phone

4 phương pháp dạy trẻ giảm nói nhại lời ngay tại nhà

Tác giả: , bài viết được tư vấn chuyên môn bởi: BÁC SĨ TAKAHIRO HONDA (Pajili) Giám đốc Viện Nghiên cứu Điều trị Cấy ghép Tế bào Gốc Tokyo (TSRI)

 

Hiện tượng nói nhại lời (echolalia) là một trong những dấu hiệu thường gặp ở trẻ chậm nói, rối loạn ngôn ngữ hoặc trẻ trong phổ tự kỷ. Khi con thường xuyên lặp lại lời nói của người khác thay vì tự diễn đạt, nhiều phụ huynh dễ cảm thấy lo lắng và không biết nên bắt đầu hỗ trợ từ đâu.

Thực tế, nếu được can thiệp đúng cách và nhất quán tại nhà, trẻ hoàn toàn có thể giảm dần hành vi nói nhại, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp tự nhiên hơn. Hãy cùng Mirai Care tìm hiểu các phương pháp dạy trẻ giảm nói nhại lời trong bài sau.

1. Hiện tượng nói nhại lời ở trẻ tự kỷ 

“Hành vi nhại lời” (hay còn gọi là Echolalia) là hiện tượng trẻ lặp lại từ ngữ, cụm từ hoặc cả câu mà trẻ đã nghe từ người khác (bao gồm người lớn, bạn chơi, chương trình truyền hình…) thay vì sử dụng ngôn ngữ do bản thân suy nghĩ và nói ra. 

Ở trẻ phát triển điển hình, hiện tượng nhại lời là bình thường trong giai đoạn đầu học nói — ví dụ trẻ từ khoảng 2 – 3 tuổi bắt chước âm thanh, từ rồi dần chuyển sang cách nói riêng của mình. 

Tuy nhiên, khi trẻ lớn hơn (ví dụ sau 3–4 tuổi) mà vẫn duy trì hành vi lặp lại lời nói một cách máy móc, không có mục đích giao tiếp rõ ràng hoặc không tự tạo được lời nói mới phù hợp với ngữ cảnh — thì cần được lưu ý vì có thể là dấu hiệu của rối loạn ngôn ngữ hoặc phổ tự kỷ. 

Đối với trẻ tự kỷ, nhại lời thường xuất hiện khá phổ biến: có nghiên cứu ghi nhận khoảng75–80%trẻ tự kỷ biết nói có biểu hiện nhại lời. 

Việc hiểu rõ hiện tượng này giúp cha mẹ, giáo viên không xem đó đơn thuần là “hành vi xấu cần dẹp” mà là dấu hiệu ngôn ngữ – giao tiếp mà trẻ đang dùng, và từ đó áp dụng phương pháp phù hợp để hỗ trợ trẻ chuyển sang giai đoạn sử dụng ngôn ngữ có mục đích hơn.

2. Nguyên nhân trẻ tự kỷ nói nhại lời

Các nghiên cứu và bài viết chuyên ngành chỉ ra rằng có nhiều nguyên nhân khiến trẻ tự kỷ có hành vi nhại lời. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:

  • Tự kích thích (self-stimulation): Trẻ có thể sử dụng việc lặp lại lời nói như một cách “xoa dịu” bản thân khi môi trường quá kích thích hoặc khi trẻ bị căng thẳng, quá tải cảm giác.
  • Giao tiếp căng thẳng / không biết cách giao tiếp khác: Khi trẻ gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý muốn, cảm xúc, hoặc bị đặt vào tình huống giao tiếp khó xử, trẻ có thể chọn cách lặp lại lời người khác như một “giải pháp” tạm thời. 
  • Công cụ hỗ trợ giao tiếp sơ khởi: Trẻ có thể sử dụng lời nói đã nghe được và lặp lại như một công cụ để yêu cầu, phản ứng hay tương tác – thay vì tự tạo lời nói mới
  • Mô hình học ngôn ngữ khác nhau: Ở trẻ phát triển bình thường, quá trình từ bắt chước → phát ngôn độc lập có thể diễn ra dễ dàng hơn. Trong khi ở trẻ tự kỷ, lộ trình này có thể bị “kẹt” ở việc bắt chước (nhại lời) lâu hơn, vì trẻ chưa chuyển được sang giai đoạn tạo lời nói riêng.

