phone

Trẻ không nói, chậm nói: Nguyên nhân và cách can thiệp sớm

Table of Contents


Trẻ không nói, chậm nói là biểu hiện của sự phát triển chậm trễ tạm thời hay là dấu hiệu của rối loạn phát triển, đặc biệt là tự kỷ? Cùng Mirai Care hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và giải pháp can thiệp sớm sẽ giúp trẻ có cơ hội phát triển ngôn ngữ và hòa nhập tốt hơn với môi trường xung quanh.

1. Khi nào được xem là “chậm nói” ở trẻ?

Ngôn ngữ giúp trẻ nhỏ bày tỏ nhu cầu, cảm xúc và tương tác với thế giới xung quanh. Tuy nhiên, không phải đứa trẻ nào cũng phát triển ngôn ngữ với cùng 1 tốc độ. Một số bé có thể nói sớm, một số trường hợp bị chậm nói và cần nhiều thời gian hơn. Vậy mốc thời gian được xem là “chậm nói” ở trẻ diễn ra như thế nào?

1.1 Mốc phát triển ngôn ngữ bình thường ở trẻ (0–3 tuổi)

Ngôn ngữ là công cụ quan trọng giúp trẻ giao tiếp và bày tỏ suy nghĩ. Trong giai đoạn 0–3 tuổi, mỗi cột mốc phát triển ngôn ngữ của trẻ phản ánh sự phát triển não bộ và khả năng tương tác với môi trường xung quanh. Việc theo dõi những dấu hiệu này giúp phụ huynh kịp thời nhận biết nếu trẻ có dấu hiệu chậm nói.

  • Từ 0–12 tháng tuổi: Trẻ bắt đầu nhận diện âm thanh, phản ứng với giọng nói quen thuộc và bập bẹ những âm đơn như “ba”, “ma”. Đây là giai đoạn trẻ thử nghiệm giọng nói của mình và tạo nền tảng cho việc nói những từ có ý nghĩa sau này.
  • Từ 12–18 tháng tuổi: Trẻ có thể nói được những từ đơn giản như “mẹ”, “bố”, “bánh” và hiểu các mệnh lệnh cơ bản. Bé cũng thể hiện mong muốn thông qua cử chỉ như chỉ tay, gật đầu hoặc lắc đầu. Nếu ở giai đoạn này, trẻ chưa nói được từ đơn nào, bố mẹ nên chú ý theo dõi thêm.
  • Từ 18–24 tháng tuổi: Trẻ bắt đầu kết hợp hai từ để tạo thành cụm từ đơn giản như “mẹ bế”, “ăn cơm” và có vốn từ khoảng 50–100 từ. Bé cũng có thể làm theo các hướng dẫn hai bước như “Lấy hộp sữa rồi đưa cho mẹ”. Nếu trẻ chưa có sự kết hợp từ hoặc ít giao tiếp bằng lời, đây có thể là dấu hiệu chậm nói.
  • Từ 2–3 tuổi: Vốn từ của trẻ phát triển nhanh chóng, có thể nói câu dài 3–4 từ và bắt đầu kể chuyện đơn giản. Trẻ cũng đặt nhiều câu hỏi “Cái gì?”, “Tại sao?” để tìm hiểu thế giới xung quanh. Nếu đến 3 tuổi, trẻ chưa thể nói câu rõ ràng hoặc gặp khó khăn khi diễn đạt ý muốn, bố mẹ nên cân nhắc đưa trẻ đi kiểm tra để có hướng can thiệp phù hợp.

Khả năng ngôn ngữ của trẻ phát triển bình thường trong giai đoạn từ 0 đến 3 tháng tuổi

Khả năng ngôn ngữ của trẻ phát triển bình thường trong giai đoạn từ 0 đến 3 tháng tuổi

1.2 Bao lâu không nói thì được xem là chậm nói/nguy cơ?

Mỗi trẻ có tốc độ phát triển ngôn ngữ khác nhau, nhưng vẫn có những cột mốc quan trọng mà hầu hết trẻ đều đạt được. Nếu trẻ chậm hơn những mốc này đáng kể, đó có thể là dấu hiệu cần theo dõi. 

