phone

4+ Dấu hiệu nhận biết trẻ bại não thể múa vờn rõ ràng, chi tiết nhất

Table of Contents


Trẻ bại não thể múa vờnlà một trong những thể bại não hiếm gặp nhưng ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và giao tiếp của trẻ. Khác với các dạng bại não khác, thể múa vờn đặc trưng bởi các cử động không kiểm soát, uốn vặn, thay đổi liên tục ở tay, chân, mặt hoặc toàn thân, đặc biệt rõ ràng khi trẻ cố gắng thực hiện một hành động nào đó. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và hướng can thiệp kịp thời sẽ giúp cha mẹ có cơ hội cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ ngay từ giai đoạn đầu.

1. Bại não thể múa vờn là gì?

Bại não thể múa vờn (Athetoid Cerebral Palsy) là một dạng bại não thuộc nhóm bại não loạn động (dyskinetic cerebral palsy). Theobài viết trên NCBI Bookshelf, bại não thể loạn động (bao gồm thể múa vờn) chiếm đến khoảng 12–14% tổng số ca bại não. Đây là rối loạn thần kinh không tiến triển, xảy ra do tổn thương ở hạch nền (basal ganglia) - khu vực điều khiển vận động không chủ ý trong não.

Khác với bại não thể co cứng (thường gây cứng cơ và hạn chế cử động), trẻ bại não thể múa vờn được nhận diện qua những biểu hiện đặc trưng bởi các cử động bất thường, không kiểm soát, đặc biệt khi trẻ cố gắng thực hiện một hành động như cầm nắm, ngồi dậy, nói chuyện..

Triệu chứng thường xuất hiện sớm, thường là từ khi trẻ 2 tuổi và ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể của trẻ. Trẻ bị bệnh thường có những cử động và hành vi chậm hoặc quá nhanh ở tay, cánh tay, chân và khuôn mặt.

Bại não thể múa vờn - Dạng bại não thuộc nhóm bại não loạn động gây cho trẻ nhiều hạn chế

Bại não thể múa vờn - Dạng bại não thuộc nhóm bại não loạn động gây cho trẻ nhiều hạn chế

2. Nguyên nhân gây ra bại não thể múa vờn

Ba nhóm nguyên nhân chính gây tổn thương não dẫn đến thể múa vờn gồm:

2.1 Thiếu oxy nặng trong thai kỳ hoặc khi sinh

Tổn thương xảy ra khi nào?

  • Trong thai kỳ: Do nhau thai kém, mẹ bị tiền sản giật nặng, thiếu máu kéo dài, nhiễm trùng nặng.
  • Khi chuyển dạ/sinh: Dây rốn quấn cổ, sa dây rốn, chuyển dạ kéo dài, tụt huyết áp mẹ, sinh ngạt.

Cơ chế gây tổn thương:

  • Khi não không được cung cấp đủ oxy, các tế bào thần kinh ở vùng hạch nền (kiểm soát vận động tự động) bị tổn thương vĩnh viễn.
  • Hậu quả là mất kiểm soát cử động của tay, chân, mặt và cổ, dẫn đến các biểu hiện đặc trưng như: xoắn vặn tay chân, cử động không theo ý muốn.

Dấu hiệu ở trẻ:

  • Trẻ có thể sinh non, nhẹ cân, cần hồi sức sau sinh, thở máy.
  • Chậm đạt mốc phát triển vận động (biết lẫy, biết ngồi, biết bò…).
  • Có những cử động bất thường như: vặn xoắn tay chân, mặt nhăn nhó, khó kiểm soát nét mặt.

2.2 Vàng da nhân ở trẻ sơ sinh (tăng bilirubin máu nặng)

Đây là nguyên nhân đặc trưng nhất khiến trẻ bại não thể múa vờn.

Vì sao nguyên nhân này lại nguy hiểm như vậy?

  • Khi bilirubin trong máu vượt quá ngưỡng cho phép, chất này xâm nhập qua hàng rào máu não và tích tụ tại vùng hạch nền - gây tổn thương vĩnh viễn. Đây gọi là hiện tượng vàng da nhân não (kernicterus).

