Các triệu chứng của đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim là gì? Tìm hiểu ngay!
Tác giả: Ngô Thị Thúy An
Đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim là những bệnh cần được phát hiện và điều trị sớm vì thời gian từ khi khởi phát đến khi bệnh nặng lên rất ngắn. Căn bệnh này thường xuất hiện đột ngột và "im lặng", khiến nhiều người không kịp trở tay.
Lần này, chúng tôi sẽ giải thích những triệu chứng thường xuất hiện cũng như các phương pháp phòng ngừa để phát hiện sớm và điều trị sớm cơn đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim, các bạn hãy tự mình tìm hiểu nhé.
1.Đau thắt ngực là triệu chứng của bệnh gì?
Đau thắt ngực là một căn bệnh bị tác động bởi các mạch máu của tim, được gọi là động mạch vành, bị thu hẹp vì một lý do nào đó.Nó được phân thành ba loại sau tùy thuộc vào quá trình phát triển và cách các triệu chứng xuất hiện.
- Đau thắt ngực co thắt mạch vành
- ]ưĐau thắt ngực không ổn định
- Đau thắt ngực khi gắng sức
Các triệu chứng chính của đau thắt ngực là đau ngực, tức ngực và cảm giác đè nặng thường kéo dài từ vài phút đến 15 phút.
Nhồi máu cơ tim là một bệnh tương tự như đau thắt ngực, nhưng nếu không được điều trị, cơn đau thắt ngực có thể tiến triển thành nhồi máu cơ tim nên cần điều trị sớm.
1.1 Triệu chứng của co thắt mạch vành
Đau thắt ngực co thắt mạch vành là sự co thắt tạm thời của các cơ trơn trong thành động mạch vành. Hoặc, nó đề cập đến tình trạng lòng bị thu hẹp do co giật. Những người hút thuốc và uống rượu đặc biệt có nguy cơ bị đau thắt ngực.
Người ta nói rằng các cơn động kinh có nhiều khả năng xảy ra khi đang nghỉ ngơi trong khoảng thời gian từ đêm đến sáng.
Các triệu chứng tương tự như các loại đau thắt ngực khác, bao gồm đau ngực hoặc tức ngực kéo dài từ vài phút đến 15 phút, khó thở và đau vai.
1.2 Đau thắt ngực không ổn định
Đau thắt ngực không ổn định là căn bệnh rất nguy hiểm nếu không được điều trị.
Nếu số lượng cục máu đông tăng lên khi bệnh nhân đang trên bờ vực nhồi máu cơ tim thì khả năng cao bệnh sẽ tiến triển thành nhồi máu cơ tim nên cần điều trị cho bệnh nhân càng sớm càng tốt nếu bị đau thắt ngực không ổn định. xác định.
Đau thắt ngực không ổn định là tình trạng các cục máu đông (cục máu đông) bị mắc kẹt trong các mạch máu của tim, khiến chúng bị thu hẹp nhanh chóng.
2. Triệu chứng bệnh nhồi máu cơ tim
Nhồi máu cơ tim là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở Nhật Bản và là căn bệnh cực kỳ nguy hiểm, dễ gây tử vong đột ngột.
Nhồi máu cơ tim có thể xảy ra khi mạch máu trong tim bị tắc nghẽn do cục máu đông, dẫn đến tử vong do tim. Khi tim chết, chuyển động của nó chậm lại, xảy ra rối loạn nhịp tim, máu ngừng chảy đi khắp cơ thể khiến não và các cơ quan khác trong cơ thể ngừng hoạt động.
Giống như chứng đau thắt ngực không ổn định, nguyên nhân làdo người già, hút thuốc, rối loạn lipid máu, tiểu đường và huyết áp cao, đồng thời các triệu chứng bao gồm đau ngực dữ dội và tức ngực kéo dài hơn 20 phút ngay cả khi nghỉ ngơi.
3. Sự khác biệt giữa đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim
Đau thắt ngực là tình trạng các mạch máu của tim (động mạch vành) tạm thời bị thu hẹp, làm giảm lưu lượng máu.
Mặt khác, khi bị nhồi máu cơ tim, lưu lượng máu đến tim bị tắc nghẽn hoàn toàn khiến tim ngừng hoạt động.
Trong cơn đau thắt ngực, lưu lượng máu chỉ giảm tạm thời nên chức năng tim được duy trì, nhưng trong nhồi máu cơ tim, lưu lượng máu bị tắc nghẽn và nếu không điều trị sớm thì nguy cơ ngừng tim rất cao.
4. Phương pháp điều trị đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim
Cả đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim đều phải được điều trị càng sớm càng tốt sau khi được phát hiện.
Các phương pháp điều trị sau đây là phổ biến:
- điều trị bằng thuốc
- liệu pháp ống thông
- liệu pháp phẫu thuật
- y học tái tạo
Các xét nghiệm được thực hiện để đưa ra chẩn đoán xác định và các phương pháp điều trị khác nhau tùy theo tình trạng.
4.1 Điều trị bằng thuốc
Phương pháp điều trị đau thắt ngực phổ biến là điều trị bằng thuốc.
Điều trị bằng thuốc điều trị chứng đau thắt ngực được thực hiện để ngăn chặn sự tiến triển thành nhồi máu cơ tim và ngăn ngừa tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn. Các loại thuốc làm giãn mạch máu của tim hoặc làm loãng máu được sử dụng theo đường nội, tiêm tĩnh mạch hoặc kết hợp.
