phone

Bệnh tăng động là gì? Nguyên nhân gây nên bệnh tăng động

Tác giả: , bài viết được tư vấn chuyên môn bởi: BÁC SĨ TAKAHIRO HONDA (Pajili) Giám đốc Viện Nghiên cứu Điều trị Cấy ghép Tế bào Gốc Tokyo (TSRI)

Bệnh tăng động là gì và tại sao ngày càng nhiều phụ huynh quan tâm đến vấn đề này? Tăng động, hay còn gọi là rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), là một rối loạn phát triển thần kinh thường gặp ở trẻ em và có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. Trẻ mắc bệnh thường gặp khó khăn trong việc kiểm soát hành vi, duy trì sự tập trung và điều chỉnh cảm xúc. Hiểu rõ khái niệm bệnh tăng động, nguyên nhân và dấu hiệu là bước quan trọng để cha mẹ, thầy cô và người chăm sóc có thể hỗ trợ trẻ kịp thời và đúng cách. Cùng Mirai Care tìm hiểu trong bài sau.

1. Bệnh tăng động là gì?

Bệnh tăng động còn được gọi là rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD - Attention Deficit Hyperactivity Disorder) là một rối loạn phát triển thần kinh phổ biến, các triệu chứng bắt đầu từ thời thơ ấu và có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. 

Tăng động khiến trẻ trở nên hiếu động quá mức, dễ gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung, kiểm soát hành vi và điều chỉnh cảm xúc. Trẻ mắc tăng động thường gặp rắc rối trong học tập, giao tiếp xã hội và sinh hoạt hằng ngày nếu không được can thiệp sớm và phù hợp.

Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một rối loạn phát triển thần kinh phổ biến

2. Dấu hiệu nhận biết trẻ tăng động

Khoảng thời gian trẻ bị rối loạn tăng động giảm chú ý thường trước 12 tuổi với các biểu hiện triệu chứng liên quan đến: thiếu tập trung (inattention), hiếu động (hyperactivity) và bốc đồng (impulsivity). Những dấu hiệu này xuất hiện thường xuyên, kéo dài ít nhất 6 tháng và có ảnh hưởng rõ rệt đến quá trình học tập hoặc sinh hoạt hàng ngày. 

2.1. Thiếu tập trung (Inattentive)

  • Trẻ khó duy trì sự chú ý vào các công việc dài hoặc có chi tiết.
  • Dễ bị xao nhãng bởi các yếu tố không liên quan.
  • Hay quên, hay làm sai sót do không tập trung chú ý.
  • Khó hoàn thành nhiệm vụ cần tính kiên nhẫn hoặc theo quy trình.
  • Các em không nghe lời cha mẹ, giáo viên khi được dạy hoặc hướng dẫn.

2.2. Hiếu động & Bốc đồng (Hyperactivity & Impulsivity)

  • Trẻ khó giữ bản thân ngồi yên một chỗ hay vặn vẹo, lắc lư, thường di chuyển tùy ý ra khỏi nơi được chỉ định. 
  • Trẻ nói liên tục, khó giữ im lặng khi cần. 
  • Hành động bốc đồng làm việc mà không suy nghĩ trước hoặc di chuyển xung quanh làm phiền người khác. 
  • Khó chờ đến lượt hoặc thường cắt ngang đối phương trong cuộc nói chuyện hoặc khi đang chơi trò chơi.

Hầu hết người mắc bệnh tăng động đều có các triệu chứng như thiếu tập trung hoặc hiếu động, bốc đồng tuy nhiên ở một số trường hợp, trẻ chỉ biểu hiện một trong hai triệu chứng.

Nhiều trẻ em dưới 5 tuổi rất hay dễ bị phân tâm hoặc dư quá nhiều năng lượng, nhưng những biểu hiện này xuất hiện không đồng nghĩa là đang mắc ADHD mà có thể đây là dấu hiệu của các vấn đề khác chẳng hạn do mệt mỏi, lo lắng, căng thẳng.

