phone

Bảng đánh giá M-CHAT sàng lọc và chẩn đoán tự kỷ

Tác giả: , bài viết được tư vấn chuyên môn bởi: BÁC SĨ TAKAHIRO HONDA (Pajili) Giám đốc Viện Nghiên cứu Điều trị Cấy ghép Tế bào Gốc Tokyo (TSRI)

 

Trong những năm đầu đời, nếu trẻ chậm nói, ít giao tiếp hay có hành vi lặp lại, đó có thể là dấu hiệu sớm của rối loạn phổ tự kỷ. Để giúp cha mẹ phát hiện sớm, các chuyên gia đã phát triển bảng đánh giá M-CHAT – công cụ sàng lọc tự kỷ dành cho trẻ từ 16 đến 30 tháng tuổi. Với 20 câu hỏi ngắn gọn, dễ hiểu, bảng M-CHAT giúp cha mẹ nhận biết sớm nguy cơ tự kỷ, từ đó có hướng can thiệp và hỗ trợ con phát triển toàn diện hơn. Cùng Mirai Care tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết dưới đây. 

1. Bảng đánh giá M-CHAT là gì?

Bảng đánh giá M-CHAT (Modified Checklist for Autism in Toddlers) là là một công cụ sàng lọc do các nhà nghiên cứu Diana L. Robins, Deborah Fein và Marianne Barton phát triển nhằm giúp nhận biết sớm những dấu hiệu có thể nghi ngờ rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD) ở trẻ em nhỏ.

Bản chất của M-CHAT (phiên bản gốc) và bản sửa đổi M‑CHAT‑R/F (Modified Checklist for Autism in Toddlers – Revised with Follow-Up) là bảng hỏi dành cho phụ huynh hoặc người chăm sóc trẻ, gồm các câu hỏi “Có/Không” (Yes/No) về hành vi và phát triển của trẻ.

Mục tiêu của M-CHAT không phải là chẩn đoán chắc chắn tự kỷ, mà nhằm phát hiện sớm những trẻ có nguy cơ cao để chuyển sang đánh giá chuyên sâu hơn. Đây cũng là bảng đánh giá được khuyến nghị bởi nhiều tổ chức y tế như Centers for Disease Control and Prevention (CDC),...

2. Bảng kiểm M-CHAT dành cho ai?

M-CHAT được áp dụng cho trẻ trong độ tuổi từ 16 đến 30 tháng, khi các kỹ năng giao tiếp, xã hội và hành vi bắt đầu hình thành rõ nét. Đây là giai đoạn “vàng” để phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường, giúp can thiệp hiệu quả và hạn chế ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển của trẻ.

Không chỉ được dùng trong các buổi khám sức khỏe định kỳ, phụ huynh cũng nên chủ động cho trẻ làm bảng kiểm M-CHAT nếu trẻ có những biểu hiện nghi ngờ hoặc khác biệt trong hành vi và giao tiếp, cụ thể như:

  • Chậm nói, nói ít hoặc phát âm vô nghĩa sau 2 tuổi.
  • Hay nhại lại lời người lớn (echolalia), nói ngược, nói ríu, hoặc diễn đạt kém.
  • Không phản ứng khi được gọi tên, dễ “lờ đi” người khác, ít thể hiện sự chú ý chung.
  • Xuất hiện các hành vi lặp lại hoặc định hình, như kiễng gót, quay tròn người, nhìn nghiêng, ngắm tay, lắc lư, hoặc chạy vòng quanh không mục đích.
  • Ít giao tiếp bằng ánh mắt, hạn chế sử dụng cử chỉ hoặc điệu bộ (không gật đầu, lắc đầu, vẫy tay, xin xỏ, chào tạm biệt,…).
  • Không chơi trò tưởng tượng hoặc giả vờ (ví dụ giả vờ cho búp bê ăn, chơi bác sĩ, nói chuyện điện thoại, v.v.), hoặc không tham gia trò chơi mang tính xã hội hoặc có luật như các bạn cùng lứa.

Những dấu hiệu trên có thể là biểu hiện của sự khác biệt trong phát triển, và việc sàng lọc bằng bảng đánh giá M-CHAT sẽ giúp cha mẹ xác định liệu trẻ có nằm trong nhóm nguy cơ tự kỷ hay không.

