Atomoxetine là thuốc gì? Tác dụng và cách sử dụng
Tác giả: Ngô Thị Thúy An , bài viết được tư vấn chuyên môn bởi: BÁC SĨ TAKAHIRO HONDA (Pajili) Giám đốc Viện Nghiên cứu Điều trị Cấy ghép Tế bào Gốc Tokyo (TSRI)
Atomoxetine là một loại thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), giúp cải thiện khả năng tập trung và kiểm soát hành vi ở cả trẻ em lẫn người lớn. Tuy nhiên, không ít người vẫn còn băn khoăn: Atomoxetine là thuốc gì, có tác dụng như thế nào và cần lưu ý gì khi sử dụng? Cùng Mirai Care tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
1. Atomoxetine là thuốc gì?
Atomoxetine là một loại thuốc ức chế tái hấp thu noradrenaline chọn lọc, được sử dụng chủ yếu trong điều trị chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) ở trẻ em từ 6 tuổi trở lên, thanh thiếu niên và người lớn.
2. Cách sử dụng thuốc Atomoxetine
Liều dùng phổ biến:
- Thuốc thường được dùng dưới dạng viên nang, có các hàm lượng từ 10 mg đến 100 mg.
- Liều bắt đầu của trẻ em và thanh thiếu niên thường là khoảng 0,5 mg/kg/ngày, có thể tăng lên 1,2 mg/kg/ngày nếu cần.
- Người lớn cũng được điều chỉnh liều theo cơ địa và mức độ triệu chứng.
- Thuốc nên được uống nguyên viên, có thể dùng với hoặc không với thức ăn.
Thời gian và tần suất dùng:
- Thuốc thường dùng 1 đến 2 lần mỗi ngày, tốt nhất vào cùng một thời điểm cố định mỗi ngày để đạt hiệu quả tối ưu.
- Không nên tự ý tăng liều hoặc ngưng thuốc đột ngột mà không hỏi ý kiến bác sĩ.
3. Lưu ý khi dùng thuốc Atomoxetine
Khi dùng thuốc Atomoxetine, cần lưu ý các điểm quan trọng sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
- Báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử dị ứng với thuốc, bệnh tim mạch, huyết áp cao hoặc thấp, gan yếu, hoặc từng có các rối loạn tâm thần như ảo giác, hưng cảm, loạn thần, trầm cảm, hoặc ý định tự tử.
- Thuốc có thể gây tăng huyết áp và nhịp tim, nên phải được theo dõi cẩn thận trong quá trình dùng. Cũng cần lưu ý không dùng thuốc cùng các loại ức chế MAO trong vòng 14 ngày qua.
- Theo dõi sát các thay đổi về tâm trạng, hành vi, hoặc các dấu hiệu bất thường, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên, vì thuốc có thể tăng nguy cơ các hành vi liên quan đến tự tử hoặc các rối loạn tâm thần.
- Không lái xe hoặc vận hành máy móc khi cảm thấy buồn ngủ, chóng mặt do thuốc gây ra. Cần đứng dậy từ từ để tránh choáng váng, ngất xỉu do hạ huyết áp tư thế đứng.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú; nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
4. Tác dụng phụ của Atomoxetine
Tác dụng phụ thường gặp:
- Chán ăn, nhức đầu, buồn ngủ, khó chịu, tâm trạng thay đổi, kích động, lo lắng, trầm cảm.
- Đau bụng, nôn, buồn nôn, táo bón, khó tiêu, giảm cân.
- Chóng mặt, mệt mỏi, thờ ơ, đau ngực, huyết áp tăng, nhịp tim tăng.
- Viêm da, ngứa, phát ban, giãn đồng tử.
Tác dụng phụ ít gặp:
- Hành vi tự tử, gây hấn, thù địch, rối loạn tâm thần, ảo giác.
- Ngất, run, đau nửa đầu, loạn cảm, co giật.
- Đánh trống ngực, khó thở, nhịp tim nhanh, kéo dài khoảng QT.
