phone

Rối loạn tăng động giảm chú ý ở người lớn: Nguyên nhân & Biểu hiện

Tác giả: , bài viết được tư vấn chuyên môn bởi: BÁC SĨ TAKAHIRO HONDA (Pajili) Giám đốc Viện Nghiên cứu Điều trị Cấy ghép Tế bào Gốc Tokyo (TSRI)

Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) thường được biết đến nhiều ở trẻ em, nhưng thực tế, tình trạng này vẫn có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. Ở người lớn, ADHD gây ra nhiều khó khăn trong công việc, học tập, các mối quan hệ xã hội và cả đời sống tinh thần. Hãy cùng Mirai Care tìm hiểu về rối loạn tăng động giảm chú ý ở người lớn trong bài sau. 

1. Rối loạn tăng động giảm chú ý ở người lớn là gì?

Rối loạn tăng động giảm chú ý ở người lớn là một vấn đề sức khỏe tâm thần với các biểu hiện điển hình như khó tập trung, bốc đồng và cảm giác bồn chồn. Những khó khăn này có thể gây ảnh hưởng lớn đến hiệu suất công việc, học tập, mối quan hệ cá nhân cũng như lòng tự trọng.

Mặc dù được gọi là ADHD ở người lớn, nhưng thực tế các triệu chứng thường bắt đầu từ thời thơ ấu và kéo dài đến khi trưởng thành. Không ít trường hợp chỉ được chẩn đoán khi đã bước vào tuổi trưởng thành, do biểu hiện không còn quá rõ rệt như ở trẻ em. Nếu ở trẻ thường thấy sự hiếu động quá mức, thì ở người lớn, biểu hiện thường kín đáo hơn, chủ yếu là bồn chồn, dễ mất tập trung và khó kiểm soát hành vi.

2. Nguyên nhân của rối loạn tăng động giảm chú ý ở người lớn

2.1. Do di truyền

Rối loạn tăng động giảm chú ý có yếu tố di truyền rõ rệt. Nhiều nghiên cứu cho thấy nếu cha mẹ hoặc anh chị em ruột mắc ADHD, nguy cơ một cá nhân gặp phải rối loạn này sẽ cao hơn bình thường. Các nghiên cứu trên cặp song sinh cũng khẳng định, khi một người mắc ADHD, người còn lại có khả năng rất lớn cũng mắc phải tình trạng tương tự.

2.2. Do chất dẫn truyền thần kinh

ADHD có liên quan đến sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh như dopamine và norepinephrine – những chất ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tập trung, kiểm soát hành vi và chức năng điều hành. Các nghiên cứu hình ảnh não cũng cho thấy sự khác biệt về cấu trúc và hoạt động não bộ ở người mắc ADHD, đặc biệt tại những vùng phụ trách sự chú ý và quản lý hành vi.

2.3. Tiếp xúc với chất độc

Tiếp xúc với các chất độc hại, chẳng hạn như chì trong giai đoạn đầu đời, có thể làm tăng nguy cơ mắc ADHD. Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng chấn thương sọ não, đặc biệt ở những vùng kiểm soát chức năng điều hành, có thể góp phần dẫn đến rối loạn này. Bên cạnh đó, nếu mẹ sử dụng thuốc lá hoặc rượu trong thời kỳ mang thai thì cũng làm gia tăng nguy cơ trẻ mắc ADHD.

2.4. Stress và căng thẳng

Áp lực công việc, căng thẳng kéo dài cùng các vấn đề tâm lý như trầm cảm hay lo âu có thể làm tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của ADHD. Môi trường sống thiếu ổn định như di chuyển nhiều, thay đổi công việc liên tục hoặc mâu thuẫn trong gia đình cũng có thể khiến các triệu chứng trở nên rõ rệt hơn. Dù không phải nguyên nhân trực tiếp, cách giáo dục và nuôi dưỡng trong gia đình vẫn có ảnh hưởng lớn đến cách các triệu chứng ADHD được biểu hiện và kiểm soát.

