phone

Khuyết tật trí tuệ là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân & Cách phòng ngừa

Tác giả: , bài viết được tư vấn chuyên môn bởi: BÁC SĨ TAKAHIRO HONDA (Pajili) Giám đốc Viện Nghiên cứu Điều trị Cấy ghép Tế bào Gốc Tokyo (TSRI)

Khuyết tật trí tuệ kéo dài gây nhiều khó khăn trong khả năng phán đoán xã hội, đánh giá rủi ro, cũng như nhận thức và kiểm soát hành vi,.... Vậy, khuyết tật trí tuệ là gì? Dấu hiệu nhận biết ra sao? Nguyên nhân xuất phát từ những lý do gì? Và có những cách phòng ngừa nào hiệu quả? Tất cả sẽ được Mirai Care giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây. 

1. Khuyết tật trí tuệ là gì?

Khuyết tật trí tuệ là gì? Khuyết tật trí tuệ hay rối loạn phát triển trí tuệ là một dạng rối loạn khởi phát trong giai đoạn phát triển, gây ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống. Người mắc khuyết tật trí tuệ thường gặp khó khăn trong phán đoán xã hội, đánh giá rủi ro, tự quản lý hành vi - cảm xúc, duy trì các mối quan hệ cá nhân cũng như khả năng học tập và làm việc. Hạn chế về kỹ năng giao tiếp đôi khi dẫn đến những hành vi gây rối hoặc hung hăng.

Một đặc điểm thường thấy ở người khuyết tật trí tuệ là tính cả tin, gắn liền với sự ngây thơ trong các tình huống xã hội. Điều này khiến họ dễ bị dẫn dắt, thiếu nhận thức về rủi ro và có nguy cơ cao trở thành nạn nhân của lừa đảo, bạo lực thể chất hoặc thậm chí lạm dụng tình dục.

Khuyết tật trí tuệ là một dạng rối loạn khởi phát trong giai đoạn phát triển

2. Dấu hiệu nhận biết trẻ khuyết tật trí tuệ

Khuyết tật trí tuệ đặc trưng bởi sự thiếu hụt cả về trí tuệ và chức năng thích ứng trong các lĩnh vực nhận thức, xã hội và thực tiễn. Nhận biết dấu hiệu khuyết tật trí tuệ là gì thường dựa trên ba tiêu chí chính:

  • Khiếm khuyết về chức năng trí tuệ: Bao gồm hạn chế trong lý luận, giải quyết vấn đề, lập kế hoạch, tư duy trừu tượng, phán đoán và khả năng học tập, được xác nhận thông qua đánh giá lâm sàng và kiểm tra trí thông minh tiêu chuẩn.
  • Thiếu hụt chức năng thích ứng: Thể hiện ở việc không đáp ứng được các chuẩn mực phát triển và văn hóa xã hội về tính độc lập cá nhân cũng như trách nhiệm xã hội. Khi không có sự hỗ trợ, những hạn chế này ảnh hưởng đến hoạt động sống hằng ngày như giao tiếp, tham gia xã hội, duy trì công việc hoặc sống tự lập trong nhiều bối cảnh khác nhau.
  • Khởi phát trong giai đoạn phát triển: Các dấu hiệu suy giảm trí tuệ và khả năng thích ứng xuất hiện từ sớm và kéo dài, tác động đến quá trình học tập, lao động và hòa nhập xã hội.

Khuyết tật trí tuệ đặc trưng bởi sự thiếu hụt cả về trí tuệ và chức năng thích ứng 

>>> Xem thêm: Trẻ tự kỷ suy dinh dưỡng: Dấu hiệu và tác hại

3. Các mức độ khuyết tật trí tuệ

Sau khi hiểu rõ khuyết tật trí tuệ là gì, việc phân loại theo từng mức độ sẽ giúp đánh giá chính xác khả năng nhận thức và thích ứng. Dưới đây là 3 mức độ khuyết tật trí tuệ: 

3.1. Khuyết tật trí tuệ mức độ nhẹ

Ở mức độ khuyết tật trí tuệ nhẹ, so với những người cùng lứa tuổi phát triển bình thường, cá nhân thường chậm hơn trong các tương tác xã hội. Họ có thể gặp khó khăn khi nhận biết tín hiệu xã hội, khả năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ thường hạn chế. Việc điều chỉnh cảm xúc, hành vi theo chuẩn mực tuổi tác cũng khó khăn hơn, dễ bị bạn bè đồng trang lứa nhận thấy. Nhận thức về rủi ro xã hội chưa đầy đủ, phán đoán còn non nớt và dễ bị người khác thao túng do tính cả tin.

