phone

Tất tần tật về IDS - Thang đo trí thông minh và sự phát triển

Tác giả: , bài viết được tư vấn chuyên môn bởi: BÁC SĨ TAKAHIRO HONDA (Pajili) Giám đốc Viện Nghiên cứu Điều trị Cấy ghép Tế bào Gốc Tokyo (TSRI)

IDS - Thang đo trí thông minh và sự phát triển là công cụ đánh giá toàn diện, giúp đo lường năng lực trí tuệ và khả năng phát triển của trẻ một cách khoa học. Thang đo này được áp dụng rộng rãi trong giáo dục, tâm lý học và can thiệp sớm để xác định điểm mạnh, điểm yếu của trẻ. Cùng Mirai Care tìm hiểu kỹ hơn về IDS trong bài viết dưới đây. 

1. Đôi nét về IDS - Thang đo trí thông minh và sự phát triển

IDS - Thang đo trí thông minh và sự phát triển (Intelligence and Development Scales) là công cụ đánh giá chuẩn hóa, được xây dựng dựa trên nền tảng khoa học tâm lý hiện đại. Thang đo này không chỉ đo lường trí thông minh (IQ) mà còn đánh giá các yếu tố liên quan đến sự phát triển toàn diện của trẻ, bao gồm nhận thức, ngôn ngữ, kỹ năng vận động và khả năng xã hội - cảm xúc. Dưới đây là đôi nét về IDS - Thang đo trí thông minh và sự phát triển bạn cần nắm được trước khi tìm hiểu sâu hơn: 

Tác giả

IDS được phát triển bởi nhóm chuyên gia tâm lý học Thụy Sĩ, đứng đầu là Dr. Alexander Grob cùng cộng sự, với mục tiêu tạo ra một hệ thống đánh giá khách quan, khoa học và dễ ứng dụng trong thực tiễn. Bộ công cụ được chuẩn hóa dựa trên nghiên cứu diện rộng và đã được sử dụng tại nhiều quốc gia, đảm bảo độ tin cậy và tính chính xác cao.

Đối tượng 

IDS được thiết kế cho trẻ em và thanh thiếu niên trong độ tuổi từ 5 tuổi - 20 tuổi 11 tháng (tùy phiên bản và mục đích đánh giá) [1]. Đặc biệt, thang đo này phù hợp để:

  • Đánh giá năng lực trí tuệ và sự phát triển ở trẻ em bình thường.
  • Hỗ trợ sàng lọc, chẩn đoán các vấn đề phát triển hoặc rối loạn học tập.
  • Theo dõi tiến trình can thiệp cho trẻ có nhu cầu đặc biệt.

Ứng dụng 

Với khả năng đánh giá đa chiều, IDS - Thang đo trí thông minh và sự phát triển được sử dụng rộng rãi trong:

  • Giáo dục: Xác định điểm mạnh - điểm cần hỗ trợ của học sinh để xây dựng kế hoạch học tập cá nhân hóa.
  • Tâm lý lâm sàng: Hỗ trợ chẩn đoán và can thiệp các rối loạn phát triển, rối loạn học tập hoặc vấn đề hành vi, cảm xúc.
  • Nghiên cứu khoa học: Là công cụ đo lường chuẩn mực trong các nghiên cứu về phát triển trẻ em và thanh thiếu niên.

IDS là công cụ đánh giá chuẩn hóa, xây dựng dựa trên nền tảng khoa học tâm lý hiện đại

2. IDS đánh giá những lĩnh vực nào?

IDS - Thang đo trí thông minh và sự phát triển chia nội dung đánh giá thành hai nhóm chính gồm lĩnh vực nhận thức và lĩnh vực phát triển. Việc phân tách này giúp chuyên gia phân tích rõ ràng năng lực trí tuệ thuần túy và các yếu tố hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ.

2.1. Lĩnh vực nhận thức 

Lĩnh vực nhận thức trong IDS - Thang đo trí thông minh và sự phát triển tập trung vào việc đo lường năng lực trí tuệ và khả năng điều hành của não bộ. Đây là những yếu tố cốt lõi ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả học tập, khả năng giải quyết vấn đề và thích ứng với môi trường. Cụ thể:

Thành phần 

Nội dung đánh giá chi tiết 

Trí thông minh 

Đo lường khả năng suy luận logic, tư duy trừu tượng, ghi nhớ ngắn hạn và dài hạn, cùng khả năng xử lý thông tin nhanh chóng và chính xác. Ví dụ: 

- Đánh giá trí thông minh ngôn ngữ (verbal) 

- Đánh giá trí thông minh phi ngôn từ (non-verbal) 

Chức năng điều hành

Phân tích khả năng lập kế hoạch, sắp xếp công việc, đưa ra quyết định, kiểm soát hành vi bốc đồng, duy trì sự tập trung và chuyển đổi linh hoạt giữa các nhiệm vụ. Đây là nền tảng cho kỹ năng học tập độc lập và khả năng thích ứng trong các tình huống phức tạp.

