phone

[Phân biệt] Dấu hiệu trẻ tự kỷ từ 5 đến 7 tuổi phổ biến nhất

Tác giả: , bài viết được tư vấn chuyên môn bởi: BÁC SĨ TAKAHIRO HONDA (Pajili) Giám đốc Viện Nghiên cứu Điều trị Cấy ghép Tế bào Gốc Tokyo (TSRI)

Trong giai đoạn từ 5 đến 7 tuổi, trẻ bắt đầu bước vào môi trường học đường và bộc lộ rõ hơn các kỹ năng giao tiếp, tương tác xã hội cũng như khả năng học tập. Việc nhận biết dấu hiệu trẻ tự kỷ từ 5 đến 7 tuổi ngay từ sớm có ý nghĩa quan trọng, giúp trẻ hòa nhập và phát triển tốt hơn trong tương lai. Bài viết dưới đây Mirai Care sẽ tổng hợp những biểu hiện phổ biến nhất để cha mẹ dễ dàng quan sát và đánh giá.

1. Dấu hiệu trẻ tự kỷ từ 5 đến 7 tuổi

Ở giai đoạn 5 - 7 tuổi, trẻ đã bước vào môi trường học đường vì vậy các dấu hiệu tự kỷ thường thể hiện rõ hơn qua việc giao tiếp, tương tác xã hội và khả năng tập trung học tập. Dưới đây là những biểu hiện cụ thể theo từng độ tuổi.

1.1. Dấu hiệu trẻ tự kỷ 5 tuổi

Ở độ tuổi lên 5, trẻ bắt đầu giao tiếp nhiều hơn và phát triển mạnh kỹ năng ngôn ngữ, xã hội. Một số trẻ có dấu hiệu tự kỷ có thể biểu hiện:

Giao tiếp và ngôn ngữ

  • Nói rất ít, nói không rõ nghĩa hoặc lặp lại câu vô nghĩa.
  • Không biết cách bắt chuyện, ít chủ động giao tiếp.
  • Không hiểu các câu hỏi đơn giản hoặc yêu cầu ngắn.

Tương tác xã hội

  • Ít chơi với bạn, thích chơi một mình.
  • Không chia sẻ cảm xúc hoặc không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
  • Không biết cách chơi theo nhóm hoặc không tuân theo luật chơi.

Hành vi

  • Thích làm theo thói quen cứng nhắc, thay đổi nhỏ cũng dễ cáu gắt.
  • Có những hành vi lặp đi lặp lại như xoay đồ vật, vỗ tay, chạy vòng tròn.
  • Nhạy cảm quá mức với âm thanh lớn, ánh sáng mạnh hoặc chạm vào người.

Khả năng học tập

  • Khó tập trung vào bài học.
  • Tiếp thu chậm hơn bạn cùng tuổi, đôi khi chỉ chú ý đến một chủ đề cố định.

Dấu hiệu nhận biết trẻ tự kỷ 5 tuổi

Dấu hiệu nhận biết trẻ tự kỷ 5 tuổi

1.2. Dấu hiệu trẻ tự kỷ 6 tuổi

Khi 6 tuổi, trẻ bắt đầu học lớp 1 nên các vấn đề về hành vi và kỹ năng học tập càng thể hiện rõ.

Giao tiếp

  • Khó diễn đạt suy nghĩ bằng câu trọn vẹn.
  • Không hiểu các quy tắc giao tiếp như chờ đến lượt nói.
  • Nói chuyện với giọng điệu đơn điệu, thiếu cảm xúc.

Tương tác xã hội

  • Gặp khó khăn khi hòa nhập lớp học.
  • Không duy trì được tình bạn; ít quan tâm đến hoạt động chung.
  • Khó hiểu các tín hiệu phi ngôn ngữ như cử chỉ, ánh mắt.

Hành vi & cảm xúc

  • Dễ nổi nóng, bùng nổ khi bị yêu cầu thay đổi hoạt động.
  • Có thể tự làm đau bản thân hoặc đập phá khi căng thẳng.
  • Thích một số chủ đề đặc biệt và chỉ tập trung vào chúng.

