phone

5+ Chất chống oxy hóa trong bệnh tự kỷ được chuyên gia khuyên dùng

Tác giả:

Nội dung bài viết: 


Chất chống oxy hóa trong bệnh tự kỷđang dần trở thành một chủ đề nhận được sự quan tâm đặc biệt trong cộng đồng khoa học và phụ huynh có con nằm trong phổ rối loạn này. Nhiều nghiên cứu cho thấy, trẻ tự kỷ thường có mức độ stress oxy hóa cao  đây là tình trạng mất cân bằng giữa gốc tự do và khả năng chống lại của cơ thể, có thể ảnh hưởng đến não bộ, hành vi và chức năng miễn dịch. Bài viết dưới đâyMirai Caresẽ giúp bạn hiểu rõ vai trò, nguồn gốc và cách sử dụng chất chống oxy hóa một cách an toàn, hiệu quả trong quá trình chăm sóc trẻ.

1. Tìm hiểu chất chống oxy hóa và mối liên hệ với tình trạng stress oxy hóa ở trẻ tự kỷ

1.1. Tình trạng stress oxy hóa ở trẻ tự kỷ là gì

Stress oxy hóa là trạng thái mất cân bằng giữa gốc tự do và khả năng chống lại của cơ thể. Gốc tự do là những phân tử không ổn định được sản sinh tự nhiên trong quá trình trao đổi chất. Nếu tích tụ quá nhiều, chúng có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến tế bào, đặc biệt là các tế bào thần kinh  vốn rất nhạy cảm trong cơ thể. 

Ở trẻ tự kỷ, nhiều nghiên cứu ghi nhận rằng mức gốc tự do trong máu và mô thường cao hơn trẻ bình thường, trong khi khả năng chống oxy hóa nội sinh đặc biệt là nồng độ glutathione lại thấp hơn đáng kể. Chính sự mất cân bằng chất chống oxy hoá trong bệnh tự kỷ khiến não bộ của trẻ dễ bị tổn thương, ảnh hưởng đến chức năng nhận thức, cảm xúc và hành vi.

1.2. Stress oxy hóa có thể làm trầm trọng hơn các triệu chứng tự kỷ

Stress oxy hóa không chỉ là một hiện tượng sinh học đơn thuần mà còn có thể làm nghiêm trọng thêm các biểu hiện của rối loạn phổ tự kỷ. Khi gốc tự do tấn công vào các tế bào thần kinh, chúng có thể kích hoạt phản ứng viêm trong não bộ  dẫn đến tình trạng viêm thần kinh mạn tính. Đây là một trong những nguyên nhân khiến trẻ tự kỷ trở nên dễ kích động, nhạy cảm quá mức với âm thanh, ánh sáng hoặc thay đổi cảm xúc đột ngột. 

Ngoài ra, stress oxy hóa còn làm giảm hiệu quả truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh, gây ảnh hưởng đến khả năng ngôn ngữ, học tập và tương tác xã hội. Một hệ quả khác là sự tổn thương ty thể “nhà máy năng lượng” của tế bào  khiến trẻ thường xuyên mệt mỏi, thiếu tỉnh táo và giảm khả năng tập trung. 

Do đó, việc kiểm soát tốt stress oxy hóa là một bước quan trọng giúp giảm gánh nặng cho hệ thần kinh, từ đó nâng cao hiệu quả tiếp nhận các phương pháp can thiệp và hỗ trợ toàn diện cho trẻ tự kỷ.

Stress oxy hoá có thể gây lên các phản ứng nghiêm trọng cho trẻ tự kỷ

Stress oxy hoá có thể gây lên các phản ứng nghiêm trọng cho trẻ tự kỷ

1.3. Chất chống oxy hóa  “lá chắn” bảo vệ tế bào não

Chất chống oxy hóa trong bệnh tự kỷ được ví như “lá chắn” tự nhiên giúp bảo vệ tế bào, đặc biệt là tế bào não khỏi sự tấn công của các gốc tự do gây hại. Đây là những phân tử có khả năng trung hòa gốc tự do, từ đó làm chậm hoặc ngăn ngừa quá trình stress oxy hóa một trong những yếu tố góp phần làm trầm trọng các triệu chứng của trẻ tự kỷ. Cơ thể con người có thể tự sản xuất một số chất chống oxy hóa quan trọng như glutathione tuy nhiên, nhiều trẻ tự kỷ lại gặp khó khăn trong việc tạo ra đủ lượng glutathione cần thiết. 

