Gợi ý 3 phương pháp điều trị tăng động giảm chú ý ở trẻ em
Tác giả: Ngô Thị Thúy An , bài viết được tư vấn chuyên môn bởi: BÁC SĨ TAKAHIRO HONDA (Pajili) Giám đốc Viện Nghiên cứu Điều trị Cấy ghép Tế bào Gốc Tokyo (TSRI)
Tăng động giảm chú ý (ADHD) ở trẻ em đặc trưng bởi tình trạng mất tập trung, hiếu động và bốc đồng quá mức so với bạn bè đồng trang lứa. Việc chẩn đoán và điều trị tăng động giảm chú ý ở trẻ em hiện nay được kết hợp bởi nhiều liệu pháp điều trị khác nhau. Bài viết dưới đây, Mirai Care sẽ chia sẻ cho phụ huynh những thông tin xoay quanh ADHD và gợi ý 3 cách điều trị an toàn, phổ biến nhất hiện nay.
1. Tăng động giảm chú ý là gì?
Tăng động giảm chú ý (ADHD) là rối loạn phát triển thần kinh thường gặp ở cả trẻ em và người lớn, đặc trưng bởi các hành vi hiếu động quá mức, bốc đồng và khó duy trì sự tập trung trong thời gian dài. Phần lớn các trường hợp được phát hiện khi trẻ từ 6 tuổi, muộn nhất từ 8 - 10 tuổi. Bởi thời điểm trẻ bắt đầu đi học là giai đoạn đòi hỏi khả năng chú ý, tuân thủ quy tắc và kiểm soát hành vi.
Mặc dù nhiều trẻ có thể giảm bớt triệu chứng khi lớn lên, song một số vẫn gặp khó khăn về cảm xúc, giấc ngủ hoặc lo âu kéo dài. Vì vậy, việc phát hiện sớm và điều trị tăng động giảm chú ý ở trẻ em đóng vai trò rất quan trọng để giúp trẻ học tập, giao tiếp và hòa nhập tốt hơn.
Tùy vào biểu hiện cụ thể, ADHD được chia thành ba nhóm chính:
- Thể không tập trung: Trẻ khó duy trì chú ý, dễ sao nhãng, thường quên nhiệm vụ hoặc chi tiết trong sinh hoạt hằng ngày.
- Thể hiếu động - bốc đồng: Trẻ nói nhiều, khó ngồi yên, dễ hành động bốc đồng hoặc cắt lời người khác.
- Thể kết hợp: Là dạng phổ biến nhất hiện nay, bao gồm đồng thời đặc điểm của cả 2 thể trên.
Mỗi trẻ tăng động có biểu hiện khác nhau. Vì vậy, phương pháp điều trị tăng động giảm chú ý ở trẻ em cần được xây dựng cá nhân hóa, kết hợp giữa trị liệu tâm lý, giáo dục hành vi và hỗ trợ từ gia đình để mang lại hiệu quả bền vững.
Trẻ bị ADHD hiếu động quá mức, bốc đồng và khó duy trì sự tập trung
2. Nguyên nhân trẻ bị tăng động giảm chú ý
Hiện nay, nguyên nhân gây ra hội chứng tăng động giảm chú ý (ADHD) ở trẻ em vẫn chưa được xác định cụ thể. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng rối loạn này có liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường sống và quá trình phát triển thần kinh của trẻ.
- Di truyền: ADHD có tính chất di truyền rõ rệt. Trẻ mắc chứng này thường có ba mẹ hoặc anh chị em ruột gặp các vấn đề tương tự.
- Môi trường sống: Việc tiếp xúc với các yếu tố độc hại như khói thuốc lá, rượu, chì hoặc các chất kích thích trong thời kỳ mang thai có thể ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ của thai nhi. Trẻ sinh non, nhẹ cân hoặc có mẹ bầu hút thuốc, sử dụng rượu bia, ma túy trong thai kỳ đều có nguy cơ cao mắc ADHD.
- Vấn đề trong giai đoạn phát triển: Một số trẻ có thể gặp tình trạng mất cân bằng hoạt động thần kinh tại các vùng não chịu trách nhiệm về khả năng tập trung, kiểm soát hành vi và lập kế hoạch. Ngoài ra, chấn thương não sớm hoặc mắc bệnh lý thần kinh như động kinh cũng là yếu tố nguy cơ được ghi nhận.
Nguyên nhân chính xác gây ra ADHD ở trẻ em vẫn chưa được xác định cụ thể
3. Phương pháp chẩn đoán tăng động giảm chú ý
Việc chẩn đoán tăng động giảm chú ý ở trẻ em (ADHD) được thực hiện dựa trên các tiêu chí lâm sàng nghiêm ngặt. Bác sĩ sẽ quan sát và đánh giá hành vi của trẻ trong nhiều môi trường khác nhau như ở nhà, trường học hoặc trong các tình huống sinh hoạt hàng ngày. Trẻ được xác định mắc ADHD khi có ít nhất sáu triệu chứng thuộc nhóm thiếu chú ý hoặc nhóm hiếu động - bốc đồng.
