phone

Bệnh Alzheimer: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị hiệu quả

Bệnh Alzheimer: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị hiệu quả

Tác giả: , bài viết được tư vấn chuyên môn bởi: Giáo sư Hiroyuki Abe Chủ Tịch Hội Đồng Quản Trị Tokyo Cancer Clinic

Bệnh Alzheimer gây ra sự suy giảm trí nhớ, khả năng tư duy, học tập và kỹ năng tổ chức theo thời gian. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra chứng sa sút trí tuệ và thường ảnh hưởng đến những người trên 65 tuổi. Không có cách chữa trị bệnh Alzheimer, nhưng một số loại thuốc và liệu pháp nhất định có thể giúp kiểm soát các triệu chứng tạm thời.

 

Nội dung bài viết


1. Bệnh Alzheimer là gì?

Bệnh Alzheimer là loại bệnh mất trí nhớ phổ biến nhất. Trong các trường hợp sa sút trí nhớ, có tới 60-80% nguyên nhân là do bệnh Alzheimer gây nên. Đây là một căn bệnh tiến triển bắt đầu bằng tình trạng mất trí nhớ nhẹ và có thể dẫn đến mất khả năng trò chuyện và phản ứng với môi trường. Bệnh Alzheimer liên quan đến các bộ phận của não kiểm soát suy nghĩ, trí nhớ và ngôn ngữ. Nó có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của một người.

2. Nguyên nhân gây bệnh Alzheimer

Bệnh Alzheimer là một bệnh lý phức tạp, nguyên nhân chính xác của nó vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Tuy nhiên, theo góc độ y khoa, chúng ta có thể giải thích bằng cách tập trung vào các thay đổi trong não và tế bào thần kinh.

Về cơ bản, bệnh Alzheimer liên quan đến sự không bình thường trong hoạt động của các protein trong não. Cụ thể, có hai loại protein quan trọng mà các nhà nghiên cứu đang tập trung nghiên cứu: Beta-amyloid và Protein Tau.

Beta-amyloidmột mảnh của một protein lớn hơn, có khả năng kết tụ lại và tạo thành các mảng lớn được gọi là mảng amyloid. Những mảng này, khi tích tụ, tạo ra các cấu trúc độc hại có thể gây hại cho tế bào thần kinh và làm gián đoạn sự giao tiếp giữa chúng.

Một yếu tố khác là Protein Tau, thường đóng vai trò trong vận chuyển và hỗ trợ bên trong tế bào não. Trong trường hợp bệnh Alzheimer, Protein Tau thay đổi hình dạng và tổ chức thành các cấu trúc gọi là đám rối sợi thần kinh. Những đám rối này gây ra gián đoạn trong hệ thống vận chuyển nội bào và làm tổn thương tế bào.

Mặc dù nguyên nhân chính xác vẫn là một điều bí ẩn, nhưng nhiều nghiên cứu cho thấy sự kết hợp của yếu tố di truyền, lối sống và môi trường có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh Alzheimer. Các nghiên cứu này đang tiếp tục nhằm hiểu rõ hơn về cơ chế đầy đủ của bệnh và phát triển phương pháp điều trị hiệu quả.

3. Triệu chứng thường gặp của hội chứng Alzheimer

3.1.Bệnh Alzheimer giai đoạn đầu (nhẹ)

Trong giai đoạn đầu của bệnh Alzheimer, người bệnh vẫn có khả năng hoạt động độc lập và tiếp tục tham gia các hoạt động hàng ngày. Tuy nhiên, có những dấu hiệu nhỏ về sự suy giảm trí nhớ, như quên từ vựng quen thuộc hoặc vị trí của các đồ vật hàng ngày. Những triệu chứng này có thể không rõ ràng, nhưng gia đình và bạn bè thường có thể nhận ra sự thay đổi, và bác sĩ có thể sử dụng các công cụ chẩn đoán để xác định tình trạng.

Các khó khăn phổ biến bao gồm:

  • Khó khăn trong việc nghĩ ra từ hoặc tên phù hợp
  • Ghi nhớ thông tin khi gặp người mới
  • Thực hiện các nhiệm vụ trong môi trường xã hội hoặc công việc
  • Quên tài liệu vừa đọc 
  • Mất hoặc thất lạc đồ vật có giá trị 
  • Gặp khó khăn trong việc lập kế hoạch hoặc tổ chức các hoạt động 

Đây là những biểu hiện đầu tiên của bệnh Alzheimer, và việc nhận biết sớm có thể hỗ trợ trong việc quản lý và điều trị tốt hơn.