Trẻ tự kỷ thiếu tập trung rất có thể đang là dấu hiệu của bệnh tăng động 

3. Nguyên nhân của bệnh tăng động là gì?

Hiện nay, khoa học chưa xác định chính xác nguyên nhân trẻ tăng động. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu y khoa cho thấy đây là một rối loạn đa yếu tố, trong đó sự kết hợp giữa di truyền, não bộ và môi trường có vai trò quan trọng.

3.1. Yếu tố di truyền và môi trường

  • Di truyền học: ADHD có thể di truyền trong gia đình, điều này cho thấy yếu tố di truyền có vai trò trong quá trình phát triển bệnh. 
  • Tiếp xúc với môi trường: Tiếp xúc với khói thuốc lá, rượu, ma túy hoặc nhiễm độc chì trong thời kỳ mang thai có thể làm tăng nguy cơ mắc ADHD. 

3.2. Yếu tố não bộ:

  • Sự khác biệt trong hoạt động não bộ: Các vùng não có liên quan đến sự tập trung, kiểm soát các hành vi và cảm xúc bị ảnh hưởng dẫn đến động kinh. Điều này có thể do các rối loạn thần kinh, rối loạn sự phát triển của não bộ hoặc chấn thương đầu gây ra.
  • Mất cân bằng các chất trong não: Sự rối loạn các chất dẫn truyền thần kinh, đặc biệt là dopamine và norepinephrine. Khi các chất này có sự thiếu hụt hoặc mất cân bằng sẽ gây ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của vùng vỏ não trước trán (khu vực chịu trách nhiệm về sự tập trung, kiểm soát hành vi và điều hòa cảm xúc). Chính sự rối loạn này khiến trẻ gặp khó khăn trong việc duy trì chú ý, kiểm soát xung động và dẫn đến các biểu hiện tăng động. 
  • Chấn thương não: Chấn thương đầu và các vấn đề về hệ thần kinh trung ương trong quá trình phát triển có liên quan đến chứng tăng động. 

3.3. Lối sống và các yếu tố khác

  • Đối với trẻ em, ngủ không đủ giấc có thể dẫn đến tăng động vì cơ thể giải phóng hormone căng thẳng để giữ tỉnh táo. 
  • Sinh non (trước 37 tuần), cân nặng sơ sinh thấp, hay gặp biến chứng trong quá trình sinh, thiếu oxy não cũng có thể là yếu tố nguy cơ khiến trẻ bị ADHD.

Yếu tố não bộ là một trong những nguyên nhân gây nên bệnh tăng động

4. Ảnh hưởng tiêu cực của bệnh tăng động

Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) không chỉ gây khó khăn trong học tập và hành vi, mà còn có những ảnh hưởng tiêu cực lâu dài đến cuộc sống của trẻ nếu không được can thiệp kịp thời.

4.1. Ảnh hưởng tiêu cực đến học tập và công việc 

  • Giảm hiệu suất học tập: Trẻ khó tập trung, dễ bị phân tâm, dẫn đến kết quả học tập kém, khó khăn trong việc ghi nhớ và làm bài tập. 
  • Khó khăn trong công việc: Người lớn mắc ADHD có thể gặp vấn đề trong việc hoàn thành nhiệm vụ, duy trì công việc và dẫn đến tình trạng thất nghiệp, thu nhập thấp. 

4.2. Ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ xã hội 

  • Khó khăn kết bạn và duy trì mối quan hệ: Do khó kiểm soát cảm xúc, hay bốc đồng, trẻ có thể bị cô lập, khó kết bạn và duy trì mối quan hệ với bạn bè.
  • Tăng xu hướng hành vi tiêu cực: Trẻ có thể dễ nóng giận, bạo lực, gây gổ với người khác, ảnh hưởng xấu đến các mối quan hệ gia đình và bạn bè.

4.3. Ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và tâm lý

  • Tăng nguy cơ trầm cảm và lo âu: ADHD có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý khác như lo âu, trầm cảm, hình ảnh bản thân kém và thậm chí là suy nghĩ về tự tử. 
  • Rối loạn thần kinh khác: Một số trẻ bị ADHD có nguy cơ cao mắc thêm các rối loạn khác như rối loạn hành vi chống đối, rối loạn giấc ngủ. 