Tuy vậy, cá nhân vẫn có thể tự chăm sóc bản thân ở mức phù hợp với lứa tuổi. Họ chỉ cần hỗ trợ trong các hoạt động sinh hoạt phức tạp hơn, như quản lý tiền bạc, chuẩn bị bữa ăn dinh dưỡng, đi lại, tổ chức công việc gia đình hoặc chăm sóc con cái. 

Trong độ tuổi trưởng thành, họ thường đảm nhận những công việc mang tính cạnh tranh ở mức cơ bản, không đòi hỏi cao về kỹ năng nhận thức. Kỹ năng giải trí tương đồng với người cùng tuổi, nhưng việc tổ chức hoặc đánh giá liên quan đến sức khỏe vẫn cần hỗ trợ. Ngoài ra, sự giúp đỡ cũng cần thiết trong việc đưa ra quyết định y tế, pháp lý, học nghề, duy trì việc làm và nuôi dưỡng gia đình.

3.2. Khuyết tật trí tuệ mức độ trung bình

Ở mức độ trung bình, sự khác biệt về giao tiếp và hành vi xã hội thể hiện rõ rệt. Ngôn ngữ nói vẫn là phương tiện chính nhưng kém linh hoạt hơn so với người cùng lứa tuổi. Cá nhân có thể duy trì tình bạn hoặc quan hệ gần gũi, nhưng thường gặp khó khăn trong việc hiểu tín hiệu xã hội và cần hỗ trợ để đưa ra quyết định đúng đắn. Đây là yếu tố quan trọng khi tìm hiểu khuyết tật trí tuệ là gì.

Trong sinh hoạt hằng ngày, cá nhân có thể tự đáp ứng nhu cầu cơ bản như ăn uống, mặc quần áo, vệ sinh, song thường cần nhiều thời gian rèn luyện và nhắc nhở. Khi trưởng thành, họ có thể tham gia công việc đơn giản, ít đòi hỏi kỹ năng trừu tượng, nhưng vẫn cần sự hỗ trợ đáng kể từ đồng nghiệp, quản lý hoặc người chăm sóc để thích ứng.

Một số cá nhân ở mức độ trung bình vẫn phát triển được kỹ năng giải trí nếu được hướng dẫn lâu dài. Tuy nhiên, hành vi không thích ứng có thể xảy ra, ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội. Hỗ trợ trong việc quản lý tiền bạc, chăm sóc sức khỏe và tổ chức công việc hằng ngày là cần thiết để duy trì cuộc sống ổn định.

3.3. Khuyết tật trí tuệ mức độ nặng hoặc nghiêm trọng 

Ở mức độ nặng, đặc điểm của khuyết tật trí tuệ là gì có thể thấy rõ qua sự hạn chế trong ngôn ngữ nói. Vốn từ vựng và ngữ pháp rất ít, thường chỉ là từ hoặc cụm từ ngắn. Giao tiếp chủ yếu xoay quanh các sự việc hằng ngày, mang tính hiện tại và thường dựa vào cử chỉ hoặc phương tiện hỗ trợ. Ngôn ngữ được dùng nhiều hơn để kết nối xã hội thay vì diễn giải. Mối quan hệ với gia đình và người quen trở thành nguồn vui và sự hỗ trợ chính.

Trong đời sống hằng ngày, cá nhân ở mức độ này cần được giúp đỡ trong hầu hết các hoạt động như ăn uống, mặc quần áo, tắm rửa hay đi vệ sinh. Sự giám sát thường xuyên là bắt buộc vì họ không thể tự đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe hay trách nhiệm cá nhân. Khi trưởng thành, việc tham gia các hoạt động gia đình, giải trí hay công việc đều đòi hỏi hỗ trợ liên tục và thời gian giảng dạy lâu dài. Một số trường hợp còn xuất hiện hành vi không thích ứng, thậm chí tự gây thương tích cho bản thân.