3.2.Bệnh Alzheimer giai đoạn giữa (trung bình)

Trong giai đoạn giữa của bệnh Alzheimer, triệu chứng sa sút trí tuệ trở nên rõ rệt hơn, kéo dài thường nhiều năm. Người mắc bệnh cần sự chăm sóc cao hơn khi bệnh tiến triển.

Các triệu chứng ở giai đoạn này thường gặp là: 

  • Nhầm lẫn giữa từ ngữ, biểu lộ cảm xúc không thích hợp
  • Khả năng tự chăm sóc giảm đi do tổn thương tế bào thần kinh. 
  • Quên một vài sự kiện đã xảy ra
  • Cảm thấy buồn bã
  • Mất khả năng nhớ thông tin cá nhân, 
  • Không kiểm soát được bàng quang và ruột. 
  • Xuất hiện thay đổi trong cách ngủ, 
  • Đi lang thang và thay đổi tính cách cũng là các dấu hiệu phổ biến.

Tại giai đoạn này, người mắc bệnh Alzheimer vẫn có thể tham gia vào các hoạt động hàng ngày nhưng cần sự hỗ trợ. Việc chăm sóc đặc biệt trở nên quan trọng, và người thân có thể xem xét các dịch vụ chăm sóc thay thế hoặc trung tâm để đảm bảo người bệnh được chăm sóc an toàn. 

3.3.Bệnh Alzheimer giai đoạn cuối (nặng)

Giai đoạn cuối của bệnh Alzheimer đặc trưng bởi sự sa sút trí tuệ nặng nề. Người mắc bệnh mất khả năng phản ứng với môi trường, giao tiếp và kiểm soát chuyển động. Khi trí nhớ và kỹ năng nhận thức tiếp tục kém đi, những thay đổi đáng kể về tính cách có thể diễn ra và các cá nhân cần được chăm sóc kỹ lưỡng.

Người bệnh Alzheimer ở giai đoạn này thường: 

  • Mất nhận thức về trải nghiệm gần đây và môi trường xung quanh
  • Thay đổi về khả năng thể chất như đi bộ, ngồi và nuốt
  • Khó khăn trong giao tiếp và dễ bị nhiễm trùng, đặc biệt là viêm phổi. 

Sử dụng các dịch vụ hỗ trợ, như chăm sóc cuối đời, có thể mang lại lợi ích cho người mắc bệnh Alzheimer và gia đình, giúp họ trải qua giai đoạn cuối của bệnh một cách nhân văn và nhẹ nhàng hơn.

Tham khảo: https://www.alz.org/alzheimers-dementia/stages#:~:text=

4. Biến chứng của bệnh Alzheimer

Bệnh Alzheimer là một căn bệnh tiến triển - điều này có nghĩa là bệnh sẽ trở nên nặng hơn theo thời gian. Các biến chứng của bệnh xảy ra nhanh hay chậm còn tùy thuộc vào tình trạng của mỗi người. 

Một số bệnh nhân có thể chỉ mắc bệnh Alzheimer trong 5 năm cuối đời, tuy nhiên những người khác có thể sống chung với bệnh này tới 20 năm. 
Các biến chứng của bệnh Alzheimer có thể bao gồm:

  • Không thể thực hiện các công việc hàng ngày như lập kế hoạch bữa ăn và quản lý tiền bạc
  • Có xu hướng đi lang thang xa nhà
  • Thay đổi tính cách khiến mối quan hệ với mọi người trở nên khó khăn hơn
  • Ảo tưởng và ảo giác ở giai đoạn bệnh tiến triển
  • Những người mắc bệnh Alzheimer cũng có thể gặp phải tình trạng "suy giảm chức năng vào cuối ngày" như bồn chồn, bối rối, lo lắng và bất an hơn vào buổi tối.

