phone

Hiệu quả của tế bào gốc điều trị đột quỵ

Hiệu quả của tế bào gốc điều trị đột quỵ

Tác giả: , bài viết được tư vấn chuyên môn bởi: TS.BS Takaaki Matsuoka Viện trưởng Trung tâm tế bào gốc Helene

Hơn 10 triệu ca đột quỵ xảy ra trên toàn thế giới mỗi năm, khiến ít nhất một nửa số bệnh nhân bị khuyết tật ảnh hưởng đến cuộc sống (1). Tuy nhiên, các liệu pháp điều trị đột quỵ còn hạn chế và nhiều bệnh nhân chỉ có những cải thiện khiêm tốn về chức năng vận động và nhận thức. Nhu cầu về các phương pháp điều trị tốt hơn đã làm dấy lên sự quan tâm đến hiệu quả của một liệu pháp đặc biệt: tế bào gốc điều trị đột quỵ.

Nội dung bài viết


1. Tìm hiểu về bệnh đột quỵ

1.1 Đột quỵ là gì? (2)

Đột quỵ là một tình trạng đe dọa tính mạng xảy ra khi một phần não của bạn không được cung cấp đủ máu. Điều này thường gặp nhất là khi động mạch bị tắc hoặc chảy máu trong não. Nếu không được cung cấp máu ổn định, các tế bào não ở khu vực đó bắt đầu chết vì thiếu oxy. 

liệu pháp tế bào gốc điều trị đột quỵ

QUAN TRỌNG: Đột quỵ là một trường hợp khẩn cấp đe dọa tính mạng, mỗi giây đều có giá trị. Nếu bạn hoặc ai đó đi cùng bạn có triệu chứng đột quỵ, HÃY GỌI NGAY 115 (hoặc số dịch vụ khẩn cấp tại địa phương của bạn). Đột quỵ được điều trị càng nhanh thì bạn càng có nhiều khả năng hồi phục mà không bị khuyết tật. 

1.2 Nguyên nhân dẫn tới đột quỵ (3)

Có 2 nguyên nhân chính gây đột quỵ: động mạch bị tắc (đột quỵ do thiếu máu cục bộ) hoặc mạch máu bị rò rỉ/ vỡ (đột quỵ xuất huyết). Một số người có thể chỉ bị gián đoạn tạm thời lưu lượng máu đến não, được gọi là cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA), không gây ra các triệu chứng kéo dài.

Đột quỵ thiếu máu cục bộ

Đây là loại đột quỵ phổ biến nhất. Nó xảy ra khi các mạch máu của não bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn, làm giảm lưu lượng máu nghiêm trọng (thiếu máu cục bộ). Mạch máu bị tắc hoặc bị thu hẹp là do chất béo tích tụ trong mạch máu hoặc do cục máu đông hay các mảnh vụn khác di chuyển trong máu, thường là từ tim và đọng lại trong các mạch máu trong não.
Một số nghiên cứu ban đầu cho thấy nhiễm Covid-19 có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do thiếu máu cục bộ. 

Tế bào gốc trong điều trị đột quỵ

Đột quỵ xuất huyết

Đột quỵ xuất huyết xảy ra khi một mạch máu trong não bị rò rỉ hoặc vỡ. Xuất huyết não có thể do nhiều nguyên nhân ảnh hưởng đến mạch máu. Các yếu tố liên quan đến đột quỵ xuất huyết bao gồm:

  • Huyết áp cao không kiểm soát được
  • Điều trị quá mức bằng thuốc làm loãng máu (thuốc chống đông máu)
  • Phình lên ở những điểm yếu trong thành mạch máu (phình động mạch)
  • Chấn thương (chẳng hạn như tai nạn giao thông)
  • Protein lắng đọng trong thành mạch máu dẫn đến suy yếu thành mạch (bệnh lý mạch máu não amyloid)
  • Đột quỵ do thiếu máu cục bộ dẫn đến xuất huyết

Một nguyên nhân ít phổ biến hơn gây chảy máu trong não là do vỡ các mạch máu có thành mỏng không đều (dị dạng động tĩnh mạch).

Cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA)

Cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA) – đôi khi được gọi là cơn đột quỵ nhỏ – là một giai đoạn tạm thời của các triệu chứng tương tự như các triệu chứng trong đột quỵ. TIA không gây tổn thương vĩnh viễn. TIA là do lượng máu cung cấp cho một phần não bị giảm tạm thời, có thể kéo dài ít nhất là 5 phút .
Giống như đột quỵ do thiếu máu cục bộ, TIA xảy ra khi cục máu đông hoặc mảnh vụn làm giảm hoặc chặn lưu lượng máu đến một phần của hệ thần kinh.

2. Dấu hiệu nhận biết bệnh đột quỵ (4)

Các dấu hiệu của đột quỵ bao gồm:

  • Khó nói và hiểu những gì người khác đang nói: Bạn có thể cảm thấy bối rối, nói ngọng hoặc gặp khó khăn trong việc hiểu lời nói.
  • Tê liệt hoặc tê ở mặt, cánh tay hoặc chân: Người có dấu hiệu bị đột quỵ có thể bị tê, yếu hoặc tê liệt đột ngột ở mặt, cánh tay hoặc chân. Điều này thường chỉ ảnh hưởng đến một bên của cơ thể. Cố gắng nâng cả hai tay lên trên đầu cùng một lúc. Nếu một cánh tay bắt đầu rơi xuống, bạn có thể bị đột quỵ. Ngoài ra, một bên miệng của bạn có thể chảy xuống khi bạn cố gắng mỉm cười.
  • Một hoặc cả hai mắt có vấn đề: Có thể đột nhiên bị mờ hoặc đen thị lực ở một hoặc cả hai mắt, hoặc có hiện tượng song thị.
  • Đau đầu: Đau đầu đột ngột, dữ dội, có thể kèm theo nôn mửa, chóng mặt hoặc thay đổi ý thức, có thể là dấu hiêụ nguy hiểm của cơn đột quỵ đang đến. 
  • Khó đi lại: Người bệnh có thể vấp ngã hoặc mất thăng bằng. Những hiện tượng chóng mặt đột ngột hoặc mất khả năng phối hợp cũng có thể xuất hiện

3. Liệu pháp tế bào gốc trong điều trị đột quỵ hoạt động như thế nào? (5)

Cơ chế điều trị đột quỵ bằng tế bào gốc

Liệu pháp tế bào gốc điều trị đột quỵ là một phương pháp điều trị không xâm lấn nhằm mục đích thay thế các tế bào bị suy yếu trong cơ thể. Tế bào gốc có thể được triển khai một cách có hệ thống thông qua tiêm cục bộ vào các vị trí cụ thể, tùy thuộc vào yêu cầu của bệnh nhân. Nó có thể hỗ trợ bệnh nhân đột quỵ nhờ khả năng chống viêm và điều hòa miễn dịch. Liệu pháp tế bào gốc là phương pháp điều trị an toàn cho bệnh nhân đột quỵ. Điều trị đột quỵ bằng tế bào gốc cũng có thể giúp phục hồi đột quỵ nếu được thực hiện sớm.

Tế bào gốc có tác dụng tái tạo và chống viêm tự nhiên, tìm kiếm các mô bị suy yếu trong cơ thể. Vì lý do này, Trường Y thuộc Đại học Stanford đã chuyển sang sử dụng tế bào gốc để thử nghiệm lâm sàng trong việc chữa trị cho các nạn nhân bị đột quỵ ở nhiều lứa tuổi khác nhau, từ 6 tháng đến 3 năm sau khi cơn đột quỵ của họ xảy ra. Thử nghiệm bao gồm 18 người, độ tuổi trung bình là 61 và sử dụng liệu pháp cấy ghép tế bào gốc thẳng vào não. Các tế bào gốc trong nghiên cứu được lấy từ tủy xương của người hiến tặng. Trong vòng vài tháng, tất cả những người tham gia đều có dấu hiệu cải thiện chức năng vận động. Các bệnh nhân có mức tăng trung bình là 11,4 điểm trong Đánh giá Fugl-Meyer, một bài kiểm tra tổn thương đặc trưng cho đột quỵ và kết quả được duy trì trong nhiều năm sau khi điều trị dưới sự giám sát của trường đại học. Thử nghiệm này đã có những bước tiến kỳ diệu trong việc chứng minh rằng tế bào gốc có thể điều trị hiệu quả các triệu chứng đột quỵ nhiều năm sau khi bệnh nhân bị đột quỵ và cũng có thể có hiệu quả ở mọi lứa tuổi. Tiêm tĩnh mạch tế bào gốc trung mô đồng loại có thể là một lựa chọn điều trị an toàn và hiệu quả để phục hồi lâu dài sau đột quỵ.