Dưới đây là bảng mốc phát triển ngôn ngữ bình thường của trẻ và những biểu hiện đáng chú ý nếu trẻ có nguy cơ chậm nói.

Độ tuổi

Mốc phát triển bình thường

Biểu hiện đáng chú ý (Nguy cơ chậm nói)

0–6 tháng

Bập bẹ, phản ứng với âm thanh, quay đầu về phía có tiếng động

Ít phản ứng khi được gọi tên, không tạo âm thanh giao tiếp

6–12 tháng

Phát âm các âm đơn như "ba", "ma", "da", nhận biết giọng nói quen thuộc

Không bập bẹ, không có phản ứng với âm thanh hoặc giọng nói của bố mẹ

12–18 tháng

Nói được một số từ đơn, hiểu mệnh lệnh đơn giản, chỉ tay để diễn đạt

Chưa nói được từ đơn nào, không hiểu hoặc không phản ứng khi được yêu cầu

18–24 tháng

Kết hợp 2 từ thành cụm từ, bắt chước lời nói, vốn từ khoảng 50–100 từ

Không có sự kết hợp từ, chỉ nói rất ít từ hoặc không có dấu hiệu cố gắng nói

2–3 tuổi

Nói câu 3–4 từ, đặt câu hỏi, diễn đạt mong muốn bằng lời

Vẫn chỉ nói từ đơn hoặc giao tiếp chủ yếu bằng cử chỉ, khó diễn đạt suy nghĩ

Phân biệt tình trạng chậm nói của trẻ qua từng giai đoạn phát triển

Phân biệt tình trạng chậm nói của trẻ qua từng giai đoạn phát triển

2. Nguyên nhân khiến trẻ không nói, chậm nói 

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng trẻ chậm nói, trong đó bao gồm cả yếu tố môi trường, sinh lý và rối loạn phát triển. Việc xác định đúng nguyên nhân giúp cha mẹ có hướng can thiệp kịp thời, hỗ trợ trẻ phát triển ngôn ngữ hiệu quả hơn.

Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng này để bố mẹ tham khảo chi tiết hơn: 

  • Nguyên nhân do môi trường 

Môi trường sống đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển ngôn ngữ của trẻ. Nếu trẻ không được tương tác thường xuyên với người lớn, ít trò chuyện hoặc không có cơ hội giao tiếp hai chiều, khả năng ngôn ngữ sẽ bị hạn chế. 

Trẻ cần nghe và phản hồi lại các cuộc hội thoại để rèn luyện khả năng phát âm, xây dựng vốn từ vựng và phát triển kỹ năng giao tiếp. Việc cho trẻ xem TV hoặc sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều cũng là một nguyên nhân khiến trẻ chậm nói. 

Mặc dù trẻ có thể nghe được nhiều từ ngữ từ TV, nhưng đây là hình thức tiếp nhận thông tin một chiều, không có sự tương tác trực tiếp. Điều này khiến trẻ hấp thụ ngôn ngữ thụ động, không thực hành kỹ năng nói, từ đó ảnh hưởng đến khả năng diễn đạt bằng lời.

Trẻ chậm nói có thể do sử dụng điện thoại và TV quá nhiều

Trẻ chậm nói có thể do sử dụng điện thoại và TV quá nhiều

  • Nguyên nhân sinh lý

Trẻ bị suy giảm thính giác hoặc gặp vấn đề về tai giữa có thể không nghe rõ âm thanh xung quanh, dẫn đến việc khó bắt chước và học cách phát âm. Nghe kém ở mức độ nhẹ cũng có thể khiến trẻ khó phân biệt âm thanh, từ đó ảnh hưởng đến khả năng hình thành ngôn ngữ. 