Tham khảo: https://www.healthdirect.gov.au/alzheimers-disease#complications

5. Phương pháp điều trị

5.1. Thuốc duy trì chức năng tâm thần 

Thuốc ức chế Acetylcholinesterase (AChE)

Các loại thuốc ức chế Acetylcholinesterase (AChE) như Donepezil, galantamine và rivastigmine thường được chỉ định từ giai đoạn đầu đến giai đoạn giữa của bệnh Alzheimer. Các loại thuốc này giúp tăng cường nồng độ acetylcholine trong não, hỗ trợ quá trình truyền thông tin giữa các tế bào thần kinh. Các bác sĩ tâm thần hoặc bác sĩ thần kinh cần thực hiện đánh giá tình trạng bệnh trước khi kê đơn. Tuyệt đối không nên tự ý dùng thuốc khi chưa có hướng dẫn của bác sĩ. 
Memantine
Memantine là một loại thuốc không thuộc nhóm chất ức chế AChE, hoạt động bằng cách ngăn chặn tác động của glutamate, một chất hóa học trong não. Thuốc này thích hợp cho bệnh Alzheimer vừa hoặc nặng, đặc biệt là cho những người không thể sử dụng hoặc không dung nạp được thuốc ức chế AChE. Memantine cũng có thể được kết hợp với các loại thuốc ức chế AChE cho những trường hợp nặng. Tác dụng phụ thường chỉ là tạm thời và bao gồm đau đầu, chóng mặt và táo bón, và để biết thêm chi tiết, bệnh nhân nên tham khảo tờ thông tin đi kèm hoặc thảo luận với bác sĩ.

5.2. Thuốc kiểm soát hành vi

Trong giai đoạn sau của bệnh Alzheimer, nhiều người phát triển triệu chứng hành vi và tâm lý (BPSD) gây khó chịu cho bản thân và người chăm sóc. Trong trường hợp chiến lược đối phó không hiệu quả, bác sĩ tâm thần có thể kê đơn risperidone hoặc haloperidol, thuốc chống loạn thần, đặc biệt cho những người có biểu hiện hung hăng dai dẳng hoặc đau khổ tột độ. Những loại thuốc này chỉ được phép sử dụng cho bệnh nhân Alzheimer từ trung bình đến nặng khi có nguy cơ gây hại cho bản thân hoặc người khác. 

Risperidone nên được sử dụng ở liều thấp và thời gian ngắn nhất do có tác dụng phụ nghiêm trọng. Haloperidol chỉ nên được sử dụng khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Nếu có nghi ngờ về nguyên nhân gây bệnh Alzheimer xuất phát từ trầm cảm, thì thuốc chống trầm cảm có thể được thêm vào. Một số loại thuốc khác có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng cụ thể trong BPSD, nhưng chúng sẽ được kê đơn "không có nhãn" và việc này cần được giải trình bởi bác sĩ.

5.3. Ứng dụng liệu pháp tế bào gốc vào điều trị

Tế bào gốc đã trở thành một phương pháp mới trong điều trị bệnh Alzheimer, có khả năng làm chậm và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh, thậm chí đạt được tình trạng dừng lại hoàn toàn. Hiệu quả của liệu pháp này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ tuổi, thời gian mắc bệnh, và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Các nghiên cứu trước đây đã báo cáo về tỷ lệ thành công đáng kể khi sử dụng tế bào gốc trong điều trị Alzheimer. Phương pháp này đã ngăn chặn sự tiến triển của bệnh ở 75% số bệnh nhân. Vì tế bào gốc có khả năng chuyển hóa thành tế bào não khi tiếp xúc với tế bào não sắp chết, đặc biệt là trong trường hợp của bệnh Alzheimer.

Tế bào gốc thường được lấy từ mô mỡ hoặc tủy xương của chính bệnh nhân. Việc điều trị bằng tế bào gốc đòi hỏi cần xác định lượng tế bào cần thiết dựa trên độ tuổi và cân nặng của bệnh nhân. Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của mỗi bệnh nhân, bác sĩ sẽ đưa ra chỉ định liệu trình điều trị cụ thể.
Phương pháp điều trị này cho thấy hiệu quả rõ ràng và kéo dài nhất khi áp dụng ở giai đoạn đầu của bệnh Alzheimer, đặc biệt là khi các triệu chứng thần kinh và tâm thần chưa xuất hiện. Nó cũng mang lại kết quả tích cực đối với những bệnh nhân có tổn thương não hữu cơ, và trong những trường hợp nặng nề không thể loại bỏ mô mỡ, phương pháp "tế bào gốc thai nhi" có thể được áp dụng.
Ứng dụng tế bào gốc trong điều trị cũng đã cải thiện chất lượng cuộc sống của những bệnh nhân Alzheimer có rối loạn tâm thần nặng, bao gồm cải thiện giấc ngủ và cảm giác thèm ăn.

