phone

8+ Dấu hiệu bại não ở trẻ sơ sinh: Cách nhận biết sớm từ 2 tháng tuổi

Tác giả:

Nội dung bài viết: 


Bại não là một rối loạn phát triển thần kinh ảnh hưởng đến vận động và tư thế, thường bắt nguồn từ tổn thương não trước, trong hoặc sau khi sinh. Việc phát hiệndấu hiệu bại não ở trẻ sơ sinhtừ sớm đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc can thiệp và cải thiện chất lượng cuộc sống của trẻ sau này. Tuy nhiên, do biểu hiện bệnh có thể dễ nhầm lẫn với những chậm phát triển thông thường, nhiều phụ huynh thường bỏ qua giai đoạn “vàng” để điều trị. Bài viết dưới đâyMirai Caresẽ giúp ba mẹ nhận biết các dấu hiệu cảnh báo sớm nhất để có hướng xử lý kịp thời.

1. Bại não ở trẻ sơ sinh: Hiểu đúng ngay từ đầu

Bại não ở trẻ sơ sinh là một dạng rối loạn phát triển thần kinh do tổn thương não không tiến triển, xảy ra trong quá trình bào thai, lúc sinh hoặc những năm đầu đời (thường trước 2 tuổi). Đây không phải là một bệnh lý di truyền, cũng không đồng nghĩa với “thiểu năng trí tuệ” như nhiều người thường lầm tưởng. Tuy nhiên, tổn thương này để lại hậu quả lâu dài đến khả năng vận động, phối hợp tay chân, giao tiếp và mức độ tự lập của trẻ.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC),tỷ lệ bại não ở trẻ sơ sinh rơi vào khoảng 2 - 3 trẻ trên mỗi 1.000 trẻ được sinh ra. Trong nhiều trường hợp, những tổn thương não đã xảy ra từ khi trẻ còn trong bụng mẹ (do thiếu oxy, nhiễm trùng, hoặc các biến chứng thai kỳ), nhưng các biểu hiện lâm sàng thường chỉ xuất hiện rõ rệt sau vài tháng đầu đời - khi trẻ chậm đạt các mốc phát triển vận động như biết lẫy, biết ngồi, hoặc có những phản xạ bất thường.

Việc hiểu đúng và phát hiện sớm các dấu hiệu bại não ở trẻ sơ sinh có vai trò quyết định trong hiệu quả điều trị phục hồi. Càng can thiệp sớm, trẻ càng có cơ hội cải thiện vận động, ngôn ngữ và hòa nhập tốt hơn với cuộc sống.

Bại não ở trẻ sơ sinh gây nhiều vấn đề nếu không được phát hiện kịp thời

Bại não ở trẻ sơ sinh gây nhiều vấn đề nếu không được phát hiện kịp thời

2. Dấu hiệu bại não ở trẻ sơ sinh theo từng nhóm phát triển

2.1. Cơ thể trẻ có trương lực bất thường

Ngay từ những tuần đầu sau sinh, nhiều trẻ bại não đã bộc lộ dấu hiệu bất thường về trương lực cơ, tức là tình trạng co giãn và kiểm soát cơ bắp không như bình thường. Dấu hiệu cụ thể gồm:

  • Trẻ quá mềm nhũn:khi bế lên, thân người trẻ như "tuột khỏi tay", đầu không tự giữ được, cổ yếu, tứ chi buông thõng. Trẻ không có phản ứng rướn người, không vươn tay chân chủ động.
  • Hoặc quá cứng:toàn thân gồng cứng, hai chân thường duỗi thẳng hoặc bắt chéo vào nhau như “dáng đứng của kéo”. Khi thay tã hoặc cởi quần áo, trẻ phản ứng cứng người, gồng chống lại thay vì thả lỏng.
  • Trẻ có tư thế nằm không tự nhiên, như cong vẹo người, hoặc hai tay thường xuyên co lại, nắm chặt nắm đấm.

Đây là những biểu hiện sớm cho thấy hệ thần kinh trung ương đang gặp rối loạn, không điều khiển trơn tru được hoạt động của các nhóm cơ.

