Tăng động có phải tự kỷ không? Phân biệt tăng động và tự kỷ ở trẻ
Tác giả: Ngô Thị Thúy An , bài viết được tư vấn chuyên môn bởi: BÁC SĨ TAKAHIRO HONDA (Pajili) Giám đốc Viện Nghiên cứu Điều trị Cấy ghép Tế bào Gốc Tokyo (TSRI)
Tăng động có phải tự kỷ không là thắc mắc phổ biến của nhiều phụ huynh khi nhận thấy con có biểu hiện khác thường trong hành vi, cảm xúc và khả năng tập trung. Thực tế, một số trẻ bị tăng động xuất hiện các biểu hiện của tự kỷ và ngược lại, gây sự nhầm lẫn 2 tình trạng này là một. Bài viết này, Mirai Care sẽ giúp ba mẹ phân biệt rõ ràng giữa tăng động và tự kỷ ở trẻ.
1. Tăng động có phải tự kỷ không?
Khi thấy con hiếu động, khó tập trung hoặc có hành vi khác thường, nhiều phụ huynh đặt ra câu hỏi liệu con bị tăng động có phải tự kỷ không? Thực tế, tăng động và tự kỷ là 2 rối loạn khác nhau dù đôi khi xuất hiện một số triệu chứng giống nhau. Cụ thể:
- Tăng động hay Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD): Đây là tình trạng trẻ thiếu khả năng tập trung, thường xuyên hiếu động, bốc đồng, khó kiểm soát hành vi và duy trì sự chú ý trong học tập hay sinh hoạt hằng ngày.
- Rối loạn phổ tự kỷ (ASD): Đây là rối loạn phát triển thần kinh ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, tương tác xã hội và hành vi. Trẻ tự kỷ thường gặp khó khăn trong việc biểu đạt cảm xúc, hiểu ngôn ngữ và duy trì mối quan hệ với người khác.

Tăng động và tự kỷ là 2 rối loạn khác nhau
2. Phân biệt trẻ tăng động và trẻ tự kỷ
Sau khi hiểu rõ tăng động có phải tự kỷ không, ba mẹ cần biết cách phân biệt trẻ tăng động và trẻ tự kỷ để nhận diện đúng tình trạng của con. Việc nắm rõ đặc điểm riêng của từng rối loạn sẽ giúp phụ huynh có hướng can thiệp, hỗ trợ phù hợp, tránh nhầm lẫn trong quá trình chăm sóc và giáo dục trẻ. Cụ thể:
2.1. Điểm giống nhau
Nhiều phụ huynh thường băn khoăn tăng động có phải tự kỷ không, bởi hai rối loạn này có nhiều biểu hiện tương đồng khiến việc nhận biết trở nên khó khăn. Dưới đây là những điểm giống nhau dễ khiến cha mẹ nhầm lẫn giữa trẻ tăng động và trẻ tự kỷ:
- Khó tập trung hoặc chú tâm quá mức: Trẻ thường dễ mất tập trung trong học tập và sinh hoạt hằng ngày, nhưng đôi khi lại tập trung quá mức vào một chủ đề hoặc đồ vật mà mình yêu thích.
- Hiếu động quá mức: Cả hai nhóm trẻ đều có thể chạy nhảy, la hét, nghịch ngợm không ngừng và khó kiểm soát hành vi.
- Bốc đồng, phản ứng mạnh: Trẻ tự kỷ và tăng động thường hành động vội vàng, có thể phản ứng quá khích hoặc thể hiện hành vi gây nguy hiểm mà không lường trước hậu quả.
- Rối loạn cảm giác: Trẻ có thể nhạy cảm quá mức với âm thanh, ánh sáng hoặc cảm giác chạm. Tiếng còi xe hoặc ánh sáng mạnh có thể khiến trẻ bịt tai, la hét hoặc né tránh.
- Khó khăn trong hành vi xã hội: Cả hai nhóm trẻ đều gặp trở ngại trong việc tuân thủ quy tắc, thể hiện cảm xúc và duy trì hành vi phù hợp trong các tình huống giao tiếp.