Việc phân loại khuyết tật trí tuệ theo từng mức độ 

4. Nguyên nhân của khuyết tật trí tuệ ở trẻ

Khi tìm hiểu khuyết tật trí tuệ là gì, không thể bỏ qua các nguyên nhân dẫn tới tình trạng này. Thực tế, trẻ bị khuyết tật trí tuệ xuất phát từ nhiều nguyên do khác nhau theo từng giai đoạn, gồm trước - trong - sau sinh. Sau đây là chi tiết 3 nguyên nhân xét theo 3 giai đoạn trên, ba mẹ tham khảo để đưa ra biện pháp phòng ngừa và can thiệp phù hợp:

4.1. Nguyên nhân trước sinh

Nguyên nhân khuyết tật trí tuệ ở trẻ có thể bắt nguồn từ giai đoạn thai kỳ. Một số yếu tố như bất thường nhiễm sắc thể, đột biến gen, mẹ bầu mắc bệnh truyền nhiễm (rubella, toxoplasma, viêm gan siêu vi). Ngoài ra, khi mang thai, mẹ sử dụng rượu, thuốc lá hoặc tiếp xúc hóa chất độc hại cũng đều ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ của con. 

4.2. Nguyên nhân khi sinh

Trong quá trình sinh nở, nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ dẫn đến khuyết tật trí tuệ ở trẻ. Có thể kể đến như sinh non, ngạt thở chu sinh, chấn thương sọ não do can thiệp sản khoa, cân nặng khi sinh quá thấp hoặc biến chứng trong quá trình chuyển dạ. Đây là giai đoạn rất nhạy cảm, đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ để hạn chế rủi ro.

4.3. Nguyên nhân sau sinh

Ngoài các yếu tố trước và trong khi sinh, nguyên nhân sau sinh cũng đóng vai trò quan trọng. Sau sinh, trẻ không may bị nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương (viêm màng não, viêm não), chấn thương sọ não, suy dinh dưỡng kéo dài hoặc môi trường sống thiếu an toàn đều có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ. Một số bệnh mạn tính hoặc tình trạng nhiễm độc cũng là yếu tố nguy cơ gây ra khuyết tật trí tuệ.

Trẻ bị khuyết tật trí tuệ xuất phát từ nhiều nguyên do khác nhau theo từng giai đoạn

>>> Xem thêm:Có thể phòng ngừa bại não được không?

5. Cách phòng ngừa khuyết tật trí tuệ

Sau khi hiểu rõ khuyết tật trí tuệ là gì, bạn có thể hiểu rõ mức độ nguy hiểm và tác hại của nó. Vì thế, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa đúng cách và phù hợp vô cùng quan trọng. 

5.1. Tiêm vacxin phòng bệnh

Tiêm chủng đầy đủ là cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa nhiều bệnh truyền nhiễm có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Các bệnh như rubella, viêm gan B hay thủy đậu nếu xảy ra trong thai kỳ thường để lại di chứng nghiêm trọng về trí tuệ. Ba mẹ nên tuân thủ lịch tiêm chủng, đồng thời tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo cơ thể luôn được bảo vệ tốt. Đây là bước phòng ngừa cơ bản nhưng mang lại lợi ích lâu dài.

5.2. Không sử dụng chất kích thích trong thời gian mang thai

Rượu, bia, thuốc lá và các chất kích thích khác là nguyên nhân trực tiếp gây ra những tổn thương cho sự phát triển trí tuệ. Chỉ một lượng nhỏ rượu trong thai kỳ cũng có thể làm tăng nguy cơ rối loạn hành vi hoặc chậm phát triển trí não. Do đó, ba mẹ cần loại bỏ hoàn toàn các chất này trong suốt giai đoạn mang thai và cho con bú. Đây không chỉ là hành động bảo vệ sức khỏe con, mà còn là nền tảng để duy trì một môi trường sống an toàn, lành mạnh.

5.3. Tránh phơi nhiễm thuốc, hóa chất, chất độc hại

Môi trường sống ô nhiễm, thực phẩm chứa hóa chất, hay tiếp xúc lâu dài với thuốc trừ sâu, kim loại nặng đều có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ. Ba mẹ cần lưu ý lựa chọn nguồn thực phẩm sạch, ưu tiên rau củ quả an toàn và hạn chế đồ đóng gói nhiều phụ gia. 

Bên cạnh đó, giữ môi trường sống trong lành, tránh xa khói thuốc và ô nhiễm không khí cũng là một cách thiết thực để giảm thiểu rủi ro. Những thay đổi nhỏ trong sinh hoạt hàng ngày có thể tạo nên tác động lớn đến sự phát triển toàn diện.

Áp dụng các biện pháp phòng ngừa đúng cách và phù hợp càng sớm càng tốt

5.4. Bổ sung dưỡng chất cần thiết

Một chế độ ăn uống lành mạnh với axit folic, i-ốt, sắt, omega-3 và vitamin B12 sẽ góp phần quan trọng vào việc hình thành não bộ khỏe mạnh. Thiếu hụt dinh dưỡng trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ rối loạn phát triển trí tuệ. Vì vậy, ba mẹ nên được tư vấn dinh dưỡng cụ thể để xây dựng khẩu phần ăn phù hợp. 

