phone

Ứng dụng tế bào gốc trong điều trị các bệnh nha khoa

Ứng dụng tế bào gốc trong điều trị các bệnh nha khoa

Tác giả: , bài viết được tư vấn chuyên môn bởi: TS.BS Takaaki Matsuoka Viện trưởng Trung tâm tế bào gốc Helene

Liệu pháp tế bào trong điều trị các bệnh nha khoa trở thành phương pháp được ưa chuộng. Các vấn đề về răng miệng là một trong những bệnh có khả năng chữa khỏi cao nhất bằng liệu pháp tế bào gốc. Tế bào gốc nha khoa có thể là nguồn tế bào gốc tự thân tuyệt vời để phục hồi mô tủy, tái tạo dây chằng nha chu bị mất và tạo cấu trúc răng (một phần hoặc toàn bộ) cho cấy ghép sinh học.

Nội dung bài viết


1.Tìm hiểu các bệnh về nha khoa

ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh về nha khoa

1.1.Triệu chứng chung của các bệnh về nha khoa

Các triệu chứngbệnh nha khoa có thể khác nhau tùy theo nguyên nhân. Tuy nhiên, các triệu chứng thường gặp của các vấn đề về răng bao gồm: 

  • đau răng
  • nhạy cảm với thức ăn hoặc đồ uống lạnh hoặc nóng
  • răng lung lay
  • đau răng đột ngột khi ăn đồ lạnh, ngọt
  • răng thay đổi màu sắc hoặc hình dạng
  • răng bị mòn, xuất hiện các lỗ, vết nứt hoặc sứt mẻ trên răng
  • chảy máu hoặc sưng nướu răng
  • đau nướu răng

Tài liệu y khoa tham khảo: https://www.medicalnewstoday.com/articles/dental-problems#symptoms

1.2 Các loại bệnh về nha khoa thường gặp

Sâu răng: Là vấn đề răng miệng phổ biến nhất, gây ảnh hưởng tới 2,83 tỷ người lớn và trẻ em trên toàn cầu (1), thường trải qua 2 quá trình hình thành: 

  • Mảng bám tích tụ trên răng.
  • Vi khuẩn trong mảng bám kết hợp với đường tạo ra axit phá hủy men răng.

Bệnh về nướu: Một số dạng bệnh nướu răng - còn gọi là bệnh nha chu - ảnh hưởng đến gần một nửa số người trưởng thành từ 30 tuổi trở lên (2). Mức độ nghiêm trọng dao động từ nướu sưng nhẹ đến chảy máu nướu răng cho đến mất răng hoàn toàn.
Hầu hết các bệnh về nướu đều phát triển ở các giai đoạn sau:

  • Mảng bám và cao răng tích tụ trên răng, dẫn đến viêm nướu.
  • Viêm nướu kích thích các mô mềm dọc theo đường viền nướu, tình trạng này dần trở nên trầm trọng hơn khi vi khuẩn tăng lên, dẫn đến viêm nha chu.
  • Viêm nha chu xảy ra khi nướu tách ra khỏi răng tạo thành túi. Điều này có thể dẫn đến nhiễm trùng nướu nặng hơn cần điều trị bằng kháng sinh, phẫu thuật hoặc nhổ răng.

Bệnh truyền nhiễm: Các bệnh truyền nhiễm răng miệng phổ biến nhất là mụn rộp miệng. Trên lâm sàng được gọi là virus herpes simplex 1 (HSV-1), virus này thường xuất hiện ở trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi.

  • Khi HSV-1 xâm nhập vào cơ thể trẻ em, chúng sẽ mang virus này suốt đời. Người ta ước tính rằng 50-80% người trưởng thành sống chung với bệnh mụn rộp miệng (3). 
  • Những người nhiễm HIV dễ bị nhiễm vi khuẩn, nấm và virus hơn. Những bệnh nhiễm trùng này thường gây ra các tổn thương phát triển trên môi, dưới lưỡi và ở các mô mềm bên trong má. Các tổn thương có thể gây khó chịu hoặc đau đớn, đồng thời có thể gây khô miệng và khó nuốt.