Nguy cơ cao ở trẻ:

  • Trẻ sinh non (gan chưa hoàn thiện chức năng đào thải bilirubin).
  • Bất đồng nhóm máu mẹ - con (Rh, ABO).
  • Thiếu men G6PD, nhiễm trùng sơ sinh.

Biểu hiện:

  • Trẻ bị vàng da sớm (trước 24 giờ sau sinh), vàng da lan nhanh toàn thân.
  • Ngủ li bì, bỏ bú, khóc thét, rối loạn trương lực (lúc mềm, lúc gồng).
  • Sau vài tuần - vài tháng: trẻ có các cử động không kiểm soát, biểu cảm nét mặt khó khăn, rối loạn nuốt.

2.3 Nhiễm trùng hoặc rối loạn chuyển hóa bẩm sinh

Nhiễm trùng sơ sinh:

  • Viêm màng não mủ, viêm não do virus, nhiễm trùng huyết... có thể gây tổn thương lan rộng ở não, đặc biệt ở vùng hạch nền.
  • Vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào não có thể gây hoại tử mô não, tạo ổ áp xe, làm gián đoạn các đường dẫn truyền vận động.

Rối loạn chuyển hóa di truyền:

  • Một số bệnh lý hiếm gặp có thể gây tổn thương não thứ phát do tích tụ chất độc: Bệnh Wilson (rối loạn chuyển hóa đồng), Acid hữu cơ niệu, phenylceton niệu, leucine niệu (rối loạn acid amin và chất chuyển hóa).
  • Các rối loạn này không được phát hiện từ sớm sẽ làm tổn thương vùng kiểm soát vận động - gây ra biểu hiện giống thể múa vờn.

Tăng bilirubin máu nặng là nguyên nhân đặc trưng nhất gây nên bệnh bại não thể múa vờn ở trẻ

Tăng bilirubin máu nặnglà nguyên nhân đặc trưng nhất gây nên bệnh bại não thể múa vờn ở trẻ

3. Dấu hiệu nhận biết trẻ bại não thể múa vờn

3.1 Tay chân cử động không kiểm soát, thay đổi theo cảm xúc

  • Trẻ có những biểu hiện hành động không tự chủ ở tay, chân, đầu hoặc thân mình. Những cử động này thường chậm, uốn lượn hoặc xoắn vặn, đôi khi giống như đang múa - nên gọi là “thể múa vờn”. Các cử động xuất hiện nhiều hơn khi trẻ cố gắng vận động có chủ đích, ví dụ: với tay lấy đồ, ngồi dậy, ăn uống, chơi đồ chơi.
  • Khi trẻ hồi hộp, lo lắng, vui mừng hoặc bị kích thích mạnh, các cử động sẽ tăng mạnh, khiến trẻ khó kiểm soát cơ thể.
  • Khi nghỉ ngơi hoặc ngủ, các chuyển động thường biến mất hoặc giảm đáng kể, đây là điểm phân biệt quan trọng với một số rối loạn khác như động kinh.

3.2 Run, xoắn vặn, khó ngồi yên - lúc mềm, lúc cứng

  • Trẻ thường có dáng điệu xoắn vặn bất thường, ví dụ khi ngồi thì toàn thân nghiêng vẹo, chân vắt chéo, đầu lắc lư không kiểm soát.
  • Một số trẻ có biểu hiện run nhẹ đầu, tay hoặc chân, nhất là khi cố gắng thực hiện một hành động chính xác như cầm ly nước hay gắp đồ ăn.
  • Trẻ thường khó giữ tư thế ổn định lâu dù đã biết ngồi hay đứng nhưng dễ mất thăng bằng do cơ thể liên tục dao động nhẹ hoặc co giật.

3.3 Khó nói, nét mặt kém biểu cảm - dễ bị hiểu nhầm là kém thông minh

  • Trẻ bại não thể múa vờn khó có thể cử động cơ mặt và lưỡi, dẫn đến:
    • Khó biểu lộ cảm xúc như cười, nhăn mặt, biểu cảm ánh mắt.
    • Hay há miệng, lưỡi thè ra, chảy nước dãi không kiểm soát.
    • Gặp khó khăn trong phát âm: phát âm méo mó, không rõ chữ, không điều khiển được âm lượng.
  • Do việc giao tiếp bằng lời nói kém, nhiều người nhầm tưởng trẻ chậm phát triển trí tuệ, trong khi thực tế trí thông minh của trẻ có thể vẫn trong ngưỡng bình thường.
  • Trẻ có thể biết điều người lớn đang nói, nhưng không thể phản hồi rõ ràng, khiến người khác dễ bỏ sót nhu cầu hoặc cảm xúc của trẻ.