Ngoài ra, một số yếu tố hỗ trợ như ngôn ngữ phát triển chậm, khả năng hiểu ngôn ngữ còn hạn chế, yếu tố cảm giác (sensory processing) cũng đều đóng vai trò. Ví dụ, bài viết cho rằng nhại lời cũng giống như một dạng “stimming” – hành động lặp lại để tự ổn định. 

3. Các loại nói nhại lời ở trẻ tự kỷ

Theo nghiên cứu “Functional echolalia in autism speech” đăng trên tạp chíFrontiers in Psychology, hiện tượngnhại lời ở trẻ tự kỷđược chia thànhhai loại chính:nhại lời tức thìnhại lời trì hoãn. Mỗi loại lại cóhai hình thức thể hiện:tương táckhông tương tác.

3.1. Nhại lời tức thì (Immediate Echolalia)

Nhại lời tức thì là khi trẻlặp lại ngay lập tứclời nói của người khác sau khi nghe.

Ví dụ: khi người lớn hỏi “Con có muốn ăn bánh không?”, trẻ đáp lại y nguyên câu đó.

Trường hợp trẻ trả lời chậm vài giây nhưng vẫn lặp lại giống hệt, vẫn được xem là nhại lời tức thì. Hiện tượng này cho thấy trẻ đang cố gắng xử lý thông tin ngôn ngữ, dù chưa biết cách phản hồi phù hợp.

3.2. Nhại lời trì hoãn (Delayed Echolalia)

Nhại lời trì hoãn là khi trẻlặp lại lời nói đã nghe trước đó— có thể sau vài giờ, vài ngày hoặc lâu hơn.

Ví dụ: trẻ tự nói “Cá mập bơi bơi bơi bơi” như trong một đoạn nhạc mà trẻ từng nghe.

Hành vi này có thể mang ý nghĩa giao tiếp (ví dụ trẻ đang diễn tả điều mình nhớ hoặc thích), hoặc chỉ là sự lặp lại âm thanh mang tính vô thức.

3.3. Nhại lời tương tác (Interactive Echolalia)

Nhại lời tương tác, hay còn gọi lànhại lời có chức năng giao tiếp, xảy ra khi trẻdùng lại lời nói đã ngheđể biểu đạt ý muốn, cảm xúc hoặc phản hồi.

Ví dụ: trẻ lặp lại câu “Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ” để thể hiện rằng trẻ đang đói.

Trong trường hợp này, nhại lời giúp trẻ bước đầu sử dụng ngôn ngữ như một phương tiện giao tiếp.

3.4. Nhại lời không tương tác (Non-interactive Echolalia)

Nhại lời không tương tác, haynhại lời không chức năng, là khi trẻlặp lại câu nói hoặc âm thanh mà không mang mục đích giao tiếp.
Ví dụ: trẻ lặp đi lặp lại “xe chạy, xe chạy” dù không ai hỏi hoặc trò chuyện.
Hành vi này thường xuất hiện như một phản xạ ngôn ngữ tự động, không gắn với bối cảnh hay nội dung giao tiếp cụ thể.

4. Các phương pháp dạy trẻ giảm nói nhại lời

4.1.Cấu trúc câu và mô hình hóa ngôn ngữ có mục đích

Mục tiêu:giúp trẻ chuyển từ việc “nhại lại máy móc” sanggiao tiếp có ý nghĩa và đúng ngữ cảnh.

Cha mẹ hoặc người chăm sóc nênnói mẫu những câu ngắn gọn, rõ ràng và có mục đích.

Ví dụ, khi trẻ nhại lại “nước trái cây”, người lớn có thể nói: “Con muốn nước trái cây à? Hãy nói: ‘Con muốn nước trái cây.’”

Đây chính làmô hình hóa ngôn ngữ (modeling)— người lớn nói mẫu trước, với ngữ điệu, cử chỉ và ánh mắt phù hợp để trẻquan sát, ghi nhớ và bắt chước có ý thức.