Vì vậy, việc bổ sung chất chống oxy hóa từ thực phẩm hoặc thực phẩm chức năng là rất cần thiết. Một số chất chống oxy hóa được nghiên cứu có lợi cho trẻ tự kỷ bao gồm: vitamin C, vitamin E, kẽm, selen, L - carnosine, Coenzyme Q10 (CoQ10) và N-acetylcysteine (NAC)... Những vi chất này không chỉ giúp bảo vệ tế bào thần kinh mà còn hỗ trợ điều hòa cảm xúc, cải thiện nhận thức và hành vi ở trẻ tự kỷ nếu được sử dụng đúng cách, theo chỉ định chuyên môn.

2. Các chất chống oxy hóa tiêu biểu có ích với trẻ tự kỷ

2.1. Omega - 3 (DHA/EPA)

Omega - 3, đặc biệt là hai dạng DHA (Docosahexaenoic acid) và EPA (Eicosapentaenoic acid), là những axit béo thiết yếu có vai trò quan trọng trong việc xây dựng cấu trúc màng tế bào thần kinh. Đối với trẻ tự kỷ, bổ sung Omega - 3 không chỉ giúp củng cố cấu trúc não bộ mà còn hỗ trợ giảm viêm thần kinh  một yếu tố liên quan đến rối loạn phổ tự kỷ. Ngoài ra, DHA và EPA còn được chứng minh có khả năng ổn định tâm trạng, tăng kết nối giữa các vùng não, từ đó góp phần cải thiện chức năng nhận thức và hành vi. 

Nhiều nghiên cứu cho thấy: trẻ được bổ sung Omega-3 đều đặn trong khoảng 812 tuần có dấu hiệu cải thiện rõ rệt về khả năng tập trung, kỹ năng giao tiếp xã hội (như nhìn mắt, gọi tên) và giảm hành vi lặp lại. Đây là lý do Omega - 3 thường được các chuyên gia khuyến nghị đưa vào chế độ ăn uống hỗ trợ cho trẻ tự kỷ, dưới sự tư vấn của bác sĩ dinh dưỡng.

2.2. Glutathione và NAC (N - Acetylcysteine)

Glutathione được xem là chất chống oxy hóa mạnh nhất trong não, đóng vai trò thiết yếu trong việc trung hòa gốc tự do và bảo vệ tế bào thần kinh. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy trẻ tự kỷ thường có mức glutathione thấp hơn so với bình thường, khiến não bộ dễ bị tổn thương bởi stress oxy hóa. N - Acetylcysteine (NAC) là một tiền chất giúp cơ thể tự tổng hợp glutathione hiệu quả hơn. 

Một số nghiên cứu lâm sàng bước đầu cho thấy việc bổ sung NAC ở liều phù hợp có thể giúp trẻ tự kỷ giảm các hành vi dễ kích động, cáu gắt và cải thiện mức độ chú ý, ổn định cảm xúc tốt hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng NAC cần có chỉ định từ bác sĩ chuyên môn để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho từng trường hợp cụ thể.

Glutathione và NAC (N - Acetylcysteine) được xem là một trong những chất chống oxy hoá mạnh nhất dành cho trẻ tự kỷ

Glutathione và NAC (N - Acetylcysteine) được xem là một trong những chất chống oxy hoá mạnh nhất dành cho trẻ tự kỷ

2.3. Vitamin C và E

Vitamin C và vitamin E là hai chất chống oxy hóa trong bệnh tự kỷ vô cùng quen thuộc, dễ dàng bổ sung thông qua chế độ ăn hằng ngày hoặc thực phẩm bổ sung. Chúng hoạt động theo hai cơ chế khác nhau nhưng mang tính bổ trợ lẫn nhau trong việc bảo vệ tế bào thần kinh. Cụ thể, vitamin C hoạt động chủ yếu trong môi trường nước bên trong tế bào, trong khi vitamin E lại bảo vệ màng tế bào trong môi trường dầu, nơi rất dễ bị tổn thương bởi gốc tự do. 

Khi được sử dụng kết hợp, bộ đôi vitamin này không chỉ giúp trung hòa stress oxy hóa mà còn góp phần tăng sự tỉnh táo, cải thiện khả năng tiếp nhận thông tin và giảm biểu hiện mệt mỏi tinh thần ở trẻ tự kỷ. Việc bổ sung cần có liều lượng phù hợp theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe để đạt hiệu quả tối ưu.

2.4. L-Carnosine

L-Carnosine là một dipeptide tự nhiên có tác dụng kép: vừa là chất chống oxy hóa mạnh, vừa có khả năng ổn định hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh trong não. Nhờ vào cơ chế này, L-Carnosine hỗ trợ làm giảm các tổn thương tế bào thần kinh do stress oxy hóa  một yếu tố thường gặp ở trẻ trong phổ tự kỷ. 

