phone

Tự kỷ thoái lui là gì | 5+ Phương pháp can thiệp điều trị tự kỷ thoái lui

Tác giả: , bài viết được tư vấn chuyên môn bởi: BÁC SĨ TAKAHIRO HONDA (Pajili) Giám đốc Viện Nghiên cứu Điều trị Cấy ghép Tế bào Gốc Tokyo (TSRI)

Tự kỷ thoái lui là gì? Câu hỏi mà rất nhiều cha mẹ gửi tới Mirai Care. Đây là một thuật ngữ khiến nhiều phụ huynh hoang mang khi thấy con đang phát triển bình thường bỗng nhiên ngừng nói, không giao tiếp, hoặc mất đi các kỹ năng từng có. Tình trạng này còn được gọi là tự kỷ thoái lui (regressive autism) một dạng rối loạn phổ biến ở trẻ trong giai đoạn từ 15 - 30 tháng tuổi. Việc nhận biết sớm dấu hiệu thoái lui và hiểu rõ bản chất hiện tượng này sẽ giúp cha mẹ có kế hoạch can thiệp đúng thời điểm, hạn chế tổn thương lâu dài cho sự phát triển của trẻ.

1. Tự kỷ thoái lui là gì?

Tự kỷ thoái lui là gì? Đây là một dạng rối loạn phổ trong phổ tự kỷ, còn được gọi với các tên khác như hội chứng Heller, ASD regressive hay tự kỷ có hồi quy. Khác với những dạng tự kỷ khởi phát sớm, trẻ mắc tự kỷ thoái lui thường phát triển hoàn toàn bình thường trong 15 - 30 tháng đầu đời. Trẻ biết nói, biết chơi với người khác, có phản ứng xã hội nhưng sau đó đột ngột hoặc từ từ mất đi các kỹ năng đã có, đặc biệt là ngôn ngữ, giao tiếp ánh mắt, cử chỉ và tương tác xã hội.

Thoái lui có thể xảy ra từ từ 18 tháng đến 3 tuổi, nhưng có những trường hợp kéo dài đến 7 - 10 tuổi. Quá trình thoái lui có thể diễn ra liên tục hoặc bất ngờ. Ví dụ: trẻ đang nói được 10 - 20 từ bỗng trở nên im lặng, không còn đáp lại tên gọi, không nhìn vào mắt người khác và thu mình khỏi các tương tác xã hội.

Dạng tự kỷ này có thể gây hoang mang lớn cho cha mẹ vì sự thay đổi rõ rệt sau giai đoạn phát triển bình thường. Tuy nhiên, việc hiểu được bản chất của tự kỷ thoái lui sẽ giúp gia đình can thiệp sớm, đúng hướng và mang lại nhiều hy vọng cải thiện cho trẻ.

Tự kỷ thoái lui gây hoang mang lớn cho cha mẹ vì sự thay đổi rõ rệt sau giai đoạn phát triển bình thường của trẻ 

2. Dấu hiệu nhận biết sớm tự kỷ thoái lui

Hiểu được các dấu hiệu của tự kỷ thoái lui giúp cha mẹ theo dõi sát sao sự phát triển của trẻ, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời nếu có dấu hiệu chậm phát triển. 

  • Suy giảm ngôn ngữ: Suy giảm ngôn ngữ là biểu hiện thường thấy nhất. Trẻ mất dần vốn từ đã học, không còn gọi tên người thân hoặc đáp lại khi được gọi. Những từ ngữ trước đây trẻ sử dụng hàng ngày bỗng biến mất, thay vào đó là sự im lặng bất thường.
  • Thờ ơ với môi trường xung quanh: Trẻ thờ ơ với môi trường xung quanh, không còn phản ứng với âm thanh quen thuộc như tiếng bước chân cha mẹ, tiếng đồ chơi, hay thậm chí không quay đầu lại khi được gọi tên.
  • Thu hẹp sở thích, hành vi chơi nghèo nàn: Sở thích thu hẹp và hành vi chơi nghèo nàn cũng là dấu hiệu đáng lo. Trẻ chỉ lặp lại một hành động duy nhất, không còn hứng thú với các loại đồ chơi đa dạng như trước. Thay vì chơi tương tác, trẻ có xu hướng tự chơi một mình với vật dụng quen thuộc.
  • Nhạy cảm quá mức với môi trường: Tăng nhạy cảm cảm giác là một biểu hiện khác của tự kỷ thoái lui. Trẻ phản ứng mạnh với âm thanh to, ánh sáng chói, hoặc thay đổi nhỏ trong sinh hoạt hằng ngày. Trẻ có thể biểu hiện sợ hãi, co người hoặc la hét khi bị tác động bất ngờ.
  • Giảm hoặc mất giao tiếp phi ngôn ngữ: Bên cạnh đó, trẻ còn giảm hoặc mất các cử chỉ phi ngôn ngữ, như ánh mắt, vẫy tay, gật đầu hay lắc đầu những tín hiệu giao tiếp quan trọng bị suy yếu hoặc biến mất.
  • Giảm khả năng tập trung: Khả năng tập trung cũng giảm rõ rệt. Trẻ dễ bị phân tâm, không duy trì được sự chú ý khi người khác nói chuyện hay trong lúc chơi. Các hoạt động đơn giản cũng khó hoàn thành.
  • Tăng hành vi rập khuôn, lặp lại: Cuối cùng, một đặc điểm nổi bật của tự kỷ thoái lui là hành vi lặp lại tăng cao. Trẻ thường xuyên đi nhón gót, xoay tròn, vỗ tay hoặc lặp lại các hành vi không có mục đích rõ ràng, một cách đều đặn trong thời gian dài.

