phone

Phát hiện sớm dấu hiệu bệnh tự kỷ người lớn để điều trị kịp thời

Phát hiện sớm dấu hiệu bệnh tự kỷ người lớn để điều trị kịp thời

Tác giả: , bài viết được tư vấn chuyên môn bởi: BÁC SĨ TAKAHIRO HONDA (Pajili) Giám đốc Viện Nghiên cứu Điều trị Cấy ghép Tế bào Gốc Tokyo (TSRI)

Trong xã hội, nhiều người trưởng thành có thể đã sống chung với các triệu chứng của rối loạn phổ tự kỷ mà không hề nhận ra, cho đến khi chúng bắt đầu ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và các mối quan hệ xung quanh. Việc hiểu rõ các dấu hiệu bệnh tự kỷ ở người lớn không chỉ giúp cá nhân nhận biết và chấp nhận tình trạng của mình, mà còn tạo điều kiện cho việc can thiệp và trị liệu kịp thời.

1. Dấu hiệu bệnh tự kỷ ở người lớn

Theo tài liệu của Trung tâm thông tin chăm sóc sức khỏe và xã hội (The Health and Social Care Information Centre), ước tính rằng tỉ lệ mắc bệnh phổ tự kỷ ở người trưởng thành là 1,1%, tương đương khoảng 450.000 người lớn mắc tự kỷ trên khắp nước Anh. Hiện nay chưa có nghiên cứu nào tiến hành khảo sát tỉ lệ tự kỷ trên người trưởng thành ở Việt Nam. Bệnh phổ tự kỷ là một vấn đề đáng quan tâm ở các nước đang phát triển, tuy nhiên do y học tâm lý chưa được phổ biến rộng rãi để người dân tiếp cận nên dường như mọi người đều lờ đi cảm xúc của mình. Các dấu hiệu bệnh tự kỷ ở người lớn có thể được nhận biết như:

1.1. Khó khăn trong giao tiếp xã hội 

Khó khăn trong giao tiếp xã hội là một trong những đặc trưng nổi bật của người tự kỷ, bao gồm cả người lớn và trẻ em. Những người lớn mắc rối loạn phổ tự kỷ thường gặp trở ngại trong việc hiểu và diễn đạt cảm xúc, ngôn ngữ cơ thể và giao tiếp ánh mắt với người khác. Họ có thể gặp khó khăn khi duy trì hội thoại, không hiểu được những quy tắc xã giao hoặc có xu hướng tránh giao tiếp trực tiếp. Những thách thức này thường dẫn đến cảm giác cô đơn, hiểu lầm từ người xung quanh, đồng thời khó khăn trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ cá nhân - nghề nghiệp. 

1.2. Hành vi hạn hẹp và lặp đi lặp lại

Những người mắc tình trạng tự kỷ thường có xu hướng tham gia vào các hoạt động hoặc sở thích với phạm vi rất hẹp và thực hiện chúng theo cách lặp đi lặp lại. Chẳng hạn, họ có thể dành nhiều giờ mỗi ngày để sắp xếp đồ vật theo một trật tự nhất định hoặc thực hiện một chuỗi hành động cụ thể theo cùng một cách. Ngoài ra, người tự kỷ có thể cảm thấy khó chịu hoặc lo lắng khi thói quen này bị gián đoạn. Những hành vi này không chỉ phản ánh nhu cầu tìm kiếm sự ổn định và an toàn trong thế giới mà họ cảm thấy khó hiểu, mà còn có thể gây khó khăn trong việc thích ứng với những thay đổi và yêu cầu mới trong cuộc sống hàng ngày.

Suy giảm chức năng não bộ khiến các hành vi lặp đi lặp lại

Suy giảm chức năng não bộ khiến các hành vi lặp đi lặp lại

1.3. Khó khăn trong việc cảm nhận và hiểu cảm xúc

Người mắc rối loạn phổ tự kỷ thường gặp khó khăn trong việc cảm nhận và hiểu cảm xúc, cả của bản thân lẫn người khác. Họ có thể gặp trở ngại khi nhận biết các biểu hiện cảm xúc qua nét mặt, giọng nói hoặc ngôn ngữ cơ thể. Điều này khiến họ khó khăn trong việc tương tác xã hội, bởi họ không dễ dàng hiểu được tâm trạng, ý định hay nhu cầu của người đối diện. 

