Tác giả: Ngô Thị Thúy An , bài viết được tư vấn chuyên môn bởi: BÁC SĨ TAKAHIRO HONDA (Pajili) Giám đốc Viện Nghiên cứu Điều trị Cấy ghép Tế bào Gốc Tokyo (TSRI)
Nội dung bài viết:
Các tình trạng y tế liên quan với chứng tự kỷ như rối loạn tiêu hóa, rối loạn giấc ngủ, lo âu, và rối loạn vận động có thể làm tăng khó khăn trong việc chăm sóc và can thiệp. Mirai Care sẽ giúp phụ huynh hiểu rõ các vấn đề này để có phương pháp hỗ trợ hiệu quả hơn cho trẻ tự kỷ.
1. Các tình trạng y tế liên quan với chứng tự kỷ
Loại rối loạn | Biểu hiện cụ thể |
Rối loạn tiêu hóa | Táo bón, tiêu chảy, đầy hơi: - Táo bón: Gây đau đớn khi đi, khó chịu, ảnh hưởng đến thói quen ăn uống và sinh hoạt hàng ngày.
- Tiêu chảy: Khi gặp phải tình trạng tiêu chảy liên tục, gây mất nước và mất cân bằng điện giải, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của trẻ.
- Đầy hơi: Cảm giác chướng bụng, khó chịu, có thể làm giảm khả năng tập trung và tham gia vào các hoạt động hàng ngày.
Liên hệ giữa rối loạn tiêu hóa và hành vi ở trẻ tự kỷ: - Cáu gắt, khó chịu: Đau đớn hoặc khó chịu do rối loạn tiêu hóa có thể khiến trẻ dễ nổi cáu, khó kiểm soát cảm xúc, và xuất hiện các hành vi tự kích thích như lắc lư hoặc la hét.
- Suy giảm tập trung: Khi cơ thể không thoải mái, trẻ tự kỷ sẽ khó tham gia vào các hoạt động học tập hoặc tương tác xã hội, ảnh hưởng đến sự phát triển kỹ năng.
- Hành vi ăn uống bất thường:Một số trẻ có thể ăn các loại thực phẩm không phù hợp (pica) hoặc từ chối ăn uống, làm trầm trọng thêm các vấn đề tiêu hóa.
|
Rối loạn giấc ngủ | Khó ngủ, thức giấc đêm, ngủ không sâu giấc: - Khó ngủ: Trẻ tự kỷ thường gặp khó khăn khi vào giấc ngủ, có thể do cảm giác lo âu, căng thẳng hoặc quá nhạy cảm với môi trường xung quanh (tiếng ồn, ánh sáng).
- Thức giấc đêm: Trẻ có các biểu hiện thức giấc vào ban đêm mà không lý do rõ ràng, thường xuyên tỉnh giấc hoặc khó quay lại giấc ngủ sau khi thức dậy.
- Ngủ không sâu giấc: Ngủ không sâu giấc, dẫn đến việc cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng vào sáng hôm sau, ảnh hưởng đến sự tỉnh táo và khả năng tập trung.
Ảnh hưởng của rối loạn giấc ngủ đến sức khỏe và hành vi: - Mệt mỏi và thiếu năng lượng: Khi trẻ không ngủ đủ giấc hoặc có giấc ngủ không chất lượng, sẽ cảm thấy mệt mỏi, khó chịu, dễ cáu gắt.
- Khả năng tập trung kém: Thiếu ngủ có thể làm giảm khả năng tập trung và xử lý thông tin, ảnh hưởng đến hành vi xã hội và khả năng tương tác với người khác.
- Tăng nguy cơ hành vi kích động: Thiếu ngủ làm gia tăng các hành vi kích động, bùng nổ cảm xúc và phản ứng không kiểm soát, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường xung quanh.
|
Rối loạn cảm giác | - Quá nhạy cảm với các kích thích
Trẻ tự kỷ có thể trở nên rất nhạy cảm với các kích thích giác quan như ánh sáng mạnh, âm thanh lớn, hoặc cảm giác chạm nhẹ vào cơ thể. Trẻ có thể có phản ứng thái quá, như khó chịu, hoảng loạn, hoặc từ chối tiếp xúc với môi trường. Ngược lại, một số trẻ tự kỷ có thể có cảm giác kém nhạy cảm, nghĩa là chúng không phản ứng với các kích thích thông thường như nhiệt độ, đau đớn hoặc âm thanh. Điều này có thể dẫn đến việc trẻ không nhận biết được các nguy cơ xung quanh hoặc tự làm tổn thương bản thân mà không nhận ra. Ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày: - Khó khăn trong giao tiếp: Những vấn đề về cảm giác có thể khiến trẻ khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu môi trường xung quanh. Ví dụ, trẻ có thể không muốn tiếp xúc với mọi người hoặc cảm thấy không thoải mái khi ở trong các tình huống xã hội.
