phone

Nghiện cắn móng tay ở người tự kỷ | 5+ Cách kiểm soát hành vi

Tác giả: , bài viết được tư vấn chuyên môn bởi: BÁC SĨ TAKAHIRO HONDA (Pajili) Giám đốc Viện Nghiên cứu Điều trị Cấy ghép Tế bào Gốc Tokyo (TSRI)

Hành vi nghiện cắn móng tay ở người tự kỷ không đơn giản là một hành vi bình thường mà đôi khi nó còn phản ánh sự căng thẳng, lo âu hoặc nhu cầu tự trấn an. Nếu không được can thiệp đúng cách, tình trạng này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng, gây tổn thương da tay và làm giảm sự tự tin trong giao tiếp. Vậy nguyên nhân nào dẫn đến hành vi này và cha mẹ có thể giúp con kiểm soát như thế nào? Cùng Mirai Care tìm hiểu trong bài viết sau nhé!

1. Nguyên nhân của tình trạng nghiện cắn móng tay ở người tự kỷ

Hành vi cắn móng tay thường xuất phát từ nhiều nguyên nhân tâm lý và cảm giác khác nhau ở người tự kỷ. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

  • Tự kích thích giác quan (Self-stimulation): Nhiều trẻ tự kỷ có xu hướng thực hiện các hành vi lặp đi lặp lại để tự điều hòa cảm xúc và cảm giác. Cắn móng tay mang lại cho trẻ sự kích thích về xúc giác và cảm giác áp lực trong miệng, giúp chúng thấy dễ chịu hơn.
  • Giải tỏa căng thẳng và lo âu: Khi cảm thấy căng thẳng, lo sợ hoặc đối mặt với môi trường quá nhiều kích thích, trẻ tự kỷ có thể thực hiện hành vi cắn móng tay như một cách để giải tỏa cảm xúc. Đây là cơ chế tự trấn an, tương tự như việc một số trẻ thường ôm gối hoặc lắc lư người.
  • Tìm kiếm cảm giác bằng miệng: Hành vi cắn móng tay cũng có thể xuất hiện ở một số trẻ có nhu cầu cắn, nhai hoặc muốn cảm nhận được áp lực ở vùng miệng (oral sensory seeking)

Hành vi cắn móng tay thường xuất phát từ nhiều nguyên nhân tâm lý và cảm giác khác nhau ở người tự kỷ

2. Ảnh hưởng của chứng nghiện cắn móng tay ở người tự kỷ

2.1. Tác động vật lý

Chứng nghiện cắn móng tay có thể gây ra nhiều hệ lụy về sức khỏe thể chất. 

  • Tổn thương da: Móng tay sẽ bị xơ theo thời gian, đặc biệt là gần lớp biểu bì khi bạn liên tục cắn. Cắn móng tay cũng có thể dẫn đến tình trạng móng tay bị cụt, dẫn đến một vấn đề khác. Việc cắn móng tay liên tục dễ làm móng bị biến dạng, gãy, hoặc phát triển không đều.
  • Dễ nhiễm trùng: Khi cắn móng tay, vùng da quanh móng có thể bị viêm, chảy máu hoặc hình thành vết thương hở tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn, virus và nấm xâm nhập gây nên hiện tượng nhiễm trùng. 
  • Các vấn đề về răng miệng: Dùng răng cắn móng tay dẫn đến các vấn đề liên quan đến răng như gãy, sứt mẻ và lệch răng. Lâu dài có thể gây đau đớn và khó khăn trong việc nhai.

2.2. Tác động xã hội

Ngoài những ảnh hưởng về thể chất, hành vi cắn móng tay còn tác động đến khía cạnh xã hội và tâm lý của người tự kỷ. Việc thường xuyên cắn móng tay ở nơi công cộng có thể khiến người khác chú ý, dẫn đến sự kỳ thị. Điều này làm giảm sự tự tin, khiến trẻ hoặc người trưởng thành mắc chứng tự kỷ cảm thấy ngại ngùng khi giao tiếp và tham gia các hoạt động tập thể. 

Đặc biệt, trong môi trường học đường hoặc nơi làm việc, hành vi này có thể cản trở việc xây dựng mối quan hệ, làm tăng cảm giác bị cô lập. Về lâu dài, sẽ có những hạn chế và ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kỹ năng giao tiếp và chất lượng cuộc sống.

Hành vi cắn móng tay của người tự kỷ mang đến những tác động về sức khoẻ và xã hội

3. Cách kiểm soát hành vi nghiện cắn móng tay ở người tự kỷ

3.1. Xác định nguyên nhân 

Để can thiệp hiệu quả, bước đầu tiên là tìm hiểu nguyên nhân vì sao trẻ hoặc người tự kỷ có hành vi cắn móng tay. Hành vi này có thể xuất phát từ lo âu, buồn chán, nhu cầu tự kích thích hoặc thói quen lâu ngày. Khi phụ huynh và giáo viên hiểu được nguồn cơn xuất phát của vấn đề thì việc lựa chọn giải pháp phù hợp sẽ dễ dàng hơn.