- Khiếm khuyết về giao tiếp: Trẻ tăng động và tự kỷ thường gặp khó khăn trong việc trò chuyện, hiểu hướng dẫn hay tín hiệu xã hội, khiến việc hòa nhập với bạn bè trở nên phức tạp hơn.

Trẻ bị tăng động và tự kỷ có nhiều biểu hiện tương đồng
2.2. Điểm khác nhau
Mặc dù tăng động và tự kỷ ở trẻ có nhiều nét tương đồng nhưng vẫn tồn tại nhiều điểm khác biệt rõ rệt về khả năng giao tiếp, hành vi, phản ứng xã hội,.... Bảng sau giúp ba mẹ dễ dàng phân biệt 2 tình trạng này:
Tiêu chí | Trẻ tự kỷ | Trẻ tăng động giảm chú ý (ADHD) |
Kỹ năng giao tiếp, sử dụng ngôn ngữ | Khó hiểu và sử dụng ngôn ngữ không lời, diễn đạt chậm, lời nói đôi khi khó hiểu. | Giao tiếp tốt, biết nhìn vào mắt người khác, nói nhiều và thường chen ngang khi người khác nói. |
Khả năng thấu hiểu cảm xúc, suy nghĩ | Thường khiếm khuyết về mặt nhận thức và cảm xúc, khó hiểu cảm xúc người khác. | Có thể hiểu cảm xúc, suy nghĩ của người khác dù ít quan tâm đến họ. |
Khả năng tương tác xã hội | Kết nối xã hội kém, thích ở một mình, né tránh ánh nhìn và không thích thay đổi thói quen. | Thích kết bạn, giao tiếp nhiều, dễ nhàm chán, thích sự mới mẻ và muốn được chú ý. |
Phản ứng với tác động bên ngoài | Ít bị ảnh hưởng bởi khen thưởng hay khích lệ, thiếu động lực với các hoạt động chung. | Dễ bị chi phối, phản ứng tích cực khi được khen hoặc có phần thưởng. |
Khả năng tập trung | Chỉ tập trung vào một thứ, ít bị tác động từ môi trường xung quanh. | Dễ xao nhãng, chuyển nhanh từ việc này sang việc khác, khó duy trì sự chú ý lâu dài. |
Tăng động và tự kỷ ở trẻ có nét tương đồng nhưng vẫn tồn tại nhiều điểm khác biệt rõ rệt
3. Nguyên nhân trẻ tăng động và tự kỷ
Sau khi hiểu rõ tăng động có phải tự kỷ không, việc tìm hiểu nguyên nhân gây ra hai rối loạn này giúp ba mẹ có hướng phòng ngừa và can thiệp hiệu quả hơn.
3.1. Nguyên nhân tăng động
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là tình trạng có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm di truyền, sinh học và môi trường:
- Do di truyền: Tăng động thường có xu hướng xuất hiện trong gia đình. Nếu cha mẹ hoặc anh chị em mắc rối loạn tăng động giảm chú ý, nguy cơ trẻ gặp tình trạng này cũng cao hơn. Một số trường hợp còn được cho là liên quan đến đột biến gen, ảnh hưởng đến quá trình phát triển của não bộ.
- Mất cân bằng các chất trong não: Khi các chất dẫn truyền thần kinh như dopamine và norepinephrine bị thiếu hụt hoặc mất cân đối, hoạt động điều tiết chú ý và hành vi bị rối loạn. Sự mất cân bằng này có thể khiến trẻ trở nên hiếu động, khó kiểm soát cảm xúc và dễ mất tập trung.
- Sự bất thường của não bộ: Một số vùng não có vai trò kiểm soát sự tập trung và hành vi hoạt động không ổn định. Nguyên nhân có thể do rối loạn phát triển thần kinh, chấn thương đầu hoặc mắc các bệnh lý ảnh hưởng đến não, khiến trẻ dễ bộc lộ các hành vi tăng động.
