phone

Các loại tăng động giảm chú ý ở trẻ em và người lớn

Tác giả: , bài viết được tư vấn chuyên môn bởi: BÁC SĨ TAKAHIRO HONDA (Pajili) Giám đốc Viện Nghiên cứu Điều trị Cấy ghép Tế bào Gốc Tokyo (TSRI)

Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) không chỉ gặp ở trẻ em mà còn có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. Tuy nhiên, mỗi người lại có biểu hiện khác nhau – có người hiếu động quá mức, có người lại chỉ thiếu tập trung. Việc hiểu rõ các loại tăng động giảm chú ý ở trẻ em và người lớn sẽ giúp phụ huynh, giáo viên và bản thân người bệnh nhận diện sớm để có hướng hỗ trợ phù hợp. Cùng Mirai Care tìm hiểu trong bài sau. 

1. Tăng động là gì?

Tăng động, còn gọi là Attention Deficit Hyperactivity Disorder (ADHD) theo tiếng Anh, là một rối loạn phát triển thần kinh thường gặp ở trẻ em. Trẻ bị tăng động có các biểu hiện như giảm chú ý, khó duy trì sự tập trung và khó kiểm soát hành vi của mình. Trẻ thường hoạt động quá mức như chạy nhảy, leo trèo liên tục không phù hợp với hoàn cảnh, bồn chồn, nói to và liên tục.

Nguyên nhân tăng động chưa được xác định rõ ràng nhưng được cho là liên quan đến sự mất cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh trong não. Tăng động có thể gây ra những khó khăn về chú ý, trí nhớ, nhận thức, ngôn ngữ, giải quyết vấn đề và tương tác xã hội.

Tăng động hay Attention Deficit Hyperactivity Disorder (ADHD)

2. Các loại tăng động

Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD – Attention Deficit Hyperactivity Disorder) được chia thành ba loại chính gồm:

  • Loại không chú ý,
  • Loại tăng động – bốc đồng,
  • Loại kết hợp cả hai.

Mỗi loại thể hiện những đặc điểm riêng biệt, liên quan đến mức độ tập trung, khả năng kiểm soát hành vi và mức độ hoạt động thể chất. Việc hiểu rõ từng loại giúp phụ huynh, giáo viên và bác sĩ xác định đúng hướng hỗ trợ, can thiệp hiệu quả cho trẻ.

2.1. Loại tăng động không chú ý

Đây là loại thiên về các triệu chứng giảm tập trung hơn là tăng động hay bốc đồng. Trẻ mắc thể này thường trầm hơn, ít gây rối nên đôi khi không được phát hiện sớm. Loại này xuất hiện phổ biến ở trẻ em gái hơn trẻ em trai.

Đặc điểm thường gặp:

  • Giảm khả năng chú ý, dễ bỏ sót chi tiết, làm việc thiếu cẩn thận.
  • Khó tập trung lâu dài vào một nhiệm vụ, đặc biệt là các hoạt động cần sự kiên trì như đọc sách hay làm bài tập.
  • Nhanh chán, dễ bị phân tâm bởi các yếu tố xung quanh.
  • Khó sắp xếp công việc, suy nghĩ không mạch lạc, hoặc mất nhiều thời gian để hiểu thông tin mới.
  • Thường làm mất đồ vật như bút, giấy tờ, dụng cụ học tập.
  • Khi người khác nói chuyện, trẻ dường như không lắng nghe, hoặc phản ứng chậm.
  • Di chuyển chậm, hay mơ màng, như đang “trôi theo suy nghĩ của mình”.
  • Xử lý thông tin chậm hơn và kém chính xác so với bạn bè cùng tuổi.
  • Khó làm theo chỉ dẫn nhiều bước hoặc dễ quên yêu cầu của người lớn.

Tác động:Trẻ bị hiểu nhầm là “lười”, “thiếu tập trung” hoặc “mộng mơ quá mức”. Nếu không được can thiệp kịp thời, trẻ có thể mất tự tin, học kém và dễ gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội.

2.2. Tăng động loại tăng động

Loại này đặc trưng bởi mức độ hiếu động và bốc đồng cao, trong khi các dấu hiệu giảm chú ý ít nổi bật hơn. Trẻ thuộc nhóm này thường năng động quá mức, hành động nhanh hơn suy nghĩ và khó kiểm soát cảm xúc, hành vi.