Học tập

  • Khó khăn trong đọc - viết - làm toán cơ bản.
  • Không duy trì sự chú ý trong giờ học, dễ bị phân tâm.
  • Học trước quên sau, không ghi nhớ được nhiều bước liên tiếp.

Hành vi và kỹ năng học tập sẽ được biểu hiện rõ vào giai đoạn trẻ lên 6

Hành vi và kỹ năng học tập sẽ được biểu hiện rõ vào giai đoạn trẻ lên 6

1.3. Dấu hiệu trẻ tự kỷ 7 tuổi

Ở tuổi 7, các biểu hiện liên quan đến kỹ năng giao tiếp trên trường học, cảm xúc và tương tác xã hội càng rõ. 

Giao tiếp và ngôn ngữ

  • Không biết cách diễn đạt ý phức tạp, thường nói ngắn, thiếu chi tiết.
  • Khó hiểu lời nói bóng gió, ẩn dụ hoặc các quy ước xã hội.
  • Một số trẻ có ngôn ngữ máy móc, lặp lại thông tin từ sách/bộ phim.

Tương tác xã hội

  • Khó duy trì quan hệ bạn bè; dễ bị cô lập vì hành vi khác biệt.
  • Không hiểu các quy tắc trong giao tiếp nhóm, hay bị hiểu nhầm.
  • Không nhận biết được cảm xúc của bạn bè hoặc không phản ứng phù hợp.

Hành vi

  • Có thói quen làm theo quy trình nhất định ví dụ chỉ thích một kiểu đồ ăn, một lộ trình đi học…
  • Một số trẻ vẫn duy trì hành vi lặp lại (stim) rõ rệt.
  • Phản ứng mạnh với việc chuyển hoạt động, dễ mất bình tĩnh.

Khả năng học tập

  • Khó bắt kịp chương trình lớp 2 đặc biệt là môn tiếng Việt và toán.
  • Không hiểu bài học mang tính trừu tượng.

Biểu hiện tự kỷ ngày càng rõ hơn khi các em lên 7 tuổi 

Biểu hiện tự kỷ ngày càng rõ hơn khi các em lên 7 tuổi 

2. Nguyên nhân trẻ mắc chứng tự kỷ

Hiện nay, vẫn chưa có một nguyên cứu nào xác định rõ nguyên nhân gây ra rối loạn phổ tự kỷ (ASD). Đây là một rối loạn phức tạp, mức độ và biểu hiện ở mỗi trẻ đều khác nhau vì vậy các nhà khoa học cho rằng tự kỷ hình thành từ sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và các yếu tố môi trường trong quá trình phát triển não bộ.

2.1. Yếu tố di truyền (Genetics)

Nhiều nghiên cứu cho thấy gen đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành rối loạn phổ tự kỷ.

  • Một số trẻ tự kỷ có liên quan đến các hội chứng di truyền như Rett syndrome, Fragile X syndrome.
  • Một số thay đổi gen (đột biến) có thể làm tăng nguy cơ mắc tự kỷ, ngay cả khi những đột biến này không được di truyền từ bố mẹ mà xảy ra ngẫu nhiên trong quá trình phát triển của phôi.
  • Các gen cũng có thể ảnh hưởng đến cách não phát triển, các tế bào thần kinh giao tiếp hoặc tác động đến mức độ nặng nhẹ của triệu chứng.

Yếu tố di truyền được xem là một trong những nền tảng quan trọng nhất trong cơ chế hình thành tự kỷ

Yếu tố di truyền được xem là một trong những nền tảng quan trọng nhất trong cơ chế hình thành tự kỷ

2.2. Yếu tố môi trường (Environmental factors)

Bên cạnh yếu tố di truyền, yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến nguy cơ trẻ mắc tự kỷ, bao gồm:

  • Nhiễm virus hoặc nhiễm trùng trong thai kỳ
  • Một số loại thuốc mẹ sử dụng khi mang thai
  • Biến chứng thai kỳ ví dụ như sinh non hoặc thiếu oxy não
  • Tiếp xúc với chất ô nhiễm trong không khí

Các yếu tố môi trường không trực tiếp gây tự kỷ nhưng có thể góp phần làm tăng nguy cơ ở những trẻ vốn đã có yếu tố nhạy cảm về mặt di truyền.