Thờ ơ xung quanh, nhạy cảm quá mức với môi trường thường là những dấu hiệu của tự kỷ thoái lui

3. Nguyên nhân khởi phát thoái lui

Hiện nay, nguyên nhân gây ra tự kỷ thoái lui vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, nhiều giả thuyết y học và nghiên cứu đã chỉ ra một số cơ chế sinh học tiềm năng liên quan đến hiện tượng này.

Một trong những giả thuyết phổ biến là rối loạn chức năng ty thể, nơi sản xuất năng lượng cho tế bào. Khi ty thể không hoạt động hiệu quả, kết hợp với stress oxy hóa, các tế bào thần kinh có thể không nhận đủ năng lượng để duy trì hoạt động, dẫn đến suy giảm chức năng não bộ một yếu tố được cho là góp phần vào hiện tượng thoái lui kỹ năng ở trẻ.

Ngoài ra, một số nghiên cứu còn chỉ ra sự tích tụ protein amyloid trong não thường liên quan đến thoái hóa thần kinh có thể làm suy giảm các kết nối thần kinh sớm, đặc biệt trong giai đoạn phát triển ngôn ngữ và giao tiếp xã hội.

Rối loạn điện não (EEG) cũng là một giả thuyết được quan tâm. Nhiều trẻ tự kỷ thoái lui được phát hiện có hoạt động điện não bất thường, thậm chí xảy ra co giật nhẹ mà không dễ nhận biết bằng mắt thường. Những cơn co giật âm thầm này có thể ảnh hưởng đến vùng não chịu trách nhiệm xử lý ngôn ngữ và tương tác.

Cuối cùng, rối loạn miễn dịch cũng được đưa vào danh sách nguyên nhân tiềm năng. Một số trẻ có phản ứng miễn dịch bất thường, làm tổn thương mô não hoặc gây viêm thần kinh mạn tính dẫn đến mất dần kỹ năng.

Dù chưa có kết luận chính thức, việc hiểu rõ các giả thuyết sinh học này là bước quan trọng để hỗ trợ việc chẩn đoán và xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp cho trẻ tự kỷ thoái lui.

Nguyên nhân gây ra tự kỷ thoái lui vẫn chưa được nhiều nghiên cứu xác định rõ ràng

4. Tự kỷ thoái lui có nguy hiểm hay không?

Tự kỷ thoái lui được đánh giá là một dạng tự kỷ có mức độ ảnh hưởng nghiêm trọng hơn so với dạng khởi phát chậm từ đầu. Nguy cơ lớn nhất nằm ở việc trẻ đã từng có kỹ năng giao tiếp, ngôn ngữ, tương tác xã hội, nhưng sau đó lại mất dần một cách rõ rệt. Điều này không chỉ làm gián đoạn quá trình phát triển tự nhiên của trẻ mà còn khiến việc can thiệp trở nên khó khăn hơn.

Theo các chuyên gia, càng thoái lui sớm, mức độ ảnh hưởng càng nặng nề. Trẻ có thể mất hoàn toàn ngôn ngữ từng có, giảm sút khả năng tương tác với cha mẹ và bạn bè, thu mình trong thế giới riêng và không còn đáp ứng với các kích thích xã hội như trước đây. So với trẻ tự kỷ có tiến trình phát triển chậm nhưng liên tục, trẻ bị tự kỷ thoái lui thường khó phục hồi hơn, vì mất động lực và nền tảng cơ bản cho giao tiếp.

Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến trẻ mà còn gây khủng hoảng tâm lý cho gia đình. Cha mẹ thường cảm thấy lo lắng tột độ, hoang mang vì không hiểu lý do con “đột ngột thay đổi”. Chính vì thế, trẻ cần được giám sát sát sao và can thiệp đa chuyên ngành một cách liên tục và linh hoạt, tùy theo diễn tiến thực tế.

Tóm lại, tự kỷ thoái lui là tình trạng nghiêm trọng cần được nhận diện sớm, can thiệp đúng cách và hỗ trợ lâu dài để giúp trẻ có cơ hội phục hồi và phát triển các kỹ năng quan trọng cho cuộc sống.

Tự kỷ thoái lui được đánh giá là một dạng tự kỷ có mức độ ảnh hưởng nghiêm trọng hơn so với dạng khởi phát chậm từ đầu.

5. Các phương pháp can thiệp truyền thống

5.1. Phân tích hành vi ứng dụng (ABA)

ABA (Applied Behavior Analysis) hay còn gọi là Phân tích hành vi ứng dụng là một trong những phương pháp can thiệp phổ biến và hiệu quả nhất dành cho trẻ bị tự kỷ thoái lui. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc khoa học về hành vi, giúp định hình lại các phản ứng tích cực và giảm các hành vi không phù hợp thông qua các bước can thiệp có hệ thống.

Trong trường hợp trẻ bị thoái lui kỹ năng ngôn ngữ hoặc giao tiếp, ABA sẽ bắt đầu từ việc xác định chính xác kỹ năng đã mất, xây dựng mục tiêu cụ thể như giao tiếp bằng mắt, chỉ tay, hoặc dùng từ đơn. Sau đó, các bài học được thiết kế theo hướng cá nhân hóa và lặp đi lặp lại trong môi trường có kiểm soát, kết hợp phần thưởng để tăng động lực học.

Phương pháp ABA đặc biệt hiệu quả khi:

  • Trẻ mất ngôn ngữ đột ngột và cần phục hồi phản xạ giao tiếp cơ bản.
  • Trẻ có hành vi rập khuôn, kích động, hoặc từ chối tương tác xã hội.
  • Phụ huynh cần hướng dẫn để can thiệp tại nhà theo cách nhất quán.

Nhiều nghiên cứu cho thấy, ABA giúp cải thiện rõ rệt khả năng tương tác, tập trung và ngôn ngữ nếu được áp dụng sớm, liên tục, ít nhất từ 20 - 40 giờ mỗi tuần trong giai đoạn vàng từ 2 - 6 tuổi.

Tuy nhiên, hiệu quả của ABA phụ thuộc vào sự phối hợp chặt chẽ giữa chuyên gia và gia đình, cũng như mức độ duy trì môi trường học ổn định, không gián đoạn. Với trẻ tự kỷ thoái lui, ABA là nền tảng quan trọng để dần phục hồi kỹ năng đã mất và hỗ trợ trẻ hội nhập trở lại cuộc sống thường ngày.

5.2.  Âm ngữ trị liệu (Speech Therapy)

Âm ngữ trị liệu là một phần quan trọng trong kế hoạch can thiệp cho trẻ tự kỷ thoái lui, đặc biệt khi trẻ đã từng biết nói nhưng mất dần khả năng sử dụng ngôn ngữ. Mục tiêu của liệu pháp này không chỉ là giúp trẻ phát âm rõ ràng, mà còn là khôi phục khả năng giao tiếp chức năng bao gồm việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ trong tương tác thực tế.

Nội dung trị liệu thường bao gồm:

  • Tập phát âm từng âm tiết, từ đơn rồi dần chuyển sang cụm từ và câu ngắn.
  • Hướng dẫn cách diễn đạt nhu cầu, cảm xúc bằng lời nói hoặc cử chỉ thay thế.
  • Sử dụng hình ảnh, ký hiệu hoặc công cụ hỗ trợ (AAC) với trẻ mất hoàn toàn lời nói.
  • Cải thiện khả năng nghe - hiểu ngôn ngữ, phân biệt âm thanh, nhịp điệu lời nói.

Một số điểm đặc biệt quan trọng khi thực hiện phương pháp âm ngữ trị liệu trong điều trị tự kỷ thoái lui:

  • Trẻ có thể vẫn còn nhận thức ngôn ngữ, nhưng mất động lực giao tiếp. Vậy nên cần phải phục hồi cảm giác “muốn nói”.
  • Âm ngữ trị liệu giúp tăng phản xạ giao tiếp, kể cả khi trẻ chưa thể nói lại được ngay.
  • Giúp cha mẹ học cách tạo cơ hội giao tiếp, ví dụ dừng lại chờ trẻ ra hiệu, đặt câu hỏi đơn giản, mô phỏng lời nói ngắn gọn.