- Gặp khó khăn khi tham gia các hoạt động hàng ngày: Những vấn đề cảm giác có thể khiến trẻ gặp khó khăn trong các hoạt động thường ngày, như ăn uống, mặc quần áo hoặc tham gia các trò chơi, vì trẻ có thể bị khó chịu hoặc bị quá tải cảm giác.
- Giới hạn trong học tập và phát triển: Rối loạn cảm giác có thể gây cản trở sự phát triển và học hỏi của trẻ, vì trẻ không thể tập trung vào việc học hoặc tham gia các hoạt động phát triển kỹ năng do các yếu tố cảm giác gây khó chịu.
|
Rối loạn lo âu và trầm cảm | Các biểu hiện của lo âu và trầm cảm ở trẻ tự kỷ: - Biểu hiện của lo âu: Trẻ tự kỷ có thể biểu hiện lo âu qua các hành vi như dễ hoảng sợ, sợ hãi không rõ lý do, khóc hoặc có các phản ứng thái quá với các tình huống xã hội hoặc môi trường không quen thuộc. Trẻ có thể có hành động lặp đi lặp lại hoặc tìm kiếm sự an ủi từ người khác.
- Biểu hiện của trầm cảm: Các dấu hiệu trầm cảm ở trẻ tự kỷ có thể bao gồm cảm giác buồn bã kéo dài, thiếu năng lượng, giảm quan tâm đến các hoạt động thường ngày, thay đổi trong thói quen ăn uống hoặc giấc ngủ. Trẻ có thể ít giao tiếp và thể hiện ít cảm xúc hơn so với bình thường.
Nguyên nhân và tác động: - Nguyên nhân: Rối loạn lo âu và trầm cảm có thể phát sinh do các yếu tố sinh học, chẳng hạn như bất thường trong cấu trúc não bộ hoặc sự mất cân bằng hóa học trong não. Ngoài ra, các yếu tố môi trường, như sự thiếu hiểu biết của cộng đồng, sự căng thẳng gia đình, hoặc trải qua các sự kiện căng thẳng trong cuộc sống có thể góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng này.
- Tác động: Những rối loạn này có thể làm giảm khả năng giao tiếp và hòa nhập xã hội của trẻ, đồng thời ảnh hưởng đến việc học tập và sự phát triển cá nhân. Trẻ có thể trở nên ít tham gia vào các hoạt động xã hội, giảm khả năng xử lý cảm xúc, và gặp khó khăn trong việc duy trì mối quan hệ với bạn bè và gia đình.
|
Rối loạn vận động | Rối loạn phối hợp, chậm phát triển vận động: - Rối loạn phối hợp: Trẻ tự kỷ thường gặp khó khăn trong việc thực hiện các chuyển động phức tạp như chạy, nhảy, hoặc nắm bắt đồ vật. Điều này biểu hiện qua việc dễ té ngã, vụng về hoặc mất thăng bằng khi tham gia các hoạt động thể chất.
- Chậm phát triển vận động: Một số trẻ tự kỷ có thể chậm các kỹ năng vận động tinh như viết, vẽ hoặc sử dụng kéo cũng có thể bị hạn chế so với trẻ cùng độ tuổi.
Liên hệ giữa rối loạn vận động và các vấn đề khác: - Ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày: Rối loạn vận động có thể làm giảm khả năng tự chăm sóc bản thân, như tự mặc quần áo, ăn uống, hoặc tham gia các hoạt động vui chơi.
- Kết nối với hành vi và cảm xúc: Rối loạn vận động có thể làm gia tăng cảm giác thất vọng ở trẻ khi không thể hoàn thành nhiệm vụ như mong đợi, dẫn đến các hành vi cáu gắt hoặc rút lui khỏi các tương tác xã hội.