Những trẻ có biểu hiện thiếu chú ý thường chỉ tập trung trong thời gian ngắn, dễ bị xao nhãng và phạm lỗi do bất cẩn. Trẻ hay quên, làm mất đồ, thiếu kiên trì khi thực hiện các nhiệm vụ dài hoặc không hứng thú với hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao. Ngoài ra, trẻ thường gặp khó khăn trong việc tổ chức công việc, nghe và làm theo hướng dẫn.
Nhóm hiếu động - bốc đồng lại có biểu hiện khác biệt rõ rệt. Trẻ thường xuyên bồn chồn, không thể ngồi yên, nói nhiều hoặc hành động vội vã. Một số trẻ có xu hướng chen ngang, cắt lời người khác và hành động mà không suy nghĩ trước.
Các triệu chứng này cần xuất hiện liên tục trong ít nhất sáu tháng, khởi phát trước 12 tuổi và xảy ra ở ít nhất hai môi trường khác nhau. Chúng phải gây ảnh hưởng đáng kể đến học tập, sinh hoạt và mối quan hệ xã hội của trẻ. Việc chẩn đoán chính xác đóng vai trò nền tảng để lựa chọn phương pháp điều trị tăng động giảm chú ý ở trẻ em phù hợp, giúp quá trình can thiệp đạt hiệu quả cao và bền vững.
Chẩn đoán tăng động giảm chú ý ở trẻ em dựa trên các tiêu chí lâm sàng nghiêm ngặt
4. Điều trị tăng động giảm chú ý ở trẻ em
Sau khi được chẩn đoán xác định, việc điều trị tăng động giảm chú ý ở trẻ em cần được thực hiện sớm và đúng phương pháp. Tùy mức độ biểu hiện của trẻ, chuyên gia, bác sĩ và phụ huynh sẽ lựa chọn, áp dụng cách điều trị phù hợp để cải thiện khả năng tập trung, giúp trẻ hòa nhập tốt hơn. Dưới đây là 3 phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả:
4.1. Liệu pháp tâm lý
Trong quá trình điều trị tăng động giảm chú ý ở trẻ em, các phương pháp trị liệu tâm lý được xem là nền tảng giúp trẻ kiểm soát hành vi, phát triển kỹ năng xã hội và hình thành thói quen tích cực. Tùy theo tình trạng cụ thể, chuyên gia sẽ lựa chọn hoặc kết hợp nhiều liệu pháp khác nhau để đạt hiệu quả tối ưu:
- Giáo dục tâm lý: Trẻ được trò chuyện, tìm hiểu về rối loạn tăng động giảm chú ý và tác động của nó đối với học tập, cảm xúc và các mối quan hệ. Điều này giúp trẻ hiểu rõ bản thân hơn, hợp tác tốt hơn trong quá trình trị liệu.
- Trị liệu hành vi: Chuyên gia hướng dẫn trẻ thực hiện các hành vi tích cực đã được thiết lập trước đó. Đồng thời, chuyên gia và phụ huynh sử dụng phần thưởng, lời khen để củng cố, duy trì hành vi đúng.
- Đào tạo kỹ năng xã hội: Trẻ được học cách giao tiếp, chia sẻ, chờ đến lượt và xử lý tình huống xã hội phù hợp. Nhờ đó, trẻ sớm cải thiện kỹ năng tương tác và hòa nhập tốt với bạn bè.
- Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT): Phương pháp này giúp trẻ nhận diện và thay đổi những suy nghĩ tiêu cực. Từ đó điều chỉnh hành vi và cảm xúc theo hướng tích cực hơn.
- Hướng dẫn phụ huynh: Cha mẹ được trang bị kiến thức về rối loạn, cách giao tiếp, vui chơi và đặt giới hạn hợp lý với con. Sự đồng hành đúng cách của gia đình là yếu tố quan trọng góp phần nâng cao hiệu quả điều trị tăng động giảm chú ý ở trẻ em.
Trị liệu tâm lý là nền tảng giúp trẻ kiểm soát hành vi, phát triển kỹ năng xã hội
4.2. Sử dụng thuốc điều trị
Điều trị tăng động giảm chú ý ở trẻ em bằng thuốc không phải giải pháp vĩnh viễn nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát triệu chứng. Khi sử dụng đúng cách, thuốc giúp trẻ tập trung tốt hơn, giảm bốc đồng, ổn định cảm xúc và cải thiện học tập, tiếp thu kiến thức.
