phone

Bại não thể co cứng: Nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị hiệu quả

Table of Contents


Bại não thể co cứng là một dạng phổ biến của bệnh bại não, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của trẻ. Hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và các phương pháp điều trị bại não thể co cứng giúp cha mẹ và chuyên gia can thiệp kịp thời, nâng cao hiệu quả phục hồi. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bệnh và hướng dẫn cách chăm sóc phù hợp nhất.

1. Bại não thể co cứng là gì?

Bại não thể co cứng là một dạng phổ biến của bệnh bại não, đặc trưng bởi tình trạng tăng trương lực cơ và co cứng cơ bắp. Người mắc bại não thể co cứng thường gặp khó khăn trong việc điều khiển các cử động cơ thể do các cơ bị căng cứng, dẫn đến hạn chế vận động và phối hợp kém. 

Tình trạng này thường xuất hiện từ khi trẻ còn nhỏ, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động, thăng bằng và tư thế của người bệnh. Bệnh bại não thể co cứng gây ra do tổn thương não bộ không tiến triển, ảnh hưởng đến vùng điều khiển vận động của não. 

Bại não thể co cứng là dạng bệnh phổ biến của bại não

Bại não thể co cứng là dạng bệnh phổ biến của bại não

Việc nhận biết sớm các triệu chứng của bại não thể co cứng giúp can thiệp kịp thời, giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển vận động và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

2. Nguyên nhân gây ra bại não thể co cứng

Nguyên nhân gây ra bại não thể co cứng rất đa dạng và thường xuất phát từ các tổn thương xảy ra trong quá trình phát triển não bộ của trẻ, đặc biệt là trong giai đoạn trước, trong và ngay sau khi sinh. Hiểu rõ những nguyên nhân này sẽ giúp cha mẹ và người chăm sóc có biện pháp phòng ngừa và xử lý kịp thời, giảm thiểu nguy cơ trẻ mắc phải bại não thể co cứng.  

Trẻ sinh non, thiếu oxy não, chấn thương sọ não

Trẻ sinh non là những trẻ chào đời trước 37 tuần thai kỳ, não bộ của các bé này chưa phát triển đầy đủ và rất dễ bị tổn thương.Thiếu oxy não (thiếu oxy não chu sinh) là nguyên nhân phổ biến dẫn đến bại não thể co cứng. 

Sinh non cũng là một trong những nguyên nhân dẫn đến việc bị bại não

Sinh non cũng là một trong những nguyên nhân dẫn đến việc bị bại não

Khi não không nhận đủ lượng oxy cần thiết trong quá trình sinh hoặc ngay sau sinh, các tế bào thần kinh dễ bị chết hoặc tổn thương vĩnh viễn. Tình trạng thiếu oxy kéo dài có thể làm gián đoạn hoạt động bình thường của các vùng não điều khiển vận động, dẫn đến hiện tượng co cứng cơ và rối loạn vận động đặc trưng của bại não thể co cứng. 

Ngoài ra, trẻ sinh non còn có hệ miễn dịch yếu, tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng, làm trầm trọng thêm tổn thương não.

Nhiễm trùng nặng thời kỳ sơ sinh (viêm màng não, viêm não)

Nhiễm trùng nghiêm trọng ở giai đoạn sơ sinh như viêm màng não hoặc viêm não có thể gây viêm não, phá hủy các tế bào thần kinh và mô não non nớt của trẻ. Viêm màng não sơ sinh là tình trạng viêm nhiễm màng não do vi khuẩn hoặc virus, có thể dẫn đến phù nề và tổn thương vùng não vận động.

Viêm màng não có thể dẫn đến bị bại não

Viêm màng não có thể dẫn đến bị bại não

Khi não bị tổn thương do nhiễm trùng nặng, trẻ rất dễ phát triển các biểu hiện của bại não thể co cứng như cứng cơ, khó kiểm soát vận động và các rối loạn vận động khác. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời các nhiễm trùng này có vai trò quyết định trong việc giảm thiểu nguy cơ gây bại não thể co cứng.