Một số nghiên cứu ghi nhận rằng trẻ được bổ sung L-Carnosine có xu hướng giảm hành vi lặp lại, tăng khả năng giao tiếp bằng mắt, cải thiện tương tác xã hội, và phản ứng tốt hơn khi được gọi tên hoặc ra hiệu. Tuy nhiên, liều dùng cần được điều chỉnh phù hợp với thể trạng của trẻ và có sự theo dõi của chuyên gia y tế.

2.5. CoQ10 và PQQ

CoQ10 (Coenzyme Q10) và PQQ (Pyrroloquinoline Quinone) là hai chất chống oxy hóa nổi bật có vai trò bảo vệ và tăng cường hoạt động của ty thể  “nhà máy sản xuất năng lượng” trong mỗi tế bào, đặc biệt là tế bào thần kinh. Ở trẻ tự kỷ, chức năng ty thể thường suy giảm, dẫn đến tình trạng mệt mỏi kéo dài, thiếu tỉnh táo, và khó tập trung trong các buổi trị liệu. 

Việc bổ sung CoQ10 và PQQ có thể giúp tăng cường năng lượng tế bào, từ đó giúp trẻ tỉnh táo hơn vào ban ngày, giảm tình trạng uể oải, và tiếp nhận các hoạt động can thiệp hành vi, ngôn ngữ một cách tích cực hơn. Đây là hai hoạt chất đang được nghiên cứu sâu hơn trong các chiến lược hỗ trợ thần kinh toàn diện dành cho trẻ rối loạn phổ tự kỷ.

CoQ10 (Coenzyme Q10) và PQQ (Pyrroloquinoline Quinone) có vai trò bảo vệ và tăng cường hoạt động của ty thể

CoQ10 (Coenzyme Q10) và PQQ (Pyrroloquinoline Quinone) có vai trò bảo vệ và tăng cường hoạt động của ty thể

3. Có nên bổ sung chất chống oxy hóa trong bệnh tự kỷ không?

Câu trả lời là CÓ, nhưng cần thực hiện đúng cách, có cơ sở khoa học và theo dõi sát sao. Trẻ tự kỷ thường gặp tình trạng stress oxy hóa kéo dài, làm ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, gây rối loạn hành vi, cảm xúc và khả năng học tập. Bổ sung chất chống oxy hóa là một cách để giảm áp lực cho não bộ, từ đó giúp trẻ tiếp nhận trị liệu hiệu quả hơn. Tuy nhiên, không phải trẻ nào cũng phù hợp với tất cả các loại hoạt chất và việc tự ý bổ sung không đúng liều, không đúng thời điểm có thể gây quá tải chuyển hóa hoặc rối loạn tiêu hóa.

Phụ huynh nên bắt đầu bằng việc quan sát các dấu hiệu cảnh báo như:

  • Trẻ dễ cáu gắt, kích động, khó kiểm soát cảm xúc
  • Thường xuyên mệt mỏi, không tỉnh táo, mất tập trung khi học
  • Có biểu hiện ngủ kém, dễ tỉnh giấc hoặc khó vào giấc
  • Rối loạn tiêu hóa đi kèm như táo bón, đầy hơi, phân sống

Nếu có một hoặc nhiều dấu hiệu trên, phụ huynh nên đưa trẻ đi khám hoặc thực hiện xét nghiệm chuyên sâu như đo mức độ glutathione, chức năng ty thể, vi chất thiết yếu (vitamin C, E, kẽm, selenium…), từ đó được tư vấn loại chất chống oxy hóa phù hợp.

Khi bắt đầu bổ sung, cần lưu ý:

  • Khởi đầu với liều rất thấp và ưu tiên dùng từ thực phẩm tự nhiên
  • Theo dõi sát phản ứng của trẻ trong 24 tuần đầu (giấc ngủ, hành vi, tiêu hóa, mức độ tương tác)
  • Không thay thế các phương pháp trị liệu hành vi, ngôn ngữ hoặc can thiệp y tế bằng thực phẩm chức năng
  • Nếu dùng thực phẩm bổ sung, cần chọn loại có nguồn gốc rõ ràng, phù hợp với độ tuổi, có hướng dẫn của chuyên gia

Chất chống oxy hóa không phải là “thuốc điều trị tự kỷ”, nhưng là một trợ thủ hỗ trợ não bộ, giúp giảm viêm, ổn định tâm trạng, tăng cường năng lượng tế bào  từ đó tạo nền tảng cho việc phục hồi toàn diện của trẻ.

