phone

Nguyên nhân dẫn đến đột quỵ và các thời điểm thường xảy ra đột quỵ

Nguyên nhân dẫn đến đột quỵ và các thời điểm thường xảy ra đột quỵ

Tác giả:

Sức khỏe là chìa khóa vàng để chúng ta có thể sống và làm việc. Khi tuổi càng cao, tốc độ lão hoá trong cơ thể càng nhanh dẫn đến sự suy giảm chức năng sống. Vì vậy ở người lớn tuổi thường mắc các bệnh rối loạn chuyển hoá như cao huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu,... Chính điều này là nguyên nhân dẫn đến biến chứng đột quỵ ở người bệnh. Trong bài viết này, hãy cùng Mirai Care tìm hiểu về nguyên nhân và các thời điểm thường xảy ra đột quỵ.

 

Nội dung bài viết:


1. Bệnh đột quỵ là gì? Ai dễ mắc căn bệnh này?

Bệnh đột quỵ hay còn gọi là tai biến mạch máu não là một tình trạng nghiêm trọng xảy ra khi lưu lượng máu đến một phần nào đó của não bị gián đoạn. Điều này sẽ làm giảm cung cấp oxy và dưỡng chất cho các tế bào não, khiến chúng bị tổn thương hoặc chết đi. Có hai loại chính của đột quỵ: đột quỵ do tắc mạch (ischemic stroke) và đột quỵ do xuất huyết (hemorrhagic stroke). Đột quỵ do tắc mạch là loại phổ biến nhất, xảy ra khi một cục máu đông chặn dòng máu đến não. Đột quỵ do xuất huyết xảy ra khi mạch máu trong não vỡ, gây ra chảy máu và tổn thương mô não.

Những người có nguy cơ cao mắc bệnh đột quỵ thường là những người cao tuổi, đặc biệt là những người trên 55 tuổi. Bên cạnh đó, những người có tiền sử gia đình mắc đột quỵ hoặc bệnh tim mạch cũng có nguy cơ cao hơn. Ngoài ra, các đối tượng có lối sống không lành mạnh như hút thuốc, uống rượu quá mức, chế độ ăn uống mất cân bằng và thiếu hoạt động thể chất cũng góp phần làm tăng nguy cơ đột quỵ. Các bệnh lý mãn tính như cao huyết áp, tiểu đường, béo phì và rối loạn lipid máu cũng là yếu tố quan trọng gây nên tình trạng đột quỵ. Đặc biệt, cao huyết áp là yếu tố nguy cơ hàng đầu, vì nó có thể gây tổn thương các mạch máu trong não.

Bệnh lý tim mạch là một trong những nguy cơ đột quỵ

Bệnh lý tim mạch là một trong những nguy cơ đột quỵ

Việc nhận biết sớm các triệu chứng của đột quỵ, chẳng hạn như yếu hoặc tê liệt một bên cơ thể, nói khó, mất thị lực hoặc chóng mặt đột ngột, có thể giúp người bệnh được cứu sống và giảm thiểu di chứng nghiêm trọng. Để phòng ngừa đột quỵ, việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ như duy trì huyết áp ổn định, kiểm soát lượng đường trong máu, ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn là rất quan trọng.

>> CẢNH BÁO: Đối tượng nào có nguy cơ cao bị đột quỵ? Bạn có nằm trong số này?

2. CẢNH BÁO các thời điểm thường xảy ra đột quỵ

Đột quỵ có thể xảy ra bất kỳ lúc nào trong ngày nhưng tại một số thời điểm, đột quỵ có nguy cơ cao hơn. Dưới đây là một số thời điểm thường xảy ra đột quỵ và những điều cần lưu ý.

2.1. Đột quỵ vào buổi sáng

Thời điểm từ 6 giờ sáng đến 10 giờ là thời gian mà nguy cơ đột quỵ tăng cao. Nguyên nhân là do vào buổi sáng, huyết áp thường có xu hướng tăng cao sau khi ngủ dậy, dẫn đến tăng áp lực lên các mạch máu. Ngoài ra, buổi sáng cũng là thời gian mà cơ thể sản xuất nhiều hormone kích thích hoạt động, có thể gây tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Độ nhớt máu cao do mất nước qua đêm khiến máu trở nên đặc quánh hơn, lưu thông khó khăn, dễ hình thành cục máu đông. Bên cạnh đó, mức độ cortisol (hormone stress) tăng cao có thể làm tăng huyết áp và co mạch máu, ảnh hưởng đến lưu thông máu não.

