phone

Hiểu đúng về tăng động giảm chú ý ở trẻ và các phương pháp hỗ trợ

Tác giả: , bài viết được tư vấn chuyên môn bởi: BÁC SĨ TAKAHIRO HONDA (Pajili) Giám đốc Viện Nghiên cứu Điều trị Cấy ghép Tế bào Gốc Tokyo (TSRI)

Tăng động giảm chú ý ở trẻ (ADHD) là một rối loạn phát triển thần kinh thường gặp, nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tập trung, kiểm soát hành vi và cảm xúc của trẻ. Nhiều bậc phụ huynh thường nhầm lẫn các biểu hiện hiếu động, nghịch ngợm thông thường với chứng tăng động dẫn đến việc phát hiện và can thiệp muộn. Cùng Mirai Care tìm hiểu dấu hiệu nhận biết, giai đoạn vàng để điều trị cũng như các phương pháp trị liệu phù hợp để giúp trẻ được hỗ trợ đúng cách, cải thiện khả năng học tập, giao tiếp và hòa nhập xã hội.

1.Tăng động giảm chú ý ở trẻ là gì?

Tăng động giảm chú ý (ADHD) ở trẻ là một rối loạn phát triển thần kinh đặc trưng bởi ba nhóm triệu chứng chính: thiếu tập trung, hiếu động quá mức và bốc đồng. Trẻ mắc ADHD thường khó duy trì sự chú ý trong thời gian dài, dễ bị phân tâm, thường xuyên di chuyển, nói nhiều, hành động không kiểm soát và gặp khó khăn trong việc hoàn thành nhiệm vụ.

Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến kết quả học tập, khả năng hòa nhập xã hội mà còn có thể tác động đến tâm lý và mối quan hệ gia đình nếu không được phát hiện và can thiệp sớm. 

ADHD là một loại rối loạn phát triển thần kinh đặc trưng 

2. Biểu hiện tăng động giảm chú ý ở trẻ

Các triệu chứng của tăng động giảm chú ý thường xuất hiện trước 12 tuổi, thậm chí có thể nhận thấy từ khi trẻ mới 3 tuổi. Mức độ biểu hiện có thể nhẹ, trung bình hoặc nặng và cần được quan sát trong ít nhất hai môi trường khác nhau như ở nhà và ở trường học. Nếu không được can thiệp sớm, các triệu chứng có thể ảnh hưởng đến quá trình phát triển và kéo dài đến tuổi trưởng thành.

ADHD được chia thành ba dạng chính:

  • Thể không chú ý, thiếu tập trung: Trẻ có xu hướng khó tập trung, dễ mất chú ý, hay quên, làm việc thiếu tổ chức và tránh các hoạt động đòi hỏi tư duy.
  • Thể hiếu động - bốc đồng: Trẻ luôn cử động, nói nhiều, hành động thiếu kiềm chế và thường ngắt lời người khác.
  • Thể kết hợp: Là sự pha trộn của cả hai nhóm triệu chứng trên vừa thiếu tập trung vừa hiếu động, bốc đồng.

2.1. Biểu hiện thiếu tập trung

  • Không chú ý đến chi tiết, dễ mắc lỗi cẩu thả khi làm bài hoặc học tập.
  • Khó duy trì sự tập trung trong khi học hoặc khi chơi.
  • Có vẻ không lắng nghe dù được nói trực tiếp.
  • Không hoàn thành nhiệm vụ, bỏ dở giữa chừng.
  • Khó tổ chức công việc, quên lịch học, quên đồ dùng.
  • Tránh né hoặc không thích những công việc cần tập trung lâu như làm bài tập.
  • Thường làm mất đồ (bút, sách, đồ chơi...).
  • Dễ bị phân tâm bởi âm thanh hoặc sự vật xung quanh.
  • Hay quên việc cần làm hằng ngày.

2.2. Biểu hiện hiếu động - bốc đồng

  • Cựa quậy tay chân, không ngồi yên trong lớp hoặc khi ăn.
  • Liên tục di chuyển, chạy nhảy dù ở nơi không phù hợp.
  • Nói quá nhiều, khó kiểm soát lời nói.
  • Trả lời chen ngang, không đợi người khác nói xong.
  • Khó chờ đến lượt trong trò chơi hay hoạt động nhóm.
  • Làm gián đoạn người khác, chen ngang vào cuộc trò chuyện hay hoạt động.
  • Hành động bốc đồng không suy nghĩ hậu quả có thể gây nguy hiểm cho bản thân.