3. Những câu hỏi trong bảng đánh giá M-CHAT

Bảng đánh giá M-CHAT gồm 20 câu hỏi dạng trắc nghiệm “Có” hoặc “Không”. Các câu hỏi được xây dựng dựa trên những hành vi, phản ứng và kỹ năng giao tiếp thường thấy ở trẻ nhỏ nhằm giúp cha mẹ và bác sĩ phát hiện sớm nguy cơ rối loạn phổ tự kỷ (ASD).

 

1

Trẻ thích được đung đưa, nhún nhảy trên đầu gối của bạn không?

Không

2

Trẻ có quan tâm đến trẻ khác không?

Không

3

Trẻ có thích trèo lên các đồ vật, như là cầu thang không?

Không

4

Trẻ có thích chơi ú óa, chốn tìm không?

Không

5

Trẻ đã bao giờ chơi giả vờ chưa, ví dụ như nói điện thoại hoặc chăm sóc búp bê, hoặc chơi giả vờ với các đồ vật khác?

Không

6

Trẻ đã bao giờ dùng ngón trỏ của mình để chỉ, để yêu cầu đồ vật?

Không

7

Trẻ đã bao giờ dùng ngón trỏ của mình để chỉ, để thể hiện sự quan tâm đến đồ vật nào đó không?

Không

8

Trẻ có thể chơi đúng cách với các đồ chơi nhỏ mà không cho vào miệng, nghịch lung tung hoặc thả xuống không?

Không

9

Trẻ đã bao giờ mang đồ vật đến khoe với bạn (cha mẹ) không?

Không

10

Trẻ có nhìn vào mắt của bạn lâu hơn một hoặc hai giây không?

Không

11

Trẻ đã bao giờ quá nhạy cảm với tiếng động không? VD: Bịt hai tai

Không

12

Trẻ có cười khi nhìn thấy mặt bạn hoặc thấy bạn cười không?

Không

13

Trẻ có bắt chước bạn không? VD: Khi bạn làm điệu bộ trên nét mặt trẻ có bắt chước không?

Không

14

Trẻ có đáp ứng khi gọi tên không?

Không

15

Nếu bạn chỉ đồ chơi ở một vị trí khác trong phòng, trẻ có nhìn vào đồ vật đó không?

Không

16

Trẻ có biết đi không?

Không

17

Trẻ có nhín vào đồ vật mà bạn đang nhìn không?

Không

18

Trẻ có làm những cử động ngón tay bất thường ở gần mặt không?

Không

19

Trẻ có cố gắng gây sự chú ý của bạn tới những hoạt động của trẻ không?

Không

20

Bạn có bao giờ nghi ngờ trẻ bị điếc không?

Không

21

Trẻ có hiểu điều mọi người nói không

Không

22

Thỉnh thoảng trẻ có nhìn chằm chằm một cách vô cảm hoặc đi thơ thẩn không có mục đích không?

Không

23

Khi đối mặt với những điều lạ, trẻ có nhìn vào mặt bạn để xem phản ứng của bạn không?

Không

 

4. Cách tính điểm bảng kiểm M-CHAT

4.1. Cách chấm điểm bảng M-CHAT

Mỗi câu hỏi trong M-CHAT đều có hai lựa chọn: “Có” hoặc “Không”, và cách tính điểm được quy định như sau:

  • Đối với hầu hết các câu hỏi:
    • Nếu trẻ không thể hiện hành vi được hỏi (tức câu trả lời là “Không”) → Cộng 1 điểm (biểu hiện nguy cơ).
    • Nếu trẻ có hành vi bình thường (câu trả lời là “Có”) → 0 điểm (không nguy cơ).
  • Đối với một số câu đặc biệt (câu số 2, 5 và 12):
    • Với ba câu này, quy tắc được đảo ngược – nghĩa là “Có” = 1 điểm (nguy cơ), “Không” = 0 điểm.
    • Đây là những câu hỏi liên quan đến hành vi bất thường hoặc phản ứng không điển hình, vì vậy cha mẹ cần đọc kỹ hướng dẫn khi điền.