Thống kê cho rằng 80% đột quỵ xảy ra vào buổi sáng

Thống kê cho rằng 80% đột quỵ xảy ra vào buổi sáng

2.2. Đột quỵ vào mùa lạnh

Thời tiết lạnh đột ngột hoặc thay đổi nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến mạch máu, gây co thắt và tăng nguy cơ đột quỵ. Trời lạnh có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do ảnh hưởng của nhiệt độ thấp đến cơ thể và hệ thống mạch máu. Khi trời lạnh, cơ thể phản ứng bằng cách co mạch máu để giữ nhiệt, điều này làm tăng huyết áp và áp lực lên các mạch máu. Những người có nguy cơ đột quỵ cao, đặc biệt là người cao tuổi và những người có bệnh lý tim mạch, có thể bị ảnh hưởng nhiều hơn trong điều kiện thời tiết lạnh.

2.3. Đột quỵ khi tắm đêm

Khi tắm vào ban đêm, cơ thể có thể trải qua những thay đổi đột ngột về nhiệt độ, điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực đến hệ thống mạch máu và tim. Người cao tuổi và những người có bệnh lý nền như cao huyết áp, bệnh tim mạch hoặc tiểu đường nên đặc biệt cẩn trọng khi tắm vào ban đêm. Hệ thống tuần hoàn của họ có thể không điều chỉnh kịp thời trước những thay đổi đột ngột về nhiệt độ và huyết áp, làm tăng nguy cơ đột quỵ.

Tắm đêm khiến mạch máu co đột ngột gây đột quỵ

Tắm đêm khiến mạch máu co đột ngột gây đột quỵ

2.4. Đột quỵ khi căng thẳng

Những trạng thái tâm lý căng thẳng hoặc xúc động mạnh có thể dẫn đến tăng huyết áp và nhịp tim, đồng thời kích thích các phản ứng sinh lý khác như tăng sản xuất adrenaline. Điều này có thể gây ra tăng nguy cơ đột quỵ.

2.5. Đột quỵ khi uống rượu bia

Uống rượu bia có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ, đặc biệt là khi tiêu thụ quá mức hoặc thường xuyên. Rượu có thể gây ra rối loạn nhịp tim, đặc biệt là rung nhĩ, một tình trạng trong đó tim đập không đều. Rung nhĩ có thể dẫn đến việc hình thành cục máu đông trong tim và nếu cục máu đông này di chuyển đến não, nó có thể gây tắc mạch và dẫn đến đột quỵ.

>> Tại sao tình trạng đột quỵ ở người trẻ ngày càng tăng cao

3. Nguyên nhân dẫn đến các thời điểm xảy ra đột quỵ

3.1. Sự biến đổi sinh lý theo thời điểm trong ngày

  • Buổi sáng sớm: Vào buổi sáng, cơ thể trải qua nhiều thay đổi sinh lý. Huyết áp thường tăng cao hơn sau khi thức dậy do sự gia tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm và sự tiết hormone căng thẳng như cortisol. Sự gia tăng đột ngột này có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ, đặc biệt là ở những người có các yếu tố nguy cơ như cao huyết áp hoặc bệnh tim mạch.
  • Sau bữa ăn lớn: Sau khi ăn, cơ thể tập trung máu vào hệ tiêu hóa để hỗ trợ quá trình tiêu hóa, điều này có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp. Đặc biệt là sau khi ăn nhiều chất béo, cholesterol trong máu tăng, có thể dẫn đến tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.

Huyết áp tăng cao khiến cơ thể bị chóng mặt, nhức đầu

Huyết áp tăng cao khiến cơ thể bị chóng mặt, nhức đầu

3.2. Yếu tố lối sống

  • Căng thẳng và xúc động mạnh: Căng thẳng tâm lý hoặc xúc động mạnh có thể kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, làm tăng huyết áp và nhịp tim. Điều này có thể gây áp lực lớn lên các mạch máu, tăng nguy cơ đột quỵ, đặc biệt là ở những người có tiền sử bệnh lý tim mạch.
  • Hoạt động thể chất không đều đặn hoặc quá mức: Thiếu hoạt động thể chất đều đặn có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, trong khi hoạt động thể chất quá mức có thể gây căng thẳng lên hệ thống tim mạch và tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Sử dụng chất kích thích: Sử dụng rượu bia hoặc các chất kích thích khác cũng có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ, đặc biệt là khi sử dụng quá mức hoặc kết hợp với các yếu tố nguy cơ khác như cao huyết áp hoặc bệnh tim.