2.5. Sinh non hoặc trọng lượng khi sinh

Các nghiên cứu cho thấy trẻ sinh non hoặc có cân nặng thấp khi chào đời thường có nguy cơ mắc ADHD cao hơn. Ngoài ra, những vấn đề xảy ra với hệ thần kinh trung ương trong các giai đoạn phát triển quan trọng cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc rối loạn này.

3. Biểu hiện của chứng ADHD ở người lớn

Triệu chứng của rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) ở một số người có thể giảm dần khi trưởng thành, nhưng ở nhiều trường hợp lại kéo dài, gây ảnh hưởng đáng kể đến công việc và cuộc sống. Ở người lớn, các biểu hiện thường gặp nhất là khó tập trung, bốc đồng và bồn chồn, với mức độ từ nhẹ đến nặng.

Nhiều người trưởng thành mắc ADHD không biết mình có rối loạn này, chỉ cảm nhận rằng các hoạt động thường ngày luôn là thách thức. Họ dễ gặp khó khăn trong việc tập trung, sắp xếp ưu tiên và quản lý thời gian, dẫn đến trễ deadline, quên các cuộc họp hay kế hoạch. Việc thiếu kiểm soát còn thể hiện trong các tình huống đời thường như mất kiên nhẫn khi xếp hàng hoặc nóng nảy khi lái xe.

Các triệu chứng điển hình ở người lớn có thể bao gồm:

  • Tính bốc đồng, hành động vội vàng.
  • Khó tuân thủ và sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên.
  • Quản lý thời gian kém, dễ trì hoãn.
  • Gặp vấn đề khi phải tập trung lâu vào một nhiệm vụ.
  • Khó khăn khi xử lý nhiều việc cùng lúc.
  • Cảm giác bồn chồn, hoạt động quá mức.
  • Lập kế hoạch và tổ chức công việc kém hiệu quả.
  • Khả năng chịu đựng thất vọng thấp, dễ chán nản.
  • Tâm trạng thay đổi thất thường.
  • Hiệu suất công việc giảm, thường không hoàn thành đúng tiến độ.
  • Tính khí nóng nảy, dễ bùng phát giận dữ.
  • Căng thẳng thường xuyên và khó kiểm soát cảm xúc.

Những biểu hiện này có thể gây trở ngại lớn trong công việc, học tập và các mối quan hệ xã hội, khiến người bệnh cần đến sự hỗ trợ và can thiệp phù hợp.

4. Hệ quả khi người lớn bị rối loạn tăng động giảm chú ý

Nếu không được điều trị kịp thời, ADHD ở người trưởng thành có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống hàng ngày:

  • Công việc: Người mắc ADHD thường khó tập trung, chậm hoàn thành nhiệm vụ, kém tổ chức thời gian và dễ bỏ lỡ deadline. Điều này làm giảm hiệu suất, thậm chí có thể dẫn đến mất việc.
  • Mối quan hệ: Tính bốc đồng, thiếu kiên nhẫn và ít quan tâm đến cảm xúc của người khác dễ gây ra hiểu lầm, xung đột với bạn đời, bạn bè hoặc đồng nghiệp.
  • Tài chính: Khó kiểm soát chi tiêu, quên thanh toán hóa đơn hoặc chi quá tay là những vấn đề thường gặp, dẫn đến rắc rối về tài chính.
  • Tâm lý: ADHD không được điều trị có thể làm gia tăng nguy cơ lo âu, trầm cảm và căng thẳng kéo dài, ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe tinh thần.

5. Các phương pháp can thiệp rối loạn tăng động giảm chú ý ở người lớn

5.1. Phương pháp chữa trị

  • Điều trị bằng thuốc: Bác sĩ có thể kê các loại thuốc kích thích hoặc không kích thích giúp cải thiện khả năng tập trung, kiểm soát hành vi và giảm bốc đồng.
  • Trị liệu tâm lý (tâm lý trị liệu): Các phương pháp như trị liệu nhận thức – hành vi (CBT) giúp người bệnh học cách quản lý cảm xúc, xây dựng thói quen lành mạnh và cải thiện kỹ năng xã hội.
  • Hỗ trợ chuyên môn: Tham vấn cá nhân hoặc trị liệu nhóm giúp người bệnh hiểu rõ tình trạng của mình, giảm căng thẳng và nâng cao khả năng thích ứng trong công việc, học tập.