Lưu ý: Trong một số phiên bản M-CHAT cũ hoặc bản dịch không chính thức, thứ tự câu hỏi có thể thay đổi. Cha mẹ nên sử dụng bản M-CHAT-R (Revised) hoặc M-CHAT-R/F (Follow-Up) mới nhất để tránh sai sót trong cách tính.

4.2. Cách đọc kết quả đánh giá

Sau khi tính tổng điểm từ 20 câu hỏi, cha mẹ có thể đối chiếu với ba nhóm kết quả dưới đây:

Nhóm 1 – Nguy cơ thấp (0 – 2 điểm):

  • Trẻ được xem là nguy cơ thấp khi tổng điểm M-CHAT nằm trong khoảng 0 – 2 điểm.
  • Đây là mức điểm thể hiện trẻ không có dấu hiệu rõ ràng của rối loạn phổ tự kỷ.
  • Tuy nhiên, nếu trẻ chưa đủ 24 tháng tuổi, cha mẹ nên thực hiện lại bài sàng lọc khi trẻ tròn 2 tuổi, vì các kỹ năng giao tiếp – xã hội có thể thay đổi nhanh trong giai đoạn này.

Kết luận: Trong trường hợp không có dấu hiệu bất thường hiện tại, cha mẹ chưa cần đưa trẻ đi khám ngay, nhưng vẫn nên theo dõi định kỳ. Nếu sau này trẻ có dấu hiệu chậm nói, ít tương tác hoặc hành vi bất thường, cần thực hiện sàng lọc lại hoặc liên hệ bác sĩ phát triển nhi.

Nhóm 2 – Nguy cơ trung bình (3 – 7 điểm):

  • Khi tổng điểm của trẻ nằm trong khoảng 3 – 7 điểm, trẻ thuộc nhóm nguy cơ trung bình – tức có một số dấu hiệu gợi ý khả năng rối loạn phổ tự kỷ.
  • Ở mức này, phụ huynh nên tiếp tục thực hiện bước sàng lọc thứ hai (Follow-Up Stage) của bảng M-CHAT-R/F.

Hướng dẫn đọc kết quả giai đoạn 2:

  • Nếu tổng điểm từ 2 trở lên sau bước Follow-Up → kết quả dương tính (Positive). Cha mẹ nên đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa phát triển hoặc tâm lý nhi để được đánh giá chẩn đoán chuyên sâu.
  • Nếu tổng điểm từ 0 – 1 điểmkết quả âm tính (Negative), trẻ chưa cần thăm khám ngay nhưng nên theo dõi và sàng lọc lại sau 3 – 6 tháng.
     

Việc thực hiện giai đoạn 2 giúp giảm nguy cơ dương tính giả, đảm bảo đánh giá chính xác hơn trước khi đưa trẻ đi chẩn đoán.

Nhóm 3 – Nguy cơ cao (8 – 20 điểm):

  • Nếu tổng điểm từ 8 đến 20 điểm, trẻ nằm trong nhóm nguy cơ cao mắc rối loạn phổ tự kỷ.
  • Trường hợp này, cha mẹ không cần làm thêm bước Follow-Up, mà nên đưa trẻ đi khám chuyên khoa ngay để được chẩn đoán và đánh giá chính thức.

Đặc biệt, nếu trẻ có câu trả lời “Có” ở các mục 2, 5 hoặc 12, đây là tín hiệu cảnh báo mạnh mẽ cho thấy trẻ có thể gặp vấn đề nghiêm trọng trong tương tác hoặc hành vi.

Lời khuyên: Cha mẹ nên đặt lịch khám sớm với bác sĩ chuyên khoa phát triển, bác sĩ tâm lý hoặc bác sĩ thần kinh nhi, để được hướng dẫn đánh giá, xét nghiệm và lên kế hoạch can thiệp phù hợp.

5. Lưu ý khi thực hiện đánh giá M-CHAT 

Khi cha mẹ thực hiện bảng đánh giá M-CHAT cho con, mục tiêu không chỉ là “làm xong 20 câu hỏi”, mà quan trọng hơn là hiểu đúng, quan sát đúng, trả lời và đọc kết quả chuẩn. Dưới đây là những lưu ý chi tiết nhất khi làm bài đánh giá M-CHAT để kết quả phản ánh chính xác hành vi thật của trẻ, giúp cha mẹ có định hướng đúng đắn khi theo dõi và hỗ trợ con.

