phone

Hiểu rõ mối liên hệ giữa đột quỵ và trầm cảm để bảo vệ sức khỏe

Table of Contents


Mối liên hệ giữa đột quỵ và trầm cảm là một vấn đề sức khỏe quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến thể chất và tinh thần của người bệnh. Trong bài viết này, Mirai Care sẽ giải thích rõ mối liên hệ giữa bệnh đột quỵ và trầm cảm để bạn nắm rõ hơn.

1. Tổng quan về đột quỵ và trầm cảm

Đột quỵ và trầm cảm là hai tình trạng sức khỏe nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Đột quỵ xảy ra khi máu không thể lưu thông lên não, gây tổn thương thần kinh, trong khi trầm cảm là một rối loạn tâm lý kéo dài, ảnh hưởng đến cảm xúc và hành vi.

Hai bệnh lý này có mối liên hệ chặt chẽ, khi người bị đột quỵ có nguy cơ cao mắc trầm cảm và ngược lại, trầm cảm kéo dài có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về hai bệnh lý này:

 

Đột quỵ

Trầm cảm

Định nghĩa

Đột quỵ là tình trạng máu không thể lưu thông lên nãodo tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu, gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ thần kinh. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và để lại di chứng nặng nề như liệt, rối loạn ngôn ngữ, suy giảm trí nhớ.

Trầm cảm là một dạng rối loạn tâm lýđặc trưng bởi cảm giác buồn bã kéo dài, mất hứng thú với cuộc sống và các hoạt động hàng ngày. Đây không chỉ đơn thuần là cảm giác buồn nhất thời mà là tình trạng ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tinh thần và thể chất.

Nguyên nhân

Do tắc nghẽn mạch máu (nhồi máu não) hoặc vỡ mạch máu (xuất huyết não).

Do mất cân bằng hóa học trong não, yếu tố di truyền, áp lực cuộc sống.

Triệu chứng phổ biến

  • Đột ngột yếu hoặc tê liệt một bên cơ thể.
  • Nói khó, méo miệng, mắt mờ hoặc mất thị lực tạm thời.
  • Chóng mặt, đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân.
    Mất thăng bằng, không thể đi lại bình thường.
  • Cảm thấy buồn bã, vô vọng, mất động lực kéo dài.
  • Mất hứng thú với các hoạt động yêu thích trước đây.
  • Rối loạn giấc ngủ (mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều).
  • Cảm giác mệt mỏi, thiếu năng lượng.
  • Giảm hoặc tăng cân bất thường, thay đổi cảm giác ngon miệng.
  • Có suy nghĩ tiêu cực hoặc ý định tự làm hại bản thân.

Hệ quả

Có thể gây tử vong hoặc để lại di chứng như liệt, suy giảm nhận thức.

Ảnh hưởng đến công việc, cuộc sống, nguy cơ dẫn đến ý nghĩ tiêu cực.

Mối liên hệ giữa đột quỵ và trầm cảm có sự liên hệ chặt chẽ

Mối liên hệ giữa đột quỵ và trầm cảm có sự liên hệ chặt chẽ

2. Mối liên hệ hai chiều giữa đột quỵ và trầm cảm

Mối liên hệ giữa đột quỵ và trầm cảm không chỉ là tác động một chiều mà có thể diễn ra theo hai hướng. Người từng bị đột quỵ có nguy cơ cao mắc trầm cảm do tổn thương não và những thay đổi lớn trong cuộc sống. Ngược lại, những người bị trầm cảm kéo dài cũng có nguy cơ đối mặt với đột quỵ do căng thẳng thần kinh, rối loạn tuần hoàn và các thói quen sống không lành mạnh.

2.1 Từ đột quỵ đến trầm cảm

Sau đột quỵ, bệnh nhân không chỉ chịu ảnh hưởng thể chất mà còn dễ rơi vào trầm cảm. Tổn thương não gây rối loạn chất dẫn truyền thần kinh, làm mất cân bằng tâm trạng. Ngoài ra, khó khăn trong sinh hoạt và sự phụ thuộc vào người khác cũng góp phần gia tăng nguy cơ này.