6. Cách phòng tránh bệnh Alzheimer

6.1. Phòng ngừa các bệnh tim mạch

Phòng ngừa bệnh Alzheimer đòi hỏi việc chú ý đến sức khỏe tim mạch, vì những vấn đề trong lĩnh vực này có thể tăng nguy cơ mắc các dạng sa sút trí tuệ. Các tình trạng tiên độ mà người ta thường gặp trước khi phát bệnh Alzheimer bao gồm:

  • Tăng huyết áp hoặc huyết áp cao
  • Rung tâm nhĩ
  • Cholesterol cao
  • Bệnh tim
  • Đột quỵ
  • Bệnh tiểu đường

Những yếu tố này cũng có thể là nguyên nhân của các dạng sa sút trí tuệ khác, ví dụ như chứng sa sút trí tuệ do vấn đề mạch máu.

Bằng chứng đã chỉ ra rằng thói quen không tốt về sức khỏe tim mạch, như hút thuốc và chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, có thể giảm thể tích não. Các nghiên cứu tử thi đã phát hiện bệnh tim mạch ở 80% số người mắc bệnh Alzheimer, mặc dù không có chứng cứ chứng minh mối liên hệ này là nguyên nhân trực tiếp của bệnh.

Mặc dù kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch có thể giúp ngăn ngừa sự phát triển của bệnh Alzheimer, nhưng cũng có trường hợp một số người phát triển bệnh mà không có bất kỳ triệu chứng tim mạch nào. Điều này đặt ra nhu cầu nghiên cứu và chú ý đến các yếu tố khác cũng có thể đóng vai trò trong quá trình phát triển bệnh Alzheimer.

6.2. Thường xuyên tập thể dục

Tập thể dục đều đặn từ thời trẻ giúp giảm nguy cơ mất trí nhớ do vấn đề mạch máu và Alzheimer. Có giả thuyết cho rằng tập thể dục hỗ trợ sức khỏe tim mạch và cung cấp máu, oxy cho não. 


Một nghiên cứu năm 2012 trên 71 người cho thấy ngay cả khi bắt đầu tập thể dục sau 80 tuổi, người ta vẫn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer. Tập thể dục không chỉ bao gồm hoạt động thể chất mà còn bao gồm các hoạt động như nấu ăn, rửa bát và dọn dẹp.

Nghiên cứu trên chuột vào năm 2011 chỉ ra rằng trẻ em sinh ra từ những bà mẹ tập thể dục khi mang thai ít mắc các bệnh thoái hóa thần kinh, bao gồm Alzheimer. Đánh giá năm 2011 cũng lưu ý rằng tập thể dục nhịp điệu có thể giảm nguy cơ suy giảm nhận thức, có thể do duy trì sự khỏe mạnh của mạch máu não.

6.3. Tránh gặp các chấn thương vùng đầu

Một số người đã phát triển bệnh Alzheimer sau chấn thương sọ não (TBI) hoặc bị đánh liên tục vào đầu, chẳng hạn như khi chơi bóng đá.

Năm 2018, một số nhà nghiên cứu đã khám phá mối liên hệ giữa TBI, chứng mất trí nhớ và rối loạn chức năng mạch máu. Họ kết luận rằng có thể có mối liên hệ trong đó TBI dẫn đến chứng mất trí nhớ vì nó làm tổn thương các mạch máu trong não.

Những người tham gia các môn thể thao tiếp xúc và các hoạt động khác có nguy cơ mắc TBI nên mặc đồ bảo hộ. Nên đến gặp bác sĩ và nghỉ ngơi nhiều sau bất kỳ cơ TBI nào mà bạn không may gặp phải. 

Vì lý do tương tự, việc thắt dây an toàn khi di chuyển trên ô tô và đội mũ bảo hiểm thích hợp khi đi xe máy hoặc khi đi xe đạp cũng rất cần thiết.