IDS đo lường khả năng suy luận logic, tư duy trừu tượng, ghi nhớ ngắn hạn và dài hạn

2.2. Lĩnh vực phát triển

Lĩnh vực phát triển trong IDS - Thang đo trí thông minh và sự phát triển đánh giá các kỹ năng thực hành và yếu tố tâm lý, xã hội giúp trẻ vận dụng trí tuệ vào đời sống thực tế. Đây là nhóm năng lực quyết định khả năng tương tác, học hỏi và tiến bộ bền vững. Cụ thể trong bảng sau: 

Thành phần

Nội dung đánh giá chi tiết 

Kỹ năng tâm vận động 

Đo lường sự phối hợp nhịp nhàng giữa vận động cơ thể và xử lý thông tin. Ví dụ: 

- Kiểm tra độ khéo léo của bàn tay

- Đánh giá khả năng phối hợp mắt và tay

- Đánh giá kỹ năng kiểm soát lực và độ chính xác khi thực hiện các động tác tinh.

Kỹ năng cảm xúc - xã hội 

Đánh giá khả năng nhận biết và diễn đạt cảm xúc, điều chỉnh phản ứng cảm xúc phù hợp với hoàn cảnh, mức độ chủ động trong giao tiếp, khả năng hợp tác, chia sẻ và đồng cảm với người khác.

Kỹ năng học tập 

Quan sát cách trẻ tiếp cận và xử lý kiến thức mới, mức độ chủ động tìm tòi, sử dụng chiến lược học tập hiệu quả và khả năng duy trì sự độc lập trong quá trình học.

Động cơ và thái độ

Phân tích mức độ hứng thú và niềm tin vào khả năng bản thân khi đối mặt với thử thách, sự kiên trì khi gặp khó khăn và thái độ tích cực đối với quá trình học tập lâu dài.

IDS đánh giá các kỹ năng thực hành và yếu tố tâm lý, xã hội của trẻ

Kết luận

Tóm lại, IDS - Thang đo trí thông minh và sự phát triển không chỉ là một công cụ đo lường mà còn là “tấm bản đồ” giúp phụ huynh và chuyên gia hiểu rõ hơn về năng lực và tiềm năng của trẻ. Thông qua những đánh giá khoa học, toàn diện và đáng tin cậy, IDS mở ra cơ hội xây dựng kế hoạch hỗ trợ cá nhân hóa, giúp trẻ phát huy thế mạnh, khắc phục hạn chế và phát triển cân bằng cả trí tuệ lẫn kỹ năng sống. Để bỏ túi thêm nhiều thông tin hữu ích về cải thiện bệnh tự kỷ, bạn hãy đón đọc Mirai Care mỗi ngày nhé!

 

TRẮC NGHIỆM

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ

TRẮC NGHIỆM:

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ
Câu 1/10

Câu 1.
Ít giao tiếp bằng mắt hoặc nhìn vật từ góc độ không bình thường?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 2.
Phớt lờ khi được gọi, phớt lờ một cách thường xuyên, không quay đầu về phía có tiếng nói?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 3.
Sợ hãi quá mức với tiếng ồn (như máy hút bụi); thường xuyên bịt tai?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 4.
Bộc phát cơn giận dữ hoặc phản ứng thái quá khi không được như ý muốn

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 5.
Không thích được chạm vào hoặc ôm (ví dụ: xoa đầu, nắm tay…)

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 6.
Trẻ có bị mất khả năng ngôn ngữ đã từng có không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 7.
Khi muốn điều gì đó, trẻ có kéo tay cha mẹ hoặc dẫn cha mẹ đi không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 8.
Trẻ có lặp lại những từ đã nghe, một phần của câu nói hoặc quảng cáo trên TV không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 9.
Trẻ có thói quen xếp đồ chơi thành hàng không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 10.
Trẻ có sở thích bị giới hạn (như xem đi xem lại cùng một video) không?

Vui lòng chọn một đáp án!

(Hãy chọn mức độ phù hợp với trẻ)

[0]. Không có biểu hiện triệu chứng

[1]. Có biểu hiện triệu chứng mức bình thường

[2]. Biểu hiện triệu chứng ở mức nặng

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ
Juntendo University Hospital
NCGM
St. Luke's International Hospital
Omotesando Helene Clinic
VNeconomy
vietnamnet
vnexpress
alobacsi