3.4 Có thể phối hợp với các rối loạn cảm giác, giao tiếp

Trẻ có thể bị rối loạn cảm giác đi kèm:

  • Quá nhạy cảm với âm thanh lớn, ánh sáng mạnh hoặc đụng chạm → dễ giật mình, khó chịu.
  • Ngược lại, cũng có thể rất thờ ơ với đau đớn hoặc kích thích bên ngoài, như không phản ứng khi bị va chạm mạnh.

Giao tiếp với người khác thường không linh hoạt:

  • Khó duy trì giao tiếp bằng ánh mắt.
  • Không quay đầu hoặc phản hồi theo tiếng gọi như trẻ cùng tuổi.
  • Dễ rơi vào trạng tháikhông kết nối” với môi trường xung quanh, khiến người lớn nghĩ trẻ “khó dạy” hoặc “không hiểu”.

Những rối loạn này có thể khiến trẻ bị hiểu nhầm là mắc tự kỷ hoặc rối loạn tăng động giảm chú ý, nếu không được đánh giá kỹ.

Trẻ bị bại não thể múa vờn khó có thể kiểm soát được hành động của bản thân

Trẻ bị bại não thể múa vờn khó có thể kiểm soát được hành động của bản thân

4. Trí tuệ của trẻ bại não thể múa vờn có bị ảnh hưởng không?

  • Phần lớn trẻ bại não thể múa vờn có trí tuệ bình thường hoặc gần bình thường.
    Không giống như một số thể bại não khác (như thể co cứng hoặc thể nặng phối hợp nhiều dạng tổn thương), trẻ mắc thể múa vờn chủ yếu bị ảnh hưởng ở vận động tự chủ do tổn thương vùng hạch nền trong não - trung tâm điều khiển cử động tự động và điều chỉnh trương lực cơ - nhưng vùng liên quan đến trí tuệ vẫn phát triển tương đối tốt.
  • Tuy nhiên, do khả năng nói và vận động hạn chế, trẻ thường không thể biểu đạt suy nghĩ, cảm xúc hoặc trả lời các câu hỏi theo cách thông thường.
    Ví dụ: trẻ hiểu được câu hỏi nhưng không nói rõ ràng, hoặc không thể viết, không thể vẽ → khiến nhiều người hiểu nhầm là trẻ kém thông minh hoặc không hiểu vấn đề.
  • Trẻ còn gặp khó khăn trong việc thể hiện cảm xúc bằng nét mặt, cử chỉ, hoặc thiếu phản ứng xã hội nhanh nhạy như trẻ bình thường, dẫn đến đánh giá sai về khả năng học tập và nhận thức.

Việc đánh giá đúng năng lực trí tuệ và nhận thức là rất quan trọng để có định hướng giáo dục và phục hồi phù hợp:

  • Nếu chỉ nhìn vào biểu hiện bên ngoài mà cho rằng trẻ không có khả năng học thì sẽ bỏ lỡ cơ hội can thiệp trí tuệ, khiến trẻ càng khó hòa nhập xã hội.
  • Ngược lại, nếu phát hiện trẻ có trí tuệ tốt, việc thiết kế phương pháp giao tiếp thay thế, hỗ trợ học tập đúng cách sẽ giúp trẻ phát triển tối đa tiềm năng.

Trí tuệ của trẻ bại não thể múa vờn hoàn toàn có thể phát triển như những đứa trẻ bình thường

Trí tuệ của trẻ bại não thể múa vờn hoàn toàn có thể phát triển như những đứa trẻ bình thường

5. Bại não thể múa vờn có chữa được không?

Bại não thể múa vờn không thể chữa khỏi hoàn toàn, vì đây là hậu quả của tổn thương vĩnh viễn ở một số vùng não (chủ yếu là hạch nền), xảy ra từ rất sớm - trong thai kỳ, khi sinh hoặc ngay sau sinh. Tổn thương này không tiến triển thêm, nhưng cũng không thể phục hồi như ban đầu.