Hãy tránh nói quá dài, dùng từ trừu tượng hoặc khó hiểu. Mẫu câu nênphù hợp với khả năng ngôn ngữ hiện tại và sở thích của trẻ, để trẻ dễ tiếp nhận và ghi nhớ hơn.

4.2.Chơi tương tác

Mục tiêu:tạo môi trường tự nhiên, vui vẻ để trẻhọc giao tiếp thông qua hoạt động chơi.

Khi trẻ đang chơi (như lăn xe, ghép khối, xem tranh…), cha mẹ hãychủ động tham gia, mô tả hành động và mở rộng lời nói của trẻ.

Ví dụ, nếu trẻ nói “bánh xe quay” và lặp lại nhiều lần, người lớn có thể nói: “Đúng rồi! Bánh xe đang quay tròn. Xoay xoay xoay!”

Đây làkỹ thuật phản hồi (feedback)kết hợp vớimở rộng ngôn ngữ (expansion)— người lớn đón nhận lời nói của trẻ, rồi thêm vào những từ mới hoặc biến câu ngắn thành câu đầy đủ hơn.

Ví dụ: trẻ nói “xe quay”, người lớn đáp lại: “Chiếc xe đang quay nhanh!”

Cách này giúp trẻhiểu rõ hơn mối liên hệ giữa từ ngữ và hành động, từ đó giảm dần việc lặp lại lời một cách máy móc.

4.3.Kỹ thuật làm mẫu câu nói

Mục tiêu:giúp trẻ từng bước hình thànhcâu nói hoàn chỉnh, thay vì chỉ lặp lại từ hoặc cụm từ.

Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc khi chơi, cha mẹ có thểđưa ra câu mẫu và khuyến khích trẻ hoàn thiện phần còn lại.

Ví dụ: Người lớn nói: “Con muốn…”  và trẻ đáp lại: “…ăn kẹo.”

Nếu trẻ chưa phản ứng, cha mẹ có thểgợi ý nhẹ bằng ánh mắt, cử chỉ hoặc nửa câu, rồi khuyến khích trẻ tiếp nối.  Theo thời gian, hãygiảm dần mức độ hỗ trợ, để trẻ có thểtự nói trọn câumột cách tự nhiên.

4.4.Điều chỉnh phản hồi nhại lời

Mục tiêu:giúp trẻchuyển dần từ việc lặp lại vô thức sang nói có mục đích và ý nghĩa.

Khi trẻ lặp lại lời người lớn mà không trả lời được, cha mẹ đừng vội ngăn chặn. Thay vào đó, hãychuyển lời nhại thành câu trả lời phù hợp.

Ví dụ: nếu trẻ lặp lại “Con muốn bánh hả?”, người lớn có thể nói: “Ồ, con đang nói: ‘Con muốn bánh.’ Đúng không? Nói lại cùng mẹ nhé!”

Thay vì yêu cầu trẻ “đừng nói thế”, cha mẹ nêndẫn dắt và khuyến khích, giúp trẻ hiểu cách sử dụng câu nói đúng mục đích. Khi trẻ nói đúng hơn, cha mẹhãy khen ngợi hoặc có những phần thưởng nhỏđể khuyến khích con.

5. Kết hợp dạy trẻ giảm nói nhại lời với các phương pháp khác

Nếu tình trạngnhại lời của trẻkéo dài mà không có dấu hiệu cải thiện, cha mẹ nênchủ động tìm đến các chuyên gia ngôn ngữ trị liệuđể được hướng dẫn đúng cách. Dưới sự đồng hành củanhà trị liệu ngôn ngữchương trình can thiệp chuyên sâu, trẻ sẽ dần học được cách sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, mở rộng vốn từ và kỹ năng giao tiếp hiệu quả hơn.

5.1. Liệu pháp ngôn ngữ

Chuyên viên âm ngữ trị liệu sẽ hỗ trợ trẻ tự kỷ xây dựng khả năng giao tiếp có mục đích. Trẻ được hướng dẫn cách trả lời câu hỏi, diễn đạt mong muốn, đồng thời hình thành phản xạ ngôn ngữ phù hợp trong từng tình huống.