Do đó, nếu trẻ ít phản ứng khi gọi tên, không quay đầu khi nghe âm thanh, cha mẹ cần đưa trẻ đi kiểm tra thính lực sớm.Bên cạnh đó, một số trẻ có thể gặp vấn đề về cấu trúc miệng như dây thắng lưỡi ngắn, khiến việc cử động lưỡi bị hạn chế. 

Điều này khiến trẻ gặp khó khăn trong việc phát âm một số âm đặc biệt như l, t, d, n, s, r, làm cho ngôn ngữ không rõ ràng hoặc chậm phát triển hơn bình thường. Trường hợp này có thể được khắc phục bằng phương pháp cắt dây thắng lưỡi kết hợp với luyện tập âm ngữ.

Các vấn đề về sinh lý có thể gây khó khăn cho trẻ trong việc học nói

Các vấn đề về sinh lý có thể gây khó khăn cho trẻ trong việc học nói

  • Nguyên nhân do rối loạn phát triển

Một số trẻ chậm nói không chỉ do yếu tố môi trường hoặc sinh lý mà còn liên quan đến các rối loạn phát triển như tự kỷ hoặc chậm phát triển trí tuệ. Trẻ mắc chứng tự kỷ thường không có nhu cầu giao tiếp, ít tương tác với người xung quanh, thậm chí không phản ứng khi được gọi tên. 

Ngoài ra, trẻ có thể có hành vi lặp đi lặp lại, sở thích hẹp và gặp khó khăn trong việc hiểu hoặc sử dụng ngôn ngữ. Trẻ chậm phát triển trí tuệ thường gặp khó khăn trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khả năng nhận thức, tư duy logic và ngôn ngữ. 

Những trường hợp này có thể nói ít từ hơn so với độ tuổi, khó khăn trong việc ghép câu và sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt ý muốn. Can thiệp sớm là rất quan trọng đối với các trường hợp này, giúp trẻ có cơ hội phát triển kỹ năng ngôn ngữ và hòa nhập tốt hơn với xã hội.

Tự kỷ là một trong những nguyên nhân phổ biến hạn chế khả năng giao tiếp của bé

Tự kỷ là một trong những nguyên nhân phổ biến hạn chế khả năng giao tiếp của bé

3. Trẻ chậm nói có phải là tự kỷ? Phân biệt như thế nào?

Không phải mọi trường hợp trẻ chậm nói đều do rối loạn phổ tự kỷ. Bố mẹ có thể tham khảo thêm các tiêu chí đánh giá dưới đây để có thể phân biệt và nhận diện tình trạng của con dễ dàng hơn:  

Tiêu chí

Trẻ chỉ chậm nói (nhưng giao tiếp – cảm xúc bình thường)

Trẻ chậm nói do tự kỷ (rối loạn giao tiếp + hành vi đi kèm)

Ngôn ngữ

Nói ít, phát âm không rõ, ít từ vựng

Không nói hoặc mất ngôn ngữ đã có, nhại lại vô nghĩa (echolalia)

Giao tiếp bằng mắt

Có nhìn vào mắt khi được gọi tên, khi chơi

Tránh nhìn mắt, không đáp lại khi gọi tên

Cử chỉ – ra hiệu – gật/lắc đầu

Biết dùng tay chỉ, gật/lắc để biểu đạt ý

Không chỉ trỏ, không dùng điệu bộ để giao tiếp

Phản ứng với âm thanh

Quay lại khi được gọi tên, phản ứng với tiếng động

Không phản ứng khi gọi tên, đôi khi như “không nghe thấy”

Giao tiếp xã hội

Biết chơi với người khác, thích tương tác dù đơn giản

Thường chơi một mình, không có nhu cầu chia sẻ hay bắt chuyện

Chơi tưởng tượng

Có thể đóng vai đơn giản (chơi búp bê, giả vờ gọi điện)

