phone

Tại sao trẻ tự kỷ hay vẫy tay? Có nên dừng hành vi lại không?

Tác giả: , bài viết được tư vấn chuyên môn bởi: BÁC SĨ TAKAHIRO HONDA (Pajili) Giám đốc Viện Nghiên cứu Điều trị Cấy ghép Tế bào Gốc Tokyo (TSRI)

Hành vi vẫy tay liên tục là một trong những biểu hiện thường gặp ở trẻ tự kỷ, khiến nhiều phụ huynh lo lắng và không biết có nên can thiệp hay để trẻ tự nhiên phát triển. Thực tế, việc vẫy tay không chỉ là một thói quen vô thức mà có thể phản ánh nhu cầu cảm giác, cảm xúc hoặc cách trẻ phản ứng với môi trường. Vậy tại sao trẻ tự kỷ hay vẫy tay và phụ huynh có nên dừng hành vi này lại hay không? Bài viết dưới đây của Mirai Care sẽ giúp bạn hiểu đúng bản chất và cách xử lý phù hợp.

1. Tình trạng trẻ tự kỷ hay vẫy tay

Khi quan sát trẻ nhỏ, nhiều bố mẹ nhận thấy bé thường xuyên vỗ tay, vẫy tay, đập tay, hoặc lắc tay/chân liên tục. Đối với trẻ thuộc nhóm Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD), hành vi như vỗ tay, vẫy tay (hand flapping/waving) thường xuất hiện và được gọi là một dạng “stimming” (hành vi tự kích thích). Những hành động lặp đi lặp lại này giúp trẻ điều chỉnh cảm xúc, cảm giác hoặc biểu lộ trạng thái bên trong. 

Ví dụ: trẻ rất phấn khích khi nghe bản nhạc yêu thích, hoặc khi vào một môi trường mới lạ, bé có thể vỗ tay hoặc vẫy tay lên xuống nhiều lần.

Tuy nhiên, cha mẹ cần lưu ý rằng không phải mọi trẻ vỗ tay hay vẫy tay đều là trẻ tự kỷ. Nhiều trẻ phát triển bình thường cũng có thể vỗ tay khi vui, khi cảm xúc dâng cao hoặc khi bị căng thẳng. 

Cha mẹ cần nhận biết đúng bản chất hành vi để từ đó có hướng can thiệp phù hợp: có nên xem là dấu hiệu cần hỗ trợ hay chỉ là phản ứng bình thường.

Tình trạng trẻ tự kỷ hay vẫy tay là một dạng “stimming” (hành vi tự kích thích)

2. Nguyên nhân nào khiến trẻ tự kỷ hay vỗ tay

Trẻ em mắc chứng tự kỷ thường thực hiện các hành vi tự kích thích bằng bàn tay vì nhiều lý do khác nhau. Việc nắm rõ những nguyên nhân này giúp phụ huynh có cái nhìn thông cảm hơn và hỗ trợ con tốt hơn.

  • Xử lý cảm xúc mãnh liệt: Những cử động như vỗ tay hay vẫy tay có thể là cách trẻ tự làm dịu bản thân khi cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi. Cũng có trường hợp trẻ dùng những hành vi này khi quá phấn khích hoặc rất vui.
  • Quản lý quá tải giác quan: Với trẻ nhạy cảm cao về giác quan, hành vi tự kích thích giúp trẻ tập trung vào một hoạt động duy nhất và giảm bớt căng thẳng từ việc bị “nhồi” quá nhiều thông tin cảm giác. Ngược lại, với những trẻ nhạy cảm thấp, các cử động này có thể được dùng để kích thích những giác quan đang “hoạt động kém”.
  • Biểu hiện của căng thẳng hoặc lo âu: Khi môi trường thay đổi hoặc trẻ phải đối mặt với tình huống mới mà chưa biết cách thích nghi hoặc giải quyết, các hành vi tự kích thích có thể gia tăng. Đó là cách trẻ giải tỏa và tìm lại cảm giác an toàn.
  • Nhu cầu kích thích: Đôi khi trẻ thực hiện các hành vi này đơn giản vì chúng đem lại sự thoải mái hoặc thú vị – nếu được lặp lại nhiều lần, chúng có thể trở thành thói quen.

Nhiều nghiên cứu, chẳng hạn của Steven K. Kapp và cộng sự (2019), cho thấy người tự kỷ cho biết các hành vi kích thích giúp họ kiểm soát cảm xúc và ứng phó với những tình huống khó khăn.

Trẻ tự kỷ hay vỗ tay có thể do trẻ bị căng thẳng hoặc lo âu

3. Vỗ tay có phải là dấu hiệu của tự kỷ không?

Vỗ tay không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của tự kỷ. Ở nhiều trẻ nhỏ, đặc biệt trong giai đoạn từ 6 đến 18 tháng tuổi, vỗ tay là hành vi phát triển bình thường, thể hiện sự vui mừng, hứng thú hoặc bắt chước người lớn. 

