phone

Giải đáp: Trẻ tự kỷ có biết bắt chước không và phải làm gì?

Tác giả: , bài viết được tư vấn chuyên môn bởi: BÁC SĨ TAKAHIRO HONDA (Pajili) Giám đốc Viện Nghiên cứu Điều trị Cấy ghép Tế bào Gốc Tokyo (TSRI)

Trẻ tự kỷ có biết bắt chước không? Đây là câu hỏi mà gần như phụ huynh nào có con trong giai đoạn chậm nói, khó tương tác hay hạn chế giao tiếp cũng từng loay hoay tìm lời giải. Bắt chước là nền tảng để trẻ học nói, học chơi và học cách hiểu thế giới – nhưng ở trẻ tự kỷ, kỹ năng này thường phát triển chậm hoặc thiếu hụt, khiến hành trình đồng hành của cha mẹ trở nên khó khăn hơn.

Trong bài viết này, Mirai Care sẽ giúp ba mẹ hiểu vì sao trẻ gặp khó khăn khi bắt chước, các dấu hiệu nhận biết, và quan trọng hơn – những cách khoa học đã được chứng minh có thể cải thiện kỹ năng bắt chước của trẻ.

1. Trẻ tự kỷ có biết bắt chước không?

Câu trả lời là , nhưng kỹ năng bắt chước ở trẻ tự kỷ thường yếu hơn rất nhiều so với trẻ phát triển bình thường. Nhiều nghiên cứu ghi nhận rằng trẻ rối loạn phổ tự kỷ gặp khó khăn cả ở bắt chước vận động, bắt chước hành động với đồ vật, và đặc biệt là bắt chước âm thanh – ngôn ngữ.

  • Một nghiên cứu đăng trên Journal of Autism and Developmental Disorders (2013) cho thấy 85% trẻ tự kỷ có thiếu hụt rõ rệt về kỹ năng bắt chước, đặc biệt trong các hành động liên quan đến tương tác xã hội.
  • Báo cáo của American Academy of Pediatrics (AAP) cũng khẳng định bắt chước là một trong những kỹ năng nền tảng bị suy giảm sớm ở trẻ tự kỷ, dẫn đến khó khăn trong ngôn ngữ và giao tiếp.

Lý do trẻ tự kỷ gặp khó khăn khi bắt chước có thể đến từ:

  • Giảm chú ý chung (Joint attention) dẫn đến trẻ khó nhìn, theo dõi và quan sát hành động của người khác.
  • Khó xử lý thông tin xã hội khiến trẻ không hiểu ý nghĩa của hành động để bắt chước lại.
  • Hạn chế động lực giao tiếp, trẻ không thấy “lý do” để bắt chước người khác.
  • Vấn đề cảm giác hoặc vận động nên trẻ khó thực hiện lại động tác giống người lớn.

Điều quan trọng: Trẻ tự kỷ VẪN có thể học bắt chước nếu được can thiệp đúng cách, đặc biệt ở giai đoạn 18 - 48 tháng, đây là thời điểm não bộ linh hoạt nhất.

Trẻ tự kỷ có thể bắt chước nhưng sẽ gặp khó khăn

Trẻ tự kỷ có thể bắt chước nhưng sẽ gặp khó khăn

2. Vai trò của việc trẻ biết bắt chước

Kỹ năng bắt chước không chỉ là việc “làm theo” người lớn, mà còn là nền móng cho sự phát triển của cả ngôn ngữ, giao tiếp, kỹ năng xã hội và khả năng học hỏi sau này. Dưới đây là những vai trò then chốt:

Bắt chước giúp trẻ học nói

Trước khi trẻ nói được, trẻ học cách bắt chước âm thanh, nét mặt, khẩu hình… Đây là lý do trẻ tự kỷ hạn chế bắt chước thường chậm nói hoặc không nói.