2.2. Trẻ chậm đạt các mốc vận động

Các cột mốc phát triển vận động của trẻ được WHO và Bộ Y tế quy định rõ theo tháng tuổi. Nếu trẻ bại não, các mốc này thường bị chậm hoặc không xuất hiện, ví dụ:

  • Từ 2 - 3 tháng tuổi:vẫn không biết lẫy, đầu cổ yếu, không có khả năng giữ đầu khi bế thẳng.
  • Từ 4 - 5 tháng tuổi:không có hành động đưa tay lên miệng, không biết với tay chạm đồ vật hoặc phản xạ chụp đồ vật kém.
  • Từ 6 tháng trở lên:chưa biết ngồi, chưa có động tác xoay người, hoặc nếu có thì vận động rất vụng về, thiếu linh hoạt

Việc chậm vận động không chỉ do cơ yếu, mà còn do não không truyền tín hiệu chính xác đến các cơ, khiến trẻ không thực hiện được động tác như trẻ phát triển bình thường.

Trẻ từ 6 tháng trở nên không thể thực hiện các hành động thông thường theo đúng lứa tuổi rất có thể là dấu hiệu của bại não

Trẻ từ 6 tháng trở nên không thể thực hiện các hành động thông thường theo đúng lứa tuổi rất có thể là dấu hiệu của bại não 

2.3. Cử động không đều hoặc lệch một bên

Thông thường, trẻ nhỏ sẽ sử dụng linh hoạt ở cả hai tay và hai chân. Tuy nhiên, dấu hiệu bại não ở trẻ sơ sinh sẽ bao gồm các biểu hiện:

  • Chỉ sử dụng được 1 tay, 1 chân trong các hoạt động như với đồ vật, cầm nắm, đạp chân… dù chưa đến tuổi “thuận tay”.
  • Khi được đặt nằm sấp hoặc cho chơi, một bên cơ thể gần như không hoạt động hoặc phản ứng yếu hẳn.
  • Trẻ có những cử động giật cục, gò bó hoặc co rút bất thường, không linh hoạt như những trẻ khỏe mạnh cùng độ tuổi.
  • Một số trẻ có dấu hiệu co giật nhẹ, lặp đi lặp lại (như mắt chớp liên tục, bàn tay run, môi giật), nhưng thường bị bỏ qua do cha mẹ tưởng là phản xạ thông thường.

Đây là những biểu hiện cảnh báo cho thấy sự mất cân bằng trong việc điều khiển vận động giữa hai bán cầu não hoặc tổn thương ở một vùng cụ thể.

2.4. Phản xạ nguyên thuỷ bất thường

Trẻ sơ sinh thường có một số phản xạ bẩm sinh như:

  • Phản xạ bú và mút
  • Phản xạ Moro (giật mình khi có tiếng động lớn)
  • Phản xạ nắm tay, bước đi giả

Ở trẻ phát triển bình thường, các phản xạ này sẽ mất dần từ tháng thứ 4 - 6. Nhưng nếu trẻ không xuất hiện các phản xạ này sau sinh hoặc phản xạ vẫn còn dai dẳng sau 6 tháng thì đây có lẽ chính là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ bại não hoặc rối loạn phát triển thần kinh.

Một ví dụ cụ thể như phản xạ Moro còn tồn tại quá tháng thứ 6 là dấu hiệu trẻ chưa có sự ức chế thần kinh bình thường.

Trẻ em quá 6 tháng không có phản xạ giật mình khi nghe thấy tiếng động lớn

Trẻ em quá 6 tháng không có phản xạ giật mình khi nghe thấy tiếng động lớn

2.5. Giao tiếp kém, ít tương tác với người thân

Ngay từ 1 - 2 tháng tuổi, trẻ đã có thể nhận biết giọng nói quen thuộc, cười phản xạ khi có người chơi đùa, nhìn theo khuôn mặt, ánh sáng hoặc vật chuyển động. Tuy nhiên, trẻ có nguy cơ bại não lại không phản ứng khi nghe gọi tên, không nhìn theo hoặc duy trì giao tiếp ánh mắt, không có biểu hiện cười hay phản ứng tích cực với người thân.

Sự bất hợp tác trong giao tiếp này đôi khi thường bị nhầm lẫn với rối loạn phổ tự kỷ. Tuy nhiên, nếu kèm theo biểu hiện chậm vận động, cơ thể cứng hoặc mềm bất thường, thì đây có thể là dấu hiệu của bại não thể nặng.