Yếu tố môi trường cũng làm tăng khả năng mắc tự kỷ ở trẻ 

Yếu tố môi trường cũng làm tăng khả năng mắc tự kỷ ở trẻ 

3. Các phương pháp điều trị trẻ tự kỷ từ 5 đến 7 tuổi

Giai đoạn 5 - 7 tuổi là thời điểm quan trọng để can thiệp cho trẻ tự kỷ vì đây là lúc trẻ bắt đầu học tiểu học, tương tác xã hội nhiều hơn và cần sử dụng nhiều kỹ năng giao tiếp, hành vi. Việc lựa chọn các phương pháp điều trị phù hợp trong giai đoạn này giúp trẻ cải thiện hành vi, ngôn ngữ, khả năng tập trung và khả năng hòa nhập. Dưới đây là những phương pháp can thiệp phổ biến và được đánh giá hiệu quả nhất hiện nay.

3.1. Can thiệp hành vi - ABA

ABA là phương pháp điều trị được áp dụng rộng rãi cho trẻ tự kỷ và được chứng minh hiệu quả trong việc thay đổi hành vi. Ở độ tuổi 5 - 7, ABA giúp trẻ giảm các hành vi không phù hợp như ăn vạ, kích động, lặp lại hành động, đồng thời tăng khả năng tập trung, tuân thủ yêu cầu và phát triển hành vi tích cực. 

Phương pháp này cũng hỗ trợ trẻ học kỹ năng xã hội, kỹ năng sinh hoạt và đặc biệt phù hợp với môi trường học đường. Đây là nền tảng quan trọng giúp trẻ có thể hòa nhập lớp học tiểu học một cách dễ dàng hơn.

3.2. Trị liệu ngôn ngữ (Speech Therapy)

Ở độ tuổi 5 - 7, nhiều trẻ tự kỷ vẫn gặp khó khăn trong giao tiếp, bao gồm nói câu dài, diễn đạt nhu cầu, hội thoại hai chiều hoặc hiểu các quy tắc giao tiếp xã hội. Trị liệu ngôn ngữ giúp trẻ tăng vốn từ, biết cách nói tròn câu, đặt câu hỏi - trả lời, cải thiện khả năng giao tiếp với bạn bè và người lớn. 

Ngoài ra, trẻ cũng được hướng dẫn cách lắng nghe, kiên nhẫn chờ tới lượt phát biểu và hiểu được cảm xúc người đối diện thông qua ngôn ngữ từ đó nâng cao khả năng tương tác xã hội trong môi trường học tập.

3.3. Trị liệu tâm vận động - OT (Occupational Therapy)

Trị liệu tâm vận động đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ trẻ phát triển kỹ năng vận động tinh và vận động thô. Những kỹ năng cần thiết cho học tập như cầm bút, viết chữ, cắt giấy hay thực hiện các hoạt động hàng ngày. 

OT cũng giúp điều hòa giác quan cho trẻ đặc biệt là những trẻ nhạy cảm với âm thanh, ánh sáng hoặc sự va chạm. Khi được can thiệp OT đúng cách, trẻ sẽ cải thiện khả năng tập trung, giảm tăng động, làm việc độc lập hơn và dễ hòa nhập vào môi trường lớp học.

Trị liệu tâm vận động có vai trò hỗ trợ trẻ tự kỷ phát triển kỹ năng vận động 

Trị liệu tâm vận động có vai trò hỗ trợ trẻ tự kỷ phát triển kỹ năng vận động 

3.4. Trị liệu kỹ năng xã hội

Kỹ năng xã hội là yếu tố quyết định khả năng hòa nhập của trẻ tự kỷ trong giai đoạn tiểu học. Trị liệu kỹ năng xã hội giúp trẻ học cách chơi chung, hợp tác, chia sẻ, chờ lượt, giải quyết xung đột và tương tác với bạn bè trong các tình huống thực tế. 

Ngoài ra, trẻ được hướng dẫn cách nhận biết và hiểu cảm xúc của người khác từ đó điều chỉnh hành vi phù hợp. Khi kỹ năng xã hội được cải thiện, trẻ sẽ tự tin hơn khi đến lớp và dễ kết nối với bạn bè.