4. Liệu pháp tế bào gốc điều trị đột quỵ tốn bao nhiêu tiền?

Các liệu pháp tế bào gốc hiện nay cho các vùng khác của cơ thể (như đầu gối) có giá từ 3.000 đến 5.000 USD. Điều trị tế bào gốc cho bệnh đột quỵ đòi hỏi phải phẫu thuật não ban đầu (một thủ tục tốn kém hơn nhiều), vì vậy bạn hãy chuẩn bị tinh thần là liệu pháp tế bào gốc cho bệnh đột quỵ sẽ đòi hỏi chi phí cao hơn.

5. Các nghiên cứu lâm sàng về tế bào gốc điều trị đột quỵ

5.1 Tế bào gốc thần kinh trong điều trị đột quỵ

Cơ chế của tế bào gốc thần kinh trong điều trị đột quỵ

Tế bào gốc thần kinh (NPC) có nguồn gốc từ tấm thần kinh của phôi chuột giai đoạn đầu. Cấy ghép NPC vào não chuột trưởng thành đã cho thấy khả năng hình thành tế bào thần kinh và cải thiện chức năng sau đột quỵ (Fukunaga và cộng sự, 1999). Thí nghiệm trên chuột và con người đã chứng minh rằng NPC có thể tạo ra các tế bào thần kinh hoạt động và kết nối với môi trường xung quanh. Ngoài việc tạo ra các tế bào thần kinh mới, cấy ghép NPC cũng có tác dụng tiết ra các yếu tố tạo mạch (Olle và Zaal, 2011). Một dòng tế bào gốc thần kinh bất tử được tạo ra và đã được thử nghiệm trên chuột và người. Cấy ghép dòng tế bào này đã cải thiện hành vi và chức năng thần kinh ở chuột và cũng đã cho kết quả tích cực trong các thử nghiệm lâm sàng trên người (Kalladka và cộng sự, 2016). Ngoài NPC, các nhà nghiên cứu cũng đang nỗ lực để sử dụng tế bào gốc đa năng cảm ứng để tạo ra tế bào thần kinh. Các nghiên cứu trên chuột đã chứng minh rằng tế bào thần kinh từ nguồn này cũng có khả năng cải thiện chức năng sau đột quỵ. Các nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng đang được tiến hành để nghiên cứu hiệu quả của các liệu pháp này trong việc điều trị đột quỵ.

5.2 Tế bào gốc tủy xương trong điều trị đột quỵ

Hiệu quả của tế bào gốc tủy xương trong điều trị đột quỵ

Tế bào gốc tủy xương (BMSC) đã được nghiên cứu để sử dụng trong điều trị đột quỵ do khả năng biệt hóa thành tế bào thần kinh. Nghiên cứu trên chuột đã chứng minh BMSC có thể di chuyển đến vị trí tổn thương não và biệt hóa thành tế bào thần kinh, giúp cải thiện khả năng phục hồi (Chena và cộng sự, 2001). BMSC cũng có khả năng di chuyển đến não qua tiêm vào mạch máu, và việc sử dụng BMSC qua tiêm mạch máu cho kết quả tốt hơn trong việc phục hồi chức năng (Iihoshi và cộng sự 2004 ; Li và cộng sự, 2001a,b). BMSC không chỉ thay thế tế bào thần kinh, mà còn tiết ra các yếu tố kích thích quá trình hình thành thần kinh và ngăn chặn viêm, tăng cường khả năng phục hồi tự nhiên của cơ thể. Các thử nghiệm lâm sàng sử dụng BMSC để điều trị đột quỵ đã được tiến hành, với việc sử dụng quản lý qua đường tiêm mạch máu IA hoặc IV. Các thử nghiệm giai đoạn I và II đã chứng minh tính an toàn của việc sử dụng BMSC qua đường tiêm mạch máu.