Xuất huyết não hoặc biến chứng quanh sinh

Xuất huyết não ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là xuất huyết dưới màng nhện hoặc xuất huyết não thất, gây áp lực lên các vùng não và dẫn đến tổn thương mô não không hồi phục. Tình trạng này là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra bại não thể co cứng. 

Ngoài ra, các biến chứng trong quá trình sinh như chấn thương sọ não, ngạt thở, hoặc sinh khó cũng làm tăng nguy cơ tổn thương não bộ. Những tổn thương này thường ảnh hưởng trực tiếp đến các vùng não điều khiển vận động, dẫn đến hiện tượng co cứng cơ, yếu liệt và các rối loạn vận động đặc trưng của bại não thể co cứng.

xuất huyết não ở trẻ là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến bệnh bại não

Xuất huyết não ở trẻ là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến bệnh bại não

Việc chăm sóc chu đáo và can thiệp y tế kịp thời trong quá trình sinh giúp hạn chế tối đa các biến chứng này.

3. Dấu hiệu nhận biết bại não thể co cứng theo từng độ tuổi

Việc phát hiện sớm các dấu hiệu của bại não thể co cứng giúp can thiệp kịp thời, cải thiện chất lượng cuộc sống và vận động cho trẻ. Các dấu hiệu nhận biết thường khác nhau tùy vào độ tuổi phát triển của trẻ. Dưới đây là phân loại các biểu hiện cụ thể theo từng giai đoạn tuổi:

3.1 Trước 6 tháng tuổi

Giai đoạn trước 6 tháng tuổi là thời kỳ rất quan trọng trong phát triển vận động và nhận thức của trẻ. Ở trẻ mắc bại não thể co cứng, những bất thường về vận động và phản xạ có thể bắt đầu xuất hiện rất sớm, dù các dấu hiệu đôi khi còn rất tinh tế. 

Cha mẹ và bác sĩ cần quan sát kỹ lưỡng các biểu hiện như sự co cứng cơ bắp, hạn chế cử động hay khó khăn trong việc giữ thăng bằng đầu cổ. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu này sẽ giúp hỗ trợ chẩn đoán và can thiệp kịp thời, từ đó tăng cơ hội phát triển tốt hơn cho trẻ.

Những dấu hiệu bất thường dễ nhận biết nếu cha mẹ và bác sĩ chú ý quan sát kỹ:

  • Cử động kém linh hoạt, khó cử động hoặc không phản ứng khi có kích thích.
  • Cơ thể cứng, đặc biệt là cơ bắp ở cánh tay và chân có dấu hiệu co rút (co cứng).
  • Khó kiểm soát cổ, đầu thường bị ngả về một bên hoặc không giữ thẳng được.
  • Trẻ ít hoặc không thể lật người, phản xạ bú yếu, khó nuốt.
  • Tiếng khóc yếu, ít vận động và ít phản ứng với môi trường xung quanh.

Trẻ khó kiểm soát cổ, đầu thường bị ngả về một bên hoặc không giữ thẳng được

Trẻ khó kiểm soát cổ, đầu thường bị ngả về một bên hoặc không giữ thẳng được

3.2 Từ 6–12 tháng

Khi trẻ bước vào giai đoạn từ 6 đến 12 tháng tuổi, các kỹ năng vận động như ngồi, lật, với và cầm nắm bắt đầu phát triển nhanh chóng. Với trẻ bị bại não thể co cứng, quá trình này thường bị chậm lại hoặc có biểu hiện khác biệt rõ rệt. 

Các dấu hiệu như co cứng cơ bắp, vận động không linh hoạt và khó khăn trong việc phối hợp các động tác nhỏ thường xuất hiện. Giai đoạn này là thời điểm quan trọng để theo dõi sự phát triển và can thiệp hỗ trợ nhằm hạn chế sự tiến triển của các triệu chứng bệnh: 

Ở giai đoạn này, trẻ bị bại não thể co cứng sẽ thể hiện rõ hơn các dấu hiệu vận động và phát triển chậm so với trẻ bình thường:

  • Trẻ không biết ngồi một mình hoặc phải dựa vào để ngồi.
  • Co cứng cơ bắp khiến trẻ khó thực hiện các động tác như duỗi tay, gập gối.
  • Rối loạn vận động rõ rệt hơn, có thể thấy run rẩy hoặc cử động không đều.
  • Khó khăn trong việc cầm nắm, phản xạ tay kém, không thể cầm đồ chơi.
  • Các phản xạ sơ sinh như nắm tay, đặt bàn chân lên bề mặt không còn hoặc yếu dần.