Giúp trẻ hình thành giao tiếp 2 chiều

Bắt chước là cách trẻ:

  • “Đáp lại” hành động của ba mẹ
  • Học cách tương tác qua lại
  • Tập trung và nhìn theo chỉ dẫn

Nó là nền tảng của Joint Attention – kỹ năng mà phần lớn trẻ tự kỷ bị thiếu hụt.

Giúp trẻ học kỹ năng chơi và vận động

Hầu hết đồ chơi đều yêu cầu trẻ học thông qua việc nhìn và làm theo (lăn bóng, xếp hình, đút búp bê ăn…). Nếu không biết bắt chước, trẻ dễ chơi đơn điệu, lặp lại và tách biệt.

Việc bắt chước giúp trẻ học kỹ năng chơi và vận động

Việc bắt chước giúp trẻ học kỹ năng chơi và vận động

Tăng động lực xã hội

Khi trẻ biết bắt chước, trẻ sẽ có nhiều cơ hội:

  • Tham gia vào hoạt động nhóm
  • Hiểu ý người lớn hơn
  • Tương tác nhiều hơn với bạn bè

Điều này giúp giảm dần các hành vi cô lập – vốn rất phổ biến ở trẻ tự kỷ.

Là nền tảng cho học tập lâu dài

Trẻ đi học mẫu giáo – tiểu học cần rất nhiều kỹ năng dựa trên bắt chước:

  • Ngồi đúng tư thế
  • Viết theo mẫu
  • Làm theo hướng dẫn giáo viên

Nếu kỹ năng bắt chước yếu thì trẻ sẽ gặp khó khăn khi hòa nhập.

3. Phương pháp dạy trẻ tự kỷ biết bắt chước

Kỹ năng bắt chước của trẻ tự kỷ có thể cải thiện mạnh mẽ nếu áp dụng đúng phương pháp. Dưới đây là 4 kỹ thuật được các chuyên gia can thiệp sớm – ABA – tâm vận động – trị liệu ngôn ngữ sử dụng phổ biến nhất.

3.1. Phương pháp Mô hình hóa (Modeling)

Modeling là cách người lớn làm mẫu hành động để trẻ quan sát và thực hiện theo. Đây là phương pháp cơ bản nhất giúp trẻ hình thành kỹ năng bắt chước ở cả mức độ vận động, thao tác với đồ vật lẫn giao tiếp – ngôn ngữ.

Mục tiêu của bài này nhằm giúp trẻ tăng sự chú ý, tạo liên kết giữa các hành động nhìn - hiểu - làm và giúp trẻ hiểu được quy tắc của các hành động. 

Cách thực hiện:

  • Người lớn thực hiện hành động đơn giản: vỗ tay, đưa tay lên đầu, lăn bóng…
  • Kèm lời nói chậm và rõ: “Con nhìn nhé… làm giống mẹ nè.”
  • Khuyến khích ngay khi trẻ làm được dù chỉ 50 - 70%.

Ví dụ: Một nghiên cứu của National Research Council cho thấy trẻ tự kỷ được mô hình hóa liên tục 10–15 phút/ngày trong 3 tháng có mức độ cải thiện bắt chước tăng gấp 2 lần so với nhóm không được áp dụng thường xuyên.

3.2. Phương pháp Huấn luyện khởi đầu (Prompting)

Prompting là kỹ thuật gợi ý – hỗ trợ để trẻ thực hiện đúng hành động, sau đó giảm hỗ trợ dần để trẻ làm độc lập.

  • Gợi ý tay – chạm (Physical Prompt): Nhẹ nhàng cầm tay trẻ để hoàn thành hành động.
  • Gợi ý trực quan (Visual Prompt): Dùng hình ảnh, đồ vật, video mẫu.
  • Gợi ý lời nói (Verbal Prompt): “Con làm giống mẹ nhé.”
  • Gợi ý cử chỉ (Gestural Prompt): Chỉ tay, gật đầu, nháy mắt.

Nguyên tắc quan trọng: Giảm dần gợi ý theo thời gian để tránh trẻ “phụ thuộc”.