6.1. Trả lời dựa trên hành vi thật của trẻ

Một trong những sai lầm phổ biến nhất là cha mẹ trả lời theo mong muốn chứ không phải thực tế hành vi của con. M-CHAT được thiết kế để đánh giá những hành vi tự nhiên và thường xuyên xuất hiện, vì vậy, câu trả lời cần dựa vào quan sát hằng ngày của cha mẹ.

Ví dụ:

  • Nếu con chỉ nhìn theo tay cha mẹ khi chỉ đồ vật một vài lần hiếm hoi, nhưng phần lớn không làm, hãy chọn “Không”.
  • Nếu con thỉnh thoảng mới chỉ tay hoặc bắt chước hành động, đó vẫn được xem là chưa hình thành hành vi ổn định.

Càng trả lời trung thực, kết quả sàng lọc càng đáng tin cậy. Cha mẹ đừng ngại nếu con có nhiều câu trả lời “Không”.

6.2. Lựa chọn thời điểm và môi trường phù hợp

Thời điểm làm bài đánh giá ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác của kết quả.

  • Hãy thực hiện khi con đang tỉnh táo, vui vẻ, thoải mái.
  • Không nên làm khi con đang ốm, buồn ngủ, đói hoặc quấy khóc, vì khi đó con dễ mất tập trung, phản ứng chậm hoặc không đúng hành vi thường ngày.
  • Môi trường làm bài nên là không gian quen thuộc – như ở nhà, phòng chơi hoặc phòng khám thân thiện, để con không bị áp lực hay sợ hãi.

Thực hiện bài test trong môi trường yên tĩnh, an toàn giúp cha mẹ quan sát chính xác phản ứng tự nhiên của trẻ, đặc biệt ở các câu hỏi về giao tiếp mắt, chỉ trỏ hoặc phản ứng khi gọi tên.

6.3. Cùng quan sát và thống nhất khi trả lời

Nếu có thể, cả cha và mẹ hoặc người chăm sóc chính nên cùng tham gia đánh giá. Mỗi người có thể quan sát con trong những tình huống khác nhau (ở nhà, khi đi chơi, ở lớp học, khi gặp người lạ…). Sự thống nhất giữa các quan sát giúp kết quả khách quan và đáng tin cậy hơn. Đừng vội vàng hoàn thành bài test. Nếu chưa chắc chắn về một hành vi nào đó, cha mẹ có thể quan sát con thêm vài ngày rồi chấm điểm lại.

6.4. Hiểu đúng ý nghĩa của bảng đánh giá M-CHAT

Rất nhiều cha mẹ hiểu nhầm rằng M-CHAT là “bài kiểm tra xem con có bị tự kỷ không”.
Thực tế, M-CHAT chỉ là công cụ sàng lọc, giúp phát hiện sớm nguy cơ rối loạn phổ tự kỷ (ASD) chứ không thể chẩn đoán chính xác.

  • Nếu kết quả là nguy cơ trung bình hoặc cao, hãy đưa trẻ đến gặp bác sĩ chuyên khoa phát triển, tâm lý hoặc nhi thần kinh để được đánh giá chuyên sâu.
  • Nếu kết quả là nguy cơ thấp, cha mẹ vẫn nên theo dõi sự phát triển của con định kỳ. Trong trường hợp có nghi ngờ, hãy làm lại bài sàng lọc sau vài tháng.

6.5. Cẩn trọng với kết quả dương tính giả

Trong thực tế, có không ít trẻ đạt kết quả “nguy cơ cao” trong M-CHAT, nhưng khi được kiểm tra kỹ hơn thì không mắc rối loạn phổ tự kỷ. Điều này được gọi là “dương tính giả”. Nguyên nhân có thể là do các lý do sau:

  • Cha mẹ hiểu sai câu hỏi hoặc chọn nhầm đáp án.
  • Trẻ đang mệt, lo lắng hoặc ở môi trường lạ khi làm bài.
  • Trẻ có một số chậm trễ phát triển tạm thời, không phải dấu hiệu tự kỷ thật sự.

Chính vì vậy, nếu kết quả M-CHAT cho thấy nguy cơ cao, cha mẹ không nên quá lo lắng hoặc tự kết luận con bị tự kỷ. Thay vào đó, hãy liên hệ bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá lại trong điều kiện chuẩn và được tư vấn chính xác.