Trẻ không biết ngồi một mình hoặc phải dựa vào để ngồi

Trẻ không biết ngồi một mình hoặc phải dựa vào để ngồi

3.3 Sau 1 tuổi

Sau 1 tuổi, trẻ thường bắt đầu có khả năng đi lại và phát triển kỹ năng vận động phức tạp hơn. Tuy nhiên, với trẻ bị bại não thể co cứng, các khó khăn trong di chuyển, giữ thăng bằng và kiểm soát cơ bắp trở nên rõ rệt hơn. 

Cơ bắp có thể co cứng khiến trẻ gặp khó khăn trong các hoạt động hàng ngày như đi bộ, leo cầu thang hoặc tự đứng. Đây cũng là giai đoạn mà các vấn đề liên quan đến phát triển ngôn ngữ và nhận thức có thể xuất hiện, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và học tập của trẻ.

Ở giai đoạn này, trẻ bị bại não thể co cứng sẽ thể hiện rõ hơn các dấu hiệu vận động và phát triển chậm so với trẻ bình thường:

  • Trẻ không biết ngồi một mình hoặc phải dựa vào để ngồi.
  • Co cứng cơ bắp khiến trẻ khó thực hiện các động tác như duỗi tay, gập gối.
  • Rối loạn vận động rõ rệt hơn, có thể thấy run rẩy hoặc cử động không đều.
  • Khó khăn trong việc cầm nắm, phản xạ tay kém, không thể cầm đồ chơi.
  • Các phản xạ sơ sinh như nắm tay, đặt bàn chân lên bề mặt không còn hoặc yếu dần.

Trẻ khó khăn trong việc cầm nắm đồ vật

Trẻ khó khăn trong việc cầm nắm đồ vật

3.4 Các triệu chứng phối hợp

Ngoài các dấu hiệu vận động đặc trưng, trẻ bị bại não thể co cứng còn thường gặp các triệu chứng phối hợp đa dạng khác, ảnh hưởng sâu rộng đến chất lượng cuộc sống. Những triệu chứng này không chỉ liên quan đến rối loạn vận động mà còn bao gồm các vấn đề về cảm giác, thị giác, thính giác, cũng như các rối loạn thần kinh khác như động kinh. 

Việc nhận biết các triệu chứng phối hợp giúp cha mẹ và bác sĩ đánh giá tổng thể tình trạng của trẻ, từ đó xây dựng kế hoạch chăm sóc và điều trị toàn diện nhất.các triệu chứng phối hợp khác ảnh hưởng đến toàn diện phát triển:

  • Rối loạn cảm giác như tê, ngứa hoặc mất cảm giác ở một số vùng cơ thể.
  • Co giật hoặc động kinh, đặc biệt ở những trẻ tổn thương não nặng.
  • Vấn đề về thị giác hoặc thính giác, khó khăn trong việc nhận biết môi trường xung quanh.
  • Khó khăn trong học tập và phát triển nhận thức do tổn thương não.
  • Các rối loạn hành vi và tâm lý như tăng động, khó tập trung.

Trẻ gặp khó khăn trong việc lắng nghe

Trẻ gặp khó khăn trong việc lắng nghe

4. Phân loại bại não thể co cứng dựa trên vị trí ảnh hưởng

Bại não thể co cứng là dạng bại não phổ biến, được đặc trưng bởi tình trạng co cứng cơ gây hạn chế vận động. Tùy theo vị trí tổn thương não và mức độ ảnh hưởng, bại não thể co cứng được chia thành các nhóm chính như liệt nửa người, liệt hai chi dưới và liệt tứ chi. Việc phân loại này rất quan trọng để xác định mức độ nghiêm trọng, lên kế hoạch điều trị và chăm sóc phù hợp cho từng trẻ.