Biểu hiện thường thấy:

  • Luôn bồn chồn, vặn vẹo, di chuyển liên tục, kể cả trong lớp học hoặc lúc cần yên tĩnh.
  • Khó ngồi yên, hay đứng lên, chạy nhảy trong tình huống không phù hợp.
  • Nói chuyện không ngừng, hay cắt lời người khác.
  • Chạm vào đồ vật xung quanh hoặc chơi với mọi thứ trong tầm tay.
  • Thiếu kiên nhẫn, khó chờ đợi đến lượt mình khi tham gia hoạt động chung.
  • Hành động bốc đồng, như trả lời khi chưa nghe hết câu hỏi hoặc đưa ra nhận xét không phù hợp.
  • Khó tham gia các hoạt động cần yên tĩnh, ví dụ như đọc sách, xem phim, hoặc học nhóm.
  • Dễ gây xáo trộn lớp học, làm ảnh hưởng đến việc học của bản thân và các bạn khác.

Tác động: Trẻ có thể bị gắn mác là “nghịch phá” hoặc “không nghe lời”, trong khi thực tế đó là biểu hiện sinh lý của ADHD. Nếu không được hướng dẫn đúng cách, trẻ dễ bị cô lập, giảm khả năng tự điều chỉnh và khó hòa nhập môi trường học đường.

Tăng động loại tăng động có mức độ hiếu động và bốc đồng cao

2.3. Loại tăng động kết hợp

Đây là thể phổ biến nhất của rối loạn tăng động giảm chú ý, khi trẻ vừa có triệu chứng giảm tập trung, vừa có hành vi tăng động – bốc đồng rõ rệt.

Đặc điểm nhận biết:

  • Trẻ không duy trì được sự chú ý, dễ mất tập trung trong học tập hoặc sinh hoạt.
  • Đồng thời luôn hiếu động, nói nhiều, hành động bốc đồng và khó kiểm soát hành vi.
  • Có xu hướng làm việc hấp tấp, không suy nghĩ kỹ trước khi hành động.
  • Khó duy trì nề nếp sinh hoạt hoặc tuân thủ quy định trong lớp học.
  • Gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội, dễ gây mâu thuẫn với bạn bè hoặc người lớn.
  • Các triệu chứng xuất hiện thường xuyên, ảnh hưởng rõ rệt đến học tập, công việc và các mối quan hệ.

Tác động: Đây là thể gây ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng cuộc sống của trẻ nếu không được can thiệp sớm. Trẻ dễ gặp vấn đề học tập, rối loạn hành vi, hoặc phát triển kèm theo lo âu và trầm cảm nhẹ.

3. Cách chẩn đoán các loại tăng động

Việc chẩn đoán rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) không chỉ dựa vào một bài kiểm tra đơn lẻ, mà là quá trình đánh giá toàn diện dựa trên hành vi, lịch sử phát triển, và mức độ ảnh hưởng của các triệu chứng đến học tập, sinh hoạt, cũng như mối quan hệ xã hội của trẻ.

Mục tiêu của chẩn đoán là xác định xem trẻ có mắc ADHD hay không, và nếu có – thuộc loại nào: không chú ý, tăng động hay kết hợp.

Các chuyên gia hiện nay thường dựa trên bộ tiêu chuẩn DSM-5 (Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders – ấn bản thứ 5) của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA).

Theo đó, trẻ được xác định mắc ADHD khi:

  • Có ít nhất 6 triệu chứng của thiếu chú ý, tăng động – bốc đồng, hoặc cả hai nhóm.
  • Các triệu chứng kéo dài ít nhất 6 tháng liên tục.
  • Các biểu hiện này xuất hiện trước 12 tuổi.
  • Ảnh hưởng đáng kể đến học tập, công việc, hoặc mối quan hệ xã hội.

Không phải do các rối loạn khác (như lo âu, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ, hoặc ảnh hưởng môi trường).

Lưu ý: 

  • Không nên tự chẩn đoán tại nhà vì một số hành vi như hiếu động, thiếu tập trung có thể chỉ là phản ứng bình thường của lứa tuổi hoặc do căng thẳng, môi trường học không phù hợp.
  • Chẩn đoán cần được thực hiện qua nhiều buổi: Điều này nhằm để đảm bảo tính chính xác, tránh nhầm lẫn với các rối loạn khác.
  • Chẩn đoán sớm giúp can thiệp hiệu quả hơn: Trẻ được phát hiện và hỗ trợ đúng hướng có thể học cách kiểm soát hành vi, cải thiện sự tập trung và đạt tiến bộ rõ rệt.