Tuy nhiên, nếu trẻ vỗ tay lặp đi lặp lại, không theo ngữ cảnh, không nhằm giao tiếp và đi kèm các biểu hiện khác như ít giao tiếp mắt, không phản ứng khi gọi tên, thích chơi một mình hoặc chậm nói, thì cha mẹ nên quan tâm và cho trẻ đi đánh giá phát triển sớm.

Theo DSM-5 (American Psychiatric Association, 2013), hành vi lặp lại như vỗ tay có thể nằm trong nhóm hành vi tự kích thích – một đặc trưng của rối loạn phổ tự kỷ. Trẻ thường làm vậy để tự điều tiết cảm xúc, giảm lo lắng hoặc phản ứng với quá tải giác quan.

Cha mẹ không nên cấm đoán gay gắt mà hãy quan sát kỹ tần suất, bối cảnh và mức độ tương tác xã hội của trẻ. Nếu hành vi này xuất hiện thường xuyên, kéo dài và kèm các dấu hiệu giao tiếp bất thường, hãy sớm đưa trẻ đến chuyên gia tâm lý hoặc can thiệp phát triển để được hỗ trợ đúng cách.

4. Có nên dừng việc hay vỗ tay của trẻ tự kỷ không?

Thực tế, vỗ tay là một hình thức tự kích thích (self-stimming) thường thấy ở trẻ trong phổ tự kỷ. Hành vi này không chỉ là thói quen ngẫu nhiên mà còn là một cơ chế đối phó giúp trẻ kiểm soát cảm xúc, giảm lo âu và điều chỉnh những kích thích quá mức từ môi trường xung quanh. Nói cách khác, vỗ tay là cách trẻ tự trấn an bản thân và tìm lại cảm giác an toàn khi cảm xúc hoặc giác quan bị “quá tải”.

Chính vì mang tính chất trị liệu như vậy, việc cố gắng loại bỏ hoàn toàn hành vi vỗ tay thường không mang lại hiệu quả tích cực. Mỗi trẻ tự kỷ là một cá thể riêng biệt, nghĩa là tác dụng với trẻ này có thể không phù hợp với trẻ khác. Thay vì cấm đoán, cha mẹ cần hiểu được nguyên nhân và cảm xúc đằng sau hành vi, đồng thời tìm sự cân bằng giữa việc cho phép trẻ tự điều tiết và đảm bảo hành vi đó không ảnh hưởng đến khả năng học tập, giao tiếp hay an toàn của trẻ.

Tuy nhiên, nếu việc vỗ tay diễn ra quá thường xuyên, quá mạnh hoặc làm gián đoạn sinh hoạt hằng ngày, khi đó can thiệp là cần thiết. Mục tiêu của can thiệp không phải là ngăn chặn phản ứng tự nhiên của trẻ, mà là giúp trẻ điều chỉnh hành vi theo cách phù hợp và an toàn hơn.

Việc cố gắng loại bỏ hoàn toàn hành vi vỗ tay thường không mang lại hiệu quả tích cực

5. Các phương pháp giúp hạn chế tình trạng trẻ tự kỷ hay vỗ tay

Các hành vi như vẫy tay liên tục hoặc chăm chú nhìn bàn tay là điều khá phổ biến ở trẻ tự kỷ. Tuy nhiên, khi những hành vi này diễn ra thường xuyên, chúng có thể khiến trẻ khó tập trung và gặp trở ngại trong việc học kỹ năng mới. Thay vì tìm cách ép trẻ “ngừng lại”, cha mẹ nên hướng đến việc hiểu – điều chỉnh – và thay thế hành vi bằng những lựa chọn lành mạnh hơn. Dưới đây là những cách tiếp cận được các chuyên gia khuyến nghị:

5.1. Khuyến khích vận động thể chất – giúp cơ thể và cảm xúc cân bằng

Vận động là “liều thuốc tự nhiên” cho tâm trạng. Khi trẻ tham gia các hoạt động thể chất như chạy nhảy, chơi bóng, đạp xe hay bơi lội, cơ thể sẽ giải phóng hormone hạnh phúc (endorphin), giúp giảm lo âu, căng thẳng và ổn định cảm xúc. Chỉ cần 15–30 phút mỗi ngày, cha mẹ sẽ thấy trẻ bình tĩnh hơn và ít có xu hướng tự kích thích như vẫy tay hay đung đưa.

5.2. Tạo môi trường bình yên và an toàn – để trẻ có “không gian thở”

Một môi trường quá ồn ào hoặc ánh sáng chói có thể khiến trẻ cảm thấy “quá tải giác quan”. Hãy tạo cho trẻ không gian yên tĩnh, ánh sáng nhẹ, và có góc nghỉ riêng để trẻ rút lui khi cần. Một môi trường ổn định giúp trẻ dễ kiểm soát cảm xúc và hành vi hơn rất nhiều.