Biểu hiện

Chi tiết

Nguyên nhân sinh học

- Đột quỵ gây tổn thương não, đặc biệt là vùng điều khiển cảm xúc như thùy trán hoặc hạch nền.

- Mất cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamine, norepinephrine – những chất có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng.

Nguyên nhân tâm lý

- Suy giảm khả năng vận động, mất tự chủ trong sinh hoạt, phụ thuộc vào người khác khiến người bệnh cảm thấy bất lực.

- Sự thay đổi đột ngột trong cuộc sống, không thể quay lại công việc và các hoạt động trước đây gây nên cảm giác cô đơn, vô vọng.

- Sự kỳ thị từ xã hội hoặc bản thân bệnh nhân cảm thấy mình trở thành gánh nặng cho gia đình.

Thống kê

- Khoảng 1/3 bệnh nhân đột quỵ phát triển trầm cảm trong năm đầu tiên sau cơn đột quỵ.

- Tỉ lệ trầm cảm cao hơn ở những bệnh nhân có tiền sử rối loạn tâm lý hoặc không nhận được sự hỗ trợ xã hội đầy đủ.

- Trầm cảm sau đột quỵ có thể kéo dài và ảnh hưởng đến khả năng phục hồi của bệnh nhân nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

2.2 Từ trầm cảm đến đột quỵ

Sau đột quỵ, nguy cơ trầm cảm tăng do thay đổi sinh lý, thói quen sống và yếu tố môi trường. Nghiên cứu cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa đột quỵ và trầm cảm. Nhận diện sớm nguy cơ giúp phòng ngừa, điều trị kịp thời và cải thiện chất lượng sống.

Biểu hiện

Chi tiết

Yếu tố nguy cơ

- Tiền sử bệnh lý như cao huyết áp, tiểu đường, bệnh tim mạch làm tăng nguy cơ trầm cảm sau đột quỵ.

- Tổn thương não ở các vùng kiểm soát cảm xúc, đặc biệt là thùy trán và hạch nền.

- Tuổi cao, giới tính nữ và tiền sử trầm cảm trước đó cũng là những yếu tố làm tăng nguy cơ.

Thói quen sống

- Chế độ dinh dưỡng không lành mạnh, thiếu hụt vi chất cần thiết cho hoạt động của hệ thần kinh.

- Thiếu vận động, lối sống ít hoạt động làm giảm khả năng phục hồi thể chất và tâm lý.

- Thiếu sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và cộng đồng dẫn đến cảm giác cô lập, mất động lực sống.

Bằng chứng khoa học

- Nhiều nghiên cứu cho thấy khoảng 30-50% bệnh nhân đột quỵ có triệu chứng trầm cảm ở các mức độ khác nhau.

- Các nghiên cứu hình ảnh não bộ chỉ ra rằng tổn thương ở bán cầu trái có liên quan mật thiết đến nguy cơ trầm cảm cao hơn.

- Việc điều trị trầm cảm sau đột quỵ bằng thuốc chống trầm cảm và liệu pháp tâm lý đã được chứng minh giúp cải thiện chất lượng sống và thúc đẩy quá trình phục hồi.

3. Dấu hiệu cảnh báo: Khi trầm cảm và đột quỵ song hành

Mối liên hệ giữa đột quỵ và trầm cảm luôn có sự mật thiết, tạo thành 1 vòng lặp. Nếu bệnh lý không được phát hiện sớm, can thiệp kịp thời có thể gây ra nhiều vấn đề nguy hiểm cho sức khỏe. 

Dưới đây là dấu hiệu cảnh báo để bạn tham khảo và chủ động quan sát, điều trị kịp thời, giảm thiểu hiệu quả nghiêm trọng có thể xảy ra. 