Tăng động cần được chẩn đoán bởi các bác sĩ

4. Tăng động có chữa khỏi không?

Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) không thể chữa khỏi hoàn toàn theo nghĩa y học, vì đây là một rối loạn phát triển thần kinh có yếu tố di truyền. Tuy nhiên, phụ huynh hoàn toàn có thể yên tâm rằng nếu được can thiệp đúng cách và kịp thời, trẻ vẫn có thể kiểm soát tốt triệu chứng, tập trung học tập, vui chơi và phát triển như các bạn cùng trang lứa.

Việc điều trị tăng động hiện nay chủ yếu nhằm giúp trẻ cải thiện khả năng chú ý, giảm hành vi bốc đồng, tăng khả năng tự kiểm soát. Các phương pháp hiệu quả có thể kể đến như:

  • Trị liệu hành vi
  • Trị liệu tâm lý
  • Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ
  • Trị liệu tế bào gốc

Bên cạnh đó, các hoạt động hỗ trợ như thể thao, âm nhạc trị liệu hay huấn luyện kỹ năng xã hội cũng giúp trẻ tiến bộ rõ rệt.

>>> Xem thêm: 

Kết luận

Tăng động giảm chú ý không phải là “bệnh hư” hay “thiếu tập trung đơn thuần” mà là một rối loạn cần được nhận biết và hỗ trợ đúng cách. Khi phụ huynh, thầy cô và người thân hiểu rõ các loại tăng động, họ sẽ có thể đồng hành cùng trẻ hoặc người lớn hiệu quả hơn – giúp họ học cách kiểm soát hành vi, phát triển năng lực và sống hạnh phúc hơn mỗi ngày.

Có thể bạn chưa biết:

Một bước ngoặt đáng kể trong điều trị tự kỷ, mở ra cánh cửa hy vọng mới cho hàng triệu người bệnh trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, Miracare tự hào là cầu nối đưa bệnh nhân mắc bệnh tự kỷ điều trị tại Viện nghiên cứu, điều trị cấy ghép tế bào gốc Tokyo (TSRI) - đơn vị tiên phong và duy nhất hiện tại điều trị bệnh tự kỷ bằng phương pháp này tại Nhật Bản.

Tại TSRI có hơn 500 trẻ mắc bệnh tự kỷ đã điều trị bằng liệu pháp này, hơn 95% bệnh nhân cải thiện đáng kể sau điều trị. Cùng tìm hiểu phương pháp điều trị tự kỷ bằng liệu pháp tế bào gốc nhé!

 

TRẮC NGHIỆM

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ

TRẮC NGHIỆM:

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ
Câu 1/10

Câu 1.
Ít giao tiếp bằng mắt hoặc nhìn vật từ góc độ không bình thường?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 2.
Phớt lờ khi được gọi, phớt lờ một cách thường xuyên, không quay đầu về phía có tiếng nói?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 3.
Sợ hãi quá mức với tiếng ồn (như máy hút bụi); thường xuyên bịt tai?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 4.
Bộc phát cơn giận dữ hoặc phản ứng thái quá khi không được như ý muốn

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 5.
Không thích được chạm vào hoặc ôm (ví dụ: xoa đầu, nắm tay…)

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 6.
Trẻ có bị mất khả năng ngôn ngữ đã từng có không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 7.
Khi muốn điều gì đó, trẻ có kéo tay cha mẹ hoặc dẫn cha mẹ đi không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 8.
Trẻ có lặp lại những từ đã nghe, một phần của câu nói hoặc quảng cáo trên TV không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 9.
Trẻ có thói quen xếp đồ chơi thành hàng không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 10.
Trẻ có sở thích bị giới hạn (như xem đi xem lại cùng một video) không?

Vui lòng chọn một đáp án!

(Hãy chọn mức độ phù hợp với trẻ)

[0]. Không có biểu hiện triệu chứng

[1]. Có biểu hiện triệu chứng mức bình thường

[2]. Biểu hiện triệu chứng ở mức nặng

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ
Juntendo University Hospital
NCGM
St. Luke's International Hospital
Omotesando Helene Clinic
VNeconomy
vietnamnet
vnexpress
alobacsi