Tự kỷ và ái kỷ: Định nghĩa, đặc điểm & Phương pháp hỗ trợ
Tự kỷ và ái kỷ là hai khái niệm dễ gây nhầm lẫn vì đều liên quan đến hành vi, cảm xúc và cách một người tương tác với xã hội. Tuy nhiên, bản chất của hai rối loạn này hoàn toàn khác nhau. Việc hiểu đúng tự kỷ và ái kỷ sẽ giúp phụ huynh, giáo viên và người chăm sóc nhận diện sớm, từ đó có phương pháp hỗ trợ phù hợp. Bài viết dưới đây Mirai Care sẽ tổng hợp chi tiết khái niệm, đặc điểm nhận biết và phương pháp can thiệp 2 tình trạng này.
1. Rối loạn phổ tự kỷ là gì?
Thực tế, tự kỷ và ái kỷ là 2 khái niệm hoàn toàn khác nhau nhưng không phải ai cũng có thể phân biệt. Vậy tự kỷ là gì? Đặc điểm nhận biết như thế nào?
1.1. Khái niệm
Tự kỷ, hay rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder - ASD) là một dạng rối loạn phát triển đặc trưng bởi sự hạn chế trong kỹ năng xã hội, hành vi lặp đi lặp lại và khó khăn trong giao tiếp. Bên cạnh các dấu hiệu cốt lõi này, trẻ tự kỷ còn có thể xuất hiện nhiều biểu hiện khác như co giật, động kinh, rối loạn vị giác - âm thanh, rối loạn giấc ngủ, tăng động giảm chú ý, vấn đề tiêu hóa hoặc trạng thái lo âu, bồn chồn kéo dài.
Thống kê trong những năm gần đây cho thấy số trẻ được chẩn đoán tự kỷ ngày càng tăng. Một điểm đáng chú ý là tỷ lệ mắc ở bé trai cao hơn bé gái, với nhiều nghiên cứu cho thấy sự chênh lệch có thể lên đến khoảng 4 lần.
1.2. Đặc điểm của chứng tự kỷ
Rối loạn phổ tự kỷ gồm nhiều dạng khác nhau như tự kỷ điển hình, hội chứng Asperger và rối loạn phát triển lan tỏa chưa được phân loại (PDD-NOS). Ở bất kỳ độ tuổi nào, người bị tự kỷ đều có thể thể hiện những đặc điểm nổi bật liên quan đến cảm xúc, ngôn ngữ, hành vi và khả năng giao tiếp, với mức độ khác nhau tùy từng cá nhân.
Về cảm xúc và giao tiếp, người tự kỷ thường hạn chế giao tiếp bằng mắt, tránh nhìn trực tiếp người đối diện và khó nhận diện cảm xúc hay biểu cảm của người khác. Họ gặp khó khăn trong việc kết nối xã hội, ít phản hồi khi có người tương tác hoặc khó thể hiện tình cảm một cách tự nhiên.
Về ngôn ngữ và tương tác, nhiều người tự kỷ gặp khó trong việc diễn đạt nhu cầu hoặc cảm xúc. Một số người có giọng nói đơn điệu, thiếu ngữ điệu hoặc thường lặp lại lời người khác. Họ cũng gặp khó khăn trong việc bắt chước hành động, cử chỉ hay mô phỏng các hành vi xã hội. Dù có những trường hợp nói tốt về mặt ngôn ngữ, họ vẫn có thể khó giao tiếp hiệu quả trong các tình huống đời sống.
Về hành vi và phản ứng cảm giác, tự kỷ thường đi kèm các hành vi lặp lại hoặc phản ứng khác thường với kích thích. Một số người chỉ quan tâm đến một vật thể hoặc chi tiết nhỏ, khó chịu khi thói quen hoặc môi trường thay đổi. Họ có thể “phớt lờ” lời nói của người khác nhưng lại thích thú với âm thanh tự tạo ra. Ngoài ra, người bị tự kỷ còn dễ rơi vào tình trạng rối loạn giấc ngủ, thiếu nhận biết nguy hiểm, tự gây tổn thương.