Mức độ biểu hiện của chứng tăng động giảm chú ý có thể nhẹ, trung bình hoặc nặng 

3. Giai đoạn vàng để điều trị tăng động giảm chú ý ở trẻ

Theo chuyên gia tâm lý lâm sàng Nguyễn Võ Minh Hiền,giai đoạn từ 4 đến 12 tuổi được xem là “thời kỳ vàng” để can thiệp và hỗ trợ trẻ tăng động giảm chú ý (ADHD). Đây là thời điểm các hành vi chưa hình thành quá sâu, trẻ vẫn có thể dễ dàng tiếp nhận các phương pháp điều chỉnh hành vi và can thiệp tâm lý.

Khi nhận thấy con có các biểu hiện như khó tập trung vào một nhiệm vụ, không thể ngồi yên trong thời gian dài, hành vi bốc đồng, hiếu động quá mức, dễ gặp tai nạn hoặc tự gây tổn thương thì phụ huynh nên đưa các con đi khám và đánh giá sớm để được hướng dẫn điều trị kịp thời.

Chuyên gia cũng cho biết, trẻ từ 8 đến 12 tuổi là nhóm tuổi có khả năng hợp tác tốt hơn với các chương trình can thiệp hành vi do các em đã có ý thức và khả năng nhận biết cảm xúc rõ ràng hơn. Với nhóm trẻ nhỏ hơn (4 đến 7 tuổi), liệu trình chủ yếu tập trung vào hướng dẫn cha mẹ quản lý hành vi và môi trường của trẻ.

Ngược lại, khi trẻ lớn hơn và các hành vi đã trở thành thói quen cố định, việc điều chỉnh sẽ khó khăn hơn. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể cân nhắc kết hợp điều trị bằng thuốc để hỗ trợ kiểm soát hành vi, giúp trẻ cải thiện khả năng tập trung và duy trì trạng thái bình tĩnh hơn trong học tập và sinh hoạt hàng ngày.

Giai đoạn vàng để điều trị tăng động giảm chú ý ở trẻ

4. Rối loạn tăng động giảm chú ý ở trẻ có lây không?

Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) không thể lây nhiễm bằng cách tiếp xúc cũng như không thể truyền từ người này sang người khác. ADHD là một rối loạn về thần kinh có liên quan đến các yếu tố di truyền và môi trường chứ không phải là một bệnh truyền nhiễm. 

  • Yếu tố di truyền:ADHD có yếu tố di truyền, nghĩa là trẻ có cha mẹ hoặc anh chị em ruột mắc ADHD sẽ có nguy cơ cao hơn bị rối loạn này.
  • Yếu tố môi trường:Các yếu tố môi trường khác cũng có thể góp phần gây ra ADHD, chẳng hạn như: tiếp xúc với chì, sinh non hoặc xảy ra các biến chứng trong quá trình mang thai, mẹ sử dụng rượu, thuốc lá hoặc ma túy trong thai kỳ…

Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là rối loạn về thần kinh không lây nhiễm

5. Phương pháp can thiệp hỗ trợ trẻ bị tăng động giảm chú ý

Những ảnh hưởng của chứng tăng động lên trẻ sẽ khiến các em gặp rất nhiều khó khăn và phiền não trong cuộc sống hằng ngày. Vì vậy để cải thiện vấn đề này, các bậc cha mẹ nên sử dụng các phương pháp hỗ trợ để tình trạng ADHD dần phát triển theo hướng tốt hơn. 