2.6. Bú kém, nuốt khó, dễ sặc

Ở trẻ sơ sinh, hoạt động bú đòi hỏi sự phối hợp của nhiều nhóm cơ vùng miệng - lưỡi - cổ họng - hô hấp. Nhưng đối với trẻ bại não thì ngược lại, các bé sẽ khó trong việc ngậm vú hoặc bình sữa, dễ nhả ra hoặc bú rất chậm. Ngoài ra, còn có rất có biểu hiện nuốt khó, dễ sặc sữa, nôn trớ nhiều lần sau khi bú. Về lâu dài dễ gây lên tình trạng mệt mỏi khi bú, bú ít hơn trẻ bình thường, khiến chậm tăng cân và dễ bị suy dinh dưỡng kéo dài. Một số trẻ phải sử dụng ống sonde nuôi ăn nếu rối loạn vận động miệng quá nặng.

Trẻ sơ sinh bị bại não thường khó khăn trong việc bú cũng như nuốt sữa 

Trẻ sơ sinh bị bại não thường khó khăn trong việc bú cũng như nuốt sữa 

2.7. Co giật, mắt lác, rung giật nhãn cầu

Các biểu hiện liên quan đến hệ thần kinh bao gồm:

  • Co giật nhẹ toàn thân hoặc cục bộ (tay, chân, mắt giật nhanh…)
  • Mắt lác (mắt không nhìn thẳng, hai mắt lệch trục), hoặc mắt không nhìn theo vật chuyển động
  • Rung giật nhãn cầu (nystagmus): mắt liên tục rung, nhìn chớp chớp không cố định được.

Đây là biểu hiện rối loạn thần kinh thị giác, vận nhãn hoặc toàn thân, thường thấy ở thể bại não nặng, có tổn thương ở vỏ não thị giác hoặc thân não.

2.8 Một số yếu tố nguy cơ cao cần lưu ý nếu con có dấu hiệu trên

Nếu trẻ có một hoặc nhiều dấu hiệu kể trên, kết hợp với các yếu tố nguy cơ sau, cha mẹ nên đưa trẻ đi tầm soát càng sớm càng tốt:

  • Sinh non dưới 32 tuần tuổi thai. Đối với các trường hợp sinh non, não bộ rất dễ bị tổn thương do chưa phát triển đầy đủ.
  • Trọng lượng sơ sinh dưới 2.500g. Cân nặng quá thấp hoàn toàn có thể xảy ra các nguy cơ suy hô hấp, tổn thương não do thiếu oxy.
  • Sinh khó, kéo dài, phải can thiệp y tế (kẹp forceps, hút chân không, bóp bóng hồi sức).
  • Từng nằm NICU (đơn vị hồi sức sơ sinh) vì các bệnh lý nặng lúc mới sinh.
  • Tiền sử vàng da nhân não, viêm màng não sơ sinh, nhiễm trùng hệ thần kinh.
  • Gia đình có người thân từng bị bại não, động kinh, rối loạn vận động hoặc bệnh thần kinh bẩm sinh.

Trẻ sinh non, di truyền hoặc có các tiền sử bệnh nền hoàn toàn có khả năng bị bại não 

Trẻ sinh non, di truyền hoặc có các tiền sử bệnh nền hoàn toàn có khả năng bị bại não 

3. Thời điểm “vàng” nên đưa trẻ đi khám chuyên khoa?

Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời có thể tạo ra sự khác biệt rất lớn cho trẻ có nguy cơ bại não. Nhiều cha mẹ thường chờ đến 6 tháng, 9 tháng, thậm chí 1 tuổi mới đi khám khi thấy con chậm biết lẫy, chưa biết ngồi… Tuy nhiên, đó đã là quá muộn để tối ưu hiệu quả điều trị.

3.1. Nếu trẻ từ 2-3 tháng tuổi đã có dấu hiệu nghi ngờ

Ngay khi trẻ từ 2-3 tháng tuổi có các biểu hiện bất thường như:

  • Cơ thể mềm nhũn, đầu cổ không kiểm soát
  • Cứng đơ, gồng người, tay chân co rúm
  • Không đưa tay lên miệng, không tương tác ánh mắt, ít cười
  • Không phản ứng khi nghe tiếng gọi, khó bú, dễ sặc…

Nhận thấy các dấu hiện trên thì cha mẹ đừng chờ đợi nên hãy đưa con đi khám chuyên khoa Thần kinh - Phục hồi chức năng Nhi ngay lập tức để được đánh giá chính xác nhất.