Rối loạn phổ tự kỷ bao gồm nhiều dạng như tự kỷ điển hình
2. Rối loạn nhân cách ái kỷ là gì?
Nhiều người thường nhầm lẫn hai khái niệm tự kỷ và ái kỷ. Tuy nhiên, rối loạn nhân cách ái kỷ (Narcissistic Personality Disorder - NPD) lại thuộc một nhóm hoàn toàn khác
2.1. Khái niệm
Rối loạn nhân cách ái kỷ là tên gọi khác của ái kỷ, một dạng rối loạn tâm thần đặc trưng bởi sự đề cao bản thân quá mức. Người mắc rối loạn này thường chỉ chú tâm đến bản thân, thiếu tôn trọng người khác và luôn tin rằng mình đặc biệt, xứng đáng được đối xử ưu tiên. Điều đáng nói là nhiều người thậm chí không nhận ra ái kỷ là gì hoặc không ý thức rằng mình đang mang những biểu hiện của rối loạn này.
Các nghiên cứu cho thấy rối loạn nhân cách ái kỷ xuất hiện phổ biến hơn ở nam giới, đặc biệt trong giai đoạn thanh thiếu niên hoặc khi đã trưởng thành. Nữ giới cũng có thể mắc nhưng tỷ lệ thấp hơn. Ái kỷ được xem như mức độ mạnh và tồn tại lâu dài của những đặc điểm tính cách như tự kiêu, ích kỷ hay nhu cầu kiểm soát người khác.
2.2. Đặc điểm của bệnh ái kỷ
Ái kỷ được thể hiện qua những đặc điểm nhân cách bất thường, trong đó người mắc thường mang tính vị kỷ, tự cao và luôn xem mình vượt trội. Họ ít khi tôn trọng người khác, có xu hướng đặt bản thân lên trên và hạ thấp đối phương trong các tương tác.
Khi bị góp ý hoặc phê bình, người ái kỷ thường phản ứng mạnh: phản bác ngay lập tức, phủ nhận lỗi sai hoặc tìm cách xoay ngược vấn đề. Những nhận xét dù mang tính xây dựng cũng dễ khiến họ phản ứng thái quá vì nhu cầu bảo vệ cái tôi rất lớn. Họ có thể chống đối kịch liệt để giữ hình ảnh bản thân, hoặc rút lui khi cảm thấy khả năng thất bại cao.
Một đặc điểm điển hình khác là họ thường phóng đại năng lực của mình, cho rằng mình vượt trội và xứng đáng được ngưỡng mộ. Khi thành công, họ dễ ảo tưởng về giá trị của bản thân; còn khi thất bại, họ lại rất nhạy cảm và dễ tổn thương.
Người ái kỷ thường hành động dựa trên lợi ích cá nhân, hiếm khi cân nhắc đến cảm xúc hay quyền lợi của tập thể. Sự thiếu đồng cảm và chủ nghĩa vị kỷ khiến các mối quan hệ xung quanh dễ trở nên căng thẳng và đổ vỡ theo thời gian.
Dù vậy, người mắc rối loạn ái kỷ lại sở hữu vẻ ngoài chỉn chu, cuốn hút, dễ tạo ấn tượng tốt trong những lần gặp đầu. Tuy nhiên, khi mối quan hệ kéo dài, họ lại khó duy trì vì lối hành xử thiếu thấu cảm và nhu cầu kiểm soát quá lớn.