4.1. Liệt nửa người (Hemiplegia): thường nhẹ, ảnh hưởng 1 tay và 1 chân

Liệt nửa người hay còn gọi là Hemiplegia là dạng bại não thể co cứng thường gặp với mức độ nhẹ hơn so với các loại khác. Tình trạng này ảnh hưởng chủ yếu đến một bên cơ thể, bao gồm một tay và một chân cùng phía. 

Trẻ bị liệt nửa người có thể gặp khó khăn trong việc cử động, phối hợp vận động bên bị liệt, dẫn đến sự mất cân bằng khi đi đứng hoặc sinh hoạt hàng ngày. Dù vậy, nhiều trẻ vẫn có khả năng phát triển vận động tương đối tốt nếu được can thiệp sớm và đúng phương pháp.

Liệt nửa người gây khó khăn trong việc cử động

Liệt nửa người gây khó khăn trong việc cử động

4.2. Liệt hai chi dưới (Diplegia): thường gặp ở trẻ sinh non

Liệt hai chi dưới là dạng bại não thể co cứng thường gặp ở trẻ sinh non hoặc trẻ có tổn thương não ở vùng điều khiển vận động chi dưới. Tình trạng này chủ yếu ảnh hưởng đến hai chân, khiến trẻ gặp khó khăn trong việc đứng, đi lại và thực hiện các động tác phối hợp chân. 

Đôi khi, tay cũng có thể bị ảnh hưởng nhưng mức độ nhẹ hơn. Diplegia có thể gây ra dáng đi khép chân hoặc đi bằng mũi chân, ảnh hưởng đến sự phát triển vận động toàn diện của trẻ.

Trẻ bị liệt chi dưới, ảnh hưởng đến sự phát triển vận động

Trẻ bị liệt chi dưới, ảnh hưởng đến sự phát triển vận động

4.3. Liệt tứ chi (Quadriplegia): nặng nhất, ảnh hưởng cả 4 chi

Liệt tứ chi là dạng nghiêm trọng nhất của bại não thể co cứng, khi cả bốn chi đều bị ảnh hưởng. Trẻ mắc dạng này thường gặp khó khăn rất lớn trong việc kiểm soát vận động, mất khả năng tự chủ trong sinh hoạt và cần sự chăm sóc đặc biệt. 

Co cứng cơ toàn thân, kèm theo các rối loạn phối hợp vận động và phát triển trí tuệ là những dấu hiệu thường thấy ở nhóm này. Việc điều trị và hỗ trợ trẻ liệt tứ chi đòi hỏi một kế hoạch toàn diện, kết hợp giữa phục hồi chức năng và chăm sóc y tế chuyên sâu.

Liệt tứ chi là ảnh hưởng nghiêm trọng nhất của bại não thể co cứng

Liệt tứ chi là ảnh hưởng nghiêm trọng nhất của bại não thể co cứng

5. Trẻ bại não thể co cứng có thể phục hồi được không?

Bại não thể co cứng là tình trạng tổn thương não không hồi phục hoàn toàn, do đó trẻ mắc bại não thể co cứng không thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, với sự phát triển của y học và công nghệ phục hồi chức năng, trẻ hoàn toàn có khả năng cải thiện vận động và chất lượng cuộc sống thông qua các biện pháp can thiệp phù hợp.