Trẻ tự kỷ rất cần phải bổ sung các chất chống oxy hóa trong quá trình phát triển

Trẻ tự kỷ rất cần phải bổ sung các chất chống oxy hóa trong quá trình phát triển

4. Mirai Care - Đồng hành cùng cha mẹ trên hành trình phục hồi toàn diện cho trẻ tự kỷ

Mirai Care tự hào là đơn vị tư vấn độc quyền liệu pháp tế bào gốc từ Tokyo Nhật Bản tại Việt Nam, đồng hành cùng hơn 500+ trường hợp trẻ tự kỷ từ 18 tháng đến 6 tuổi. Chúng tôi chuyên sâu trong việc phát hiện sớm, tư vấn và phục hồi khả năng giao tiếp  một trong những mục tiêu cốt lõi trong hành trình can thiệp cho trẻ thuộc phổ tự kỷ.

Không chỉ tập trung vào hành vi và ngôn ngữ, liệu pháp tế bào gốc tại Mirai Care còn ghi nhận những thay đổi rõ rệt về mặt dinh dưỡng và tiêu hóa ở trẻ: từ việc giảm nhạy cảm cảm giác khi ăn (trẻ không còn sợ mùi, sợ chạm vào thức ăn), đến chuyển biến tích cực trong hành vi ăn uống (không còn bị ám ảnh bởi thói quen ăn lặp lại, sẵn sàng thử món mới), và cải thiện hệ tiêu hoá (giảm táo bón, trào ngược, giúp bụng êm hơn và ăn ngon hơn mỗi ngày).

 

Những thay đổi này không chỉ cải thiện chất lượng dinh dưỡng cho trẻ mà còn đặt nền móng cho việc nâng cao khả năng tập trung, ổn định cảm xúc và phát triển toàn diện  điều mà bất kỳ phụ huynh nào cũng mong muốn cho con mình trên hành trình phục hồi.

Mirai Care đồng hành và chữa trị cùng hơn 500 + trường hợp trẻ tự kỷ từ 18 tháng đến 6 tuổi

Mirai Care đồng hành và chữa trị cùng hơn 500 + trường hợp trẻ tự kỷ từ 18 tháng đến 6 tuổi

Mirai Care tóm lại, chất chống oxy hóa trong bệnh tự kỷ không phải là “thuốc chữa khỏi”, nhưng là một yếu tố quan trọng giúp hỗ trợ não bộ, giảm viêm và ổn định hành vi khi được kết hợp hợp lý trong chế độ dinh dưỡng và chăm sóc tổng thể. Việc lựa chọn nguồn thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như rau củ quả tươi, quả mọng, cá béo hay thực phẩm bổ sung cần được thực hiện dưới sự tư vấn của chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ chuyên khoa. Khi được sử dụng đúng cách, chất chống oxy hóa có thể đóng vai trò như một “lá chắn” tế bào, góp phần giúp trẻ tự kỷ có nền tảng thể chất và tinh thần vững vàng hơn trong quá trình phát triển.

TRẮC NGHIỆM

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ

TRẮC NGHIỆM:

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ
Câu 1/10

Câu 1.
Ít giao tiếp bằng mắt hoặc nhìn vật từ góc độ không bình thường?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 2.
Phớt lờ khi được gọi, phớt lờ một cách thường xuyên, không quay đầu về phía có tiếng nói?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 3.
Sợ hãi quá mức với tiếng ồn (như máy hút bụi); thường xuyên bịt tai?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 4.
Bộc phát cơn giận dữ hoặc phản ứng thái quá khi không được như ý muốn

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 5.
Không thích được chạm vào hoặc ôm (ví dụ: xoa đầu, nắm tay…)

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 6.
Trẻ có bị mất khả năng ngôn ngữ đã từng có không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 7.
Khi muốn điều gì đó, trẻ có kéo tay cha mẹ hoặc dẫn cha mẹ đi không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 8.
Trẻ có lặp lại những từ đã nghe, một phần của câu nói hoặc quảng cáo trên TV không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 9.
Trẻ có thói quen xếp đồ chơi thành hàng không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 10.
Trẻ có sở thích bị giới hạn (như xem đi xem lại cùng một video) không?

Vui lòng chọn một đáp án!

(Hãy chọn mức độ phù hợp với trẻ)

[0]. Không có biểu hiện triệu chứng

[1]. Có biểu hiện triệu chứng mức bình thường

[2]. Biểu hiện triệu chứng ở mức nặng

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ
Juntendo University Hospital
NCGM
St. Luke's International Hospital
Omotesando Helene Clinic
VNeconomy
vietnamnet
vnexpress
alobacsi