4.4. Ảnh hưởng tiêu cực khác 

  • Tăng nguy cơ tai nạn: Do tính cách bốc đồng và thiếu khả năng nhận thức về nguy hiểm, trẻ mắc ADHD có nguy cơ gặp tai nạn cao khi vui chơi hoặc khi tham gia giao thông khi lớn hơn.
  • Vấn đề tài chính: Rối loạn ADHD có thể dẫn đến khó khăn về tài chính do hiệu suất làm việc kém và thất nghiệp.

Rối loạn tăng động giảm chú ý gây nên ảnh hưởng tiêu cực lâu dài đến cuộc sống của trẻ

5. Các cách chuẩn đoán bệnh tăng động 

5.1. Đánh giá lâm sàng và tiêu chuẩn chẩn đoán 

Bác sĩ sẽ dựa vào các tiêu chuẩn chẩn đoán từ Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần, Phiên bản thứ năm (DSM-5-TR) để đánh giá sự hiện diện của các triệu chứng:

Tiêu chuẩn chẩn đoán DSM-5-TR bao gồm: 

  • Các triệu chứng thiếu chú ý: Có 6 (hoặc nhiều hơn) trong các triệu chứng sau của giảm chú ý, bao gồm: không chú ý đến chi tiết, khó khăn khi tập trung vào nhiệm vụ hoặc trò chơi, không nghe khi nói chuyện trực tiếp, khó hoàn thành công việc được giao, dễ bị phân tâm và hay quên. 
  • Các triệu chứng hiếu động thái quá và bốc đồng: Có 6 (hoặc nhiều hơn) các triệu chứng của tăng hoạt động, xung động. Các triệu chứng có thể kể đến như: cử động chân tay liên tục, không ngồi yên được, chạy nhảy hoặc leo trèo trong tình huống không phù hợp, nói quá nhiều, ngắt lời người khác hoặc hành động vội vã, không suy nghĩ trước.

5.2. Các yếu tố cần thiết để chẩn đoán

  • Thời gian xuất hiện: Các triệu chứng phải xuất hiện trong ít nhất 6 tháng. 
  • Tuổi khởi phát: Các triệu chứng phải bắt đầu trước 12 tuổi. 
  • Đa môi trường: Các triệu chứng phải xuất hiện ở ít nhất hai môi trường khác nhau, ví dụ như ở nhà và ở trường. 
  • Ảnh hưởng tiêu cực: Triệu chứng gây ảnh hưởng tiêu cực đáng kể đến kết quả học tập, mối quan hệ xã hội hoặc các lĩnh vực khác trong cuộc sống của trẻ. 

5.4. Các bước thực hiện chẩn đoán

  • Quan sát và thu thập thông tin: Bác sĩ sẽ quan sát hành vi của trẻ và thu thập thông tin chi tiết về các biểu hiện từ cha mẹ, giáo viên và các thành viên khác trong gia đình. 
  • Đánh giá chuyên môn: Bác sĩ chuyên khoa tâm thần sẽ đánh giá dựa trên các biểu hiện lâm sàng, các tiêu chuẩn chẩn đoán và loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây ra các triệu chứng. 
  • Thực hiện các bài kiểm tra: Có thể cần đến các bài kiểm tra phát triển nhận thức, tâm lý để đánh giá chính xác tình trạng của trẻ. 

Quan trọng là phải đến gặp chuyên gia y tế để được thăm khám và chẩn đoán chính xác, vì các triệu chứng tăng động giảm chú ý có thể trùng lặp với các vấn đề sức khỏe tâm thần khác. 

Chẩn đoán ADHD dựa theo cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần, Phiên bản thứ năm (DSM-5-TR) 

6. Bệnh tăng động có chữa khỏi được không?

Hiện nay, rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) không thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu y khoa cho thấy ADHD hoàn toàn có thể được kiểm soát và cải thiện đáng kể nhờ vào các biện pháp can thiệp phù hợp.