Dấu hiệu ở người sau đột quỵ 

Sau đột quỵ, nhiều bệnh nhân có xu hướng rơi vào trạng thái tâm lý tiêu cực do ảnh hưởng của tổn thương não bộ cũng như những thay đổi lớn trong cuộc sống. Các dấu hiệu trầm cảm phổ biến bao gồm:

  • Buồn bã kéo dài, mất động lực: Người bệnh thường xuyên cảm thấy chán nản, không còn hứng thú với các hoạt động từng yêu thích, thậm chí mất ý chí phục hồi.
  • Rối loạn giấc ngủ: Có thể bị mất ngủ triền miên hoặc ngủ quá nhiều, ảnh hưởng đến quá trình phục hồi thể chất và tinh thần.
  • Lo âu, căng thẳng cực độ: Luôn cảm thấy bất an, lo lắng quá mức về tình trạng sức khỏe hoặc tương lai, dễ cáu gắt, bực bội.
    Thay đổi khẩu vị: Ăn quá ít hoặc ăn quá nhiều, dẫn đến giảm hoặc tăng cân bất thường.
  • Giảm khả năng tập trung: Mất hứng thú với giao tiếp, khó ghi nhớ, không thể tập trung vào các công việc đơn giản.

Bệnh nhân mất ngủ triền miên sau đột quỵ là một dấu hiệu phổ biến

Bệnh nhân mất ngủ triền miên sau đột quỵ là một dấu hiệu phổ biến

Dấu hiệu ở người bị trầm cảm 

Những người bị trầm cảm kéo dài có nguy cơ cao mắc các bệnh tim mạch, cao huyết áp – những yếu tố hàng đầu dẫn đến đột quỵ. Một số dấu hiệu cảnh báo nguy cơ này bao gồm:

  • Đau đầu dai dẳng: Cơn đau đầu kéo dài không rõ nguyên nhân có thể là dấu hiệu của các vấn đề về tuần hoàn máu não.
  • Chóng mặt, mất thăng bằng: Người bị trầm cảm có thể gặp tình trạng hoa mắt, đứng không vững, dễ té ngã – dấu hiệu cho thấy sự bất ổn trong hệ thần kinh.
  • Tim đập nhanh, huyết áp dao động: Căng thẳng kéo dài do trầm cảm có thể ảnh hưởng đến tim mạch, làm tăng nhịp tim và huyết áp, dẫn đến nguy cơ đột quỵ.
  • Tê bì chân tay thoáng qua: Những cơn tê bì, yếu cơ bất thường có thể là dấu hiệu cảnh báo sự suy giảm lưu thông máu đến não.
  • Mệt mỏi, suy giảm thể chất: Dù không hoạt động nhiều nhưng người bị trầm cảm thường xuyên cảm thấy kiệt sức, thiếu năng lượng, dễ mất kiểm soát cơ thể.

Bệnh nhân có thể gặp những cơn đau đầu dai dẳng, khó chịu

Bệnh nhân có thể gặp những cơn đau đầu dai dẳng, khó chịu

4. Phòng ngừa và cải thiện biến chứng sau đột quỵ hoặc trầm cảm

Phòng ngừa và cải thiện biến chứng sau đột quỵ hoặc trầm cảm là một việc quan trọng để người bệnh sớm trở lại cuộc sống bình thường, giảm thiểu nguy cơ bệnh tái phát. Để kiểm soát bệnh lý, bạn có thể tham khảo thêm các giải pháp dưới đây. 

4.1 Phòng ngừa sớm bằng liệu pháp tế bào gốc

Liệu pháp tế bào gốc là một trong những bước tiến quan trọng trong y học, giúphỗ trợ tái tạo và phục hồi các tổn thương sau đột quỵcũng như cải thiện chức năng thần kinh. Tế bào gốc có khả năng kích thích sự phát triển của nơron mới, từ đó tăng cường khả năng nhận thức và vận động của người bệnh.