Ngoài thực phẩm tự nhiên, việc bổ sung qua viên uống theo chỉ định bác sĩ cũng cần được xem xét. Một cơ thể được nuôi dưỡng đúng cách sẽ tạo nền móng vững chắc cho sự phát triển trí tuệ.

5.5. Đi khám bác sĩ định kỳ

Cuối cùng không thể thiếu đi khám bác sĩ định kỳ, đặc biệt là các mẹ bầu. Khám thai, siêu âm, xét nghiệm và theo dõi sự phát triển của con là những bước quan trọng giúp phát hiện sớm bất thường. Nhờ đó, ba mẹ có thể kịp thời nhận lời khuyên từ bác sĩ và áp dụng biện pháp can thiệp cần thiết. 

Sau khi con chào đời, việc duy trì lịch khám định kỳ cũng giúp kiểm soát tốt sức khỏe tổng thể. Những buổi thăm khám này không chỉ mang lại sự yên tâm mà còn là cách hiệu quả để ba mẹ đồng hành cùng con một cách khoa học. Chủ động kiểm tra thường xuyên chính là chìa khóa để phòng ngừa và bảo vệ trí tuệ cho con.

Kết luận

Hiểu rõ khuyết tật trí tuệ là gì, nhận diện sớm dấu hiệu và nắm bắt các nguyên nhân giúp ba mẹ chủ động hơn trong việc chăm sóc và phòng ngừa. Mỗi sự quan tâm, từ tiêm vắc xin, dinh dưỡng đầy đủ đến khám sức khỏe định kỳ, đều góp phần giảm thiểu rủi ro và bảo vệ sự phát triển toàn diện của trẻ. Hy vọng bài viết trên sẽ cung cấp những thông tin hữu ích dành cho mọi người. Hãy theo dõi Mirai Care thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay ho hơn nhé!

Có thể bạn chưa biết:

Một bước ngoặt đáng kể trong điều trị tự kỷ, mở ra cánh cửa hy vọng mới cho hàng triệu người bệnh trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, Miracare tự hào là cầu nối đưa bệnh nhân mắc bệnh tự kỷ điều trị tại Viện nghiên cứu, điều trị cấy ghép tế bào gốc Tokyo (TSRI) - đơn vị tiên phong và duy nhất hiện tại điều trị bệnh tự kỷ bằng phương pháp này tại Nhật Bản.

Tại TSRI có hơn 500 trẻ mắc bệnh tự kỷ đã điều trị bằng liệu pháp này, hơn 95% bệnh nhân cải thiện đáng kể sau điều trị. Cùng tìm hiểu phương pháp điều trị tự kỷ bằng liệu pháp tế bào gốc nhé!

 

TRẮC NGHIỆM

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ

TRẮC NGHIỆM:

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ
Câu 1/10

Câu 1.
Ít giao tiếp bằng mắt hoặc nhìn vật từ góc độ không bình thường?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 2.
Phớt lờ khi được gọi, phớt lờ một cách thường xuyên, không quay đầu về phía có tiếng nói?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 3.
Sợ hãi quá mức với tiếng ồn (như máy hút bụi); thường xuyên bịt tai?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 4.
Bộc phát cơn giận dữ hoặc phản ứng thái quá khi không được như ý muốn

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 5.
Không thích được chạm vào hoặc ôm (ví dụ: xoa đầu, nắm tay…)

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 6.
Trẻ có bị mất khả năng ngôn ngữ đã từng có không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 7.
Khi muốn điều gì đó, trẻ có kéo tay cha mẹ hoặc dẫn cha mẹ đi không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 8.
Trẻ có lặp lại những từ đã nghe, một phần của câu nói hoặc quảng cáo trên TV không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 9.
Trẻ có thói quen xếp đồ chơi thành hàng không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 10.
Trẻ có sở thích bị giới hạn (như xem đi xem lại cùng một video) không?

Vui lòng chọn một đáp án!

(Hãy chọn mức độ phù hợp với trẻ)

[0]. Không có biểu hiện triệu chứng

[1]. Có biểu hiện triệu chứng mức bình thường

[2]. Biểu hiện triệu chứng ở mức nặng

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ
Juntendo University Hospital
NCGM
St. Luke's International Hospital
Omotesando Helene Clinic
VNeconomy
vietnamnet
vnexpress
alobacsi