6.6. Thực hiện lại M-CHAT dưới sự hướng dẫn của bác sĩ

Sau khi cha mẹ hoàn thành M-CHAT tại nhà, nên thực hiện lại bảng đánh giá cùng chuyên gia – đặc biệt khi kết quả cho thấy nguy cơ trung bình hoặc cao.

Bác sĩ hoặc nhà tâm lý sẽ giúp:

  • Giải thích từng câu hỏi để đảm bảo cha mẹ hiểu đúng ý.
  • Quan sát trực tiếp hành vi của con để xác định điểm phù hợp hơn.
  • Đưa ra hướng xử lý, kế hoạch theo dõi hoặc can thiệp sớm nếu cần thiết.

Việc có chuyên gia đồng hành sẽ giúp giảm sai sót khi cha mẹ tự thực hiện, đồng thời giúp xác định chính xác hơn liệu con có đang ở mức nguy cơ thực sự hay không.

6.7. Giữ tâm thế bình tĩnh và tích cực

Ngay cả khi kết quả cho thấy con nguy cơ thấp, cha mẹ cũng không nên chủ quan.
Các kỹ năng giao tiếp, ngôn ngữ và xã hội của trẻ thay đổi liên tục theo thời gian, vì vậy việc sàng lọc lại định kỳ là rất cần thiết.

  • Nếu con dưới 24 tháng, hãy làm lại M-CHAT khi con tròn 2 tuổi.
  • Nếu con đã từng có dấu hiệu nghi ngờ, dù kết quả hiện tại thấp, cha mẹ vẫn nên lặp lại sàng lọc sau 3–6 tháng.
  • Đối với trẻ sinh non, chậm nói hoặc có tiền sử gia đình mắc rối loạn phát triển, việc theo dõi liên tục là cực kỳ quan trọng.

Bảng đánh giá M-CHAT chỉ là bước khởi đầu. Việc quan sát con mỗi ngày, lắng nghe con, tương tác thường xuyên mới là cách tốt nhất để cha mẹ nhận biết sớm khi có điều gì đó bất thường.

Kết luận

Bảng đánh giá M-CHAT là công cụ hữu ích giúp cha mẹ hiểu rõ hơn về sự phát triển của con và phát hiện sớm nguy cơ rối loạn phổ tự kỷ. Dù kết quả ra sao, điều quan trọng là cha mẹ bình tĩnh, yêu thương và đồng hành cùng con. Nếu có nghi ngờ, hãy trao đổi với bác sĩ chuyên khoa để được hướng dẫn cụ thể. Phát hiện sớm – can thiệp sớm chính là chìa khóa giúp con tự tin hòa nhập và phát triển tốt nhất trong những năm đầu đời.

 

TRẮC NGHIỆM

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ

TRẮC NGHIỆM:

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ
Câu 1/10

Câu 1.
Ít giao tiếp bằng mắt hoặc nhìn vật từ góc độ không bình thường?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 2.
Phớt lờ khi được gọi, phớt lờ một cách thường xuyên, không quay đầu về phía có tiếng nói?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 3.
Sợ hãi quá mức với tiếng ồn (như máy hút bụi); thường xuyên bịt tai?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 4.
Bộc phát cơn giận dữ hoặc phản ứng thái quá khi không được như ý muốn

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 5.
Không thích được chạm vào hoặc ôm (ví dụ: xoa đầu, nắm tay…)

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 6.
Trẻ có bị mất khả năng ngôn ngữ đã từng có không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 7.
Khi muốn điều gì đó, trẻ có kéo tay cha mẹ hoặc dẫn cha mẹ đi không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 8.
Trẻ có lặp lại những từ đã nghe, một phần của câu nói hoặc quảng cáo trên TV không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 9.
Trẻ có thói quen xếp đồ chơi thành hàng không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 10.
Trẻ có sở thích bị giới hạn (như xem đi xem lại cùng một video) không?

Vui lòng chọn một đáp án!

(Hãy chọn mức độ phù hợp với trẻ)

[0]. Không có biểu hiện triệu chứng

[1]. Có biểu hiện triệu chứng mức bình thường

[2]. Biểu hiện triệu chứng ở mức nặng

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