Ngoài ra, việc diễn đạt cảm xúc của chính mình cũng là một thách thức, dẫn đến những hiểu lầm và xung đột không mong muốn trong các mối quan hệ cá nhân và công việc. Khả năng cảm nhận và hiểu cảm xúc hạn chế này không chỉ gây ra sự cô lập xã hội, mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng kết nối với người khác của họ. Đôi khi chỉ những mâu thuẫn đơn giản cũng khiến cảm xúc họ bùng nổ, nóng giận một cách vô lý.

1.4. Nhạy cảm với ánh sáng, âm thanh hoặc xúc giác

Nhiều người mắc rối loạn phổ tự kỷ thể hiện sự nhạy cảm đặc biệt đối với các kích thích giác quan như ánh sáng, âm thanh hoặc xúc giác. Những kích thích mà người khác có thể coi là bình thường hoặc không đáng chú ý có thể trở nên quá mức hoặc thậm chí không thể chịu đựng được đối với họ. Ví dụ, ánh sáng chói có thể khiến họ cảm thấy khó chịu, âm thanh lớn hoặc liên tục có thể gây ra căng thẳng hoặc hoảng loạn, các cảm giác từ việc chạm vào một số bề mặt hoặc chất liệu có thể tạo ra phản ứng tiêu cực mạnh mẽ. 

Sự nhạy cảm này thường dẫn đến việc tránh né các tình huống hoặc môi trường gây ra kích thích quá mức, điều này có thể làm hạn chế các hoạt động xã hội và tăng cường cảm giác cô lập. Hiểu và quản lý sự nhạy cảm này là một phần quan trọng trong việc hỗ trợ người tự kỷ thích nghi tốt hơn với cuộc sống hàng ngày. 

Người lớn mắc tự kỷ thường khó chịu khi tiếp xúc trực tiếp ánh sáng

Người lớn mắc tự kỷ thường khó chịu khi tiếp xúc trực tiếp ánh sáng

>> Xem thêm: Nguyên nhân và các mức độ bệnh phổ tự kỷ (ASD)

2. Nguyên nhân bệnh tự kỷ ở người lớn

Nguyên nhân của rối loạn phổ tự kỷ ở người lớn cũng như ở trẻ em, vẫn chưa được xác định rõ ràng và đầy đủ. Nguyên nhân tự kỷ ở người lớn thường do các yếu tố sau:

2.1. Yếu tố từ gen di truyền

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tự kỷ có tính di truyền cao, với những người có thành viên trong gia đình mắc tự kỷ thường có nguy cơ cao hơn. Các nhà khoa học đã xác định nhiều gene liên quan đến sự phát triển và chức năng của não bộ có thể góp phần vào tình trạng này. Có các loại di truyền như:

  • Di truyền đơn gen: Một bản sao của gen bị đột biến trong mỗi tế bào là đủ để gây ra rối loạn. Sự biến đổi gen tình cờ mới xảy ra ở cá nhân mang biến thể, không di truyền từ cha và mẹ.
  • Di truyền đa gen: Một dãy các gen có liên quan đến chức năng của thần kinh, vận động khiến cá thể trở nên bất thường, giảm thiểu các chức năng cơ bản của cơ thể.

2.2. Yếu tố từ môi trường

Môi trường xung quanh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và điều chỉnh các đặc điểm của tự kỷ. Những yếu tố môi trường như căng thẳng kéo dài, các biến động lớn của cuộc sống và thay đổi trong môi trường làm việc hoặc xã hội có thể tác động đến mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Ví dụ, áp lực công việc hoặc thay đổi trong môi trường sống có thể làm tăng cảm giác lo âu và cô lập, từ đó làm tăng khó khăn trong giao tiếp và tương tác xã hội.

Môi trường gia đình lắng nghe và hiểu cho người bệnh có thể giúp người mắc tự kỷ đối mặt được với bệnh tình và cải thiện chất lượng cuộc sống. Ngược lại, một môi trường gia đình không quan tâm, thờ ơ hoặc thiếu hiểu biết về tự kỷ có thể làm tăng cảm giác cô lập, lo âu và khó khăn trong việc điều trị triệu chứng. Sự hỗ trợ từ gia đình, bao gồm việc chấp nhận, thông cảm đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người lớn mắc tự kỷ thích nghi với cuộc sống và trở lại là chính mình.