Ái kỷ là một dạng rối loạn tâm thần đặc trưng bởi sự đề cao bản thân quá mức
3. Sự khác nhau giữa tự kỷ và ái kỷ
Bảng dưới đây giúp làm rõ những điểm khác biệt cốt lõi giữa hai nhóm đối tượng tự kỷ và ái kỷ:
Khía cạnh | Rối loạn nhân cách ái kỷ (NPD) | Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) |
Động lực nội tại | Tập trung vào việc tìm kiếm sự tán dương, công nhận bản thân | Mong muốn có sự kết nối thật lòng, thấu hiểu và giảm cảm giác quá tải |
Khả năng đồng cảm | Đồng cảm cảm xúc thấp, dùng sự hiểu biết về cảm xúc người khác như một cách thao túng. | Dễ cảm nhận cảm xúc người khác sâu sắc nhưng gặp khó khăn trong việc giải mã hành vi. |
Cách nhìn về bản thân | Xây dựng hình ảnh tự tôn phóng đại, tin rằng mình đặc biệt hoặc hơn người. | Nhìn bản thân thực tế hơn, thường tự đánh giá nghiêm khắc, nghi ngờ năng lực của chính mình. |
Phản ứng trước phê bình | Dễ bùng nổ giận dữ, xem phản hồi tiêu cực như tấn công cá nhân. | Có thể bối rối, lo lắng hoặc buồn |
Cách giao tiếp | Thường nói nhiều về bản thân, muốn gây ấn tượng, ít chú ý tới người đối diện. | Có xu hướng chia sẻ quá mức về chủ đề yêu thích vì nhiệt tình hoặc ngại giao tiếp |
Khó khăn trong xã hội | Coi trọng nhu cầu cá nhân và thiếu quan tâm đến cảm xúc người khác. | Bắt nguồn từ khó khăn trong đọc hiểu tín hiệu phi ngôn ngữ, quy tắc xã hội và sự nhạy cảm giác quan. |
Thói quen - nề nếp | Ưa những thói quen đem lại tiện lợi hoặc củng cố cảm giác đặc quyền. | Dựa vào thói quen để giảm căng thẳng và hạn chế quá tải giác quan. |
Ái kỷ và tự kỷ có nhiều điểm khác nhau nhưng không phải ai cũng biết
4. Phương pháp hỗ trợ người tự kỷ và ái kỷ
Dù tự kỷ và ái kỷ là hai rối loạn khác nhau, cả hai đều cần cách tiếp cận phù hợp và nhất quán để giúp người mắc cải thiện chất lượng cuộc sống, khả năng tương tác và sự ổn định cảm xúc. Dưới đây là những phương pháp hỗ trợ cơ bản dành cho từng nhóm đối tượng.
4.1. Đối với người tự kỷ
Một số phương pháp hỗ trợ thường được áp dụng cho người tự kỷ:
- Trị liệu hành vi (ABA): Giúp hình thành kỹ năng mới, giảm hành vi không mong muốn và tăng khả năng thích nghi trong cuộc sống.
- Trị liệu ngôn ngữ - giao tiếp: Hỗ trợ phát triển kỹ năng nói, diễn đạt nhu cầu, hiểu lời nói và cải thiện tương tác xã hội.
- Trị liệu hoạt động (Occupational Therapy): Giúp người tự kỷ nâng cao kỹ năng sinh hoạt, điều hòa cảm giác và tăng sự tự lập.
- Can thiệp giác quan: Áp dụng cho người gặp quá tải giác quan; giúp họ điều chỉnh phản ứng với âm thanh, ánh sáng, mùi, chạm…
- Hỗ trợ tâm lý - cảm xúc: Tập trung vào giảm lo âu, tăng khả năng nhận biết cảm xúc và đối diện các tình huống khó khăn.
- Môi trường có cấu trúc rõ ràng: Duy trì lịch trình ổn định, ít thay đổi giúp giảm căng thẳng và tăng khả năng tập trung.
- Sự đồng hành của gia đình: Gia đình tham gia vào trị liệu để tạo sự nhất quán, từ đó giúp người tự kỷ học nhanh hơn và ổn định hơn.
4.2. Đối với người ái kỷ
Người mắc rối loạn nhân cách ái kỷ cần phương pháp hỗ trợ chú trọng vào nhận thức bản thân, điều chỉnh hành vi và cải thiện sự đồng cảm:
- Trị liệu tâm lý cá nhân (Psychotherapy): Giúp người ái kỷ nhận diện mô hình hành vi, hiểu động cơ bên trong và học cách quản lý cảm xúc.
- Trị liệu nhận thức - hành vi (CBT): Hỗ trợ thay đổi niềm tin sai lệch về bản thân, giảm thái độ tự tôn và cải thiện phản ứng với phê bình.
- Rèn luyện kỹ năng đồng cảm: Thực hành lắng nghe, nhận diện cảm xúc người khác và đặt mình vào vị trí đối phương.
- Quản lý giận dữ và bùng nổ cảm xúc: Học cách kiểm soát phản ứng mạnh khi bị từ chối, phê bình hoặc không được chú ý.
- Phát triển kỹ năng xây dựng quan hệ: Tập trung vào giao tiếp lành mạnh, tôn trọng ranh giới và giảm xu hướng thao túng.
- Các nhóm trị liệu hỗ trợ: Tạo môi trường để người ái kỷ quan sát và học cách tương tác công bằng, giảm sự tập trung quá mức vào bản thân.