  • Liệu pháp hành vi (ABA - Applied Behavior Analysis):Giúp trẻ học cách kiểm soát hành vi, tăng khả năng tập trung và tuân thủ quy tắc thông qua việc củng cố hành vi tích cực.
  • Liệu pháp tâm lý - giáo dục:Hỗ trợ trẻ phát triển kỹ năng xã hội, kỹ năng giao tiếp đồng thời giúp phụ huynh hiểu và đồng hành cùng con trong quá trình điều trị.
  • Can thiệp tại trường học:Giáo viên và chuyên viên tâm lý phối hợp điều chỉnh phương pháp dạy học, chia nhỏ nhiệm vụ, tạo môi trường học tập thân thiện, giúp trẻ dễ tiếp thu và hạn chế phân tâm.
  • Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng và giấc ngủ:Tăng cường thực phẩm giàu Omega-3, Vitamin nhóm B. Hạn chế đường, thực phẩm chứa chất kích thích và đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc.
  • Sử dụng thuốc (theo chỉ định của bác sĩ):Một số trường hợp cần dùng thuốc kích thích thần kinh trung ương hoặc thuốc điều hòa hành vi để hỗ trợ kiểm soát triệu chứng.
  • Trị liệu bằng tế bào gốc:Đây là phương pháp tiên tiến được nghiên cứu và ứng dụng tại Nhật Bản. Liệu pháp này giúp tái tạo tế bào thần kinh, cải thiện khả năng tập trung, giảm hành vi tăng động. Hiện nay, Mirai Care là đơn vị tiên phong tại Việt Nam tư vấn và kết nối điều trị tế bào gốc cho trẻ ADHD phối hợp cùng Viện Nghiên cứu Cấy ghép Tế bào gốc Tokyo (TSRI - Nhật Bản).

Trị liệu ADHD bằng tế bào gốc đến từ Viện Nghiên cứu Cấy ghép Tế bào gốc Tokyo 

>>> Xem thêm: 

Tăng động giảm chú ý ở trẻ không phải là rào cản không thể vượt qua nếu được phát hiện sớm và can thiệp bằng những phương pháp khoa học, cá nhân hóa theo từng giai đoạn phát triển. Sự đồng hành kiên nhẫn của cha mẹ kết hợp với các liệu pháp hiện đại như tâm lý trị liệu, giáo dục đặc biệt hoặc thậm chí tế bào gốc và trị liệu cảm giác có thể giúp trẻ tiến bộ rõ rệt. 

Có thể bạn chưa biết:

Một bước ngoặt đáng kể trong điều trị tự kỷ, mở ra cánh cửa hy vọng mới cho hàng triệu người bệnh trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, Miracare tự hào là cầu nối đưa bệnh nhân mắc bệnh tự kỷ điều trị tại Viện nghiên cứu, điều trị cấy ghép tế bào gốc Tokyo (TSRI) - đơn vị tiên phong và duy nhất hiện tại điều trị bệnh tự kỷ bằng phương pháp này tại Nhật Bản.

Tại TSRI có hơn 500 trẻ mắc bệnh tự kỷ đã điều trị bằng liệu pháp này, hơn 95% bệnh nhân cải thiện đáng kể sau điều trị. Cùng tìm hiểu phương pháp điều trị tự kỷ bằng liệu pháp tế bào gốc nhé!

TRẮC NGHIỆM

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ

TRẮC NGHIỆM:

ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN CHỨC NĂNG CỦA TRẺ
Câu 1/10

Câu 1.
Ít giao tiếp bằng mắt hoặc nhìn vật từ góc độ không bình thường?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 2.
Phớt lờ khi được gọi, phớt lờ một cách thường xuyên, không quay đầu về phía có tiếng nói?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 3.
Sợ hãi quá mức với tiếng ồn (như máy hút bụi); thường xuyên bịt tai?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 4.
Bộc phát cơn giận dữ hoặc phản ứng thái quá khi không được như ý muốn

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 5.
Không thích được chạm vào hoặc ôm (ví dụ: xoa đầu, nắm tay…)

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 6.
Trẻ có bị mất khả năng ngôn ngữ đã từng có không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 7.
Khi muốn điều gì đó, trẻ có kéo tay cha mẹ hoặc dẫn cha mẹ đi không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 8.
Trẻ có lặp lại những từ đã nghe, một phần của câu nói hoặc quảng cáo trên TV không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 9.
Trẻ có thói quen xếp đồ chơi thành hàng không?

Vui lòng chọn một đáp án!

Câu 10.
Trẻ có sở thích bị giới hạn (như xem đi xem lại cùng một video) không?

Vui lòng chọn một đáp án!

(Hãy chọn mức độ phù hợp với trẻ)

[0]. Không có biểu hiện triệu chứng

[1]. Có biểu hiện triệu chứng mức bình thường

[2]. Biểu hiện triệu chứng ở mức nặng

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ
Juntendo University Hospital
NCGM
St. Luke's International Hospital
Omotesando Helene Clinic
VNeconomy
vietnamnet
vnexpress
alobacsi