3.2. Không nên “đợi đến 6 tháng xem con có biết lẫy không”

Rất nhiều phụ huynh có tâm lý rằng:“Con bạn mình cũng chậm lẫy, nhưng sau vẫn phát triển bình thường…”.Nhưng nếu trẻ thực sự có tổn thương thần kinh, thì chờ đợi chính là đang tước lấy cơ hội can thiệp sớm ở trẻ. 6 tháng tuổi là mốc quan trọng trong việc điều trị bại não, nhưng cột mốc can thiệp lý tưởng nhất là trước đó từ 2 - 4 tháng tuổi, khi não còn đang trong quá trình phát triển.

3.3. 0 - 2 tuổi là “cửa sổ vàng” của phát triển não bộ

Trong giai đoạn từ0 - 2 tuổi, não bộ trẻ phát triển cực kỳ nhanh, với hàng triệu kết nối thần kinh hình thành mỗi giây. Đây được gọi là“cửa sổ thần kinh” (neuroplasticity), tại thời điểm này não có khả năng:

  • Học lại các chức năng, hoạt động đã mất
  • Tái tổ chức, bù trừ tổn thương của các tế bào
  • Tiếp nhận tốt các kích thích từ can thiệp trị liệu

Nếu phát hiện dấu hiệu bại não ở trẻ sinh sớm và can thiệp đúng, nhiều trẻ có tổn thương nhẹ thậm chí vẫn đạt được phát triển gần như bình thường, giảm thiểu tối đa di chứng bại não.

Độ tuổi từ 0 - 2 tuổi chính là giai đoạn vàng để can thiệp chữa trị chứng bại não ở trẻ sơ sinh 

Độ tuổi từ 0 - 2 tuổi chính là giai đoạn vàng để can thiệp chữa trị chứng bại não ở trẻ sơ sinh 

4. Phân biệt bại não ở trẻ sơ sinh với chậm phát triển thông thường

Tiêu chí

Bại não ở trẻ sơ sinh

Chậm phát triển thông thường

Trương lực cơ

Thường quá cứng (gồng, ưỡn người) hoặc quá mềm (rũ người); biểu hiện này có thể thay đổi thất thường trong ngày

Hơi mềm nhẽo, thiếu săn chắc nhẹ nhưng ổn định; không thay đổi thất thường

Vận động

Bất đối xứng (ví dụ chỉ có thể dùng một tay), không giữ vững được đầu, không thể lật, không chống tay

Yếu đều hai bên, chậm nhưng có tiến bộ khi dùng các phương pháp điều trị cũng như vẫn có khả năng thực hiện khi hỗ trợ đúng cách

Phản xạ sơ sinh

Các thói quen phản xạ bẩm sinh biến mất sớm bất thường hoặc kéo dài quá mốc phát triển được quy định (ví dụ: phản xạ Moro, nắm, bú...)

Biến mất dần theo đúng mốc tuổi (3-6 tháng tùy phản xạ)

Giao tiếp ánh mắt

Gần như không có ý muốn giao tiếp ánh mắt, không chú ý khuôn mặt người thân, không nhìn theo các chuyển động của đồ vật

Có phản hồi ánh mắt, dù chậm nhưng vẫn có sự chú ý đến người thân hoặc đồ vật

Phản ứng với âm thanh/người quen

Ít hoặc không phản ứng theo tiếng gọi, không cười đáp lại khi giao tiếp với người lớn

Phản ứng lại theo tiếng gọi dù quá trình này diễn ra chậm, biểu lộ cảm xúc khi nghe thấy giọng người quen

Tiến triển theo thời gian

Tình trạng không có dấu hiệu cải thiện thậm chí không có biểu hiện tiến bộ hơn theo thời gian

Có tiến bộ, dù chậm nhưng vẫn theo hướng tích cực nếu được hướng dẫn và điều trị đúng

Đi kèm các yếu tố nguy cơ

Thường là những trường hợp sinh non < 32 tuần, ngạt, đã từng bị nhiễm trùng thần kinh, viêm màng não, vàng da nhân não

Không rõ yếu tố nguy cơ, thường do thiếu kích thích hoặc cơ địa

Trẻ bại não và trẻ chậm phát triển là hai trường hợp khác nhau 

Trẻ bại não và trẻ chậm phát triển là hai trường hợp khác nhau 

5. Bại não không chữa khỏi - nhưng có thể “thay đổi tương lai”

5.1. Phục hồi chức năng - nền tảng quan trọng nhất

Các phương pháp phục hồi chức năng hiện đại được áp dụng phổ biến có thể kể đến như:

  • Vật lý trị liệu: kích thích khả năng vận động, giảm co cứng cơ
  • Hoạt động trị liệu: giúp trẻ làm quen với các thao tác sinh hoạt hàng ngày
  • Ngôn ngữ trị liệu: hỗ trợ phát triển cải thiện kỹ năng giao tiếp và lời nói ở trẻ
  • Trị liệu hành vi - tâm lý: nâng cao khả năng tập trung, học hỏi và tương tác

Tất cả các phương pháp trên đều đã được chứng minh là giúp trẻ bại não cải thiện rõ rệt về thể chất và tinh thần nếu được áp dụng đúng thời điểm và đúng chuyên môn.

5.2. Liệu pháp tế bào gốc - hy vọng từ y học hiện đại Nhật Bản

Trong những năm gần đây, liệu pháp tế bào gốc thần kinh tại Nhật Bản đang dần trở thành một hướng đi đầy hứa hẹn trong việc hỗ trợ điều trị bại não - đặc biệt là những trường hợp tổn thương nặng từ giai đoạn sơ sinh.

Liệu pháp này được ứng dụng bởi Viện Nghiên cứu Điều trị và Cấy ghép Tế bào gốc Tokyo (TSRI) - một trong những trung tâm tiên phong tại Nhật Bản trong lĩnh vực y học tái tạo. Thay vì chỉ tập trung phục hồi chức năng cơ học, phương pháp này can thiệp sâu từ bên trong hệ thần kinh, với cơ chế hoạt động như sau:

  • Tái tạo mô thần kinh tổn thương:Tế bào gốc thần kinh có khả năng biệt hóa thành các tế bào thần kinh mới, hỗ trợ phục hồi các vùng não bị ảnh hưởng từ sớm.
  • Cải thiện chức năng vận động và nhận thức:Sau liệu trình điều trị, nhiều trẻ ghi nhận khả năng vận động linh hoạt hơn, giảm tình trạng cứng cơ, hỗ trợ tăng khả năng tập trung và phản xạ.
  • Hạn chế co giật và rối loạn vận động:Ở một số trường hợp, tình trạng giật cơ, vận động bất thường được ghi nhận giảm rõ rệt sau khi điều trị.

Tuy nhiên, cha mẹ cần hiểu rõ rằng liệu pháp tế bào gốc không thay thế cho việc phục hồi chức năng. Đây là phương pháp hỗ trợ song song, giúp tăng hiệu quả can thiệp toàn diện, đặc biệt đối với những bé tổn thương não nặng hoặc phản hồi chậm với các phương pháp can thiệp truyền thống.

5.3. Mirai Care - đơn vị tư vấn độc quyền tại Việt Nam

Tại Việt Nam, Mirai Care hiện đang là đơn vị kết nối độc quyền của Viện nghiên cứu điều trị, cấy ghép tế bào gốc Tokyo Nhật Bản (TSRI). 

  • Đồng hành cùng cha mẹ từ giai đoạn đầu tiên: phát hiện dấu hiệu sớm, đánh giá tình trạng, lên lộ trình điều trị 
  • Kết nối chuyên gia phục hồi chức năng, bác sĩ và viện nghiên cứu Nhật Bản, giúp gia đình có cái nhìn toàn diện và chính xác nhất về cơ hội điều trị cho con

Mirai Care - đơn vị tư vấn độc quyền của TSRI về liệu pháp tế bào gốc tại Việt Nam

Mirai Care - đơn vị tư vấn độc quyền của TSRI về liệu pháp tế bào gốc tại Việt Nam

Mirai Care tin rằng nhận biết sớm dấu hiệu bại não ở trẻ sơ sinh không chỉ giúp trẻ có cơ hội phục hồi vận động và nhận thức tốt hơn, mà còn giảm thiểu biến chứng và gánh nặng cho gia đình về sau. Nếu ba mẹ thấy con có các biểu hiện bất thường về vận động, phản xạ, cơ bắp… hãy đưa trẻ đi khám tại các cơ sở chuyên sâu để được đánh giá toàn diện. Sự chủ động của gia đình chính là chìa khóa giúp trẻ bại não có cơ hội phát triển tốt nhất trong tương lai.

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ
Juntendo University Hospital
NCGM
St. Luke's International Hospital
Omotesando Helene Clinic
VNeconomy
vietnamnet
vnexpress
alobacsi