5.3. Đánh giá và điều chỉnh hành vi không phù hợp – nhẹ nhàng nhưng nhất quán

Một số trẻ có thể cào xước, véo hoặc tự làm đau mình để tìm cảm giác. Khi đó, cha mẹ không nên la mắng mà cần tìm hiểu nguyên nhân: trẻ đang lo lắng, buồn chán hay muốn thu hút sự chú ý? Sau khi xác định được lý do, hãy hướng dẫn trẻ hành vi thay thế an toàn hơn, như bóp bóng mềm, chơi đồ vật có kết cấu thú vị hoặc ôm gối ôm để giải tỏa.

5.4. Dạy trẻ kỹ năng tự điều chỉnh – xây nền tảng cảm xúc bền vững

Giúp trẻ nhận biết và diễn đạt cảm xúc là bước đầu tiên để giảm hành vi kích thích. Cha mẹ có thể cùng trẻ tập gọi tên cảm xúc (“Con đang buồn”, “Con thấy sợ”), luyện tập kỹ thuật thở sâu, hoặc sử dụng thẻ cảm xúc để trẻ dễ bày tỏ hơn. Khi trẻ biết diễn đạt nhu cầu bằng lời nói hay cử chỉ, các hành vi lặp lại sẽ dần giảm đi.

Theo nghiên cứu của McLaughlin & Fleury (2020), việc thay thế hành vi kích thích bằng các lựa chọn an toàn hơn giúp trẻ thích nghi tốt hơn và phát triển lâu dài — hiệu quả hơn nhiều so với việc cố gắng loại bỏ hoàn toàn hành vi đó.

Để hạn chế hành vi hay vỗ tay, cha mẹ cần dạy trẻ kỹ năng tự điều chỉnh

 

>>> Xem thêm:

Kết luận

Hành vi vẫy tay ở trẻ tự kỷ không phải lúc nào cũng tiêu cực; đôi khi đó là cách trẻ tự trấn an hoặc thể hiện cảm xúc. Điều quan trọng là phụ huynh hiểu được nguyên nhân, quan sát bối cảnh và có chiến lược hướng dẫn nhẹ nhàng thay vì ép trẻ dừng lại một cách cưỡng ép. Hy vọng bài viết đã giúp bạn giải đáp thắc mắc tại sao trẻ tự kỷ hay vẫy tay và liệu có nên dừng hành vi lại không, từ đó đồng hành cùng con theo hướng khoa học và thấu hiểu hơn.

Có thể bạn chưa biết:

Một bước ngoặt đáng kể trong điều trị tự kỷ, mở ra cánh cửa hy vọng mới cho hàng triệu người bệnh trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, Miracare tự hào là cầu nối đưa bệnh nhân mắc bệnh tự kỷ điều trị tại Viện nghiên cứu, điều trị cấy ghép tế bào gốc Tokyo (TSRI) - đơn vị tiên phong và duy nhất hiện tại điều trị bệnh tự kỷ bằng phương pháp này tại Nhật Bản.

Tại TSRI có hơn 500 trẻ mắc bệnh tự kỷ đã điều trị bằng liệu pháp này, hơn 95% bệnh nhân cải thiện đáng kể sau điều trị. Cùng tìm hiểu phương pháp điều trị tự kỷ bằng liệu pháp tế bào gốc nhé!

TRẮC NGHIỆM

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ

TRẮC NGHIỆM:

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ
Câu 1/10

Câu 1.
Ít giao tiếp bằng mắt hoặc nhìn vật từ góc độ không bình thường?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 2.
Phớt lờ khi được gọi, phớt lờ một cách thường xuyên, không quay đầu về phía có tiếng nói?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 3.
Sợ hãi quá mức với tiếng ồn (như máy hút bụi); thường xuyên bịt tai?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 4.
Bộc phát cơn giận dữ hoặc phản ứng thái quá khi không được như ý muốn

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 5.
Không thích được chạm vào hoặc ôm (ví dụ: xoa đầu, nắm tay…)

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 6.
Trẻ có bị mất khả năng ngôn ngữ đã từng có không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 7.
Khi muốn điều gì đó, trẻ có kéo tay cha mẹ hoặc dẫn cha mẹ đi không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 8.
Trẻ có lặp lại những từ đã nghe, một phần của câu nói hoặc quảng cáo trên TV không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 9.
Trẻ có thói quen xếp đồ chơi thành hàng không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 10.
Trẻ có sở thích bị giới hạn (như xem đi xem lại cùng một video) không?

Vui lòng chọn một đáp án!

(Hãy chọn mức độ phù hợp với trẻ)

[0]. Không có biểu hiện triệu chứng

[1]. Có biểu hiện triệu chứng mức bình thường

[2]. Biểu hiện triệu chứng ở mức nặng

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ
Juntendo University Hospital
NCGM
St. Luke's International Hospital
Omotesando Helene Clinic
VNeconomy
vietnamnet
vnexpress
alobacsi