Tuy nhiên, trẻ vẫn có thể phục hồi chức năng rất tốt nếu được can thiệp sớm, đúng cách và liên tục.

Mục tiêu điều trị:

  • Kiểm soát vận động bất thường: Giảm các cử động ngoài ý muốn (múa vờn, xoắn vặn, run, co giật nhẹ) thông qua tập luyện vật lý trị liệu, dùng thuốc, hoặc hỗ trợ công nghệ (ví dụ: robot phục hồi chức năng, ghế hỗ trợ tư thế…).
  • Cải thiện khả năng giao tiếp: Do trẻ khó kiểm soát lời nói và nét mặt, nên việc dạy kỹ năng giao tiếp thay thế (như dùng bảng chữ, công cụ công nghệ hỗ trợ giao tiếp - AAC) là rất cần thiết để trẻ có thể biểu đạt nhu cầu, cảm xúc, suy nghĩ.
  • Tăng khả năng tự lập trong sinh hoạt cá nhân: Hướng dẫn trẻ cách mặc quần áo, ăn uống, đi lại bằng các kỹ thuật phù hợp, giúp trẻ giảm phụ thuộc vào người chăm sóc.

Can thiệp sớm - yếu tố quyết định thành công:

  • Giai đoạn vàng: từ 0-6 tuổi là thời kỳ não bộ có khả năng học hỏi và bù trừ tốt nhất. Nếu được can thiệp trong giai đoạn này, trẻ có thể phát triển gần như bình thường về nhận thức và giao tiếp, đồng thời cải thiện vận động rõ rệt.
  • Càng can thiệp muộn, cơ hội phục hồi càng giảm do não bộ mất dần khả năng thích nghi và hình thành các phản xạ sai lệch kéo dài.

Bại não thể múa vờn không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng vẫn có thể cải thiện

Bại não thể múa vờn không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng vẫn có thể cải thiện

6. Các phương pháp điều trị hiệu quả cho trẻ bại não thể múa vờn

6.1. Phục hồi vận động (Vật lý trị liệu)

Mục tiêu:Giúp trẻ kiểm soát tốt hơn các cử động bất thường, cải thiện khả năng giữ thăng bằng và thực hiện các động tác có chủ đích.

  • Sử dụng các bài tập tăng cường trương lực cơ trung tâm, cải thiện tư thế đứng, ngồi, đi, giúp trẻ không bị ngã do các cử động múa vờn mất kiểm soát.
  • Có thể kết hợp với thiết bị hỗ trợ như khung tập đi, áo chỉnh hình, ghế hỗ trợ tư thế, robot phục hồi chức năng.
  • Các bài tập cần được thực hiện thường xuyên, dưới sự hướng dẫn của chuyên gia vật lý trị liệu.

6.2. Âm ngữ trị liệu (Speech Therapy)

Mục tiêu:Tăng khả năng giao tiếp bằng lời nói hoặc phương tiện hỗ trợ.

  • Trẻ bại não thể múa vờn thường có cơ mặt yếu, lưỡi cứng, khó phát âm đúng nên việc tập nói, luyện khẩu hình rất quan trọng.
  • Nếu không nói được, trẻ có thể được dạy giao tiếp thay thế: dùng bảng chữ cái, ký hiệu, tranh ảnh hoặc công nghệ hỗ trợ (AAC).
  • Ngoài nói, trị liệu còn giúp cải thiện khả năng hiểu ngôn ngữ, giúp trẻ diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ chính xác hơn.

6.3. Hoạt động trị liệu (Occupational Therapy)

Mục tiêu:Rèn luyện khả năng sinh hoạt hằng ngày một cách độc lập.

  • Hướng dẫn trẻ thực hiện các hoạt động tự chăm sóc như: ăn uống, mặc quần áo, đánh răng, cầm nắm đồ vật…
  • Sử dụng các dụng cụ điều chỉnh phù hợp với khả năng vận động của từng trẻ, hỗ trợ trẻ thích nghi tốt với môi trường sống và học tập.
    Giúp trẻ hình thành kỹ năng tổ chức hành động và phối hợp tay-mắt để thao tác hiệu quả hơn.