Không hoặc rất ít chơi tưởng tượng

Hành vi lặp lại

Hiếm hoặc không có hành vi lặp lại đặc trưng

Lặp đi lặp lại động tác, sắp xếp đồ vật, xoay tròn tay

Biểu hiện cảm xúc

Biết thể hiện vui, buồn, sợ hãi phù hợp ngữ cảnh

Biểu cảm nghèo nàn, khó đoán cảm xúc, không chia sẻ cảm xúc

4. Vì sao chậm nói – không nói cần được can thiệp sớm?

Giai đoạn 0–6 tuổi được xem là “cửa sổ vàng” trong sự phát triển của não bộ, đặc biệt là khả năng ngôn ngữ và giao tiếp. Trong khoảng thời gian này, các kết nối thần kinh được hình thành mạnh mẽ, giúp trẻ tiếp thu và phát triển kỹ năng nói một cách tự nhiên. 

Nếu trẻ không được can thiệp kịp thời khi có dấu hiệu chậm nói, khả năng ngôn ngữ và nhận thức của bé có thể bị ảnh hưởng về lâu dài. Sau 6 tuổi, tốc độ tiếp thu giảm đáng kể, khiến quá trình can thiệp trở nên khó khăn hơn.

Can thiệp sớm khi trẻ bị chậm nói sẽ giúp con có thể phát triển bằng bạn bè trang lứa

Can thiệp sớm khi trẻ bị chậm nói sẽ giúp con có thể phát triển bằng bạn bè trang lứa

Nhiều phụ huynh có tâm lý chủ quan, tin rằng “trẻ con sẽ tự nói khi đến lúc” mà không biết rằng việc chờ đợi có thể khiến trẻ bỏ lỡ thời điểm tốt nhất để phát triển ngôn ngữ. 

Một số trường hợp trẻ chậm nói do nguyên nhân sinh lý đơn giản có thể cải thiện nếu được hướng dẫn đúng cách. Tuy nhiên, nếu chậm nói đi kèm với dấu hiệu bất thường như không giao tiếp bằng mắt, không đáp lại khi gọi tên hoặc có hành vi lặp đi lặp lại, thì đây có thể là biểu hiện của rối loạn phổ tự kỷ hoặc các vấn đề phát triển khác.

Thực tế cho thấy, nhiều cha mẹ khi đưa con đến can thiệp muộn đã tiếc nuối vì không hành động sớm hơn. Để tránh tình trạng này, phụ huynh nên theo dõi sát sao các mốc phát triển ngôn ngữ của trẻ và đưa bé đi đánh giá ngay khi có dấu hiệu bất thường. 

Can thiệp sớm không chỉ giúp cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn hỗ trợ trẻ hòa nhập tốt hơn vào môi trường xung quanh.

Phụ huynh nên chú ý vào thời điểm vàng can thiệp khi con có dấu hiệu chậm nói

Phụ huynh nên chú ý vào thời điểm vàng can thiệp khi con có dấu hiệu chậm nói

5. Giải pháp nào giúp trẻ chậm nói có nguy cơ tự kỷ phục hồi tốt?

Hiện nay, có nhiều giải pháp được áp dụng thành công trong việc hỗ trợ trẻ chậm nói, đặc biệt là những trẻ có nguy cơ rối loạn phổ tự kỷ. Dưới đây là các phương pháp giúp trẻ phục hồi tốt hơn, kết hợp giữa can thiệp ngôn ngữ, điều chỉnh hành vi và chế độ dinh dưỡng khoa học.

5.1 Kết hợp can thiệp ngôn ngữ – hành vi – dinh dưỡng

Việc can thiệp sớm đóng vai trò quan trọng trong quá trình hỗ trợ trẻ chậm nói, giúp cải thiện khả năng ngôn ngữ, giao tiếp và hòa nhập với môi trường xung quanh. Các phương pháp can thiệp hiệu quả bao gồm: 

ABA là phương pháp phổ biến trong hỗ trợ trẻ chậm nói, đặc biệt là trẻ có dấu hiệu rối loạn phổ tự kỷ. ABA giúp trẻ học cách bắt chước, phản hồi và giao tiếp bằng cách chia nhỏ kỹ năng thành từng bước đơn giản. 