Mục đích chính của điều trị bằng thuốc điều trị nhồi máu cơ tim là bảo tồn chức năng tim.
Nhồi máu cơ tim là tình trạng tim bị hoại tử nên nếu tim bị căng thẳng, nó có thể bị vỡ. Liệu pháp tiêu huyết khối (phương pháp làm tan cục máu đông bằng thuốc) cũng có hiệu quả.
4.2 Liệu pháp ống thông
Điều trị bằng ống thông là phương pháp hiệu quả điều trị chứng đau thắt ngực không ổn định và nhồi máu cơ tim.
Trong số các phương pháp điều trị bằng ống thông, can thiệp mạch vành qua da (PCI) là lựa chọn hàng đầu. Liệu pháp ống thông được thực hiện dưới hình thức gây tê tại chỗ, do đó bạn tỉnh táo trong quá trình điều trị và ít biến chứng hơn so với phẫu thuật tim hở.
Can thiệp mạch vành qua da (PCI) bao gồm việc đưa ống thông qua mạch máu ở cổ tay, khuỷu tay hoặc háng và theo dõi dòng máu đến các mạch máu trong tim
4.3 Phương pháp phẫu thuật
Liệu pháp phẫu thuật bao gồm một kỹ thuật gọi là ghép bắc cầu động mạch vành.
Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành là một thủ thuật trong đó một mạch máu khác được nối với phần bị hẹp của tim để hỗ trợ lưu lượng máu qua tim. Nó được thực hiện khi cục máu đông mạnh hoặc khi nhiều mạch máu bị tắc nghẽn.
Thủ tục được thực hiện dưới gây mê toàn thân thông qua phẫu thuật tim hở, do đó bạn bất tỉnh trong suốt quá trình.
4.4 Điều trị bằng liệu pháp tế bào gốc - Bước tiến mới của y học tái tạo
Y học tái tạo là một phương pháp điều trị tận dụng tối đa “khả năng sửa chữa và tái tạo cơ thể một cách tự nhiên” của bệnh nhân.
Cơ chế của y học tái tạo là chiết xuất tế bào gốc (tế bào tạo ra tế bào) từ tế bào và tăng số lượng tế bào một cách nhân tạo. Các cơ quan được tạo ra từ các tế bào tăng sinh, vì vậy phương pháp điều trị này liên quan đến việc cấy ghép chúng vào cơ thể của chính bạn để sửa chữa “các cơ quan đã mất chức năng”.
Tế bào gốc có thể được chia thành hai loại:
- Tế bào gốc mô: có thể tạo ra các tế bào tương tự như chính bạn
- Tế bào gốc đa năng (tế bào iPS, v.v.): Có thể sản xuất bất kỳ loại tế bào nào
Một số bệnh xảy ra do sự suy giảm tế bào và không có phương pháp điều trị nào. Tuy nhiên, liệu pháp tái tạo là một phương pháp điều trị đang thu hút sự chú ý vì được kỳ vọng sẽ điều trị cơ bản các bệnh bằng cách sử dụng tế bào.
5. Nguyên nhân và cách phòng ngừa đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim
Nguyên nhân chính gây đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim là do lối sống.
Mặc dù có những trường hợp nhồi máu cơ tim phát triển thứ phát do bất thường về tim bẩm sinh, nhưng trong hầu hết các trường hợp, nguyên nhân là do thói quen sinh hoạt. Vì vậy, cải thiện thói quen sinh hoạt có thể giúp ngăn ngừa chứng đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim.
Đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim phần lớn là do xơ cứng động mạch. Xơ cứng động mạch là do hút thuốc, béo phì, thiếu tập thể dục, căng thẳng và lão hóa, vì vậy nếu bạn có lối sống không điều độ, hãy có ý thức cải thiện lối sống của mình.
Đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim là những bệnh có tỷ lệ tử vong cao và ít có dấu hiệu cảnh báo. Khi các triệu chứng xuất hiện thì đó đã là tình huống khẩn cấp rồi, vì vậy hãy xem lại lối sống của mình và ngăn chặn nó.
6. Thói quen ăn uống và lối sống hợp lý rất quan trọng đối với bệnh đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim.
Đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim là những bệnh tim nghiêm trọng có tỷ lệ tử vong cao. Do những tiến bộ gần đây trong điều trị, tỷ lệ tử vong do nhồi máu cơ tim đã giảm. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có những dấu hiệu cảnh báo nhồi máu cơ tim và nó thường xảy ra đột ngột nên việc phòng ngừa bệnh trong cuộc sống hàng ngày là rất quan trọng.
Nếu bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi nào về các triệu chứng của mình trong cuộc sống hàng ngày, hãy kiểm tra các triệu chứng đó và nếu có, hãy đến gặp bác sĩ gia đình hoặc bệnh viện địa phương ngay lập tức.
Thay vì nghĩ rằng bạn an toàn vì có thể điều trị chứng đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim, điều quan trọng là bạn phải điều chỉnh lối sống để ngăn chặn điều đó. Đặc biệt, cơn đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim không có dấu hiệu cảnh báo và có thể gây tử vong nếu không được điều trị. Hãy tham khảo những nguyên nhân, cách phòng ngừa được giới thiệu trong bài viết này và hãy cẩn thận với những thói quen hàng ngày của mình nhé.
Bài viết được dịch từ bệnh viện Helene:
Bài viết phổ biến khác