6.4. Ăn uống khoa học

Chế độ ăn uống khoa học có thể giúp phòng ngừa bệnh Alzheimer bằng cách cải thiện sức khỏe tim và tăng cường cung cấp máu giàu oxy cho não. 

Các nhà khoa học chỉ ra rằng, chế độ ăn Địa Trung Hải có thể giúp bảo vệ não lão hóa và ngăn ngừa chứng mất trí nhớ do mạch máu, bao gồm: 
Sử dụng dầu ô liu là nguồn chất béo chính
Ăn nhiều trái cây và rau
Hạn chế thịt và sản phẩm từ sữa

6.5. Ngủ đúng giờ, đủ giấc và ngủ có chất lượng

Giấc ngủ chất lượng tốt có thể bảo vệ đáng kể khỏi chứng mất trí nhớ, chứng mất trí nhớ và bệnh Alzheimer.

Các nhà khoa học đã nghiên cứu mối liên hệ giữa giấc ngủ bị gián đoạn với sự tích tụ các mảng amyloid. Những người không thức dậy thường xuyên vào ban đêm có thể ít có nguy cơ tích tụ mảng bám amyloid hơn 5 lần so với những người thường xuyên thức dậy.

Tuy nhiên, vẫn chưa rõ liệu những đặc điểm ban đầu của bệnh Alzheimer có gây gián đoạn giấc ngủ hay liệu giấc ngủ bị gián đoạn có góp phần gây ra tình trạng này hay không.

7. Kết luận

Tóm lại, Alzheimer là một căn bệnh nguy hiểm. Tuy nhiên biết cách phòng ngừa cũng như điều trị bệnh từ giai đoạn sớm, người bệnh có thể ngăn chặn những biến chứng nguy hiểm và kéo dài tuổi thọ. Để tìm hiểu thêm về liệu pháp tế bào gốc điều trị bệnh Alzheimer tại Mirai Care, bạn vui lòng để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ!

Câu hỏi thường gặp về Bệnh Alzheimer

Hiện nay, chưa có cách chữa khỏi bệnh Alzheimer. Tuy nhiên, một số loại thuốc và phương pháp điều trị mới như tế bào gốc có thể giúp làm chậm và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Do đó, ngoài trông đợi vào phương pháp điều trị, cách tốt nhất là bạn nên phòng ngừa căn bệnh nguy hiểm này ngay từ bây giờ bằng cách duy trì lối sống lành manh, chế độ ăn uống hợp lý,... 

Bệnh Alzheimer là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ bảy ở Hoa Kỳ. Tiên lượng của bệnh Alzheimer nói chung là kém. Trung bình, những người mắc Alzheimer trên 65 tuổi sẽ chỉ sống được trong vòng 4 đến 8 năm sau khi được chẩn đoán. Tuy nhiên, một số người có thể sống tới 20 năm sau nếu phát hiện các triệu chứng ở giai đoạn đầu.  Nguyên nhân gây tử vong do bệnh Alzheimer phổ biến bao gồm: Viêm phổi, Suy dinh dưỡng và mất nước, Nhiễm trùng khác.

Mặc dù tuổi tác làm tăng nguy cơ nhưng nó không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh Alzheimer. Hầu hết những người mắc bệnh đều từ 65 tuổi trở lên. Sau 65 tuổi, nguy cơ mắc bệnh Alzheimer tăng gấp đôi sau mỗi 5 năm.  Ngoài tuổi tác, những người có tiền sử mắc bệnh tim mạch, gặp các chấn thương ở đầu,... cũng là những đối tượng dễ mắc bệnh này nhất.

Không chỉ những người lớn tuổi mới có nguy cơ mắc bệnh Alzheimer. Bệnh Alzheimer còn có thể xuất hiện ở người trẻ (còn gọi là khởi phát sớm). Hầu hết những người mắc bệnh Alzheimer khởi phát trẻ đều phát triển các triệu chứng của bệnh khi họ ở độ tuổi từ 30 đến 60. Theo một nghiên cứu, nếu 6 triệu người Mỹ mắc bệnh Alzheimer thì sẽ có khoảng 300.000 đến 360.000 người mắc bệnh ở dạng khởi phát trẻ.