3.5. Giáo dục đặc biệt và hỗ trợ học đường

Nhiều trẻ 5 - 7 tuổi có thể học hòa nhập, nhưng vẫn cần được hỗ trợ phù hợp để theo kịp chương trình học. Một số trẻ cần giáo viên hỗ trợ, giảm tải bài tập, hoặc điều chỉnh phương pháp giảng dạy sao cho trực quan và dễ hiểu hơn. 

Các trường cũng cần xây dựng môi trường thân thiện, hạn chế áp lực và thường xuyên đánh giá khả năng học tập của trẻ. Với những trẻ mức độ nặng, học tại trung tâm giáo dục đặc biệt có thể là lựa chọn phù hợp để trẻ được can thiệp chuyên sâu và cá nhân hóa.

3.6. Hỗ trợ bằng thuốc (theo chỉ định bác sĩ)

Thuốc không phải là phương pháp chữa khỏi tự kỷ, nhưng có thể giúp kiểm soát các triệu chứng đi kèm như tăng động, kích thích, cáu gắt, rối loạn giấc ngủ, lo âu hoặc động kinh. 

Việc sử dụng thuốc phải được thăm khám và kê đơn bởi bác sĩ tâm thần nhi hoặc bác sĩ chuyên khoa thần kinh. Trẻ cần được theo dõi sát sao để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả tối ưu. Thuốc chỉ được xem là phương pháp bổ trợ, không thay thế cho các chương trình can thiệp hành vi, giáo dục.

3.7. Phối hợp gia đình - nhà trường - chuyên gia

Sự phối hợp giữa gia đình, giáo viên và chuyên viên can thiệp là yếu tố quan trọng nhất quyết định thành công trong quá trình điều trị. Gia đình cần duy trì luyện tập tại nhà, làm theo kế hoạch can thiệp, hỗ trợ trẻ trong các tình huống khó khăn và tạo môi trường sống ổn định. 

Nhà trường cần hiểu đặc điểm của trẻ để điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp. Khi ba bên phối hợp chặt chẽ, trẻ sẽ tiến bộ nhanh hơn và dễ thích nghi với các môi trường khác nhau.

Sự phối hợp của gia đình và chuyên gia là yếu tố quan trọng nhất quyết định thành công trong quá trình điều trị

Sự phối hợp của gia đình và chuyên gia là yếu tố quan trọng nhất quyết định thành công trong quá trình điều trị

4. Trị liệu tự kỷ bằng tế bào gốc cho trẻ từ 5 đến 7 tuổi - Đừng bỏ lỡ “giai đoạn vàng” của con

Trị liệu tự kỷ bằng tế bào gốc đang được nhiều phụ huynh quan tâm như một hướng hỗ trợ mới giúp cải thiện chức năng thần kinh và hành vi của trẻ. Với độ tuổi 5 - 7, não bộ vẫn còn khả năng tạo thêm nhiều kết nối thần kinh vì vậy đây được xem là giai đoạn vàng để can thiệp. 

Trong đó, điều trị bằng tế bào gốc đang trở thành một hướng mở đầy tiềm năng, hỗ trợ cải thiện khả năng giao tiếp, tương tác xã hội, hành vi và ngôn ngữ ở trẻ. Phương pháp này hoạt động dựa trên cơ chế tái tạo và phục hồi tế bào thần kinh bị tổn thương, từ đó cải thiện nhiều chức năng não bộ.

Hiện nay, Mirai Care là một trong những đơn vị kết nối độc quyền với Viện Nghiên cứu Điều trị Cấy ghép Tế bào Gốc Tokyo (TSRI) tại Việt Nam trong lĩnh vực ứng dụng tế bào gốc cho can thiệp trẻ tự kỷ. Nhờ hợp tác độc quyền này, toàn bộ quy trình thăm khám, đánh giá và điều trị đều được thực hiện trực tiếp bởi đội ngũ chuyên gia từ TSRI theo đúng phác đồ chuẩn quốc tế. 