Ung thư miệng: Theo Tổ chức Ung thư Miệng Hoa Kỳ, gần 53.000 người được chẩn đoán mắc bệnh ung thư miệng hoặc cổ họng mỗi năm (4). Ung thư miệng thường ảnh hưởng đến lưỡi, amidan, nướu và hầu họng. Các triệu chứng điển hình của ung thư miệng có thể là: 

  • Vết loét ở miệng hoặc môi không lành
  • Một khối u trong miệng của bạn
  • Một mảng màu đỏ hoặc trắng trong miệng của bạn
  • Răng lung lay
  • Nuốt đau, đau miệng dai dẳng hoặc đau tai

Tham khảo: https://www.colgate.com/en-us/oral-health/mouth-sores-and-infections/common-oral-diseases-and-treatment#

2.Các loại tế bào gốc được ứng dụng điều trị nha khoa

tế bào gốc điều trị bệnh nha khoa

Tế bào gốc được sử dụng trong điều trị nha khoa chủ yếu được lấy từ hai nguồn: tủy răng và dây chằng nha chu. Những tế bào gốc này có khả năng tái tạo các mô răng khác nhau và có thể được sử dụng cho nhiều thủ thuật nha khoa khác nhau. Dưới đây là các loại tế bào gốc trong điều trị các bệnh nha khoa chính

2.1.Tế bào gốc tủy răng (DPSC)

Những tế bào gốc này được tìm thấy trong mô tủy răng, là phần trong cùng của răng.
DPSC có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau, bao gồm nguyên bào ngà (tế bào hình thành ngà răng) và tế bào thần kinh.
Chúng thường được sử dụng trong các thủ thuật như tái tạo tủy và sửa chữa ngà răng.

2.2.Tế bào gốc tủy răng sữa (SHED):

Tế bào SHED có nguồn gốc từ răng sữa đã rụng tự nhiên.
SHED có khả năng biến đổi và đa năng, giúp chúng có thể phát triển thành các loại tế bào khác trong cơ thể. 
Chúng được sử dụng trong nhiều thủ thuật và ứng dụng trong lĩnh vực nha khoa, bao gồm: tái tạo mô răng, tái tạo xương, điều trị các bệnh nha chu,... 

2.3.Tế bào gốc dây chằng nha chu (PDLSC)

Những tế bào gốc này được tìm thấy trong dây chằng nha chu, dây nối răng với xương xung quanh.
PDLSC có khả năng biệt hóa thành nguyên bào xi măng, nguyên bào xương và nguyên bào sợi.
Chúng được sử dụng trong tái tạo mô nha chu và các thủ tục chỉnh nha.

2.4.Tế bào gốc nang răng (DFSCs):

DFSC nằm trong nang răng, bao quanh răng đang phát triển.
Chúng có thể biệt hóa thành nguyên bào xi măng, nguyên bào xương và nguyên bào sợi.
DFSC có ứng dụng tiềm năng trong điều trị nha chu và chỉnh nha.

3.Ứng dụng tế bào gốc trong điều trị bệnh nha khoa

3.1.Ứng dụng tế bào gốc điều trị viêm nha chu

Hiện tại, chưa có phương pháp điều trị nào có thể khôi phục lại vùng bị tổn thương và tái tạo lại mô nha chu bị mất để răng trở về bình thường.

Tuy nhiên, đã có nghiên cứu về việc sử dụng tế bào gốc dây chằng nha chu (PDLSC) để điều trị bệnh này. PDLSC có khả năng chuyển hóa thành các tế bào xương và tế bào răng, đồng thời tạo ra mô xung quanh vùng được ghép vào trong điều trị nha khoa. Các nghiên cứu trên động vật đã chứng minh rằng việc ghép tế bào này vào vùng bị tổn thương trên cơ thể động vật đã suy giảm miễn dịch, có thể tái tạo lại mô nha chu. Thậm chí ở con người, nó đã có khả năng sửa chữa các cấu trúc bị ảnh hưởng bởi bệnh viêm nha chu. Gần đây, một nghiên cứu đã cấy ghép PDLSC và DPSC (tế bào gốc tủy răng) vào 30 bệnh nhân và không ghi nhận tác dụng phụ đáng kể. Do đó, việc sử dụng tế bào gốc DPSC để tái tạo xương bị mất do viêm nha chu có thể có ý nghĩa quan trọng trong lâm sàng.

3.2.Ứng dụng tế bào gốc tái tạo tủy răng

ứng dụng tế bào gốc tái tạo tủy răng

Tủy răng đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng môi trường bên trong răng và giữ cho nó khỏe mạnh. Tuy nhiên, sau khi điều trị bệnh nội nha, tủy răng thường bị thay thế bằng vật liệu vô cơ, khiến răng trở nên yếu hơn và dễ bị gãy. Vì vậy, các nhà nghiên cứu đã tiến hành nghiên cứu để tìm cách tái tạo tủy sau điều trị nội nha một cách hiệu quả.
Hiện nay, có 2 chiến lược nghiên cứu để tái tạo tủy răng. Chiến lược thứ nhất là ghép tự thân tế bào gốc tủy răng (DPSC) để tái tạo cấu trúc của giàn giáo và ống tuỷ. Chiến lược thứ 2 là thu hút tế bào gốc trung mô (MSC) đến vị trí tổn thương.