3.3. Điều kiện thời tiết

  • Thời tiết lạnh: Trong điều kiện thời tiết lạnh, cơ thể phản ứng bằng cách co mạch máu để giữ ấm, dẫn đến tăng huyết áp. Sự co thắt mạch máu này có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ, đặc biệt là đối với những người có bệnh lý tim mạch. Thời tiết lạnh cũng có thể làm tăng độ nhớt của máu, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
  • Sự thay đổi thời tiết đột ngột: Sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ hoặc áp suất khí quyển có thể ảnh hưởng đến hệ thống mạch máu và tim mạch, làm tăng nguy cơ đột quỵ.

Thời tiết thay đổi khiến cơ thể không kịp thích nghi

Thời tiết thay đổi khiến cơ thể không kịp thích nghi

4. Làm thế nào để giảm nguy cơ mắc bệnh đột quỵ

Để giảm nguy cơ mắc bệnh đột quỵ, chúng ta cần có những biện pháp hữu hiệu:

4.1. Duy trì lối sống lành mạnh

Chế độ ăn uống cân đối và lành mạnh giúp giảm nguy cơ đột quỵ. Các chuyên gia khuyên bạn nên:

  • Ăn nhiều rau củ quả, ngũ cốc nguyên hạt và protein từ thực vật. Những thực phẩm này cung cấp chất xơ, vitamin, và khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
  • Hạn chế chất béo bão hòa và cholesterol vì chất béo bão hòa và cholesterol có thể gây tắc nghẽn động mạch.
  • Giảm tiêu thụ muối và đường để kiểm soát huyết áp và đường huyết.

4.2. Quản lý tốt các bệnh lý nền

Bạn nên kiểm soát tốt huyết áp và đường huyết bằng cách: 

  • Duy trì cân nặng lý tưởng vì thừa cân có thể làm tăng huyết áp.
  • Giảm lượng muối trong chế độ ăn để giúp hạ huyết áp.
  • Tăng cường hoạt động thể chất, cải thiện sức khỏe tim mạch.
  • Sử dụng thuốc một cách hợp lí và hiệu quả
  • Theo dõi và kiểm soát lượng đường trong máu bằng cách sử dụng máy đo đường huyết và theo dõi chỉ số HbA1c.

Theo dõi huyết áp mỗi ngày để phòng ngừa nguy cơ đột quỵ

Theo dõi huyết áp mỗi ngày để phòng ngừa nguy cơ đột quỵ

4.3. Khám sức khỏe định kỳ

  • Kiểm tra huyết áp, cholesterol toàn phần và đường huyết thường xuyên: Điều này giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và có biện pháp can thiệp kịp thời.
  • Tư vấn với bác sĩ về các biện pháp phòng ngừa phù hợp: Đặc biệt là đối với những người có tiền sử gia đình mắc đột quỵ hoặc các bệnh tim mạch.

4.4. Chú ý vào các thời điểm có nguy cơ mắc bệnh cao

Vào các thời điểm có nguy cơ cao cần điều chỉnh lối sống hợp lí để tránh tăng độ nhớt máu đồng thời hạn chế sự co mạch đột ngột gây nguy cơ đột quỵ.

Để giảm nguy cơ đột quỵ, bạn lưu ý các thời điểm thường xảy ra đột quỵ, đặc biệt là ở những người có các yếu tố nguy cơ như cao huyết áp, bệnh tim hoặc tiền sử đột quỵ. Các tổ chức y tế cũng khuyến cáo rằng, việc duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân đối và hoạt động thể chất đều đặn cũng là cách hiệu quả để giảm nguy cơ gặp phải căn bệnh “tử thần” này. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào hãy liên hệ Miraicare để được tư vấn trực tiếp!

Juntendo University Hospital
NCGM
St. Luke's International Hospital
Omotesando Helene Clinic
VNeconomy
vietnamnet
vnexpress
alobacsi