Thông qua hệ thống khen thưởng và điều chỉnh hành vi, trẻ sẽ dần cải thiện khả năng ngôn ngữ và phản xạ giao tiếp tự nhiên hơn.

Liệu pháp ABA can thiệp điều trị cho trẻ bị chậm nói

Liệu pháp ABA can thiệp điều trị cho trẻ bị chậm nói

  • Âm ngữ

Đây là phương pháp cần thiết giúp trẻ phát triển khả năng nói và sử dụng ngôn ngữ hiệu quả. Chuyên gia sẽ hướng dẫn trẻ cách phát âm, điều chỉnh khẩu hình miệng và tăng cường tương tác thông qua trò chuyện, đọc sách và các hoạt động ngôn ngữ khác.

Giúp trẻ chậm nói phát triển khả năng phát âm với chuyên gia âm ngữ

Giúp trẻ chậm nói phát triển khả năng phát âm với chuyên gia âm ngữ

  • Chế độ dinh dưỡng

Để đạt hiệu quả tối đa, cha mẹ cần áp dụng các bài tập này tại nhà, tạo môi trường giao tiếp phong phú, đồng thời kết hợp chế độ dinh dưỡng khoa học nhằm hỗ trợ sự phát triển của não bộ, đặc biệt là các thực phẩm giàu Omega-3, vitamin nhóm B và protein.

Chế độ dinh dưỡng, cung cấp đủ dưỡng chất thiết yếu dành cho các bé

Chế độ dinh dưỡng, cung cấp đủ dưỡng chất thiết yếu dành cho các bé

5.2 Ứng dụng tế bào gốc Nhật Bản trong hỗ trợ trẻ chậm nói do tự kỷ

Với sự phát triển của y học, các phương pháp được áp dụng vào điều trị bệnh liên quan đến tự kỷ ngày càng nhiều hơn. Trong đó, liệu pháp tế bào gốc là một trong những cách trị liệu được nhiều người quan tâm đến hiện nay. 

Phương pháp này được nghiên cứu và ứng dụng nhiều tại Nhật Bản, giúp tái tạo, phục hồi kết nối thần kinh để trẻ cải thiện khả năng giao tiếp, ngôn ngữ. 

Cơ chế hoạt động của phương pháp này là đưa tế bào gốc khỏe mạnh vào cơ thể để sửa chữa, thay thế các tế bào thần kinh đã tổn thương. Tế bào gốc sẽ kích thích nơ ron thần kinh phát triển, cải thiện chức năng truyền tín hiệu giữa những vùng nào liên quan đến ngôn ngữ và giao tiếp.

Bên cạnh đó, phương pháp tế bào gốc còn làm giảm tình trạng viêm thần kinh - đây là một trong những yếu tố gây ảnh hưởng đến sự phát triển của bé. Nhờ đó, trẻ sẽ được cải thiện khả năng giao tiếp, nâng cao sự tập trung, tương tác và tăng độ nhận thức về thế giới xung quanh.

Liệu pháp tế bào gốc đưa các tế bào khỏe mạnh vào cơ thể để thay thế cho các tế bào đã bị tổn thương

Liệu pháp tế bào gốc đưa các tế bào khỏe mạnh vào cơ thể để thay thế cho các tế bào đã bị tổn thương

Liệu pháp tế bào gốc được ứng dụng phổ biến tại Nhật để điều trị cho các bé đang bị chậm nói do tự kỷ. Các trường hợp điều trị đều có sự tiến bộ rõ rệt ở các chỉ số quan trọng chỉ sau 3 đến 6 tháng. Cụ thể như sau: 

  • Trẻ tăng khả năng tập trung, chủ động giao tiếp nhiều hơn, phát âm rõ ràng hiểu ngôn ngữ tốt hơn.
  • Trẻ có phản xạ tốt hơn với môi trường xung quanh, phản ứng khi được gọi tên, giao tiếp bằng mắt với người xung quanh.