5.2. Phương pháp kiểm soát

  • Quản lý thời gian: Sử dụng lịch trình, ứng dụng nhắc nhở hoặc phân chia công việc thành từng bước nhỏ để dễ tập trung hơn.
  • Tổ chức công việc: Ưu tiên những việc quan trọng, ghi chú và sắp xếp không gian làm việc gọn gàng để giảm xao nhãng.
  • Thay đổi lối sống: Ngủ đủ giấc, tập thể dục đều đặn, chế độ ăn uống cân bằng giúp ổn định năng lượng và tăng khả năng tập trung.
  • Kỹ năng tự kiểm soát: Luyện tập chánh niệm (mindfulness), thiền, hoặc các kỹ thuật thở sâu để điều hòa cảm xúc và giảm căng thẳng.
  • Hỗ trợ xã hội: Nhờ sự đồng hành của gia đình, bạn bè hoặc tham gia các nhóm hỗ trợ để tạo động lực duy trì quá trình kiểm soát triệu chứng.

Kết luận

Rối loạn tăng động giảm chú ý ở người lớn không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc mà còn tác động trực tiếp đến sự ổn định trong các mối quan hệ và sức khỏe tinh thần. Việc hiểu rõ nguyên nhân, nhận diện đúng biểu hiện sẽ giúp phát hiện sớm và có giải pháp điều trị phù hợp. 

Có thể bạn chưa biết:

Một bước ngoặt đáng kể trong điều trị tự kỷ, mở ra cánh cửa hy vọng mới cho hàng triệu người bệnh trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, Miracare tự hào là cầu nối đưa bệnh nhân mắc bệnh tự kỷ điều trị tại Viện nghiên cứu, điều trị cấy ghép tế bào gốc Tokyo (TSRI) - đơn vị tiên phong và duy nhất hiện tại điều trị bệnh tự kỷ bằng phương pháp này tại Nhật Bản.

Tại TSRI có hơn 500 trẻ mắc bệnh tự kỷ đã điều trị bằng liệu pháp này, hơn 95% bệnh nhân cải thiện đáng kể sau điều trị. Cùng tìm hiểu phương pháp điều trị tự kỷ bằng liệu pháp tế bào gốc nhé!

TRẮC NGHIỆM

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ

TRẮC NGHIỆM:

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ
Câu 1/10

Câu 1.
Ít giao tiếp bằng mắt hoặc nhìn vật từ góc độ không bình thường?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 2.
Phớt lờ khi được gọi, phớt lờ một cách thường xuyên, không quay đầu về phía có tiếng nói?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 3.
Sợ hãi quá mức với tiếng ồn (như máy hút bụi); thường xuyên bịt tai?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 4.
Bộc phát cơn giận dữ hoặc phản ứng thái quá khi không được như ý muốn

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 5.
Không thích được chạm vào hoặc ôm (ví dụ: xoa đầu, nắm tay…)

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 6.
Trẻ có bị mất khả năng ngôn ngữ đã từng có không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 7.
Khi muốn điều gì đó, trẻ có kéo tay cha mẹ hoặc dẫn cha mẹ đi không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 8.
Trẻ có lặp lại những từ đã nghe, một phần của câu nói hoặc quảng cáo trên TV không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 9.
Trẻ có thói quen xếp đồ chơi thành hàng không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 10.
Trẻ có sở thích bị giới hạn (như xem đi xem lại cùng một video) không?

Vui lòng chọn một đáp án!

(Hãy chọn mức độ phù hợp với trẻ)

[0]. Không có biểu hiện triệu chứng

[1]. Có biểu hiện triệu chứng mức bình thường

[2]. Biểu hiện triệu chứng ở mức nặng

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ
Juntendo University Hospital
NCGM
St. Luke's International Hospital
Omotesando Helene Clinic
VNeconomy
vietnamnet
vnexpress
alobacsi