Ở những người có nguy cơ cao bị đột quỵ hoặc trầm cảm, phương pháp này giúp bảo vệ hệ thần kinh, giảm tình trạng viêm nhiễm và tăng cường khả năng tự phục hồi của não bộ. Nhờ đó, bệnh nhân có thể cải thiện trí nhớ, khả năng giao tiếp và kiểm soát cảm xúc tốt hơn.

Đối với bệnh nhân trầm cảm, liệu pháp tế bào gốc còn giúpđiều hòa các chất dẫn truyền thần kinhnhư serotonin và dopamine, từ đó giảm căng thẳng, lo âu. Đây là một phương pháp đầy hứa hẹn, mang đến hy vọng mới cho những người mắc bệnh lý về thần kinh và tâm lý.

Tế bào gốc kích thích nơ-ron thần kinh phát triển, tăng cường nhận thức và vận động

Tế bào gốc kích thích nơ-ron thần kinh phát triển, tăng cường nhận thức và vận động

4.2 Thay đổi lối sống

Duy trì một lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và cải thiện tình trạng sau đột quỵ hoặc trầm cảm. Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu rau xanh, protein tốt và chất béo lành mạnh sẽ giúp tăng cường sức khỏe não bộ, giảm nguy cơ tái phát bệnh.

Hoạt động thể chất thường xuyên giúp cải thiện tuần hoàn máu, giảm căng thẳng và kích thích sản sinh endorphin – một loại hormone giúp cải thiện tâm trạng. Người bệnh nên duy trì các bài tập nhẹ như đi bộ, yoga hoặc bơi lội để hỗ trợ phục hồi thể chất và tinh thần.

Giấc ngủ cũng là yếu tố quan trọng giúp não bộ hồi phục và duy trì sức khỏe tinh thần ổn định. Việc đảm bảo ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng và có thời gian thư giãn hợp lý sẽ giúp kiểm soát tốt hơn các triệu chứng của trầm cảm và ngăn ngừa đột quỵ tái phát.

Thay đổi lối sống để nâng cao thể trạng, phòng ngừa bệnh lý

Thay đổi lối sống để nâng cao thể trạng, phòng ngừa bệnh lý

4.3 Thăm khám y tế thường xuyên

Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp theo dõi sát sao tình trạng bệnh và phát hiện sớm các dấu hiệu nguy hiểm. Người có tiền sử đột quỵ cần được theo dõi huyết áp, đường huyết và các chỉ số tim mạch để kịp thời điều chỉnh chế độ điều trị phù hợp.

Bệnh nhân trầm cảm cần được bác sĩ chuyên khoa tâm lý hỗ trợ, đánh giá mức độ bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị khi cần thiết. Việc sử dụng thuốc hoặc áp dụng các liệu pháp tâm lý cần tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả tối ưu.

Thăm khám sức khỏe định kỳ để kịp thời nhận biết triệu chứng bệnh

Thăm khám sức khỏe định kỳ để kịp thời nhận biết triệu chứng bệnh

Ngoài ra, gia đình và người thân đóng vai trò quan trọng trong quá trình theo dõi và hỗ trợ người bệnh. Sự động viên, khuyến khích từ môi trường xung quanh giúp họ có thêm động lực để cải thiện sức khỏe và tìm lại sự cân bằng trong cuộc sống.

Mối liên hệ giữa đột quỵ và trầm cảm cho thấy tầm quan trọng của việc nhận diện sớm và can thiệp kịp thời để giảm thiểu rủi ro. Việc duy trì lối sống lành mạnh, áp dụng các phương pháp điều trị tiên tiến và theo dõi sức khỏe định kỳ giúp cải thiện đáng kể tình trạng bệnh. Hiểu rõ mối quan hệ này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sống cho người bệnh mà còn góp phần phòng ngừa hiệu quả cả hai bệnh lý nguy hiểm này.

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ
Juntendo University Hospital
NCGM
St. Luke's International Hospital
Omotesando Helene Clinic
VNeconomy
vietnamnet
vnexpress
alobacsi