Tuy nhiên, chỉ sử dụng thuốc cho trẻ sau khi được bác sĩ chuyên khoa xem xét kỹ lưỡng dựa trên tình trạng, độ tuổi và mức độ biểu hiện của từng trẻ để đưa ra liều dùng phù hợp. Các nhóm thuốc thường được sử dụng trong điều trị ADHD ở trẻ em gồm:
- Thuốc kích thích thần kinh trung ương (amphetamine, dextroamphetamine, methylphenidate, dexmethylphenidate): Đây là nhóm thuốc phổ biến nhất, mang lại hiệu quả điều trị từ 70–80%. Thuốc hoạt động bằng cách tăng nồng độ các chất dẫn truyền thần kinh dopamine và norepinephrine trong não, giúp cải thiện sự tập trung và giảm hành vi bốc đồng.
- Thuốc không kích thích (như Strattera hoặc các thuốc chống trầm cảm nhóm nortriptyline): Thường được chỉ định khi trẻ không đáp ứng tốt với thuốc kích thích. Ưu điểm của nhóm này là tác dụng kéo dài, có thể duy trì hiệu quả trong 24 giờ.
Lưu ý: Trong quá trình sử dụng thuốc, trẻ có thể gặp một vài tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa,.... Vì vậy, ba mẹ cần theo dõi sát sao phản ứng của con với thuốc và trao đổi với bác sĩ để điều chỉnh liều lượng, phác đồ điều trị cho phù hợp.
4.3. Trị liệu tăng động bằng tế bào gốc
Bên cạnh các phương pháp điều trị truyền thống như liệu pháp hành vi, can thiệp giáo dục hay dùng thuốc, liệu pháp tế bào gốc đang được nghiên cứu và ứng dụng như một hướng đi tiềm năng trong điều trị tăng động giảm chú ý ở trẻ em. Một số nghiên cứu cho thấy hiệu quả cải thiện triệu chứng ADHD bằng tế bào gốc có thể đạt từ 80% đến 85%, tùy thuộc vào cơ địa và mức độ đáp ứng của từng trẻ. Nhiều trường hợp ghi nhận sự cải thiện rõ rệt chỉ sau khoảng tám tuần trị liệu.
Liệu pháp này hoạt động dựa trên cơ chế tái tạo tế bào thần kinh. Khi được cấy vào cơ thể, tế bào gốc có khả năng thay thế hoặc phục hồi những tế bào thần kinh bị tổn thương, đồng thời tiết ra các yếu tố tăng trưởng giúp kích thích sự phát triển và kết nối mới giữa các tế bào não. Đặc biệt, các nghiên cứu về tế bào gốc tủy xương cho thấy tỷ lệ cải thiện triệu chứng có thể đạt tới trên 90%, mang lại nhiều hy vọng cho trẻ mắc ADHD.
Tại Việt Nam, Mirai Care là đơn vị kết nối độc quyền với Viện Nghiên cứu và Điều trị Cấy ghép Tế bào gốc Tokyo (Nhật Bản), đơn vị tiên phòng trị liệu tế bào gốc cho trẻ em ở Nhật Bản. Với quy trình chuyên nghiệp, đội ngũ tư vấn tận tâm và chính sách bảo mật thông tin nghiêm ngặt, Mirai Care đồng hành cùng phụ huynh trong hành trình chăm sóc và điều trị tăng động giảm chú ý ở trẻ em bằng liệu pháp hiện đại, an toàn và đạt chuẩn quốc tế.
Liệu pháp tế bào gốc là hướng đi tiềm năng trong điều trị ADHD ở trẻ em
>>> Xem thêm:
- Khám tăng động ở đâu TPHCM? Top địa chỉ uy tín cho phụ huynh lựa chọn
- Khám tăng động ở đâu Hà Nội tốt nhất? Gợi ý 5 địa chỉ uy tín
Kết luận
Các phương pháp điều trị tăng động giảm chú ý ở trẻ em không có tác dụng chữa khỏi tận gốc hoàn toàn nhưng giúp cải thiện triệu chứng hiệu quả. Mỗi trẻ có mức độ rối loạn và khả năng đáp ứng khác nhau nên thăm khám sớm, chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đồng thời, việc điều trị cần được thực hiện toàn diện và kiên trì, kết hợp giữa can thiệp tâm lý, giáo dục, sử dụng thuốc và các liệu pháp tiên tiến như tế bào gốc.
Có thể bạn chưa biết:
Một bước ngoặt đáng kể trong điều trị tự kỷ, mở ra cánh cửa hy vọng mới cho hàng triệu người bệnh trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, Miracare tự hào là cầu nối đưa bệnh nhân mắc bệnh tự kỷ điều trị tại Viện nghiên cứu, điều trị cấy ghép tế bào gốc Tokyo (TSRI) - đơn vị tiên phong và duy nhất hiện tại điều trị bệnh tự kỷ bằng phương pháp này tại Nhật Bản.
Tại TSRI có hơn 500 trẻ mắc bệnh tự kỷ đã điều trị bằng liệu pháp này, hơn 95% bệnh nhân cải thiện đáng kể sau điều trị. Cùng tìm hiểu phương pháp điều trị tự kỷ bằng liệu pháp tế bào gốc nhé!
Bài viết phổ biến khác