- Liên quan đến các rối loạn khác: Rối loạn vận động có thể đi kèm với các vấn đề về xử lý cảm giác hoặc rối loạn lo âu, tạo ra vòng luẩn quẩn ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của trẻ.
|
Rối loạn co giật | Tỷ lệ mắc động kinh ở trẻ tự kỷ - Tỷ lệ mắc động kinh ở trẻ tự kỷ: Khoảng 20-30% trẻ tự kỷ được báo cáo mắc động kinh, cao hơn đáng kể so với trẻ không tự kỷ. Nguy cơ này đặc biệt cao ở trẻ có mức độ tự kỷ nặng hoặc chậm phát triển trí tuệ.
Các loại động kinh thường gặp - Cơn động kinh toàn thể: Bao gồm co giật toàn thân, mất ý thức đột ngột hoặc trạng thái "mất hồn."
- Cơn động kinh cục bộ: Tập trung vào một phần của não, gây co giật một vùng cơ thể hoặc hành vi bất thường như nháy mắt, giật môi
|
Các vấn đề sức khỏe khác | Rối loạn miễn dịch - Rối loạn hệ thống miễn dịch: Trẻ tự kỷ có thể gặp các vấn đề như suy giảm miễn dịch, viêm mãn tính, hoặc phản ứng miễn dịch không cân bằng.
- Liên hệ với tự kỷ: Một số nghiên cứu cho thấy mối liên quan giữa rối loạn miễn dịch và sự phát triển não bộ bất thường ở trẻ tự kỷ, nhưng vẫn cần thêm bằng chứng khoa học.
Dị ứng thực phẩm - Các loại dị ứng phổ biến: Trẻ tự kỷ thường nhạy cảm hoặc dị ứng với các thực phẩm như sữa, gluten, đậu phộng, và trứng.
- Tác động đến hành vi: Dị ứng thực phẩm không được xử lý kịp thời có thể gây khó chịu, làm tăng các hành vi tiêu cực như cáu gắt, khó tập trung và khó khăn trong giao tiếp.
|
Các tình trạng y tế như rối loạn tiêu hóa ảnh hưởng rất lớn đến trẻ tự kỷ
2. Ảnh hưởng của của các tình trạng y tế đến trẻ tự kỷ
2.1 Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống
Trẻ tự kỷ thường phải đối mặt với các tình trạng y tế liên quan với chứng tự kỷ như rối loạn giấc ngủ, vấn đề tiêu hóa, và bệnh động kinh. Những tình trạng này có thể gây ra một số trở ngại cuộc sống như:
- Giảm khả năng tương tác xã hội: Các vấn đề sức khỏe khiến trẻ mệt mỏi, cáu kỉnh, hoặc khó tập trung, làm hạn chế khả năng tham gia các hoạt động xã hội và xây dựng mối quan hệ.
- Giảm hiệu quả học tập: Các triệu chứng y tế như đau bụng hoặc thiếu ngủ có thể làm suy giảm khả năng tập trung và tiếp thu kiến thức, ảnh hưởng đến quá trình học tập tại trường hoặc tại nhà.
- Tăng căng thẳng cho trẻ và gia đình: Những thách thức liên quan đến việc quản lý các tình trạng y tế làm gia tăng áp lực lên trẻ và người chăm sóc, dẫn đến sự mệt mỏi và cảm giác bất lực trong gia đình.
2.2 Khó khăn trong chẩn đoán và điều trị
Các tình trạng y tế ở trẻ tự kỷ thường khó nhận biết và điều trị vì:
- Các triệu chứng chồng chéo: Nhiều triệu chứng của các vấn đề y tế như đau bụng, mất ngủ, hoặc căng thẳng cảm giác dễ bị nhầm lẫn với hành vi tự kỷ, khiến việc chẩn đoán và điều trị trở nên phức tạp.
- Khó khăn trong việc giao tiếp để mô tả các triệu chứng: Trẻ tự kỷ, đặc biệt là những trẻ có hạn chế về ngôn ngữ, gặp khó khăn trong việc bày tỏ cảm giác hoặc cơn đau, khiến bác sĩ khó xác định chính xác tình trạng bệnh.