Việc can thiệp sớm đóng vai trò then chốt trong quá trình phục hồi chức năng cho trẻ bại não thể co cứng. Nếu được hỗ trợ đúng thời điểm, trẻ có thể:

  • Giảm co cứng và phòng ngừa biến dạng xương khớp: Các phương pháp vật lý trị liệu, vận động trị liệu giúp làm mềm cơ, giảm tình trạng co rút và co cứng cơ, từ đó hạn chế các biến dạng xương khớp nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng vận động sau này.
  • Hỗ trợ trẻ phát triển các kỹ năng vận động: Can thiệp sớm giúp trẻ tập ngồi, đứng, đi và phát triển các kỹ năng sống cơ bản cần thiết. Qua đó, trẻ có thể tự lập hơn trong sinh hoạt hàng ngày, tăng cường sự độc lập và tự tin.
  • Cải thiện khả năng giao tiếp và hòa nhập xã hội: Ngoài việc hỗ trợ vận động, các liệu pháp ngôn ngữ trị liệu và giáo dục đặc biệt giúp trẻ nâng cao khả năng giao tiếp, từ đó dễ dàng hòa nhập hơn với môi trường xung quanh và phát triển tâm lý lành mạnh.

Bệnh bại não có thể điều trị phục hồi tích cực nếu chọn đúng phương pháp

Bệnh bại não có thể điều trị phục hồi tích cực nếu chọn đúng phương pháp

6. Các phương pháp điều trị hiệu quả cho trẻ bại não thể co cứng

Trẻ mắc bại não thể co cứng cần được điều trị và can thiệp sớm, đa dạng phương pháp để tối ưu hóa khả năng vận động và phát triển toàn diện. Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị được áp dụng, từ phục hồi chức năng truyền thống đến các kỹ thuật hiện đại để gia đình lựa chọn, phù hợp với tình trạng bệnh của trẻ. 

6.1 Phục hồi chức năng – nền tảng quan trọng nhất

Phục hồi chức năng là phương pháp cơ bản và quan trọng nhất trong điều trị bại não thể co cứng. Qua các bài tập vận động được thiết kế riêng theo từng mức độ của trẻ, phương pháp này giúp:

  • Giảm tình trạng co cứng cơ, tăng tính mềm dẻo và linh hoạt của khớp.
  • Phát triển sức mạnh cơ bắp và khả năng kiểm soát vận động.
  • Cải thiện tư thế, hỗ trợ trẻ ngồi, đứng và đi lại dễ dàng hơn.
  • Kích thích não bộ phát triển các phản xạ vận động mới, bù đắp tổn thương.
  • Nâng cao khả năng tự phục vụ và kỹ năng sinh hoạt cá nhân.

Việc thực hiện phục hồi chức năng cần thường xuyên và lâu dài, kết hợp giữa các chuyên viên vật lý trị liệu và sự hỗ trợ từ gia đình để mang lại hiệu quả tối ưu cho trẻ.

Phục hồi chức năng với chuyên viên giúp mang lại hiệu quả tốt

Phục hồi chức năng với chuyên viên giúp mang lại hiệu quả tốt

6.2 Vật lý trị liệu chuyên sâu: giảm co cứng, tăng khả năng vận động

Vật lý trị liệu là phương pháp không thể thiếu trong điều trị bại não thể co cứng. Các kỹ thuật vật lý trị liệu chuyên sâu như kéo giãn cơ, massage trị liệu, tập thăng bằng và vận động chức năng giúp làm giảm tình trạng co cứng, ngăn ngừa biến dạng xương khớp, đồng thời kích thích sự phát triển của hệ cơ - xương nhằm mục đích:

  • Kéo giãn các nhóm cơ bị co cứng, ngăn ngừa hiện tượng co rút và biến dạng khớp.
  • Tăng cường khả năng vận động thô như lăn, bò, ngồi, đứng và đi lại.
  • Tăng cường tuần hoàn máu, giúp cơ thể trẻ khỏe mạnh hơn.
  • Hướng dẫn trẻ cách giữ thăng bằng và điều chỉnh tư thế phù hợp.
  • Sử dụng các phương pháp như điện trị liệu, nhiệt trị liệu để giảm đau và giảm co thắt cơ.

Các chuyên viên vật lý trị liệu sẽ lên kế hoạch tập luyện phù hợp với từng giai đoạn phát triển và mức độ tổn thương của trẻ, từ đó cải thiện rõ rệt chất lượng vận động và cuộc sống của trẻ bại não thể co cứng.