- Bilirubin máu tăng, hội chứng tăng tiết mồ hôi.
Tác dụng hiếm gặp:
- Hiện tượng Raynaud, vàng da, viêm gan, tổn thương gan, suy gan cấp tính, bí tiểu, đau bộ phận sinh dục nam.
5. Một số loại thuốc tương tác với Atomoxetine
Một số loại thuốc tương tác với Atomoxetine bao gồm:
- Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs) như Brofaromine, Clorgyline, Furazolidone, Iproniazid, Isocarboxazid, Lazabemide, Linezolid, Moclobemide, Nialamide, Pargyline, Phenelzine, Procarbazine, Rasagiline, Selegiline, Toloxaton, Tranylcypromine. Sử dụng cùng hoặc trong vòng 2 tuần với MAOIs có thể gây co giật, tăng huyết áp nguy hiểm hoặc sốt nghiêm trọng.
- Thuốc ức chế CYP2D6 như các thuốc chống trầm cảm SSRI (ví dụ Fluoxetine, Paroxetine) và quinidine có thể làm tăng tác dụng của atomoxetine, cần thận trọng khi dùng chung.
- Thuốc điều trị hen suyễn hoặc khó thở như Albuterol (Salbutamol) liều cao hoặc các chất chủ vận β2 có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ về tim mạch như nhịp tim nhanh và huyết áp cao khi dùng cùng atomoxetine.
- Các thuốc kéo dài khoảng QT như thuốc an thần, thuốc chống loạn nhịp, Moxifloxacin, Erythromycin, methadone, mefloquine, thuốc chống trầm cảm ba vòng, lithium, cisapride, có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.
- Thuốc làm tăng nguy cơ co giật, gồm thuốc chống trầm cảm ba vòng, SSRI, thuốc an thần (phenothiazin, butyrophenon), mefloquine, chloroquine, bupropion, tramadol. Dùng phối hợp cần thận trọng.
- Atomoxetine có thể giảm hiệu quả của các thuốc hạ huyết áp nếu dùng chung.
Ngoài ra, khi ngừng đồng thời atomoxetine với benzodiazepin có thể xảy ra hội chứng cai nghiện. Do khả năng tương tác phức tạp, người dùng atomoxetine nên thông báo tất cả các thuốc đang dùng với bác sĩ, tránh tự ý phối hợp thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
>>> Xem thêm:
- [Góc giải đáp] Bé bị tăng động giảm chú ý uống thuốc gì?
- Nhận biết sớm tăng động giảm chú ý ở trẻ 2 tuổi
Kết luận
Atomoxetine mang lại hiệu quả tích cực trong việc kiểm soát triệu chứng ADHD, nhưng việc sử dụng thuốc cần được chỉ định và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa. Ba mẹ và người bệnh tuyệt đối không tự ý mua hoặc thay đổi liều lượng để tránh tác dụng phụ không mong muốn. Nếu bạn đang tìm hiểu về hướng điều trị an toàn và phù hợp, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia để được tư vấn chi tiết nhất.
Có thể bạn chưa biết:
Một bước ngoặt đáng kể trong điều trị tự kỷ, mở ra cánh cửa hy vọng mới cho hàng triệu người bệnh trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, Miracare tự hào là cầu nối đưa bệnh nhân mắc bệnh tự kỷ điều trị tại Viện nghiên cứu, điều trị cấy ghép tế bào gốc Tokyo (TSRI) - đơn vị tiên phong và duy nhất hiện tại điều trị bệnh tự kỷ bằng phương pháp này tại Nhật Bản.
Tại TSRI có hơn 500 trẻ mắc bệnh tự kỷ đã điều trị bằng liệu pháp này, hơn 95% bệnh nhân cải thiện đáng kể sau điều trị. Cùng tìm hiểu phương pháp điều trị tự kỷ bằng liệu pháp tế bào gốc nhé!
Bài viết phổ biến khác



.jpg)






.png)