5.2. Phân tích hành vi ứng dụng (ABA) 

Đây là phương pháp được chứng minh hiệu quả cao trong việc giúp trẻ tự kỷ rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hành vi xã hội. Trong các buổi can thiệp, trẻ được tạo cơ hội lặp lại, củng cố và mở rộng cách sử dụng ngôn ngữ thông qua trò chơi, tương tác và tình huống thực tế.

5.3. Liệu pháp âm nhạc

Âm nhạc là cầu nối cảm xúc tự nhiên, giúp trẻ cởi mở và dễ dàng bộc lộ ngôn ngữ hơn. Các hoạt động như hát, nghe nhạc hoặc gõ nhịp có thể kích thích khả năng bắt chước và phản hồi lời nói của trẻ.

5.4. Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT)

CBT giúp trẻ hiểu rõ hơn về cảm xúc, từ đó kiểm soát phản ứng và giảm hành vi lặp lại không cần thiết. Phương pháp này cũng hỗ trợ trẻ cải thiện khả năng chú ý và phản xạ xã hội.

5.5. Phương pháp giao tiếp bằng hình ảnh (PECS, AAC) 

Việc kết hợp hình ảnh với lời nói giúp trẻ dễ hiểu và dễ ghi nhớ hơn. Cha mẹ có thể dùng thẻ tranh hoặc bảng hình ảnh minh họa cho từ ngữ, ví dụ khi trẻ đưa thẻ “kẹo”, người lớn nói: “Con muốn kẹo nhé?”. Sau thời gian luyện tập, trẻ sẽ bắt đầu tự nói theo mẫu câu, và dần không cần dựa vào hình ảnh nữa.

Kếtluận

Dạy trẻ giảm nói nhại lời là mộtquá trình cần thời gian, sự kiên trì và định hướng đúng đắn. Việc cha mẹ chủ động áp dụng các phương pháp can thiệp tại nhà không chỉ giúp trẻnâng cao khả năng ngôn ngữ, mà còn tạo nền tảng chokỹ năng giao tiếp xã hội và tư duy độc lậptrong tương lai.

Tuy nhiên, nếu sau một thời gian thực hành mà tình trạng nhại lời của trẻ vẫn chưa cải thiện rõ rệt, phụ huynh nêntham khảo ý kiến chuyên gia trị liệu ngôn ngữđể được đánh giá chuyên sâu và xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp.

 

TRẮC NGHIỆM

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ

TRẮC NGHIỆM:

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ
Câu 1/10

Câu 1.
Ít giao tiếp bằng mắt hoặc nhìn vật từ góc độ không bình thường?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 2.
Phớt lờ khi được gọi, phớt lờ một cách thường xuyên, không quay đầu về phía có tiếng nói?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 3.
Sợ hãi quá mức với tiếng ồn (như máy hút bụi); thường xuyên bịt tai?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 4.
Bộc phát cơn giận dữ hoặc phản ứng thái quá khi không được như ý muốn

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 5.
Không thích được chạm vào hoặc ôm (ví dụ: xoa đầu, nắm tay…)

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 6.
Trẻ có bị mất khả năng ngôn ngữ đã từng có không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 7.
Khi muốn điều gì đó, trẻ có kéo tay cha mẹ hoặc dẫn cha mẹ đi không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 8.
Trẻ có lặp lại những từ đã nghe, một phần của câu nói hoặc quảng cáo trên TV không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 9.
Trẻ có thói quen xếp đồ chơi thành hàng không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 10.
Trẻ có sở thích bị giới hạn (như xem đi xem lại cùng một video) không?

Vui lòng chọn một đáp án!

(Hãy chọn mức độ phù hợp với trẻ)

[0]. Không có biểu hiện triệu chứng

[1]. Có biểu hiện triệu chứng mức bình thường

[2]. Biểu hiện triệu chứng ở mức nặng

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ
Juntendo University Hospital
NCGM
St. Luke's International Hospital
Omotesando Helene Clinic
VNeconomy
vietnamnet
vnexpress
alobacsi