Ví dụ: Nếu hôm nay phải giữ tay trẻ để vỗ tay → vài ngày sau chỉ cần nhắc bằng lời → rồi chuyển sang ra hiệu nhẹ → cuối cùng trẻ tự làm.

Phương pháp Prompt sẽ giảm dần gợi ý theo thời gian để tránh trẻ phụ thuộc

Phương pháp Prompt sẽ giảm dần gợi ý theo thời gian để tránh trẻ phụ thuộc

3.3. Phương pháp Phân tích hành vi ứng dụng (ABA)

ABA là phương pháp khoa học và hiệu quả nhất hiện nay trong việc xây dựng kỹ năng bắt chước cho trẻ tự kỷ.

Cách ABA dạy bắt chước:

  • Chia kỹ năng thành các bước rất nhỏ (task analysis).
  • Cho trẻ thực hành lặp lại nhiều lần.
  • Áp dụng tăng cường tích cực (khen, thưởng, sticker…).
  • Ghi nhận – đo lường tiến bộ hàng buổi.

Ví dụ: Bài tập bắt chước vận động:

  • “Bắt chước vỗ tay” → trẻ làm được → khen thưởng ngay.
  • “Bắt chước chạm mũi” → thực hiện 10 lần/trận để hình thành phản xạ.
  • Tiếp tục nâng độ khó: bật nhảy, đi vòng, xoay người…

Tại sao ABA hiệu quả?

  • Trẻ tự kỷ học tốt khi có cấu trúc rõ ràng và lặp lại.
  • ABA giúp trẻ giảm phụ thuộc và tăng khả năng bắt chước tự nhiên theo thời gian.

3.4. Phương pháp Trò chơi tương tác (Interactive Play)

Trò chơi là cách tự nhiên nhất để dạy trẻ bắt chước mà không tạo áp lực. Phương pháp này thường áp dụng cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng và trẻ có khó khăn trong tương tác xã hội.

Cách thực hiện:

  • Chơi các trò đơn giản: ú òa, nhảy theo nhạc, lăn bóng, thổi bong bóng.
  • Người lớn “cường điệu hóa” hành động để thu hút trẻ (ví dụ vỗ tay to, miệng rộng khi nói).
  • Khi trẻ bắt chước dù chỉ một phần → khen ngay để tăng động lực.

Lợi ích:

  • Tăng tương tác mắt
  • Kích thích ngôn ngữ
  • Dễ tạo hứng thú và kết nối cảm xúc
  • Hỗ trợ trẻ học bắt chước một cách tự nhiên nhất

Phương pháp Trò chơi tương tác là cách tự nhiên để dạy trẻ bắt chước mà không tạo áp lực

Phương pháp Trò chơi tương tác là cách tự nhiên để dạy trẻ bắt chước mà không tạo áp lực

4. Các trò chơi dạy trẻ cách biết bắt chước

Trò chơi là cách nhanh nhất, tự nhiên nhất giúp trẻ tự kỷ hình thành kỹ năng bắt chước. Khi trẻ cảm thấy vui vẻ và hứng thú, khả năng quan sát – chú ý – làm theo được kích hoạt mạnh hơn nhiều so với các bài tập khô cứng. Dưới đây là những trò chơi đơn giản nhưng hiệu quả cao, được chuyên gia ngôn ngữ trị liệu và ABA sử dụng rộng rãi.

4.1. Trò chơi vỗ tay – đập tay (Clapping Game)

Cách chơi:

  • Người lớn ngồi đối diện trẻ, vỗ tay nhịp chậm: “Bố/mẹ vỗ tay nè, con làm giống bố/mẹ nhé.”
  • Khi trẻ làm theo, khen ngay: “Giỏi quá! Con làm y như bố/mẹ rồi!”