Áp lực công việc khiến người lớn tự cô lập bản thân

Áp lực công việc khiến người lớn tự cô lập bản thân

2.3. Nguyên nhân bệnh tự kỷ ở người lớn do chấn thương não bộ

Chấn thương não bộ, đặc biệt là khi xảy ra trong thời kỳ phát triển của não, có thể ảnh hưởng đến các khu vực não liên quan đến chức năng xã hội, giao tiếp và xử lý thông tin giác quan. Trong một số trường hợp, người lớn có thể không nhận ra sự liên kết giữa chấn thương não bộ và các triệu chứng tự kỷ của họ cho đến khi triệu chứng trở nên rõ ràng hoặc ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

3. Đối tượng nguy cơ mắc bệnh tự kỷ ở người lớn

Các đối tượng có nguy cơ mắc bệnh tự kỷ:

  • Có anh chị em mắc ASD.
  • Có cha mẹ lớn tuổi.
  • Có một số tình trạng di truyền nhất định (chẳng hạn như hội chứng Down hoặc hội chứng Fragile X)

4. Phương pháp điều trị bệnh tự kỷ ở người lớn

Mục tiêu điều trị cho người mắc rối loạn phổ tự kỷ là các hành vi để cải thiện triệu chứng giúp tăng khả năng tương tác xã hội, giao tiếp, mở rộng các chiến lược để hòa nhập vào cuộc sống, phát triển các mối quan hệ bạn bè có ý nghĩa và tăng cường các kỹ năng sống tự lập lâu dài. Như vậy, tuy không thể chữa khỏi hoàn toàn, người lớn tự kỷ vẫn có thể cải thiện chất lượng cuộc sống đáng kể bằng cách:

4.1. Điều trị bệnh tự kỷ bằng liệu pháp tế bào gốc tủy xương

Liệu pháp tế bào gốc tủy xương đang được nghiên cứu để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm cả rối loạn phổ tự kỷ. Tế bào gốc tủy xương có khả năng phát triển thành nhiều loại tế bào khác nhau, có thể giúp làm giảm các triệu chứng của bệnh tự kỷ thông qua việc cải thiện chức năng não hoặc làm giảm viêm. 

>> Xem chi tiết: Điều trị bệnh tự kỷ bằng liệu pháp tế bào gốc tủy xương

Bệnh tự kỷ đang được nghiên cứu mạnh mẽ từ lĩnh vực tế bào gốc

Bệnh tự kỷ đang được nghiên cứu mạnh mẽ từ lĩnh vực tế bào gốc

4.2. Phương pháp can thiệp tâm lý

Can thiệp tâm lý cho người lớn tự kỷ thường tập trung vào việc cải thiện các kỹ năng xã hội, giao tiếp và điều chỉnh cảm xúc. Giúp người bệnh nhận ra và thay đổi các suy nghĩ, hành vi tiêu cực, đồng thời phát triển các kỹ năng đối phó với căng thẳng và lo âu.

4.3. Hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng

Gia đình góp phần tạo ra một môi trường sống ổn định, giúp người mắc tự kỷ cảm thấy an toàn hơn. Khuyến khích người bệnh tham gia những hoạt động tích cực, đồng thời thúc đẩy việc học hỏi và phát triển kỹ năng.

4.4. Sử dụng thuốc

Việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh tự kỷ thường không nhằm mục đích chữa khỏi bệnh mà chủ yếu để quản lý các triệu chứng của bệnh tự kỷ ở người lớn. Các thuốc có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng như lo âu, trầm cảm, loạn thần hoặc các vấn đề liên quan đến giấc ngủ.

Sự can thiệp từ thuốc sẽ giúp giảm các triệu chứng bệnh tự kỷ ở người lớn

Sự can thiệp từ thuốc sẽ giúp giảm các triệu chứng bệnh tự kỷ ở người lớn

Bệnh phổ tự kỷ có thể xảy ra với bất kỳ đối tượng nào kể cả người lớn. Cần theo dõi dấu hiệu bệnh tự kỷ ở người lớn để thăm khám và điều trị kịp thời. Sự phối hợp giữa bản thân, gia đình và các mối quan hệ xung quanh sẽ góp phần cải thiện triệu chứng, tình trạng bệnh. Đồng thời giúp người bệnh hòa nhập với cuộc sống, tích cực hoàn thiện để vượt qua chướng ngại tâm lý. Liên hệ ngay với Miraicare để được tư vấn trực tiếp!

Tài liệu tham khảo:

https://dantri.com.vn/tra-cuu-suc-khoe/than-kinh/tu-ky-o-nguoi-lon.htm

https://genesolutions.vn/tin-tuc/thieu-nang-tri-tue-tu-ky-do-dot-bien-gen-syngap1/

https://www.britannica.com/topic/atheis

Juntendo University Hospital
NCGM
St. Luke's International Hospital
Omotesando Helene Clinic
VNeconomy
vietnamnet
vnexpress
alobacsi