5.3 Tế bào gốc trung mô trong điều trị đột quỵ

Tế bào gốc trung mô điều trị đột quỵ

Tế bào gốc trung mô (MSC) đã được nghiên cứu để điều trị đột quỵ. Chúng có khả năng biệt hóa đa dòng và có tác động tích cực lên việc phục hồi tổn thương  (Wislet-Gendebien và cộng sự, 2005). MSC được tìm thấy trong tủy xương, mô mỡ và máu cuống rốn. Tuy nhiên, việc phân loại và nuôi cấy MSC vẫn gặp khó khăn (Galipeau và Sensebe 2018). Các thử nghiệm giai đoạn III đã chứng minh mức độ an toàn cao của MSC trong điều trị các bệnh khác nhau. Tuy nhiên, việc áp dụng MSC cho đột quỵ vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu thêm

5.4 Tế bào gốc máu cuống rốn trong điều trị đột quỵ

Ứng dụng tế bào gốc máu cuống rốn điều trị đột quỵ

Máu cuống rốn của con người (hUCB) chứa tế bào gốc trung mô (MSC) và có khả năng điều hòa miễn dịch. Nghiên cứu trên chuột đã chứng minh rằng hUCB có thể cải thiện hành vi và giảm thể tích tổn thương trong trường hợp thiếu máu cục bộ  (Vendrame và cộng sự, 2004). Hơn nữa, hUCB cũng có khả năng mở rộng trong ống nghiệm và chứa một quần thể MSC đặc biệt được gọi là nh-UCBSC. Các nghiên cứu trên chuột đã chỉ ra rằng nh-UCBSC cũng có khả năng cải thiện hành vi và giảm tổn thương (Xiao và cộng sự, 2005). Nghiên cứu về nh-UCBSC cũng cho thấy sự thay đổi trong hệ thống miễn dịch và giảm viêm nhiễm sau đột quỵ. UCBSC và hUCB cũng có khả năng dung nạp miễn dịch và đã được nghiên cứu là một liệu pháp tế bào dị sinh tiềm năng (Kim và Broxmeyer, 2011). Một thử nghiệm giai đoạn I trên con người cho thấy hUCB có tiềm năng điều trị đột quỵ mà không có tác dụng phụ nghiêm trọng (Laskowitz và cộng sự, 2018). Tuy nhiên, cần tiếp tục nghiên cứu để xác định rõ hơn về hiệu quả và an toàn của liệu pháp tế bào gốc từ hUCB trong điều trị đột quỵ.

Tóm lại, tế bào gốc điều trị đột quỵ là một liệu pháp mới, đầy tiềm năng nhưng cũng là một thách thức lớn, đặc biệt là tại Việt Nam. Nếu có điều kiện, bạn có thể tham khảo các nền y tế phát triển hơn như Nhật Bản để tìm được một liệu pháp phù hợp và hiệu quả nhất. 

Khách hàng muốn tìm hiểu thêm thông tin hoặc nhận tư vấn từ đội ngũ chuyên gia y tế hàng đầu, vui lòng liên hệ 18008144 để được Mirai Care tư vấn và kết nối tới các bệnh viện uy tín tại Nhật Bản. Chúng tôi đồng hành cùng khách hàng trong hành trình bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống

---

Tài liệu y khoa tham khảo:

  • (1): Stanford Medicine, https://med.stanford.edu/news/all-news/2022/04/electrical-stimulation-stem-cells-stroke.html
  • (2): https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/5601-stroke
  • (3), (4): https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/stroke/symptoms-causes/syc-20350113
  • (5): https://www.stemcellcareindia.com/does-stem-cell-therapy-work-for-stroke-patients/
  • (6): Fukunaga và cộng sự, 1999, https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6815222/#R19
  • (7): Olle và Zaal, 2011, https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6815222/#R48
  • (8), Kalladka và cộng sự, 2016, https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6815222/#R32
  • (9): Chena và cộng sự, 2001, https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6815222/#R10
  • (10): Iihoshi và cộng sự 2004, https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6815222/#R26
  • (11): Li và cộng sự, 2001a,b, https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6815222/#R41
  • (12): Wislet-Gendebien và cộng sự, 2005, https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6815222/#R70