Tác dụng:

  • Tăng tập trung mắt – tay
  • Kích hoạt kỹ năng bắt chước vận động đơn giản
  • Phù hợp với trẻ 18–36 tháng hoặc trẻ mới bắt đầu can thiệp

4.2. Trò chơi “Ú òa” – ẩn hiện khuôn mặt

Cách chơi:

  • Người lớn che mặt bằng tay, mở ra thật nhanh và nói: “Ú òa!”.
  • Làm chậm lại và chờ trẻ bắt chước động tác mở tay hoặc nói theo.

Tác dụng:

  • Kích thích tương tác mắt
  • Giúp trẻ bắt chước cử chỉ và âm thanh
  • Tạo cảm giác vui – an toàn, rất hiệu quả với trẻ rụt rè

4.3. Trò nhảy theo nhạc – chuyển động toàn thân

Cách chơi:

  • Mở nhạc vui (nhạc thiếu nhi tiết tấu rõ).
  • Người lớn làm mẫu 1–2 động tác đơn giản: giậm chân, xoay người, lắc vai…
  • Nhắc trẻ “Con làm giống cô/mẹ nè!”.

Tác dụng:

  • Tăng bắt chước vận động toàn thân
  • Kích thích điều hòa cảm giác – giảm kích động
  • Giúp trẻ hứng thú và duy trì sự chú ý lâu hơn

Trò nhảy theo nhạc

Trò nhảy theo nhạc

4.4. Trò chơi với bóng (Ball Imitation)

Cách chơi:

  • Người lớn lăn bóng về phía trẻ → trẻ lăn lại.
  • Tăng độ khó: ném bóng nhẹ, đập bóng xuống đất, chuyền bóng qua bàn tay.

Tác dụng:

  • Hỗ trợ phối hợp tay – mắt
  • Xây dựng kỹ năng bắt chước thao tác với đồ vật
  • Tạo tương tác hai chiều giữa trẻ và người lớn

4.5. Trò chơi bắt chước âm thanh (Sound Imitation)

Cách chơi:

  • Bắt đầu với âm thanh đơn giản, dễ mô phỏng: “a”, “o”, “m”, “pa”, “bo”.
  • Dùng đồ vật để thu hút: thổi bong bóng → “bộp”, xe đồ chơi → “brừm”.
  • Khen ngay khi trẻ tạo âm tương tự.

Tác dụng:

  • Tăng bắt chước ngôn ngữ
  • Hỗ trợ phát triển lời nói tự nhiên
  • Tạo tiền đề cho giao tiếp bằng từ

4.6. Trò chơi hành động với thú bông (Pretend Play)

Cách chơi:

  • Dùng thú bông để làm mẫu: “Gấu vỗ tay”, “Gấu nhảy”, “Gấu chào”.
  • Đưa thú bông cho trẻ và chờ trẻ làm theo.

Tác dụng:

  • Kích thích trí tưởng tượng
  • Giúp trẻ bắt chước hành động phức tạp hơn
  • Tăng khả năng hiểu ngữ cảnh xã hội

Trò chơi hành động với thú bông

Trò chơi hành động với thú bông

4.7. Trò chơi bắt chước nét mặt

Cách chơi:

  • Người lớn tạo nét mặt rõ ràng: vui, buồn, hờn, ngạc nhiên.
  • Khuyến khích trẻ bắt chước biểu cảm đơn giản trước (cười, chu môi…).
  • Có thể dùng gương để trẻ nhìn lại chính mình.

Tác dụng:

  • Tăng kỹ năng nhận diện cảm xúc
  • Cải thiện giao tiếp phi ngôn ngữ
  • Giúp trẻ hòa nhập xã hội tốt hơn

4.8. Trò chơi tương tác qua gương

Cách chơi:

  • Ngồi cùng trẻ trước gương.
    Làm mẫu: chạm mũi, chạm đầu, đưa tay lên cao.
  • Khuyến khích trẻ nhìn vào gương và làm theo.