3.2. Đưa ra giải pháp

Sau khi xác định nguyên nhân, có thể áp dụng những giải pháp thay thế như: trẻ tham gia hoạt động giảm căng thẳng (vẽ tranh, nghe nhạc, chơi bóng nhỏ), hoặc thiết lập thói quen vận động để giải tỏa năng lượng dư thừa. Các hoạt động này vừa giúp trẻ duy trì sự tập trung vừa giảm nhu cầu cắn móng tay.

3.3. Khen thưởng con có tiến bộ

Khuyến khích bằng khen thưởng là một phương pháp hữu hiệu. Mỗi khi trẻ giảm tần suất cắn móng tay hoặc biết kiểm soát hành vi, phụ huynh có thể khen ngợi, tặng một món quà nhỏ hoặc cho trẻ tham gia hoạt động yêu thích. Điều này giúp trẻ cảm thấy được công nhận và có động lực tiếp tục thay đổi.

3.4. Che móng tay

Một số biện pháp vật lý như đeo găng tay mềm, sử dụng băng cá nhân hoặc sơn móng tay bằng dung dịch chuyên dụng có vị đắng cũng có thể hạn chế hành vi cắn móng. Tuy nhiên, biện pháp này chỉ nên được áp dụng song song với các giải pháp tâm lý và giáo dục để đạt hiệu quả tốt nhất.

3.5. Nhờ sự trợ giúp của chuyên gia

Trong trường hợp hành vi cắn móng tay gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe hoặc ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, phụ huynh nên tìm đến sự hỗ trợ của chuyên gia tâm lý, bác sĩ hoặc nhà trị liệu hành vi. Các phương pháp chuyên sâu như liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) hay trị liệu ABA có thể giúp kiểm soát hành vi này một cách hệ thống và lâu dài.

Cách kiểm soát hành vi nghiện cắn móng tay cho người tự kỷ

Nghiện cắn móng tay ở người tự kỷ là một hành vi phổ biến nhưng có thể cải thiện nếu cha mẹ hiểu rõ nguyên nhân và kiên nhẫn đồng hành cùng con. Bằng cách kết hợp trị liệu hành vi, tạo môi trường an toàn và áp dụng các biện pháp thay thế lành mạnh, trẻ sẽ dần học được cách kiểm soát thói quen này. Quan trọng nhất là sự kiên trì và tình yêu thương của gia đình, bởi mỗi bước tiến nhỏ đều có ý nghĩa to lớn trong hành trình phát triển của trẻ tự kỷ.

Có thể bạn chưa biết:

Một bước ngoặt đáng kể trong điều trị tự kỷ, mở ra cánh cửa hy vọng mới cho hàng triệu người bệnh trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, Miracare tự hào là cầu nối đưa bệnh nhân mắc bệnh tự kỷ điều trị tại Viện nghiên cứu, điều trị cấy ghép tế bào gốc Tokyo (TSRI) - đơn vị tiên phong và duy nhất hiện tại điều trị bệnh tự kỷ bằng phương pháp này tại Nhật Bản.Tại TSRI có hơn 500 trẻ mắc bệnh tự kỷ đã điều trị bằng liệu pháp này, hơn 95% bệnh nhân cải thiện đáng kể sau điều trị. Cùng tìm hiểu chi phí cấy tế bào gốc cho trẻ tự kỷ nhé!

TRẮC NGHIỆM

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ

TRẮC NGHIỆM:

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ
Câu 1/10

Câu 1.
Ít giao tiếp bằng mắt hoặc nhìn vật từ góc độ không bình thường?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 2.
Phớt lờ khi được gọi, phớt lờ một cách thường xuyên, không quay đầu về phía có tiếng nói?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 3.
Sợ hãi quá mức với tiếng ồn (như máy hút bụi); thường xuyên bịt tai?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 4.
Bộc phát cơn giận dữ hoặc phản ứng thái quá khi không được như ý muốn

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 5.
Không thích được chạm vào hoặc ôm (ví dụ: xoa đầu, nắm tay…)

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 6.
Trẻ có bị mất khả năng ngôn ngữ đã từng có không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 7.
Khi muốn điều gì đó, trẻ có kéo tay cha mẹ hoặc dẫn cha mẹ đi không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 8.
Trẻ có lặp lại những từ đã nghe, một phần của câu nói hoặc quảng cáo trên TV không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 9.
Trẻ có thói quen xếp đồ chơi thành hàng không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 10.
Trẻ có sở thích bị giới hạn (như xem đi xem lại cùng một video) không?

Vui lòng chọn một đáp án!

(Hãy chọn mức độ phù hợp với trẻ)

[0]. Không có biểu hiện triệu chứng

[1]. Có biểu hiện triệu chứng mức bình thường

[2]. Biểu hiện triệu chứng ở mức nặng

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ
Juntendo University Hospital
NCGM
St. Luke's International Hospital
Omotesando Helene Clinic
VNeconomy
vietnamnet
vnexpress
alobacsi