Trị liệu âm ngữ nên kết hợp với các phương pháp hỗ trợ như ABA hoặc chơi trị liệu, để trẻ có ngữ cảnh giao tiếp thực tế và duy trì sự tiến bộ lâu dài. Với trẻ tự kỷ thoái lui, việc can thiệp sớm, đúng cách có thể giúp trẻ khôi phục từng bước khả năng tương tác và ngôn ngữ đã mất.

Âm ngữ trị liệu là một phần quan trọng trong kế hoạch can thiệp cho trẻ tự kỷ thoái lui

5.3. Điều hòa cảm giác (Sensory Integration)

Ở trẻ tự kỷ thoái lui, rối loạn cảm giác thường xuất hiện rõ rệt, như sợ ánh sáng mạnh, né tránh âm thanh, không chịu mặc quần áo có chất liệu lạ, hoặc quá nhạy cảm với va chạm nhẹ. Những phản ứng này khiến trẻ khó tập trung, dễ căng thẳng và giảm khả năng giao tiếp.

Liệu pháp điều hòa cảm giác (Sensory Integration) nhằm giúp hệ thần kinh của trẻ học cách xử lý thông tin cảm giác một cách có tổ chức hơn từ đó ổn định hành vi và tăng khả năng tiếp nhận trị liệu khác như ngôn ngữ hay hành vi.

Một số phương pháp áp dụng gồm:

  • Tập cho trẻ làm quen dần với các kích thích nhẹ nhàng: đèn mờ, nhạc nền dịu, chất liệu vải mềm.
  • Sử dụng các hoạt động cảm giác có kiểm soát: chơi với hạt gạo, cát khô, nước ấm, bột nặn, bóng mềm.
  • Bài tập vận động thô điều tiết cảm giác: nhún bóng, chui ống mềm, xích đu, ôm chăn nặng giúp giảm lo âu.
  • Góc hồi phục cảm giác tại nhà: thiết kế một không gian yên tĩnh, ít ánh sáng, có đệm mềm, gối ôm… để trẻ "rút lui" khi quá tải.

Tác dụng của việc điều hoà cảm giác cho trẻ tự kỷ thoái lui:

  • Giảm phản ứng quá mức với môi trường
  • Tăng khả năng tập trung, sẵn sàng tương tác
  • Hỗ trợ trẻ cảm thấy an toàn và kiểm soát bản thân tốt hơn

Điều hòa cảm giác không giúp trẻ “hết tự kỷ”, nhưng là bước đầu giúp trẻ bình tĩnh để học và giao tiếp hiệu quả hơn. Việc phối hợp với chuyên gia trị liệu cảm giác sẽ giúp cá nhân hóa lộ trình can thiệp cho từng trẻ thoái lui.

5.4. Điều trị bằng thuốc

Trong một số trường hợp, trẻ tự kỷ thoái lui có thể được chỉ định sử dụng thuốc để kiểm soát các biểu hiện hành vi nghiêm trọng như lo âu, mất kiểm soát cảm xúc, rối loạn giấc ngủ hoặc co giật. Các nhóm thuốc thường được sử dụng bao gồm:

  • Thuốc an thần nhẹ (antipsychotics): như risperidone hoặc aripiprazole, được chỉ định để giảm hành vi kích động, cáu gắt, tự gây tổn thương.
  • Thuốc chống trầm cảm hoặc chống lo âu: nhóm SSRI giúp kiểm soát lo âu và hành vi ám ảnh lặp đi lặp lại.
  • Thuốc chống co giật: áp dụng nếu trẻ có biểu hiện bất thường trên điện não đồ (EEG) hoặc có cơn co giật.

Việc sử dụng thuốc cần được kê đơn và giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa thần kinh nhi hoặc tâm thần nhi. Đây không phải là phương pháp điều trị cốt lõi, mà là hỗ trợ nhằm giúp trẻ ổn định trạng thái tâm lý, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình can thiệp hành vi và phục hồi kỹ năng.

5.5. Y học tái tạo - Tế bào gốc Nhật Bản

Trong những năm gần đây, Nhật Bản đã trở thành quốc gia tiên phong trong việc ứng dụng liệu pháp tế bào gốc vào điều trị các rối loạn phát triển thần kinh, trong đó có tự kỷ thoái lui. Trung tâm nghiên cứu TSRI (Tokyo Stem Cell Research Institute) đã ghi nhận hơn 500 ca điều trị, với 90% trẻ cho thấy cải thiện tích cực sau quá trình can thiệp.