- Ổn định lối sống: Duy trì thói quen lành mạnh, ngủ đủ, vận động giúp giảm căng thẳng.

Dù bị tự kỷ hay ái kỷ thì cả hai đều cần cách tiếp cận phù hợp và nhất quán
5. Câu hỏi thường gặp
5.1. Một người có thể vừa bị tự kỷ vừa bị ái kỷ không?
Trên thực tế, hai rối loạn này tuy khác nhau nhưng vẫn có thể cùng xuất hiện ở một người. Tự kỷ liên quan đến khó khăn trong giao tiếp và hành vi lặp lại, còn ái kỷ là rối loạn nhân cách với đặc trưng đề cao bản thân và thiếu đồng cảm. Khi cả hai tình trạng cùng tồn tại, việc chẩn đoán và can thiệp trở nên phức tạp hơn, đòi hỏi chuyên gia đánh giá kỹ lưỡng để đưa ra phác đồ phù hợp.
5.2. Dấu hiệu nhận biết bệnh ái kỷ là gì?
Khi nói đến nhận diện rối loạn nhân cách ái kỷ, một số dấu hiệu thường được ghi nhận gồm:
- Luôn cần sự ngưỡng mộ, muốn là trung tâm.
- Tin rằng bản thân vượt trội, đặc biệt hơn người khác.
- Thiếu đồng cảm, ít quan tâm cảm xúc của người khác.
- Phản ứng mạnh khi bị chỉ trích hoặc không được công nhận.
- Có xu hướng thao túng hoặc lợi dụng người khác.
Nếu các dấu hiệu này kéo dài và ảnh hưởng đến cuộc sống, người bệnh nên được thăm khám chuyên môn.
5.3. Dấu hiệu nhận biết chứng rối loạn phổ tự kỷ là gì?
Để nhận biết rối loạn phổ tự kỷ, cần quan sát các nhóm dấu hiệu đặc trưng như:
- Khó khăn giao tiếp - tương tác xã hội: Né tránh giao tiếp mắt, hạn chế lời nói, khó hiểu tín hiệu xã hội.
- Hành vi lặp lại hoặc cố định: Thực hiện hành động lặp đi lặp lại, có sở thích đặc biệt khó thay đổi.
- Nhạy cảm giác quan gồm nhạy hoặc ít phản ứng với âm thanh, ánh sáng, mùi, cảm giác chạm.
Các biểu hiện có thể khác nhau ở mỗi người, từ nhẹ đến nặng, và thường được phát hiện từ sớm.

Người bị ái kỷ thiếu đồng cảm, ít quan tâm cảm xúc của người khác
>>> Xem thêm:
- Top 10 bài tập âm ngữ trị liệu cho trẻ tự kỷ hiệu quả tại nhà
- Âm nhạc trị liệu cho trẻ tự kỷ: Lợi ích và tác động
Kết luận
Việc phân biệt giữa tự kỷ và ái kỷ là bước quan trọng để hiểu đúng, tránh nhầm lẫn và có hướng hỗ trợ phù hợp cho từng trường hợp. Mỗi rối loạn đều có cơ chế hình thành, biểu hiện và nhu cầu can thiệp khác nhau. Hy vọng qua bài viết trên của Mirai Care, bạn sẽ hiểu đúng tự kỷ và ái kỷ để tạo nên sự chuyển biến tích cực cho bản thân người bệnh và những người xung quanh.
Có thể bạn chưa biết:
Một bước ngoặt đáng kể trong điều trị tự kỷ, mở ra cánh cửa hy vọng mới cho hàng triệu người bệnh trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, Miracare tự hào là cầu nối đưa bệnh nhân mắc bệnh tự kỷ điều trị tại Viện nghiên cứu, điều trị cấy ghép tế bào gốc Tokyo (TSRI) - đơn vị tiên phong và duy nhất hiện tại điều trị bệnh tự kỷ bằng phương pháp này tại Nhật Bản.
Tại TSRI có hơn 500 trẻ mắc bệnh tự kỷ đã điều trị bằng liệu pháp này, hơn 95% bệnh nhân cải thiện đáng kể sau điều trị. Cùng tìm hiểu phương pháp điều trị tự kỷ bằng liệu pháp tế bào gốc nhé!
Bài viết phổ biến khác











.png)