Với mô hình hợp tác chuyên sâu, Mirai Care sẽ đưa trẻ trực tiếp sang Nhật điều trị trong môi trường y tế hiện đại, an toàn cùng sự giám sát chặt chẽ của các chuyên gia TSRI xuyên suốt quá trình. Điều này giúp rút ngắn thời gian chờ đợi, tối ưu hiệu quả điều trị và đảm bảo trẻ được tiếp cận công nghệ tế bào gốc tiên tiến nhất. Trị liệu bằng tế bào gốc kết hợp song song các liệu pháp trị liệu, phục hồi chức năng, can thiệp tâm lý, hành vi để mang lại hiệu quả toàn diện và lâu dài.

Trị liệu tự kỷ bằng tế bào gốc cho trẻ từ 5 đến 7 tuổi

Trị liệu tự kỷ bằng tế bào gốc cho trẻ từ 5 đến 7 tuổi

 

>>> Xem thêm:

Kết luận

Nhận biết đúng và sớm dấu hiệu trẻ tự kỷ từ 5 đến 7 tuổi là bước quan trọng giúp phụ huynh định hướng kế hoạch can thiệp phù hợp cho con. Mỗi trẻ sẽ có mức độ biểu hiện khác nhau vì vậy việc đánh giá chuyên môn bởi các chuyên gia là cần thiết để đảm bảo độ chính xác. Mirai Care hy vọng những thông tin trong bài viết sẽ hỗ trợ cha mẹ hiểu rõ hơn về tình trạng của trẻ và chủ động tìm kiếm các phương pháp can thiệp hiệu quả giúp trẻ tự tin hòa nhập và phát huy tối đa tiềm năng của mình.

Có thể bạn chưa biết:

Một bước ngoặt đáng kể trong điều trị tự kỷ, mở ra cánh cửa hy vọng mới cho hàng triệu người bệnh trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, Miracare tự hào là cầu nối đưa bệnh nhân mắc bệnh tự kỷ điều trị tại Viện nghiên cứu, điều trị cấy ghép tế bào gốc Tokyo (TSRI) - đơn vị tiên phong và duy nhất hiện tại điều trị bệnh tự kỷ bằng phương pháp này tại Nhật Bản.

Tại TSRI có hơn 500 trẻ mắc bệnh tự kỷ đã điều trị bằng liệu pháp này, hơn 95% bệnh nhân cải thiện đáng kể sau điều trị. Cùng tìm hiểu phương pháp điều trị tự kỷ bằng liệu pháp tế bào gốc nhé!

TRẮC NGHIỆM

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ

TRẮC NGHIỆM:

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ
Câu 1/10

Câu 1.
Ít giao tiếp bằng mắt hoặc nhìn vật từ góc độ không bình thường?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 2.
Phớt lờ khi được gọi, phớt lờ một cách thường xuyên, không quay đầu về phía có tiếng nói?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 3.
Sợ hãi quá mức với tiếng ồn (như máy hút bụi); thường xuyên bịt tai?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 4.
Bộc phát cơn giận dữ hoặc phản ứng thái quá khi không được như ý muốn

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 5.
Không thích được chạm vào hoặc ôm (ví dụ: xoa đầu, nắm tay…)

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 6.
Trẻ có bị mất khả năng ngôn ngữ đã từng có không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 7.
Khi muốn điều gì đó, trẻ có kéo tay cha mẹ hoặc dẫn cha mẹ đi không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 8.
Trẻ có lặp lại những từ đã nghe, một phần của câu nói hoặc quảng cáo trên TV không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 9.
Trẻ có thói quen xếp đồ chơi thành hàng không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 10.
Trẻ có sở thích bị giới hạn (như xem đi xem lại cùng một video) không?

Vui lòng chọn một đáp án!

(Hãy chọn mức độ phù hợp với trẻ)

[0]. Không có biểu hiện triệu chứng

[1]. Có biểu hiện triệu chứng mức bình thường

[2]. Biểu hiện triệu chứng ở mức nặng

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ
Juntendo University Hospital
NCGM
St. Luke's International Hospital
Omotesando Helene Clinic
VNeconomy
vietnamnet
vnexpress
alobacsi