Kết quả nổi bật sau điều trị bằng tế bào gốc:

  • Cải thiện rõ rệt khả năng giao tiếp ngôn ngữ: trẻ bắt đầu gọi tên người thân, biết phản hồi khi được hỏi.
  • Ổn định hành vi: giảm các biểu hiện cáu gắt, hành vi lặp lại hoặc mất kiểm soát.
  • Tăng cường tương tác xã hội và cảm xúc: trẻ chủ động nhìn mắt, thể hiện tình cảm, biết chia sẻ nhiều hơn.
  • An toàn, được nghiên cứu và theo dõi sát sao, ít tác dụng phụ so với các phương pháp truyền thống.

Tại Việt Nam, Mirai Care là đơn vị tư vấn độc quyền cho phương pháp điều trị bằng tế bào gốc tại Nhật Bản. Mirai Care đồng hành cùng các gia đình trong suốt quá trình từ đánh giá, lựa chọn phác đồ đến theo dõi tiến triển sau điều trị, nhằm mang lại cơ hội phục hồi toàn diện hơn cho trẻ tự kỷ thoái lui.

Y học tái tạo tế bào gốc Nhật Bản giúp cải thiện và điều trị các rối loạn phát triển thần kinh ở trẻ bị tự kỷ thoái lui 

Hiểu rõ tự kỷ thoái lui là gì không chỉ giúp phụ huynh nhận biết sớm những thay đổi bất thường của con, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp can thiệp phù hợp. Mirai Care hiểu rằng tình trạng tự kỷ thoái lui khiến nhiều cha mẹ lo lắng, nhưng với sự hỗ trợ chuyên môn đúng lúc, trẻ vẫn có cơ hội lấy lại kỹ năng đã mất và phát triển tốt hơn theo thời gian. Hãy kiên nhẫn đồng hành cùng con và tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia khi cần thiết vì mỗi bước tiến dù nhỏ cũng là một hy vọng lớn.

Có thể bạn chưa biết:

Một bước ngoặt đáng kể trong điều trị tự kỷ, mở ra cánh cửa hy vọng mới cho hàng triệu người bệnh trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, Miracare tự hào là cầu nối đưa bệnh nhân mắc bệnh tự kỷ điều trị tại Viện nghiên cứu, điều trị cấy ghép tế bào gốc Tokyo (TSRI) - đơn vị tiên phong và duy nhất hiện tại điều trị bệnh tự kỷ bằng phương pháp này tại Nhật Bản.

Tại TSRI có hơn 500 trẻ mắc bệnh tự kỷ đã điều trị bằng liệu pháp này, hơn 95% bệnh nhân cải thiện đáng kể sau điều trị. Cùng tìm hiểu phương pháp điều trị tự kỷ bằng liệu pháp tế bào gốc nhé!

TRẮC NGHIỆM

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ

TRẮC NGHIỆM:

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ
Câu 1/10

Câu 1.
Ít giao tiếp bằng mắt hoặc nhìn vật từ góc độ không bình thường?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 2.
Phớt lờ khi được gọi, phớt lờ một cách thường xuyên, không quay đầu về phía có tiếng nói?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 3.
Sợ hãi quá mức với tiếng ồn (như máy hút bụi); thường xuyên bịt tai?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 4.
Bộc phát cơn giận dữ hoặc phản ứng thái quá khi không được như ý muốn

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 5.
Không thích được chạm vào hoặc ôm (ví dụ: xoa đầu, nắm tay…)

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 6.
Trẻ có bị mất khả năng ngôn ngữ đã từng có không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 7.
Khi muốn điều gì đó, trẻ có kéo tay cha mẹ hoặc dẫn cha mẹ đi không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 8.
Trẻ có lặp lại những từ đã nghe, một phần của câu nói hoặc quảng cáo trên TV không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 9.
Trẻ có thói quen xếp đồ chơi thành hàng không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 10.
Trẻ có sở thích bị giới hạn (như xem đi xem lại cùng một video) không?

Vui lòng chọn một đáp án!

(Hãy chọn mức độ phù hợp với trẻ)

[0]. Không có biểu hiện triệu chứng

[1]. Có biểu hiện triệu chứng mức bình thường

[2]. Biểu hiện triệu chứng ở mức nặng

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ
Juntendo University Hospital
NCGM
St. Luke's International Hospital
Omotesando Helene Clinic
VNeconomy
vietnamnet
vnexpress
alobacsi