- Các yếu tố nguy cơ khác: Những yếu tố ảnh hưởng trong thai kỳ và thời thơ ấu cũng góp phần làm tăng nguy cơ tăng động, như thai phụ sử dụng thuốc lá, rượu, ma túy; thiếu dinh dưỡng hoặc nhiễm trùng khi mang thai; trẻ sinh non, nhẹ cân, tiếp xúc với độc tố (như chì), hoặc có chế độ ăn nhiều đường, chất béo và ít Omega-3.
3.2. Nguyên nhân tự kỷ
Nguyên nhân gây ra rối loạn phổ tự kỷ (ASD) đến nay vẫn chưa được xác định rõ ràng, tuy nhiên nhiều yếu tố được cho là có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ và làm tăng nguy cơ mắc tự kỷ ở trẻ.
- Yếu tố di truyền: Một số gen bất thường có thể tác động đến sự phát triển và kết nối của tế bào thần kinh, khiến hoạt động của não bộ thiếu hài hòa, từ đó hình thành các đặc điểm điển hình của rối loạn tự kỷ.
- Ảnh hưởng trong thai kỳ: Khi người mẹ tiếp xúc với các chất độc hại như thuốc lá, rượu bia, ma túy hoặc một số loại thuốc không an toàn trong thai kỳ, quá trình phát triển thần kinh của thai nhi có thể bị ảnh hưởng, làm tăng nguy cơ rối loạn phát triển sau sinh.
- Tác động từ môi trường sống: Các yếu tố như ô nhiễm không khí, hóa chất độc hại, thiếu sự tương tác và quan tâm trong gia đình, hoặc môi trường sống không thuận lợi đều có thể làm gia tăng nguy cơ tự kỷ hoặc khiến các biểu hiện trở nên rõ rệt hơn.

Nguyên nhân gây ra rối loạn phổ tự kỷ (ASD) đến nay vẫn chưa được xác định
4. Cách can thiệp hỗ trợ trẻ bị tăng động và trẻ bị tự kỷ
Mỗi trẻ tăng động hay tự kỷ đều có đặc điểm và mức độ nặng nhẹ khác nhau, vì vậy việc lựa chọn phương pháp can thiệp phù hợp là yếu tố then chốt giúp trẻ phát triển tốt hơn. Các cách can thiệp hiện nay hướng đến mục tiêu hỗ trợ trẻ cải thiện nhận thức, hành vi, kỹ năng xã hội và khả năng hòa nhập cuộc sống. Dưới đây là chi tiết cách can thiệp đối với từng tình trạng:
4.1. Cách can thiệp đối với trẻ tự kỷ
Can thiệp sớm và đúng hướng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc giúp trẻ tự kỷ phát triển kỹ năng, hòa nhập tốt hơn với cuộc sống. Dưới đây là một số nhóm phương pháp phổ biến hiện nay:
- Phân tích hành vi ứng dụng (ABA): Tập trung cải thiện nhận thức, ngôn ngữ và hành vi thích nghi của trẻ, tuy nhiên chưa chú trọng nhiều đến cảm xúc, cá tính và khả năng kết nối xã hội của từng trẻ.
- Can thiệp dựa trên tính cá nhân và phát triển (DIR/Floortime, RDI): Giúp trẻ tiến bộ rõ rệt trong cảm xúc, giao tiếp và tương tác xã hội, khuyến khích trẻ thể hiện bản thân, xây dựng mối quan hệ tích cực.
- Phương pháp kết hợp (ví dụ: ESDM): Là mô hình can thiệp toàn diện, chứng minh hiệu quả trong việc cải thiện trí tuệ, ngôn ngữ, hành vi thích nghi và giảm các triệu chứng tự kỷ.
- Hỗ trợ giao tiếp (AAC, PECS): Giúp trẻ rối loạn phổ tự kỷ tăng khả năng biểu đạt, hiểu và tương tác thông qua hình ảnh, ký hiệu hoặc thiết bị giao tiếp.
- Trị liệu cảm giác và hoạt động: Là phương pháp bổ trợ giúp trẻ làm quen, thích nghi tốt hơn với môi trường xung quanh.
- Can thiệp dinh dưỡng, sinh học và dùng thuốc: Một số biện pháp như điều chỉnh chế độ ăn, bổ sung vitamin hoặc sử dụng thuốc có thể giúp giảm hành vi tăng động, lặp lại, tuy nhiên hiệu quả còn hạn chế và kèm tác dụng phụ.