Áp dụng vật lý trị liệu giúp trẻ có khả năng phục hồi sớm hơn

Áp dụng vật lý trị liệu giúp trẻ có khả năng phục hồi sớm hơn

6.3 Hoạt động trị liệu & âm ngữ trị liệu nếu có kèm rối loạn ngôn ngữ

Ngoài vận động, nhiều trẻ bại não thể co cứng còn gặp khó khăn về kỹ năng vận động tinh và giao tiếp. Hoạt động trị liệu tập trung vào việc phát triển kỹ năng vận động tinh, khả năng tự phục vụ và kỹ năng xã hội, giúp trẻ tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Đối với những trẻ có rối loạn ngôn ngữ kèm theo, âm ngữ trị liệu là cần thiết để cải thiện khả năng phát âm, ngôn ngữ giao tiếp, từ đó nâng cao khả năng hòa nhập cộng đồng:

  • Hoạt động trị liệu (Occupational therapy) tập trung phát triển kỹ năng vận động tinh, giúp trẻ sử dụng bàn tay, ngón tay linh hoạt để thực hiện các hoạt động hàng ngày như cầm nắm, viết, ăn uống.
  • Hoạt động trị liệu còn giúp trẻ phát triển kỹ năng tự chăm sóc bản thân như mặc quần áo, vệ sinh cá nhân, từ đó tăng tính độc lập.
  • Âm ngữ trị liệu (Speech therapy) được áp dụng khi trẻ có dấu hiệu rối loạn ngôn ngữ như khó phát âm, nói lắp, hay khó hiểu lời nói. Qua các bài tập ngôn ngữ, kỹ thuật hỗ trợ giao tiếp, trẻ sẽ cải thiện khả năng diễn đạt và giao tiếp xã hội.
  • Các phương pháp này cũng hỗ trợ phát triển nhận thức, khả năng tập trung và tương tác xã hội, giúp trẻ hòa nhập cộng đồng tốt hơn.

Hoạt động trị liệu (Occupational therapy) phát triển kỹ năng vận động tinh, giúp trẻ sử dụng bàn tay, ngón tay linh hoạt

Hoạt động trị liệu (Occupational therapy) phát triển kỹ năng vận động tinh, giúp trẻ sử dụng bàn tay, ngón tay linh hoạt

6.4 Điều trị bại não bằng liệu pháp tế bào gốc

Liệu pháp tế bào gốc đang được nghiên cứu và ứng dụng trong điều trị bại não thể co cứng với mục tiêu cải thiện chức năng não bộ và giảm thiểu tổn thương thần kinh. Phương pháp này giúp kích thích quá trình tái tạo tế bào não, cải thiện sự dẫn truyền thần kinh và hỗ trợ phục hồi vận động. Cụ thể như:

  • Tiêm hoặc truyền tế bào gốc để kích thích quá trình tái tạo và sửa chữa các tế bào thần kinh bị tổn thương trong não.
  • Giúp cải thiện chức năng vận động, giảm các triệu chứng co cứng và tăng cường sự linh hoạt của cơ thể.
  • Hỗ trợ quá trình phục hồi thần kinh bằng cách tăng cường khả năng tạo mạch máu mới và thúc đẩy kết nối thần kinh.
  • Liệu pháp tế bào gốc còn có tiềm năng cải thiện khả năng nhận thức, ngôn ngữ và hành vi.

Tuy nhiên, phương pháp này vẫn đang trong quá trình nghiên cứu và cần được áp dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Liệu pháp tế bào gốc đang được nghiên cứu ứng dụng điều trị bệnh bại não

Liệu pháp tế bào gốc đang được nghiên cứu ứng dụng điều trị bệnh bại não

Bại não thể co cứng tuy không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát và cải thiện đáng kể nhờ các phương pháp phục hồi chức năng và điều trị hiện đại. Việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách sẽ giúp trẻ nâng cao khả năng vận động và phát triển toàn diện hơn. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện và hữu ích về bại não thể co cứng.

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ
Juntendo University Hospital
NCGM
St. Luke's International Hospital
Omotesando Helene Clinic
VNeconomy
vietnamnet
vnexpress
alobacsi