6.4. Kết hợp liệu pháp hỗ trợ

Tăng hiệu quả phục hồi thông qua các phương pháp bổ trợ sau:

  • Âm nhạc trị liệu: Giúp trẻ thư giãn, giảm căng thẳng, cải thiện kiểm soát vận động và phát triển cảm xúc tích cực.
  • Trị liệu giác quan - hành vi: Đặc biệt quan trọng với trẻ có đi kèm rối loạn cảm giác, giúp trẻ nhận biết và phản ứng phù hợp với âm thanh, ánh sáng, chạm, mùi…
  • Trị liệu thủ công, mỹ thuật: Giúp phát triển sự linh hoạt, khéo léo, khả năng sáng tạo và tập trung.

6.5. Tế bào gốc thần kinh (trong trường hợp phù hợp)

Trong những năm gần đây, liệu pháp tế bào gốc thần kinh đã trở thành một hướng đi mới, đầy tiềm năng trong việc hỗ trợ điều trị cho trẻ bại não thể múa vờn. Mặc dù bại não không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng tế bào gốc có thể đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chức năng thần kinh và chất lượng sống cho trẻ.

Tế bào gốc thần kinh là những tế bào có khả năng tự tái tạo và biệt hóa thành các tế bào thần kinh, giúp phục hồi các vùng não bị tổn thương. Khi được đưa vào cơ thể, những tế bào này có thể: Hỗ trợ tái tạo mô thần kinh, Cải thiện dẫn truyền thần kinh. Và tăng cường tính dẻo của não bộ – đặc biệt quan trọng trong giai đoạn phát triển của trẻ nhỏ.

Đối với trẻ bại não thể múa vờn - thể bại não liên quan đến tổn thương vùng hạch nền - việc sử dụng tế bào gốc có thể giúp giảm các cử động bất thường, cải thiện kiểm soát vận động và hỗ trợ khả năng học hỏi các kỹ năng mới. Một số nghiên cứu ghi nhận trẻ sau ghép tế bào gốc có tiến triển rõ rệt về trương lực cơ, giao tiếp và phối hợp vận động.

Tuy nhiên, đây không phải là phương pháp điều trị đại trà, và không phải trẻ nào cũng phù hợp để thực hiện. Để có thể áp dụng tế bào gốc, trẻ cần:

  • Được đánh giá toàn diện về mức độ tổn thương não bằng MRI, các bài test vận động và nhận thức.
  • Có hồ sơ y khoa đầy đủ, không mắc các bệnh lý nền nặng
  • Và được theo dõi chặt chẽ tại các trung tâm y tế có chuyên môn về điều trị phục hồi thần kinh.

Mirai Care hiện đang là đơn vị hợp tác độc quyền với Viện nghiên cứu điều trị cấy ghép tế bào gốc Tokyo (TSRI). Trong hành trình nghiên cứu và phát triển, Mirai Care tư vấn nhiều ca điều trị tế bào gốc thần kinh  kết hợp can thiệp đa phương pháp, nhằm phục hồi và tái lập chức năng này, mang lại sự thay đổi từ bên trong não bộ của trẻ. 

Điều trị bằng tế bào gốc đang là phương pháp điều trị mới, tiềm năng trong phục hồi thần kinh 

Điều trị bằng tế bào gốc đang là phương pháp điều trị mới, tiềm năng trong phục hồi thần kinh 

Mặc dù trẻ bại não thể múa vờn gặp nhiều khó khăn trong vận động và giao tiếp, nhưng với sự can thiệp sớm, đúng phương pháp và sự kiên trì của gia đình, trẻ vẫn có thể học cách thích nghi, giao tiếp hiệu quả hơn và phát triển các kỹ năng cần thiết cho cuộc sống. Đừng chờ đợi các dấu hiệu trở nên nghiêm trọng - hãy đưa trẻ đến các cơ sở chuyên khoa để được đánh giá toàn diện và xây dựng phác đồ phục hồi chức năng phù hợp. Mirai Care tin rằng can thiệp sớm chính là chìa khóa giúp trẻ có một tương lai tích cực hơn.

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ
Juntendo University Hospital
NCGM
St. Luke's International Hospital
Omotesando Helene Clinic
VNeconomy
vietnamnet
vnexpress
alobacsi