Tuy nhiên, phân tích mô học sau tái tạo mạch máu ống tủy và buồng tủy cho thấy không có sự hình thành mô tương tự như tủy. Phần lớn các trường hợp có mô không giống tủy răng, bao gồm xi măng, mô nha chu và mô giống xương. Trong một nghiên cứu trên mô hình động vật (chó), mô giống tủy với dây thần kinh và mạch máu đã được tái tạo ở chân răng sau khi cấy ghép một tập hợp con DPSC (CD105+) với yếu tố có nguồn gốc từ tế bào mô đệm (SDF-1). 

3.3.Ứng dụng tế bào gốc tái tạo toàn bộ răng

Quá trình phát triển của răng được điều chỉnh bởi nhiều yếu tố tăng trưởng và các tương tác phức tạp, dẫn đến sự biến đổi các tế bào gốc trong răng. Các nỗ lực đã được thực hiện để phát triển răng mới bằng cách sử dụng tế bào gốc nha khoa (DSC). Trong một nghiên cứu, tế bào gốc từ tủy răng (DPSC) và tế bào gốc tủy răng sữa (SHED) đã được cấy ghép dưới da trên lưng của chuột và thỏ có hệ miễn dịch suy giảm. Kết quả là đã tạo ra các răng nhân tạo chuyên biệt, bao gồm các tế bào giống nguyên bào răng bao quanh mô kẽ tương tự như tủy răng.

Ikeda và đồng nghiệp đã gỡ bỏ một chiếc răng hàm đầu tiên từ những con chuột 5 tuần tuổi, và sau 3 tuần, họ đã cấy ghép tế bào gốc mầm răng vào vị trí ổ răng trong xương, nơi đã có chiếc răng bị gỡ trước đó. Kết quả là họ đã tạo ra một chiếc răng mới bằng công nghệ sinh học, có cấu trúc bình thường và có khả năng đáp ứng đầy đủ với cảm giác đau và áp lực cơ học.

4. Mirai Care - Địa chỉ trị liệu tế bào gốc điều trị bệnh uy tín

Với sứ mệnh đem những liệu pháp tế bào gốc mới nhất, ứng dụng trong hỗ trợ điều trị các bệnh phức tạp tới gần hơn với người Việt, Mirai Care đã xây dựng mô hình 2 trong 1 - kết hợp trị liệu tế bào gốc và du lịch tại Nhật Bản. Đặc biệt, đây cũng là một trong ít đơn vị Y tế tại Việt Nam tiên phong trong lĩnh vực y học tái tạo và y tế dự phòng. 
Các ứng dụng điều trị bằng tế bào gốc tại Mirai Care 

  • Điều trị nha khoa: Tái tạo xương hàm, hỗ trợ điều trị các bệnh viêm và bệnh về nướu.
  • Điều trị các bệnh về xương khớp và chấn thương chỉnh hình: Giảm viêm, tái tạo mô sụn khớp, khắc phục tình trạng bong gân, rách dây chằng,...
  • Liệu pháp sinh học và tế bào miễn dịch trong hỗ trợ điều trị ung thư: ung thư gan, ung thư đại tràng, ung thư dạ dày, ung thư tuyến giáp, ung thư da,...
  • Liệu pháp tế bào gốc điều trị các bệnh tiểu đường, suy thận, parkinson...
  • Tư vấn ứng dụng và lưu trữ tế bào gốc: tế bào gốc máu cuống rốn, tế bào gốc răng sữa,...
  • Dịch vụ khám chữa bệnh tại nhật bản
  • Tư vấn chuyển giao công nghệ y học

Hệ thống cơ sở vật chất hiện đại tại các bệnh viện hàng đầu ở Nhật Bản về trị liệu tế bào gốc: 

  • Hệ thống đếm tế bào dòng chảy Cytoflex
  • Hệ thống tủ an toàn sinh học cấp II
  • Hệ thống tủ lạnh bảo quản hóa chất HYC-610 
  • Máy đo độ sáng phát hiện tế bào(Phát hiện Mycoplasma) Lucetta 2
  • Hệ thống cảnh báo tự động đảm bảo việc nuôi cấy, sản xuất và lưu trữ tế bào an toàn nhất

Đặc biệt, liệu pháp tế bào gốc trong điều trị các bệnh nha khoa tại Mirai Care đã và đang nhận được sự ủng hộ và phản hồi rất tích cực của hàng trăm bệnh nhân. Nếu bạn có nhu cầu điều trị hay tham khảo về phương pháp này, vui lòng để lại thông tin bên dưới hoặc liên hệ qua Hotline 18008144 để được tư vấn và hỗ trợ bởi các chuyên gia hàng đầu về tế bào gốc Nhật Bản

Juntendo University Hospital
NCGM
St. Luke's International Hospital
Omotesando Helene Clinic
VNeconomy
vietnamnet
vnexpress
alobacsi