Lưu ý:Những ảnh hưởng này có thể được cải thiện bằng cách phối hợp chặt chẽ với các chuyên gia y tế, áp dụng liệu pháp hỗ trợ đặc biệt và xây dựng môi trường sống phù hợp với nhu cầu của trẻ.
Tự kỷ đi kèm các tình trạng y tế khiến trẻ giảm khả năng tương tác xã hội
3. Phương pháp chẩn đoán và điều trị phù hợp với trẻ tự kỷ
Liệu pháp tế bào gốc tủy xương đang trở thành một trong những hướng nghiên cứu tiềm năng trong điều trị trẻ tự kỷ. Tế bào gốc tủy xương, với khả năng tái tạo và điều chỉnh phản ứng miễn dịch, mang đến hy vọng cải thiện các triệu chứng của rối loạn phổ tự kỷ.
Các nghiên cứu ban đầu đã chỉ ra rằng liệu pháp này có thể mang lại các lợi ích sau:
- Cải thiện chức năng nhận thức và giao tiếp
Liệu pháp tế bào gốc tủy xương có hiệu quả > 80% trong việc tăng cường khả năng giao tiếp xã hội và cải thiện chức năng nhận thức. Có những trường hợp trẻ chỉ có thể phát âm một từ đơn, nhưng sau một tuần điều trị bằng tế bào gốc,trẻ đã có thể nói được nhiều từ đơn hơn.
Hệ thần kinh trung ương của trẻ tự kỷ thường gặp rất nhiều sự tổn thương, điều này gây nên các triệu chứng như tăng động và giảm tập trung.Tế bào gốc tủy xương có khả năng điều hòa viêm, giúp giảm bớt tình trạng này.
- Tăng cường khả năng học tập và thích nghi
Nhờkhả năng sửa chữa mô thần kinh bị tổn thương, liệu pháp tế bào gốc tủy xương giúp cải thiện khả năng học tập và giảm căng thẳng trong việc thích nghi với môi trường mới.
Điều trị tự kỷ với phương pháp tế bào gốc
Dù có nhiều tiềm năng, liệu pháp tế bào gốc tủy xương vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu cũng như mức chi phí điều trị khá cao so với mặt bằng chung. Vì vậy, phụ huynh cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa và cân nhắc kỹ trước khi áp dụng liệu pháp này cho trẻ.
Có thể bạn chưa biết:
Một bước ngoặt đáng kể trong điều trị tự kỷ, mở ra cánh cửa hy vọng mới cho hàng triệu người bệnh trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, Miracare tự hào là cầu nối đưa bệnh nhân mắc bệnh tự kỷ điều trị tại Viện nghiên cứu, điều trị cấy ghép tế bào gốc Tokyo (TSRI) - đơn vị tiên phong và duy nhất hiện tại điều trị bệnh tự kỷ bằng phương pháp này tại Nhật Bản.
Tại TSRI có hơn 500 trẻ mắc bệnh tự kỷ đã điều trị bằng liệu pháp này, hơn 95% bệnh nhân cải thiện đáng kể sau điều trị. Cùng tìm hiểu phương phápđiều trị tự kỷ bằng liệu pháp tế bào gốcnhé!
4. Vai trò của gia đình và cộng đồng để giúp trẻ tự kỷ hòa nhập
4.1 Hỗ trợ trẻ tại nhà
Gia đình cần tạo môi trường sống ổn định, phù hợp với nhu cầu của trẻ tự kỷ, giúp trẻ cảm thấy an toàn và thoải mái. Đồng thời, sử dụng các kỹ năng giao tiếp rõ ràng, kiên nhẫn để hỗ trợ trẻ hiểu và thể hiện cảm xúc.
4.2 Vai trò của cộng đồng
Cộng đồng cần nâng cao nhận thức về trẻ tự kỷ, loại bỏ định kiến và tạo điều kiện để trẻ tham gia các hoạt động xã hội. Ngoài ra, các dịch vụ hỗ trợ chuyên biệt như giáo dục và trị liệu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ phát triển toàn diện.
Gia đình là động lực giúp trẻ tự kỷ hòa nhập xã hội
Việc phát hiện và xử lý kịp thời các tình trạng y tế liên quan với chứng tự kỷ có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của trẻ. Mirai Care tin rằng sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, cộng đồng và các chuyên gia y tế đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ tự kỷ vượt qua các khó khăn và phát triển toàn diện.