Tác dụng:

  • Giúp trẻ duy trì chú ý lâu hơn
  • Tăng nhận thức về bản thân
  • Hỗ trợ điều chỉnh cử động chính xác

5. Bài tập phát triển kỹ năng bắt chước cho trẻ tự kỷ

5.1. Bắt chước âm thanh

Đây là bước nền tảng nhất để phát triển ngôn ngữ. Trẻ tự kỷ thường khó bắt chước âm thanh vì hạn chế về chú ý chung và xử lý thính giác, nên phụ huynh cần bắt đầu từ âm đơn giản:

  • Âm vô nghĩa dễ phát ra “a”, “o”, “m”, “ba”, “pa”, “ma”.
  • Kết hợp đồ vật tạo âm lắc lục lạc → “lách cách”, xe chạy → “brừm”.

Cách thực hiện: Ngồi đối diện trẻ, phát âm chậm – rõ – cao độ vui tươi. Khi trẻ phát ra âm tương tự dù chỉ 20 - 30% giống, khen ngay lập tức để tạo phản xạ.

Tác dụng: Tăng khả năng nghe – hiểu – bắt chước, mở đường cho phát âm từ đơn sau này.

Trước tiên trẻ tự kỷ cần biết cách bắt chước các âm đơn giản như “a”, “o”, “m”, “ba”, “pa”, “ma”

Trước tiên trẻ tự kỷ cần biết cách bắt chước các âm đơn giản như “a”, “o”, “m”, “ba”, “pa”, “ma”

5.2. Cử động miệng và lưỡi

Trẻ tự kỷ thường gặp khó khăn trong vận động miệng, dẫn đến nói không rõ hoặc không nói. Các bài tập mô phỏng giúp kích hoạt cơ miệng – má – lưỡi:

  • Chu môi, phồng má, thổi hơi (thổi bong bóng, thổi giấy, thổi lông vũ).
  • Lè lưỡi sang trái – phải, đụng môi trên, môi dưới.
  • Mở miệng – khép miệng theo nhịp, kết hợp âm “ma – pa – ba” để tăng phối hợp âm – khẩu hình.

Cách thực hiện: Người lớn làm chậm, rõ ràng trước gương. Cho trẻ nhìn mình trong gương để tăng nhận thức cơ miệng.

Tác dụng: Cải thiện vận động môi – lưỡi – hàm, chuẩn bị cho việc phát âm chuẩn.

5.3. Sử dụng dụng cụ hàng ngày

Đây là dạng bắt chước hành động với đồ vật – bước trung gian giữa vận động và giao tiếp.

Bài tập gợi ý:

  • Gõ thìa vào bàn rồi đưa trẻ 1 chiếc thìa để trẻ làm theo.
  • Lăn xe đồ chơi, xây khối gỗ, bật – tắt công tắc.
  • Xếp cốc vào nhau, bỏ đồ vật vào hộp, gõ trống mini.

Cách thực hiện:

  • Người lớn làm mẫu → dừng lại → chờ trẻ làm theo.
  • Sử dụng lời nhắc đơn giản: “Con làm giống mẹ nhé”.

Tác dụng:Giúp trẻ hiểu “làm theo” là một phần trong tương tác xã hội, đồng thời phát triển kỹ năng thao tác.

5.4. Chơi với búp bê

Chơi búp bê là hình thức “giả vờ” (pretend play) – dạng kỹ năng mà nhiều trẻ tự kỷ yếu.

Các động tác có thể cho trẻ bắt chước:

  • Cho búp bê uống nước, ăn cơm.
  • Vỗ búp bê ngủ, cho búp bê đi dạo, chải tóc cho búp bê.
  • Cho búp bê cười, khóc, vẫy tay.

Cách thực hiện:

  • Người lớn cầm búp bê làm hành động đơn giản → đưa cho trẻ để trẻ lặp lại.
  • Kết hợp lời nói: “Búp bê uống nước… con làm giống mẹ nha”.

Tác dụng: Phát triển tư duy tượng trưng, cảm xúc xã hội và kỹ năng bắt chước chuỗi hành động dài hơn.