Liệu pháp tế bào gốc sử dụng trong điều trị tự kỷ tại Việt Nam chưa áp dụng nhiều. Nếu phụ huynh muốn tìm một đơn vị uy tín để áp dụng liệu pháp này để điều trị chậm nói cho trẻ thì hãy tham khảo Mirai Care. 

Mirai Care tự hào là đơn vị tư vấn tế bào gốc độc quyền tại Việt Nam kết nối với Viện nghiên cứu điều trị và cấy ghép tế bào gốc Tokyo (TSRI), mang đến giải pháp khoa học tiên tiến giúp trẻ chậm nói do tự kỷ có cơ hội phục hồi tốt hơn. 

Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, Mirai Care đã đồng hành cùng hơn 500+ gia đình Việt, giúp nhiều trẻ cải thiện rõ rệt về khả năng ngôn ngữ, giao tiếp và nhận thức chỉ sau vài tháng điều trị.

Một trường hợp thực tế chính là bé T – 6 tuổi không nói, sau 3 tháng điều trị đã biết bộc lộ cảm xúc bằng lời nói “Thích”, “Con thích” đúng ngữ cảnh. Nhờ áp dụng liệu pháp tế bào gốc vào quá trình điều trị rối loạn phổ tự kỷ, bé đã được cải thiện về ngôn ngữ, giao tiếp vài từ đơn lẻ, sử dụng những câu ngắn để thể hiện được điều mình mong muốn. Khả năng giao tiếp và vốn từ vựng của trẻ sau quá trình điều trị cũng được đánh giá tăng lên đáng kể. 

Mirai Care hợp tác với TSRI tìm kiếm phương pháp mới cho trẻ không nói, chậm nói

Mirai Care hợp tác với TSRI tìm kiếm phương pháp mới cho trẻ không nói, chậm nói

Trẻ không nói, chậm nói có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm yếu tố môi trường, sinh lý hoặc rối loạn phát triển như tự kỷ. Việc theo dõi sát sao và can thiệp kịp thời trong “giai đoạn vàng” sẽ giúp trẻ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ hiệu quả hơn. Hãy để Mirai Care giúp đánh giá và tư vấn giải pháp điều trị khoa học – Đăng ký miễn phí ngay hôm nay.

TRẮC NGHIỆM

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ

TRẮC NGHIỆM:

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ
Câu 1/10

Câu 1.
Ít giao tiếp bằng mắt hoặc nhìn vật từ góc độ không bình thường?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 2.
Phớt lờ khi được gọi, phớt lờ một cách thường xuyên, không quay đầu về phía có tiếng nói?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 3.
Sợ hãi quá mức với tiếng ồn (như máy hút bụi); thường xuyên bịt tai?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 4.
Bộc phát cơn giận dữ hoặc phản ứng thái quá khi không được như ý muốn

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 5.
Không thích được chạm vào hoặc ôm (ví dụ: xoa đầu, nắm tay…)

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 6.
Trẻ có bị mất khả năng ngôn ngữ đã từng có không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 7.
Khi muốn điều gì đó, trẻ có kéo tay cha mẹ hoặc dẫn cha mẹ đi không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 8.
Trẻ có lặp lại những từ đã nghe, một phần của câu nói hoặc quảng cáo trên TV không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 9.
Trẻ có thói quen xếp đồ chơi thành hàng không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 10.
Trẻ có sở thích bị giới hạn (như xem đi xem lại cùng một video) không?

Vui lòng chọn một đáp án!

(Hãy chọn mức độ phù hợp với trẻ)

[0]. Không có biểu hiện triệu chứng

[1]. Có biểu hiện triệu chứng mức bình thường

[2]. Biểu hiện triệu chứng ở mức nặng

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