- Trị liệu nghệ thuật: Giúp trẻ thư giãn, bộc lộ cảm xúc, đồng thời tăng khả năng kết nối và giao tiếp thông qua hoạt động sáng tạo.
4.2. Cách can thiệp đối với trẻ tăng động
Việc can thiệp cho trẻ tăng động cần kết hợp nhiều phương pháp để hỗ trợ phát triển toàn diện. Một vài cách can thiệp đối với trẻ tăng động phổ biến gồm:
- Điều trị bằng thuốc: Các thuốc kích thích thần kinh trung ương (như methylphenidate, amphetamine) giúp tăng dopamine và norepinephrine, cải thiện sự tập trung và giảm bốc đồng. Với trường hợp không đáp ứng, bác sĩ có thể chỉ định thuốc không kích thích như atomoxetine. Việc dùng thuốc cần tuân theo hướng dẫn chuyên gia, tránh tự ý điều chỉnh.
- Trị liệu hành vi - tâm lý: Giúp trẻ nhận biết hành vi đúng sai, điều chỉnh cảm xúc và rèn kỹ năng xã hội. Liệu pháp phổ biến gồm ABA (phân tích hành vi ứng dụng), CBT (nhận thức - hành vi) và huấn luyện kỹ năng giao tiếp.
- Giáo dục đặc biệt: Thông qua kế hoạch giáo dục cá nhân hóa (IEP), giáo viên và chuyên gia xây dựng chương trình học phù hợp với khả năng của từng trẻ, kết hợp chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình để giúp trẻ phát triển năng lực học tập và hành vi tích cực.
- Dinh dưỡng và lối sống: Bổ sung omega-3, kẽm, magie, vitamin B; hạn chế đường và thực phẩm chế biến sẵn. Trẻ cần ngủ đủ giấc, vận động thường xuyên như chạy, bơi, yoga để giải tỏa năng lượng và ổn định tâm lý.
- Liệu pháp tế bào gốc: Ứng dụng tế bào gốc trung mô và thần kinh trong tái tạo mô não, hỗ trợ cải thiện triệu chứng ADHD, mang lại nhiều tín hiệu tích cực cho trẻ rối loạn phát triển.

Can thiệp bằng thuốc giúp tăng dopamine và norepinephrine, cải thiện sự tập trung
>>> Xem thêm:
- [Tìm hiểu] Trẻ tăng động lớn lên có hết không?
- Cách chăm sóc trẻ tăng động giảm chú ý ba mẹ cần biết
Kết luận
Qua bài viết trên của Mirai Care, chắc hẳn, bạn đã có lời giải đáp cho thắc mắc tăng động có phải tự kỷ không và biết cách phân biệt 2 tình trạng này để lựa chọn phương pháp can thiệp phù hợp. Mặc dù tăng động và tự kỷ ở trẻ có những biểu hiện tương đồng như thiếu tập trung hay hành vi bốc đồng, nhưng cũng có nhiều khác biệt về nguyên nhân, cơ chế cũng như cách can thiệp.
Có thể bạn chưa biết:
Một bước ngoặt đáng kể trong điều trị tự kỷ, mở ra cánh cửa hy vọng mới cho hàng triệu người bệnh trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, Miracare tự hào là cầu nối đưa bệnh nhân mắc bệnh tự kỷ điều trị tại Viện nghiên cứu, điều trị cấy ghép tế bào gốc Tokyo (TSRI) - đơn vị tiên phong và duy nhất hiện tại điều trị bệnh tự kỷ bằng phương pháp này tại Nhật Bản.
Tại TSRI có hơn 500 trẻ mắc bệnh tự kỷ đã điều trị bằng liệu pháp này, hơn 95% bệnh nhân cải thiện đáng kể sau điều trị. Cùng tìm hiểu phương pháp điều trị tự kỷ bằng liệu pháp tế bào gốc nhé!
Bài viết phổ biến khác











.png)