Việc chơi với búp bê giúp trẻ phát triển tư duy tượng trưng, cảm xúc xã hội

Việc chơi với búp bê giúp trẻ phát triển tư duy tượng trưng, cảm xúc xã hội

5.5. Biểu cảm khuôn mặt

Trẻ tự kỷ thường khó hiểu và khó bắt chước cảm xúc, nên luyện tập biểu cảm rất quan trọng.

Các bài tập phổ biến:

  • Khuôn mặt vui – buồn – ngạc nhiên – tức giận.
  • Thè lưỡi, chu môi, nháy mắt.
  • Dùng thẻ hình cảm xúc và làm mẫu theo từng thẻ.

Cách thực hiện:

  • Sử dụng gương lớn để trẻ vừa nhìn người lớn vừa nhìn chính mình.
  • Tạo âm thanh vui để tăng hứng thú: “Wow!”, “Ồ?”, “Hihi!”.

Tác dụng:Giúp trẻ hiểu ngôn ngữ không lời, cải thiện giao tiếp xã hội, tăng khả năng đáp ứng trong tương tác.

>>> Xem thêm:

Kết luận

Hiểu đúng về vấn đề trẻ tự kỷ có biết bắt chước không giúp phụ huynh yên tâm hơn trong hành trình hỗ trợ con. Phần lớn trẻ vẫn có khả năng bắt chước, chỉ cần thời gian, phương pháp phù hợp và sự kiên trì mỗi ngày. Mỗi tiến bộ nhỏ đều là dấu hiệu tích cực cho sự phát triển giao tiếp và hòa nhập của trẻ.

Có thể bạn chưa biết:

Một bước ngoặt đáng kể trong điều trị tự kỷ, mở ra cánh cửa hy vọng mới cho hàng triệu người bệnh trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, Miracare tự hào là cầu nối đưa bệnh nhân mắc bệnh tự kỷ điều trị tại Viện nghiên cứu, điều trị cấy ghép tế bào gốc Tokyo (TSRI) - đơn vị tiên phong và duy nhất hiện tại điều trị bệnh tự kỷ bằng phương pháp này tại Nhật Bản.

Tại TSRI có hơn 500 trẻ mắc bệnh tự kỷ đã điều trị bằng liệu pháp này, hơn 95% bệnh nhân cải thiện đáng kể sau điều trị. Cùng tìm hiểu phương pháp điều trị tự kỷ bằng liệu pháp tế bào gốc nhé!

TRẮC NGHIỆM

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ

TRẮC NGHIỆM:

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ
Câu 1/10

Câu 1.
Ít giao tiếp bằng mắt hoặc nhìn vật từ góc độ không bình thường?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 2.
Phớt lờ khi được gọi, phớt lờ một cách thường xuyên, không quay đầu về phía có tiếng nói?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 3.
Sợ hãi quá mức với tiếng ồn (như máy hút bụi); thường xuyên bịt tai?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 4.
Bộc phát cơn giận dữ hoặc phản ứng thái quá khi không được như ý muốn

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 5.
Không thích được chạm vào hoặc ôm (ví dụ: xoa đầu, nắm tay…)

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 6.
Trẻ có bị mất khả năng ngôn ngữ đã từng có không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 7.
Khi muốn điều gì đó, trẻ có kéo tay cha mẹ hoặc dẫn cha mẹ đi không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 8.
Trẻ có lặp lại những từ đã nghe, một phần của câu nói hoặc quảng cáo trên TV không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 9.
Trẻ có thói quen xếp đồ chơi thành hàng không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 10.
Trẻ có sở thích bị giới hạn (như xem đi xem lại cùng một video) không?

Vui lòng chọn một đáp án!

(Hãy chọn mức độ phù hợp với trẻ)

[0]. Không có biểu hiện triệu chứng

[1]. Có biểu hiện triệu chứng mức bình thường

[2]. Biểu hiện triệu chứng ở mức nặng

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ
Juntendo University Hospital
NCGM
St. Luke's International Hospital
Omotesando Helene Clinic
VNeconomy
vietnamnet
vnexpress
alobacsi