  • Can thiệp hành vi và hỗ trợ giáo dục: Các liệu pháp hành vi (behavior therapy) và hỗ trợ giáo dục giúp trẻ rèn kỹ năng kiểm soát cảm xúc, tăng khả năng tập trung và cải thiện hành vi hằng ngày.
  • Điều trị bằng thuốc: Với những trường hợp nặng, bác sĩ có thể kê thuốc kích thích thần kinh trung ương (như methylphenidate, amphetamine) hoặc thuốc không kích thích để điều chỉnh sự mất cân bằng của chất dẫn truyền thần kinh trong não.
  • Sự phối hợp giữa gia đình, nhà trường, chuyên gia: Khi trẻ được đồng hành và hỗ trợ đúng cách, các triệu chứng có thể giảm đi rõ rệt giúp trẻ học tập, giao tiếp và hòa nhập xã hội tốt hơn.

Nhiều người lớn từng được chẩn đoán ADHD từ nhỏ vẫn duy trì một số triệu chứng, nhưng với kế hoạch quản lý đúng đắn, họ có thể sống độc lập, học tập và làm việc hiệu quả. Như vậy, ADHD không “chữa khỏi” theo nghĩa loại bỏ hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát và giảm nhẹ để trẻ phát triển gần như bình thường.

ADHD có thể kiểm soát và cải thiện nhờ vào các biện pháp can thiệp phù hợp 

Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hơn về bệnh tăng động là gì, những dấu hiệu nhận biết cũng như ảnh hưởng tiêu cực mà nó mang lại. Tăng động không phải là rào cản tuyệt đối nếu trẻ nhận được sự đồng hành và hỗ trợ đúng phương pháp. Với sự thấu hiểu, kiên nhẫn và áp dụng các biện pháp khoa học, trẻ hoàn toàn có thể phát huy khả năng, hòa nhập tốt hơn vào môi trường học tập và xã hội.

Có thể bạn chưa biết:

Một bước ngoặt đáng kể trong điều trị tự kỷ, mở ra cánh cửa hy vọng mới cho hàng triệu người bệnh trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, Miracare tự hào là cầu nối đưa bệnh nhân mắc bệnh tự kỷ điều trị tại Viện nghiên cứu, điều trị cấy ghép tế bào gốc Tokyo (TSRI) - đơn vị tiên phong và duy nhất hiện tại điều trị bệnh tự kỷ bằng phương pháp này tại Nhật Bản.

Tại TSRI có hơn 500 trẻ mắc bệnh tự kỷ đã điều trị bằng liệu pháp này, hơn 95% bệnh nhân cải thiện đáng kể sau điều trị. Cùng tìm hiểu phương pháp điều trị tự kỷ bằng liệu pháp tế bào gốc nhé!

TRẮC NGHIỆM

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ

TRẮC NGHIỆM:

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ
Câu 1/10

Câu 1.
Ít giao tiếp bằng mắt hoặc nhìn vật từ góc độ không bình thường?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 2.
Phớt lờ khi được gọi, phớt lờ một cách thường xuyên, không quay đầu về phía có tiếng nói?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 3.
Sợ hãi quá mức với tiếng ồn (như máy hút bụi); thường xuyên bịt tai?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 4.
Bộc phát cơn giận dữ hoặc phản ứng thái quá khi không được như ý muốn

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 5.
Không thích được chạm vào hoặc ôm (ví dụ: xoa đầu, nắm tay…)

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 6.
Trẻ có bị mất khả năng ngôn ngữ đã từng có không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 7.
Khi muốn điều gì đó, trẻ có kéo tay cha mẹ hoặc dẫn cha mẹ đi không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 8.
Trẻ có lặp lại những từ đã nghe, một phần của câu nói hoặc quảng cáo trên TV không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 9.
Trẻ có thói quen xếp đồ chơi thành hàng không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 10.
Trẻ có sở thích bị giới hạn (như xem đi xem lại cùng một video) không?

Vui lòng chọn một đáp án!

(Hãy chọn mức độ phù hợp với trẻ)

[0]. Không có biểu hiện triệu chứng

[1]. Có biểu hiện triệu chứng mức bình thường

[2]. Biểu hiện triệu chứng ở mức nặng

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ
Juntendo University Hospital
NCGM
St. Luke's International Hospital
Omotesando Helene Clinic
VNeconomy
vietnamnet
vnexpress
alobacsi